Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VJC HOSE Du lịch và Giải trí 6067 0.167 541.6 541.6 2007 6299 Vietjet Air http://www.vietjetair.com

Dự đoán

Dự đoán VJC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VJC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
51.2 51.0 VJC 104000 500 0.005 VJC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC VJC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 73.9 147.6 -25.8 -23.4 -25.4 -27.3 727.6 613.3 353.7 730.1
priceToBook 3.5 3.7 3.5 3.4 3.8 4.2 3.4 4.1 4.5 4.1
valueBeforeEbitda 163.6 60366.9 -24.8 -19.5 -26.3 -19.7 51.7 41.1 -62.5 -35.0
roe 0.049 0.027 -0.127 -0.136 -0.139 -0.14 0.005 0.007 0.014 0.006
roa 0.01 0.005 -0.029 -0.033 -0.035 -0.037 0.001 0.002 0.004 0.002
daysReceivable 20 4 58 45 87 50 135 147 324 198
daysInventory 6 5 7 7 7 8 11 17 19 18
daysPayable 58 60 58 56 51 62 73 112 93 108
ebitOnInterest 1.2 -2.3 0.9 0.2 1.3 -10.9 0.3 3.5 -1.5 0.3
earningPerShare 1403 731 -3851 -4025 -4143 -4009 152 211 397 175
bookValuePerShare 29592 28823 28097 27420 27931 26256 32327 31719 31556 31119
equityOnTotalAsset 0.187 0.184 0.199 0.209 0.218 0.212 0.26 0.274 0.294 0.325
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.5
currentPayment 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.0 1.5 1.5 2.0 1.6
quickPayment 1.1 1.0 1.1 1.0 1.1 1.0 1.5 1.5 2.0 1.6
epsChange 0.918 -1.19 -0.043 -0.028 0.033 -27.31 -0.281 -0.466 1.261 -0.92
ebitdaOnStock 945 2 -5842 -6629 -5062 -6558 2825 3332 -2518 -4342
grossProfitMargin 0.098 nan 0.087 0.043 0.082 nan 0.031 0.138 nan 0.133
operatingProfitMargin 0.05 nan 0.031 0.004 0.038 nan 0.007 0.109 nan 0.033
postTaxMargin 0.03 0.007 0.009 nan 0.013 nan 0.004 nan 0.054 nan
debtOnEquity 1.9 2.0 1.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 0.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 48.5 18911.6 -6.8 -5.3 -7.0 -4.6 10.8 8.4 -11.2 -5.7
shortOnLongDebt 0.8 0.8 0.4 0.6 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.9
assetOnEquity 5.4 5.4 5.0 4.8 4.6 4.7 3.9 3.6 3.4 3.1
capitalBalance 3370 1085 4313 1647 4045 225 13430 11294 18687 10566
cashOnEquity 0.189 0.323 0.136 0.146 0.131 0.13 0.118 0.177 0.175 0.111
cashOnCapitalize 0.054 0.09 0.036 0.041 0.036 0.035 0.034 0.052 0.044 0.027
cashCirculation -32 -51 7 -5 43 -4 74 51 249 108
revenueOnWorkCapital 18.2 95.4 6.3 8.2 4.2 7.3 2.7 2.5 1.1 1.8
capexOnFixedAsset -0.998 -0.753 -1.675 -1.37 -1.339 -1.36 -0.114 -0.116 -0.157 -0.172
revenueOnAsset 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7 0.5 0.4 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.5 0.7 nan 0.7 nan 0.9 nan 1.0 nan
ebitOnRevenue 0.05 nan 0.031 0.004 0.038 nan 0.007 0.109 nan 0.033
preTaxOnEbit 0.8 -0.2 0.5 0.1 0.5 0.5 0.5 0.0 -0.5 -0.9
payableOnEquity 4.3 4.4 4.0 3.8 3.6 3.7 2.8 2.6 2.4 2.1
ebitdaOnStockChange 397.53 -1.0 -0.119 0.31 -0.228 -3.322 -0.152 -2.323 -0.42 -0.158
bookValuePerShareChange 0.027 0.026 0.025 -0.018 0.064 -0.188 0.019 0.005 0.014 -0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HVN SCS
Vốn hóa (tỷ) 76950 8160
Giá 35450 85400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 7 -1
P/E -55.2 15.2
PEG 0.7 -2.2
P/B -6.0 5.4
EV/EBITDA 29.3 14.2
Cổ tức 0.0 0.0
ROE 0.119 0.348
ROA -0.025 0.32
Thanh toán lãi vay 6.2 nan
Thanh toán hiện hành 0.3 7.7
Thanh toán nhanh 0.2 7.7
Biên LNG 0.146 0.791
Biên LNST 0.155 0.692
Nợ/Vốn CSH -1.9 0.0
Nợ/EBITDA 7.6 0.0
LNST 5 năm nan 0.027
Doanh thu 5 năm -0.011 0.009
LNST quý gần nhất nan 0.147
Doanh thu quý gần nhất 0.173 0.07
LNST năm tới -2.196 0.317
Doanh thu năm tới 0.2 0.3
RSI 85.8 48.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VIETJET 26/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VIETJET 03/01/2024 Cổ đông lớn Bán -3267920.0 None None
VIETJET 05/10/2023 Cổ đông lớn Bán -8000000.0 None None
VIETJET 18/07/2023 Cổ đông lớn Bán -8000000.0 None None
VIETJET 14/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
VIETJET 25/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
VIETJET 22/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -130400.0 None None
VIETJET 03/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 None None
VIETJET 27/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 None None
VIETJET 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
VIETJET 22/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 None None
VIETJET 16/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VIETJET 01/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -110000.0 None None
VIETJET 13/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 None None
VIETJET 02/06/2021 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
VIETJET 02/06/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
VIETJET 21/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
VIETJET 06/01/2021 Cổ đông lớn Mua 10000000.0 None None
VIETJET 13/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán -13440.0 None None
VIETJET 19/05/2020 Cổ đông lớn Bán -70090.0 None None