Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VIB HOSE Ngân hàng 29187 0.05 2979.1 2979.1 1996 11736 VIBBank https://www.vib.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VIB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VIB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
48.3 57.0 VIB 20400 -100 -0.005 VIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-18 00:00:00 2025-03-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB VIB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 7.6 8.0 6.9 7.2 5.5 5.2 5.3 4.8 4.2 4.9
priceToBook 1.3 1.4 1.4 1.6 1.2 1.3 1.4 1.3 1.1 1.4
roe 0.181 0.189 0.214 0.237 0.243 0.267 0.288 0.3 0.297 0.319
roa 0.016 0.017 0.019 0.022 0.023 0.024 0.025 0.025 0.026 0.027
earningPerShare 2418 2411 2595 2822 2874 2979 3008 2954 2842 2816
bookValuePerShare 14051 13407 12873 12894 12734 12097 11382 10932 10959 10230
interestMargin 0.036 0.04 0.043 0.046 0.048 0.049 0.047 0.047 0.047 0.048
nonInterestOnToi 0.228 0.178 0.217 0.241 0.258 0.224 0.179 0.127 0.165 0.171
badDebtPercentage 0.035 0.039 0.037 0.036 0.031 0.037 0.036 0.036 0.025 0.023
provisionOnBadDebt 0.501 0.471 0.481 0.498 0.51 0.414 0.391 0.38 0.539 0.54
costOfFinancing 0.039 0.042 0.044 0.05 0.055 0.056 0.052 0.048 0.043 0.039
equityOnTotalAsset 0.085 0.09 0.089 0.093 0.093 0.094 0.09 0.091 0.095 0.089
equityOnLoan 0.129 0.134 0.138 0.143 0.142 0.147 0.144 0.142 0.141 0.135
costToIncome 0.332 0.361 0.358 0.352 0.303 0.285 0.29 0.318 0.334 0.361
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.003 -0.071 -0.08 -0.018 -0.035 -0.01 0.019 0.039 0.009 0.155
assetOnEquity 11.8 11.2 11.2 10.8 10.8 10.7 11.2 11.0 10.5 11.2
preProvisionOnToi 0.534 0.511 0.513 0.518 0.557 0.572 0.568 0.546 0.533 0.511
postTaxOnToi 0.364 0.324 0.334 0.376 0.326 0.356 0.44 0.437 0.473 0.483
loanOnEarnAsset 0.669 0.68 0.659 0.663 0.667 0.658 0.638 0.658 0.7 0.693
loanOnAsset 0.657 0.668 0.647 0.647 0.65 0.639 0.62 0.642 0.676 0.663
loanOnDeposit 1.173 1.164 1.126 1.143 1.126 1.15 1.143 1.15 1.159 1.196
depositOnEarnAsset 0.571 0.584 0.585 0.58 0.592 0.572 0.558 0.572 0.604 0.579
badDebtOnAsset 0.023 0.026 0.024 0.023 0.02 0.024 0.023 0.023 0.017 0.016
liquidityOnLiability 0.371 0.363 0.384 0.38 0.374 0.382 0.4 0.381 0.335 0.339
payableOnEquity 10.8 10.2 10.2 9.8 9.8 9.7 10.2 10.0 9.5 10.2
cancelDebt 0.01 0.012 0.015 0.014 0.015 0.011 0.007 0.005 0.003 0.004
bookValuePerShareChange 0.048 0.042 -0.002 0.013 0.053 0.063 0.041 -0.002 0.071 0.079
creditGrowth 0.217 0.211 0.188 0.168 0.148 0.086 0.058 0.07 0.151 0.204

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 495492 259790 205671 187572 143098 137257 110773 101119 73396 71261 54482 49393 34478 34181 28860 26261 22441 12216 7598
Giá 60000 36500 37750 26000 23000 16900 24100 33150 20550 38450 18600 11900 12800 18250 10850 10550 15950 10300 7270
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 -2 -2 -1 -2 -2 -2 -1 1 -3 -1 -2 -1 -1 -2 -2 -1 -3
P/E 14.8 10.2 8.0 8.5 6.2 8.5 6.4 10.2 5.6 7.2 11.0 5.2 5.6 10.2 5.1 8.2 6.1 -2.4 14.0
PEG 6.1 0.6 0.3 0.4 0.7 0.1 1.4 0.1 0.2 0.2 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 -0.3 0.2 0.0 0.7
P/B 2.6 1.8 1.4 1.2 1.2 0.9 1.3 2.3 1.3 1.3 1.5 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.1 2.0 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.221 0.114 0.217 0.251 0.258 0.2 0.148 0.173 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.039
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.022 0.018 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.014 0.016 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.041 0.058 0.036 0.035 0.052 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.016 0.042 0.015 0.016 0.019 0.024 0.019 0.029 0.015 0.025 0.027 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 8.6 5.3 9.4 10.7 11.3 12.6 8.3 11.9 10.1 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.085 0.146 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.206 0.2 0.232 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.304 0.171 0.052 0.095 0.107 0.024 0.013 1.466 0.282 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.056
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.192 0.645 0.123 0.121 0.21 0.006 0.165 0.087 0.154 0.314 0.193 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.175 0.255 0.125 0.151 0.192 0.195 0.076 0.136 0.095 0.187 0.108 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 45.3 43.0 41.6 46.5 48.2 35.3 42.9 46.9 41.7 53.1 40.6 55.0 34.1 44.8 42.4 45.3 41.6 43.2 42.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIB 18/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -1200000.0 20400.0 -0.096
VIB 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 1264900.0 20350.0 -0.093
VIB 16/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 19700.0 -0.063
VIB 14/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 12000000.0 19400.0 -0.049
VIB 29/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4000000.0 19000.0 -0.029
VIB 29/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10000000.0 19000.0 -0.029
VIB 18/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 18200.0 0.014
VIB 14/11/2024 Cổ đông lớn Mua 17200000.0 18200.0 0.014
VIB 11/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 18200.0 0.014
VIB 05/11/2024 Cổ đông lớn Bán -300000000.0 18500.0 -0.003
VIB 05/11/2024 Cổ đông lớn Mua 85000000.0 18500.0 -0.003
VIB 16/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 19150.0 -0.037
VIB 03/10/2024 Cổ đông lớn Mua 66765000.0 19250.0 -0.042
VIB 03/10/2024 Cổ đông lớn Bán -148000000.0 19250.0 -0.042
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 83170.0 18300.0 0.008
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 101170.0 18300.0 0.008
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 115560.0 18300.0 0.008
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 144330.0 18300.0 0.008
VIB 27/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 145060.0 18300.0 0.008
VIB 21/08/2023 Cổ đông lớn Mua 118710000.0 16016.0 0.152