Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VHC HOSE Thực phẩm và đồ uống 6422 0.305 224.5 224.5 2007 3875 Thủy sản Vĩnh Hoàn https://www.vinhhoan.com

Dự đoán

Dự đoán VHC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VHC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00
54.2 78.0 VHC 74000 -400 -0.005 VHC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-25 00:00:00 2024-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC VHC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 19.9 15.1 13.8 9.1 5.9 6.4 6.7 8.1 11.0 10.4
priceToBook 2.1 1.6 1.7 1.5 1.3 1.7 1.9 2.3 2.6 2.0
valueBeforeEbitda 16.5 14.7 11.1 9.0 7.2 5.3 5.3 6.0 9.3 13.5
roe 0.107 0.113 0.13 0.17 0.235 0.297 0.335 0.323 0.261 0.201
roa 0.071 0.077 0.086 0.109 0.15 0.195 0.224 0.21 0.173 0.138
daysReceivable 144 156 160 143 108 94 98 98 99 114
daysInventory 132 134 146 147 109 80 81 96 92 82
daysPayable 20 14 15 20 18 13 10 16 16 16
ebitOnInterest 7.5 2.5 4.3 10.9 7.1 7.6 19.1 44.8 32.9 53.4
earningPerShare 3774 3994 4627 5784 7342 8807 9986 9119 6762 5887
bookValuePerShare 35942 37091 36716 35866 34360 33526 34314 32309 28198 30884
equityOnTotalAsset 0.667 0.705 0.666 0.654 0.661 0.65 0.647 0.629 0.616 0.661
equityOnLiability 2.2 2.6 2.2 2.0 2.1 2.0 1.9 1.8 1.7 2.1
currentPayment 2.2 2.5 2.2 2.1 2.1 2.1 2.1 2.0 1.9 2.1
quickPayment 1.2 1.3 1.2 1.1 1.2 1.3 1.4 1.3 1.2 1.4
epsChange -0.055 -0.137 -0.2 -0.212 -0.166 -0.118 0.095 0.348 0.149 0.377
ebitdaOnStock 6547 7181 8278 9961 12158 14072 15242 14198 10839 8079
grossProfitMargin 0.093 0.082 0.106 0.213 0.173 0.191 0.192 0.259 0.238 0.237
operatingProfitMargin 0.047 0.02 0.056 0.171 0.119 0.102 0.147 0.209 0.195 0.18
postTaxMargin 0.059 0.02 0.071 0.161 0.099 0.076 0.138 0.187 0.168 0.169
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2
debtOnEbitda 2.3 1.7 1.8 1.5 1.2 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0
shortOnLongDebt 40.9 21.2 20.8 23.1 20.7 12.7 14.0 16.9 16.8 10.3
assetOnEquity 1.5 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 1.5
capitalBalance 4314 4633 4541 4325 4084 3945 4343 4060 3140 2875
cashOnEquity 0.012 0.028 0.043 0.023 0.107 0.072 0.061 0.007 0.022 0.033
cashOnCapitalize 0.006 0.014 0.025 0.014 0.061 0.049 0.038 0.004 0.009 0.011
cashCirculation 256 276 291 271 200 161 169 179 175 180
revenueOnWorkCapital 2.5 2.3 2.3 2.6 3.4 3.9 3.7 3.7 3.7 3.2
capexOnFixedAsset -0.175 -0.181 -0.258 -0.344 -0.419 -0.456 -0.526 -0.444 -0.39 -0.312
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.8 0.9 1.1 1.3 1.3 1.3 1.2 1.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.5 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.047 0.02 0.056 0.171 0.119 0.102 0.147 0.209 0.195 0.18
preTaxOnEbit 1.6 2.1 1.5 1.1 1.0 0.9 1.1 1.0 1.0 1.1
payableOnEquity 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5
ebitdaOnStockChange -0.088 -0.133 -0.169 -0.181 -0.136 -0.077 0.074 0.31 0.342 0.344
bookValuePerShareChange -0.031 0.01 0.024 0.044 0.025 -0.023 0.062 0.146 -0.087 0.015

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG DBC MPC HNG BAF VLC ANV ASM SEA FMC IDI LTG NCG CMX DAT TAR ABS HVG
Vốn hóa (tỷ) 13535 8688 7271 5410 5034 4819 4526 3937 3612 3381 2789 2219 1465 1044 610 493 424 318
Giá 12550 36300 18026 4890 20950 23049 33750 11550 32939 50900 12050 22135 11796 10550 9700 6300 5240 4500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 3 -1 1 -2 1 -1 -1 1 -1 -1 1 -2 4 0 0 -2 0
P/E 8.1 21.0 1037.8 -5.5 36.3 43.6 -133.6 19.5 18.4 11.8 38.4 2750.5 -5.3 19.9 8.3 -32.9 29.2 -1.4
PEG 0.2 -0.1 -10.5 0.1 -1.1 -3.3 1.3 -0.3 1.7 -1.2 -0.5 -27.7 0.0 -0.7 -0.8 0.2 -0.5 0.0
P/B 2.0 1.9 1.4 2.2 2.5 1.3 1.6 0.7 1.8 1.6 0.8 0.8 0.7 0.9 0.7 0.4 0.5 1.9
EV/EBITDA 15.3 10.8 32.4 -77.3 18.9 31.6 61.1 13.0 172.7 8.1 15.4 7.7 -75.9 14.3 8.6 16.5 32.3 -14.3
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.046 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.28 0.092 0.001 -0.364 0.07 0.032 -0.011 0.038 0.104 0.141 0.022 0.0 -0.113 0.046 0.09 -0.013 0.016 -0.62
ROA 0.078 0.034 0.001 -0.073 0.021 0.019 -0.006 0.01 0.083 0.089 0.009 0.0 -0.06 0.017 0.043 -0.005 0.009 -0.092
Thanh toán lãi vay 2.1 3.3 0.4 -0.2 2.7 nan 2.2 1.4 1.5 11.2 1.0 0.0 -0.1 2.6 2.5 1.0 nan -2.3
Thanh toán hiện hành 0.9 1.0 1.6 0.3 1.1 9.4 1.5 1.4 2.9 1.9 1.2 1.1 1.2 1.3 1.4 1.2 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 0.8 0.2 0.4 0.2 0.5 8.9 0.3 0.8 2.1 1.1 0.9 0.8 0.8 0.7 1.3 0.5 1.6 0.6
Biên LNG 0.402 0.107 0.09 nan 0.133 0.258 0.1 0.126 0.189 0.066 0.073 0.064 0.092 0.138 0.033 0.058 0.044 -0.057
Biên LNST 0.173 0.022 0.003 nan 0.093 0.006 0.017 0.023 0.324 0.034 0.008 nan nan 0.03 0.02 0.004 0.096 -0.348
Nợ/Vốn CSH 1.1 1.2 0.7 3.5 1.2 0.0 0.7 1.4 0.1 0.3 1.2 2.1 0.7 1.1 0.9 1.4 0.7 4.6
Nợ/EBITDA 5.6 4.2 10.0 -43.8 5.3 0.0 19.0 8.1 11.9 1.3 9.9 5.8 -38.5 6.4 5.3 11.8 18.5 -9.0
LNST 5 năm 0.699 -0.413 nan nan nan 0.054 -0.421 -0.284 0.046 0.089 -0.381 -0.472 nan -0.096 0.079 -0.282 -0.225 -0.504
Doanh thu 5 năm 0.036 0.107 -0.086 -0.303 nan 0.044 0.015 0.061 -0.098 0.06 0.026 0.122 nan 0.139 0.131 0.05 0.168 nan
LNST quý gần nhất -0.787 10.253 -0.41 nan nan -0.9 nan 2.748 -0.218 -0.396 -0.164 nan nan 0.913 -0.151 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.346 0.244 -0.147 -0.492 -0.205 -0.214 -0.085 -0.086 -0.052 0.166 -0.135 -0.341 0.024 0.038 -0.158 -0.289 -0.856 -0.134
LNST năm tới -0.562 28.825 -0.579 -12.397 17.783 0.199 3.875 -0.036 -0.221 0.257 0.769 13.042 nan nan 0.668 -0.161 -0.666 -8.688
Doanh thu năm tới 0.04 0.394 -0.3 -0.45 0.206 0.05 0.12 0.05 0.1 0.18 0.05 0.05 nan nan 0.1 0.05 0.05 -0.25
RSI 34.0 61.7 55.2 58.2 40.6 79.2 53.6 43.2 76.9 49.6 49.0 41.7 51.2 69.9 56.5 42.6 39.9 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VHC 25/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 74000.0 0.015
VHC 18/12/2023 Cổ đông lớn Bán -100000.0 56662.0 0.325
VHC 09/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 57066.0 0.316
VHC 09/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 7000.0 57066.0 0.316
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 12000.0 57066.0 0.316
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 57066.0 0.316
VHC 09/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 57066.0 0.316
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 58198.0 0.29
VHC 08/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 200000.0 58198.0 0.29
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 301900.0 58198.0 0.29
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 58198.0 0.29
VHC 08/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 40000.0 58198.0 0.29
VHC 07/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 54884.0 0.368
VHC 07/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 1600.0 54884.0 0.368
VHC 07/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 54884.0 0.368
VHC 07/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 54884.0 0.368
VHC 07/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 293500.0 54884.0 0.368
VHC 06/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 56177.0 0.337
VHC 06/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 56177.0 0.337
VHC 06/11/2023 Cổ đông sáng lập Mua 2700.0 56177.0 0.337