Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VND HOSE Dịch vụ tài chính 63488 0.111 1522.3 1522.3 2006 1077 Chứng khoán VNDIRECT http://www.vndirect.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VND

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VND

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
63.0 68.0 VND 15400 100 0.007 VND - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VND VND VND VND VND VND VND VND VND VND
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.3 10.1 9.8 11.8 14.2 23.3 43.0 33.7 14.3 10.8
priceToBook 1.2 1.2 1.4 1.7 1.7 1.7 1.6 1.4 1.2 1.6
valueBeforeEbitda 15.8 10.8 10.4 9.1 10.7 14.9 17.7 19.8 12.4 10.0
roe 0.095 0.13 0.15 0.158 0.131 0.077 0.038 0.048 0.1 0.181
roa 0.04 0.054 0.056 0.064 0.05 0.028 0.013 0.015 0.032 0.059
daysReceivable 1178 983 843 831 856 820 873 757 677 636
daysPayable 8 1 1 1 7 1 0 0 1 0
earningPerShare 1128 1502 1590 1645 1329 765 373 390 801 1376
bookValuePerShare 12950 12785 11353 11249 10840 10325 9905 9623 9534 9587
equityOnTotalAsset 0.445 0.45 0.383 0.414 0.395 0.378 0.359 0.396 0.373 0.347
equityOnLiability 0.8 0.8 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.5
currentPayment 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6 1.6
quickPayment 1.8 1.8 1.6 1.7 1.6 1.6 1.5 1.7 1.6 1.6
epsChange -0.249 -0.055 -0.034 0.238 0.737 1.05 -0.045 -0.512 -0.418 -0.209
ebitdaOnStock 2051 2634 3263 3565 3278 2552 1909 2142 3209 4206
grossProfitMargin 0.48 0.702 0.449 0.776 0.751 0.704 0.644 0.509 0.244 0.353
operatingProfitMargin 0.378 0.625 0.395 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197 0.281
postTaxMargin 0.207 0.398 0.237 0.446 0.424 0.363 0.267 0.105 nan 0.031
debtOnEquity 1.1 1.1 1.3 1.1 1.2 1.4 1.5 1.3 1.3 1.2
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4
debtOnEbitda 7.6 6.1 5.6 4.3 5.0 6.4 9.4 9.7 7.5 4.7
assetOnEquity 2.2 2.2 2.6 2.4 2.5 2.6 2.8 2.5 2.7 2.9
capitalBalance 18603 18245 16066 16039 15764 14329 14113 14377 15141 15262
cashOnEquity 0.045 0.023 0.18 0.196 0.295 0.171 0.196 0.047 0.176 0.201
cashOnCapitalize 0.038 0.025 0.137 0.139 0.211 0.102 0.14 0.028 0.14 0.145
revenueOnWorkCapital 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6
capexOnFixedAsset -0.405 -0.519 -0.501 -0.666 -0.731 -1.077 -1.138 -1.112 -0.859 -1.15
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 nan 0.8
ebitOnRevenue 0.378 0.625 0.395 0.665 0.653 0.661 0.59 0.446 0.197 0.281
preTaxOnEbit 0.6 0.8 0.7 0.8 0.8 0.7 0.6 0.3 -0.1 0.1
payableOnEquity 1.2 1.2 1.6 1.4 1.5 1.6 1.8 1.5 1.7 1.9
ebitdaOnStockChange -0.221 -0.193 -0.085 0.088 0.284 0.337 -0.109 -0.333 -0.237 -0.23
bookValuePerShareChange 0.013 0.126 0.009 0.038 0.05 0.042 0.029 0.009 -0.006 0.003

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI HCM VIX MBS FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR DSC TVS ORS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 47281 26785 19655 18523 15580 13155 11555 11466 7079 5109 3827 3382 3124 2806 2691 2380 2214 1702 923
Giá 23300 36500 26600 12600 26500 41050 49700 13900 21600 33200 15100 15000 14950 16650 8090 11900 10550 7305 5500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 4 -1 -1 -1 -1 -1 4 0 4 -2 -1
P/E 16.1 28.8 18.4 27.7 18.3 22.1 26.8 11.1 39.2 21.4 12.7 23.9 17.8 9.9 7.2 22025.2 -15.8 22.8 52.8
PEG 0.7 0.3 0.3 -0.9 0.6 0.8 23.2 0.1 -1.9 0.9 -1.1 -3.1 7.5 0.8 0.1 -220.8 0.1 -1.4 -1.0
P/B 1.7 2.0 1.8 1.1 2.1 3.0 2.2 1.0 1.8 2.2 1.3 1.3 1.2 1.2 0.7 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA 17.0 19.0 29.9 18.2 nan 25.4 22.7 9.7 49.9 20.9 11.0 18.2 nan 9.2 4.4 19.6 -18.6 12.1 22.0
Cổ tức 0.0 0.018 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.072 0.023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.09 0.111 0.053 0.134 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.072 0.128 0.117 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.042 0.042 0.046 0.043 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.035 0.027 0.042 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 2.0 1.5 5.6 1.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.8 1.3 2.6 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 2.0 1.5 5.6 1.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.8 1.3 2.6 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.328 0.309 0.839 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.808 0.678 0.578 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.219 0.192 0.206 0.402 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.41 0.364 0.143 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.0 2.0 0.2 1.8 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 1.2 2.0 0.9 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 5.8 11.2 1.6 7.0 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 8.4 6.0 2.4 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.192 0.416 0.265 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.206 0.475 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.223 0.333 0.27 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.22 0.643 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 0.014 0.021 -0.577 0.627 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 1.08 1.164 -0.464 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 0.025 0.039 -0.017 -0.117 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 0.193 0.658 -0.081 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 0.405 0.064 0.874 0.154 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 -0.193 0.327 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.31 0.192 0.58 0.083 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.04 0.12 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 41.1 48.1 38.2 57.1 42.7 36.3 42.1 49.7 37.9 36.8 28.4 36.0 42.5 37.0 24.6 70.1 60.7 38.8 43.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VND 18/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -728000.0 20855.0 -0.281
VND 24/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2300.0 26981.0 -0.444
VND 23/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 17998.0 -0.167
VND 14/07/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 13136.0 0.142
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Mua 56188354.0 16344.0 -0.082
VND 02/07/2021 Cổ đông lớn Bán -56188354.0 16344.0 -0.082
VND 26/05/2021 Cổ đông lớn Bán -3325000.0 9638.0 0.556
VND 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 5825.0 1.575
VND 20/01/2021 Cổ đông lớn Bán -4014200.0 5877.0 1.552
VND 15/01/2021 Cổ đông lớn Bán -762800.0 6617.0 1.267
VND 06/01/2021 Cổ đông lớn Bán -698090.0 6241.0 1.403
VND 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -832750.0 2813.0 4.332
VND 03/04/2019 Cổ đông lớn Mua 110000.0 3264.0 3.596
VND 30/01/2019 Cổ đông lớn Bán -870000.0 3128.0 3.795
VND 22/01/2019 Cổ đông lớn Bán -518160.0 3138.0 3.78
VND 24/10/2018 Cổ đông lớn Mua 29000.0 3400.0 3.412
VND 09/10/2018 Cổ đông lớn Bán -87000.0 4430.0 2.386
VND 02/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 32000.0 3565.0 3.208
VND 11/07/2018 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3109.0 3.825
VND 09/07/2018 Cổ đông lớn Mua 151000.0 3274.0 3.582