Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VHC HOSE Thực phẩm và đồ uống 6422 0.235 224.5 224.5 2007 3743 Thủy sản Vĩnh Hoàn https://www.vinhhoan.com

Dự đoán

Dự đoán VHC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VHC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.5 27.0 VHC 49700 1700 0.035 VHC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 8.9 12.8 18.4 21.1 20.2 14.6 13.4 8.8 5.7 6.2
priceToBook 1.3 1.8 1.8 1.8 2.1 1.6 1.7 1.4 1.2 1.6
valueBeforeEbitda nan 7.7 12.6 17.0 15.7 14.7 11.1 9.0 7.2 5.3
roe 0.148 0.145 0.101 0.088 0.107 0.113 0.13 0.17 0.235 0.297
roa 0.101 0.103 0.069 0.059 0.071 0.077 0.086 0.109 0.15 0.195
daysReceivable 140 141 148 146 144 156 160 143 108 94
daysInventory 115 112 130 137 132 134 146 147 109 80
daysPayable 20 10 19 19 20 14 15 20 18 13
ebitOnInterest 12.4 22.1 20.3 18.2 7.5 2.5 4.3 10.9 7.1 7.6
earningPerShare 5600 5496 3813 3234 3774 3994 4627 5784 7342 8807
bookValuePerShare 39511 38684 38787 37360 35942 37091 36716 35866 34360 33526
equityOnTotalAsset 0.692 0.709 0.695 0.686 0.667 0.705 0.666 0.654 0.661 0.65
equityOnLiability 2.5 2.8 2.6 2.4 2.2 2.6 2.2 2.0 2.1 2.0
currentPayment 2.4 2.6 2.4 2.3 2.2 2.5 2.2 2.1 2.1 2.1
quickPayment 1.6 1.7 1.5 1.3 1.2 1.3 1.2 1.1 1.2 1.3
epsChange 0.019 0.441 0.179 -0.143 -0.055 -0.137 -0.2 -0.212 -0.166 -0.118
ebitdaOnStock 8751 8305 6716 5347 6547 7181 8278 9961 12158 14072
grossProfitMargin 0.127 0.18 0.177 0.147 0.093 0.082 0.106 0.213 0.173 0.191
operatingProfitMargin 0.081 0.117 0.127 0.102 0.047 0.02 0.056 0.171 0.119 0.102
postTaxMargin 0.073 0.133 0.098 0.1 0.059 0.02 0.071 0.161 0.099 0.076
debtOnEquity 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.5 1.3 1.8 2.4 2.3 1.7 1.8 1.5 1.2 0.8
shortOnLongDebt nan nan nan 40.5 40.9 21.2 20.8 23.1 20.7 12.7
assetOnEquity 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5
capitalBalance 5115 5048 4956 4612 4314 4633 4541 4325 4084 3945
cashOnEquity 0.112 0.063 0.068 0.018 0.012 0.028 0.043 0.023 0.107 0.072
cashOnCapitalize nan 0.051 0.04 0.01 0.006 0.014 0.025 0.014 0.061 0.049
cashCirculation 235 242 259 265 256 276 291 271 200 161
revenueOnWorkCapital 2.6 2.6 2.5 2.5 2.5 2.3 2.3 2.6 3.4 3.9
capexOnFixedAsset -0.167 -0.207 -0.148 -0.191 -0.175 -0.181 -0.258 -0.344 -0.419 -0.456
revenueOnAsset 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 1.1 1.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.5 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.081 0.117 0.127 0.102 0.047 0.02 0.056 0.171 0.119 0.102
preTaxOnEbit 1.2 1.3 1.0 1.2 1.6 2.1 1.5 1.1 1.0 0.9
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.054 0.237 0.256 -0.183 -0.088 -0.133 -0.169 -0.181 -0.136 -0.077
bookValuePerShareChange 0.021 -0.003 0.038 0.039 -0.031 0.01 0.024 0.044 0.025 -0.023

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG BAF DBC HNG SEA MPC ANV VLC ASM FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13852 10413 9187 7157 4877 4090 4007 3220 2480 2347 1612 930 706 604 492 469 318 266
Giá 13400 34950 28100 6269 41000 10380 15300 15116 6720 36000 6010 7975 6910 6000 9960 6790 4500 3400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 2 0 1 -1 1 -2 1 2 1 -1 -2 0 1 2 0 0
P/E 12.4 32.2 7.8 -5.3 29.2 -29.1 25.0 62.4 18.0 8.2 22.5 11.2 12.9 745.6 45.1 8.1 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.2 0.0 -0.2 -1.2 -0.6 0.0 -1.2 -0.6 6.5 9.8 -0.1 10.8 -7.5 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.5 3.5 1.3 4.5 2.2 0.9 1.4 0.9 0.5 1.1 0.5 0.5 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA 10.0 nan 6.5 nan 299.7 42.2 18.1 47.8 nan 4.6 nan 7.5 18.3 6.5 19.4 8.2 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.13 0.201 -0.652 0.077 -0.028 0.056 0.014 0.026 0.135 0.022 0.037 0.046 0.0 0.014 0.066 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.043 0.089 -0.083 0.068 -0.015 0.033 0.008 0.006 0.075 0.008 0.02 0.014 0.0 0.006 0.036 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 3.2 8.4 0.3 -15.3 -4.2 9.8 -25.6 1.1 2.9 0.8 2.7 1.8 0.0 1.2 1.5 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.3 1.3 0.2 3.8 1.4 1.5 6.6 1.8 1.8 1.6 1.3 2.1 1.1 1.6 2.1 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 0.6 0.4 0.0 3.2 0.5 0.5 6.0 1.2 1.4 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 2.0 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.259 0.226 0.343 0.165 0.026 0.202 0.2 0.113 0.064 0.07 0.15 0.237 0.064 0.124 0.024 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.118 0.141 nan 0.256 nan 0.119 0.001 0.006 0.015 0.018 0.018 0.042 nan 0.006 0.023 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.9 0.8 6.5 0.0 0.7 0.5 0.0 1.6 0.5 1.4 0.6 1.2 2.1 1.0 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 3.4 2.6 74.5 5.0 18.5 5.7 0.7 9.4 2.0 11.3 4.7 10.4 5.8 12.8 5.8 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 nan 0.203 nan -0.123 nan -0.416 -0.099 -0.223 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 nan 0.136 -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 -0.033 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 0.289 1.128 nan -0.139 nan 23.721 -0.964 nan -0.731 0.697 -0.482 0.922 nan 0.099 -0.068 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.344 -0.001 -0.513 -0.091 -0.103 -0.187 -0.197 -0.053 0.459 -0.114 0.042 -0.452 -0.341 -0.082 -0.113 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.681 1.125 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 -0.036 0.116 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 -0.173 0.21 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.05 0.033 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 64.3 64.9 54.9 49.9 44.5 38.6 48.5 38.6 45.0 38.3 41.5 54.1 42.2 27.4 46.4 43.8 0.0 31.0
rs 84.0 83.0 79.0 69.0 43.0 32.0 46.0 30.0 20.0 22.0 20.0 61.0 34.0 27.0 59.0 27.0 45.0 8.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VHC 10/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 50500.0 -0.013
VHC 04/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2500.0 67790.0 -0.265
VHC 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6500.0 69055.0 -0.278
VHC 04/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -40007.0 71000.0 -0.298
VHC 29/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 72070.0 -0.308
VHC 29/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 70319.0 -0.291
VHC 25/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 71972.0 -0.307
VHC 18/12/2023 Cổ đông lớn Bán -100000.0 55109.0 -0.095
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 55502.0 -0.102
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 55502.0 -0.102
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 12000.0 55502.0 -0.102
VHC 09/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 7000.0 55502.0 -0.102
VHC 09/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 55502.0 -0.102
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 40000.0 56603.0 -0.119
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 56603.0 -0.119
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 56603.0 -0.119
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 301900.0 56603.0 -0.119
VHC 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 200000.0 56603.0 -0.119
VHC 07/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 53380.0 -0.066
VHC 07/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1600.0 53380.0 -0.066