Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VJC HOSE Du lịch và Giải trí 6067 0.126 541.6 541.6 2007 6702 Vietjet Air http://www.vietjetair.com

Dự đoán

Dự đoán VJC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VJC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
44.3 32.0 VJC nan nan nan VJC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 31.7 38.0 37.2 50.3 73.4 147.6 -25.8 -23.4 -25.4 -27.3
priceToBook 2.7 3.2 3.4 3.3 3.5 3.7 3.5 3.4 3.8 4.2
valueBeforeEbitda nan 22.6 38.0 72.0 165.8 60366.9 -24.8 -19.5 -26.3 -19.7
roe 0.09 0.088 0.096 0.07 0.049 0.027 -0.127 -0.136 -0.139 -0.14
roa 0.017 0.015 0.018 0.013 0.01 0.005 -0.029 -0.033 -0.035 -0.037
daysReceivable 20 24 23 19 20 4 58 45 87 50
daysInventory 9 8 6 6 6 5 7 7 7 8
daysPayable 44 44 47 56 58 60 58 56 51 62
ebitOnInterest 1.9 -0.2 2.1 1.0 1.2 -2.3 0.9 0.2 1.3 -10.9
earningPerShare 2824 2632 2822 2016 1403 731 -3851 -4025 -4143 -4009
bookValuePerShare 32872 31218 30832 30451 29592 28823 28097 27420 27931 26256
equityOnTotalAsset 0.18 0.17 0.178 0.179 0.187 0.184 0.199 0.209 0.218 0.212
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3
currentPayment 1.1 1.3 1.1 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.0
quickPayment 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.1 1.0
epsChange 0.073 -0.067 0.4 0.436 0.918 -1.19 -0.043 -0.028 0.033 -27.31
ebitdaOnStock 7963 6710 4354 2284 945 2 -5842 -6629 -5062 -6558
grossProfitMargin 0.134 0.051 0.121 0.124 0.098 nan 0.087 0.043 0.082 nan
operatingProfitMargin 0.087 nan 0.084 0.046 0.05 nan 0.031 0.004 0.038 nan
postTaxMargin 0.036 0.001 0.031 0.018 0.03 0.007 0.009 nan 0.013 nan
debtOnEquity 2.4 2.6 2.3 2.1 1.9 2.0 1.5 1.3 1.2 1.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 8.6 10.3 12.9 21.9 48.5 18911.6 -6.8 -5.3 -7.0 -4.6
shortOnLongDebt 0.4 0.5 0.9 0.9 0.8 0.8 0.4 0.6 0.8 0.7
assetOnEquity 5.5 5.9 5.6 5.6 5.4 5.4 5.0 4.8 4.6 4.7
capitalBalance 4500 8536 4547 5348 3370 1085 4313 1647 4045 225
cashOnEquity 0.125 0.269 0.123 0.157 0.189 0.323 0.136 0.146 0.131 0.13
cashOnCapitalize nan 0.098 0.038 0.046 0.053 0.09 0.036 0.041 0.036 0.035
cashCirculation -15 -12 -17 -31 -32 -51 7 -5 43 -4
revenueOnWorkCapital 18.3 15.0 16.0 19.2 18.2 95.4 6.3 8.2 4.2 7.3
capexOnFixedAsset -0.815 -0.925 -1.349 -0.818 -0.998 -0.753 -1.675 -1.37 -1.339 -1.36
revenueOnAsset 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.2 0.8 0.9 0.8 0.5 0.7 nan 0.7 nan
ebitOnRevenue 0.087 nan 0.084 0.046 0.05 nan 0.031 0.004 0.038 nan
preTaxOnEbit 0.5 -0.8 0.5 0.4 0.8 -0.2 0.5 0.1 0.5 0.5
payableOnEquity 4.5 4.9 4.6 4.6 4.3 4.4 4.0 3.8 3.6 3.7
ebitdaOnStockChange 0.187 0.541 0.906 1.417 397.53 -1.0 -0.119 0.31 -0.228 -3.322
bookValuePerShareChange 0.053 0.013 0.013 0.029 0.027 0.026 0.025 -0.018 0.064 -0.188

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HVN SCS
Vốn hóa (tỷ) 69975 5617
Giá 32500 60500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 3 3
P/E 10.9 8.0
PEG 0.0 0.2
P/B -10.9 3.6
EV/EBITDA nan 6.6
Cổ tức 0.0 0.038
ROE -0.67 0.466
ROA 0.114 0.416
Thanh toán lãi vay 16.5 nan
Thanh toán hiện hành 0.3 6.1
Thanh toán nhanh 0.3 6.1
Biên LNG 0.205 0.811
Biên LNST 0.111 0.638
Nợ/Vốn CSH -3.4 0.0
Nợ/EBITDA 1.6 0.0
LNST 5 năm 0.264 0.066
Doanh thu 5 năm 0.015 0.068
LNST quý gần nhất 1.123 -0.002
Doanh thu quý gần nhất 0.141 -0.094
LNST năm tới -0.468 0.097
Doanh thu năm tới 0.1 0.17
RSI 60.5 45.3
rs 92.0 38.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIETJET 16/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1541100.0 None None
VIETJET 26/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VIETJET 03/01/2024 Cổ đông lớn Bán -3267920.0 None None
VIETJET 05/10/2023 Cổ đông lớn Bán -8000000.0 None None
VIETJET 18/07/2023 Cổ đông lớn Bán -8000000.0 None None
VIETJET 14/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
VIETJET 25/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
VIETJET 22/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -130400.0 None None
VIETJET 03/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 None None
VIETJET 27/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 None None
VIETJET 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VIETJET 22/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 None None
VIETJET 16/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VIETJET 01/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -110000.0 None None
VIETJET 13/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 None None
VIETJET 02/06/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VIETJET 02/06/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
VIETJET 21/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
VIETJET 06/01/2021 Cổ đông lớn Mua 10000000.0 None None
VIETJET 13/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán -13440.0 None None