Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VHC HOSE Thực phẩm và đồ uống 6422 0.247 224.5 224.5 2007 3743 Thủy sản Vĩnh Hoàn https://www.vinhhoan.com

Dự đoán

Dự đoán VHC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VHC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
51.2 32.0 VHC 71100 400 0.006 VHC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-06 00:00:00 2025-04-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.4 18.4 21.1 20.2 14.6 13.4 8.8 5.7 6.2 6.5
priceToBook 1.6 1.8 1.8 2.1 1.6 1.7 1.4 1.2 1.6 1.9
valueBeforeEbitda 9.3 12.6 17.0 15.7 14.7 11.1 9.0 7.2 5.3 5.3
roe 0.145 0.101 0.088 0.107 0.113 0.13 0.17 0.235 0.297 0.335
roa 0.103 0.069 0.059 0.071 0.077 0.086 0.109 0.15 0.195 0.224
daysReceivable 141 148 146 144 156 160 143 108 94 98
daysInventory 112 130 137 132 134 146 147 109 80 81
daysPayable 10 19 19 20 14 15 20 18 13 10
ebitOnInterest 22.1 20.3 18.2 7.5 2.5 4.3 10.9 7.1 7.6 19.1
earningPerShare 5496 3813 3234 3774 3994 4627 5784 7342 8807 9986
bookValuePerShare 38684 38787 37360 35942 37091 36716 35866 34360 33526 34314
equityOnTotalAsset 0.709 0.695 0.686 0.667 0.705 0.666 0.654 0.661 0.65 0.647
equityOnLiability 2.8 2.6 2.4 2.2 2.6 2.2 2.0 2.1 2.0 1.9
currentPayment 2.6 2.4 2.3 2.2 2.5 2.2 2.1 2.1 2.1 2.1
quickPayment 1.7 1.5 1.3 1.2 1.3 1.2 1.1 1.2 1.3 1.4
epsChange 0.441 0.179 -0.143 -0.055 -0.137 -0.2 -0.212 -0.166 -0.118 0.095
ebitdaOnStock 8305 6716 5347 6547 7181 8278 9961 12158 14072 15242
grossProfitMargin 0.18 0.177 0.147 0.093 0.082 0.106 0.213 0.173 0.191 0.192
operatingProfitMargin 0.117 0.127 0.102 0.047 0.02 0.056 0.171 0.119 0.102 0.147
postTaxMargin 0.133 0.098 0.1 0.059 0.02 0.071 0.161 0.099 0.076 0.138
debtOnEquity 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.3 1.8 2.4 2.3 1.7 1.8 1.5 1.2 0.8 0.8
shortOnLongDebt nan nan 40.5 40.9 21.2 20.8 23.1 20.7 12.7 14.0
assetOnEquity 1.4 1.4 1.5 1.5 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5
capitalBalance 5048 4956 4612 4314 4633 4541 4325 4084 3945 4343
cashOnEquity 0.063 0.068 0.018 0.012 0.028 0.043 0.023 0.107 0.072 0.061
cashOnCapitalize 0.041 0.04 0.01 0.006 0.014 0.025 0.014 0.061 0.049 0.038
cashCirculation 242 259 265 256 276 291 271 200 161 169
revenueOnWorkCapital 2.6 2.5 2.5 2.5 2.3 2.3 2.6 3.4 3.9 3.7
capexOnFixedAsset -0.207 -0.148 -0.191 -0.175 -0.181 -0.258 -0.344 -0.419 -0.456 -0.526
revenueOnAsset 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 1.1 1.3 1.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.8 0.5 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.117 0.127 0.102 0.047 0.02 0.056 0.171 0.119 0.102 0.147
preTaxOnEbit 1.3 1.0 1.2 1.6 2.1 1.5 1.1 1.0 0.9 1.1
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.237 0.256 -0.183 -0.088 -0.133 -0.169 -0.181 -0.136 -0.077 0.074
bookValuePerShareChange -0.003 0.038 0.039 -0.031 0.01 0.024 0.044 0.025 -0.023 0.062

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG DBC BAF HNG MPC SEA ANV VLC FMC ASM IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13112 9973 7840 7443 5140 5067 4367 3715 3096 2936 2084 922 822 699 552 546 318 300
Giá 12200 29750 31800 6622 13231 43155 16450 17327 46500 7810 7430 7756 7940 6900 11100 7880 4500 3800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -1 -4 -1 1 2 1 1 -1 -2 -2 0 -2 0 1 0 0 0
P/E 12.8 12.9 30.5 -5.8 -37.1 30.7 91.6 68.0 9.9 15.8 33.6 10.9 11.2 857.4 52.8 9.3 -1.4 -5.8
PEG -0.3 0.0 0.0 -0.3 -0.8 -1.3 6.4 -1.0 0.9 -1.2 -2.0 -0.1 0.3 -8.6 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.5 1.5 3.3 4.5 1.1 2.3 1.6 1.0 1.4 0.5 0.6 0.5 0.7 0.2 0.7 0.6 1.9 0.3
EV/EBITDA 10.0 8.8 14.4 -99.4 47.6 312.0 31.2 48.8 7.0 12.5 14.2 7.5 14.0 6.5 20.0 9.9 -14.3 19.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.135 0.135 0.132 -0.647 -0.028 0.077 0.017 0.015 0.146 0.034 0.018 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.046 0.057 0.045 -0.083 -0.015 0.068 0.01 0.009 0.086 0.008 0.007 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 1.6 4.5 4.1 -4.1 -4.2 -15.3 1.0 1.0 20.1 0.9 0.6 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.7 1.2 1.0 0.2 1.4 3.8 1.3 5.8 2.0 1.7 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.6 0.4 0.3 0.0 0.5 3.2 0.5 5.5 1.3 1.2 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.391 0.147 0.121 nan 0.026 0.165 0.102 0.256 0.152 0.111 0.075 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.134 0.066 0.06 nan nan 0.256 0.004 0.033 0.081 nan 0.009 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.8 0.9 6.1 0.7 0.0 0.6 0.0 0.4 1.7 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.6 3.4 3.7 -53.1 18.5 5.0 9.4 0.4 1.6 9.4 11.5 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.54 0.203 nan nan nan -0.123 -0.416 -0.099 0.059 -0.221 -0.28 nan 0.12 -0.472 -0.405 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.224 0.136 nan -0.229 -0.028 -0.106 0.019 0.026 0.133 -0.033 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.19
LNST quý gần nhất -0.393 -0.235 0.702 nan nan -0.139 -0.808 0.711 0.383 nan 0.041 -0.482 0.133 nan -0.365 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.048 0.024 0.304 0.449 -0.103 -0.091 0.015 0.011 -0.521 -0.11 -0.103 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.804 nan -12.397 -0.579 -0.221 1.203 -0.725 0.336 -0.036 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 0.215 nan -0.45 -0.3 0.1 0.027 -0.027 0.184 0.05 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 41.1 54.6 42.9 34.0 51.1 70.4 37.0 41.2 35.7 31.7 36.9 46.4 43.9 24.2 42.1 54.3 0.0 16.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VHC 04/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2500.0 67790.0 -0.078
VHC 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6500.0 69055.0 -0.095
VHC 04/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -40007.0 71000.0 -0.12
VHC 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 72070.0 -0.133
VHC 29/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 70319.0 -0.111
VHC 25/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 71972.0 -0.132
VHC 18/12/2023 Cổ đông lớn Bán -100000.0 55109.0 0.134
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 12000.0 55502.0 0.126
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 55502.0 0.126
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 55502.0 0.126
VHC 09/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 7000.0 55502.0 0.126
VHC 09/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 55502.0 0.126
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 40000.0 56603.0 0.104
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 56603.0 0.104
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 56603.0 0.104
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 301900.0 56603.0 0.104
VHC 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 200000.0 56603.0 0.104
VHC 07/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 53380.0 0.171
VHC 07/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1600.0 53380.0 0.171
VHC 07/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 53380.0 0.171