Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VNM HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.489 2090.0 2090.0 2003 9960 VINAMILK https://www.vinamilk.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VNM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VNM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
48.1 49.0 VNM 57600 100 0.002 VNM - BCTC kiểm toán Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 13.6 14.1 15.2 13.6 14.7 15.1 17.3 16.4 17.4 17.0
priceToBook 3.5 4.1 4.6 3.8 4.3 4.2 4.8 4.0 4.5 4.8
valueBeforeEbitda nan 10.4 10.8 11.6 12.1 11.6 12.5 13.1 15.0 13.1
roe 0.267 0.294 0.309 0.286 0.291 0.288 0.272 0.243 0.255 0.271
roa 0.164 0.174 0.17 0.184 0.183 0.175 0.159 0.157 0.159 0.167
daysReceivable 124 112 106 122 114 106 106 121 109 107
daysInventory 70 60 60 65 69 59 58 67 72 62
daysPayable 39 39 36 36 43 41 35 37 45 45
ebitOnInterest 21.4 34.9 42.2 47.2 28.0 25.4 34.4 26.3 25.1 38.7
earningPerShare 4194 4494 4590 4633 4407 4245 4027 3934 3879 4074
bookValuePerShare 16123 15444 15010 16433 15241 15166 14668 16013 15072 14282
equityOnTotalAsset 0.613 0.586 0.544 0.634 0.617 0.602 0.558 0.657 0.639 0.616
equityOnLiability 2.2 1.9 1.6 2.4 2.3 2.0 1.6 2.6 2.3 2.1
currentPayment 2.3 2.0 1.8 2.4 2.3 2.1 1.8 2.4 2.2 2.1
quickPayment 1.9 1.7 1.6 2.0 1.8 1.7 1.6 2.0 1.8 1.7
epsChange -0.067 -0.021 -0.009 0.051 0.038 0.054 0.024 0.014 -0.048 -0.037
ebitdaOnStock 5596 5981 6172 6184 5933 5776 5476 5465 5401 5669
grossProfitMargin 0.403 0.401 0.412 0.424 0.419 0.412 0.419 0.405 0.388 0.388
operatingProfitMargin 0.124 0.149 0.17 0.182 0.172 0.156 0.175 0.166 0.149 0.137
postTaxMargin 0.121 0.137 0.155 0.16 0.156 0.149 0.159 0.145 0.133 0.124
debtOnEquity 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.6
shortOnLongDebt 65.3 57.7 52.5 42.5 31.2 34.5 24.3 21.9 112.8 73.7
assetOnEquity 1.6 1.7 1.8 1.6 1.6 1.7 1.8 1.5 1.6 1.6
capitalBalance 21426 19094 18561 21929 19720 18797 17281 19661 17987 16252
cashOnEquity 0.067 0.062 0.074 0.031 0.05 0.083 0.202 0.043 0.058 0.07
cashOnCapitalize nan 0.018 0.02 0.009 0.013 0.021 0.049 0.011 0.012 0.016
cashCirculation 155 132 129 151 140 125 129 151 136 125
revenueOnWorkCapital 2.9 3.3 3.5 3.0 3.2 3.4 3.5 3.0 3.3 3.4
capexOnFixedAsset -0.144 -0.138 -0.157 -0.139 -0.131 -0.128 -0.133 -0.14 -0.128 -0.118
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.124 0.149 0.17 0.182 0.172 0.156 0.175 0.166 0.149 0.137
preTaxOnEbit 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1
payableOnEquity 0.5 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5
ebitdaOnStockChange -0.064 -0.031 -0.002 0.042 0.027 0.055 0.002 0.012 -0.047 -0.032
bookValuePerShareChange 0.044 0.029 -0.087 0.078 0.005 0.034 -0.084 0.062 0.055 -0.041

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH MSN QNS VSF KDC IDP SBT MML PAN MCM CMM VOC VSN CLX OCH LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 125565 89897 16779 16496 16461 14178 13847 9018 4773 3064 2154 1906 1383 1378 1140 815 396 31
Giá 117906 62500 45433 32967 56500 229400 16900 27641 23000 27700 22000 15875 17000 15838 5600 9520 8888 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 -1 0 -1 0 -1 -2 1 -1 2 -1 0 -1 -2 2 1 0
P/E 16.0 39.3 7.5 -7133.0 388.5 18.7 16.3 48.8 7.6 14.0 24.0 35.8 13.7 6.8 6.4 8.2 12.5 -0.5
PEG 3.0 0.1 -1.1 66.5 -6.4 -1.2 0.4 -0.3 0.2 -0.4 1.1 4.8 -14.6 0.6 0.4 0.3 -0.8 -6.8
P/B 8.0 2.9 1.7 7.2 2.5 4.4 1.3 2.0 0.9 1.3 1.9 0.9 1.1 0.8 0.7 0.5 0.8 0.4
EV/EBITDA 15.2 13.6 7.5 72.5 83.6 nan 11.4 20.9 12.1 14.0 nan -64.0 nan nan nan 5.0 8.2 -3.0
Cổ tức 0.053 0.0 0.083 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.029 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.36 0.08 0.237 -0.001 0.006 0.253 0.083 0.039 0.126 0.092 0.084 0.024 0.077 0.113 0.121 0.059 0.068 -0.577
ROA 0.219 0.016 0.156 0.0 0.003 0.121 0.025 0.016 0.028 0.081 0.028 0.024 0.049 0.084 0.045 0.034 0.048 -0.208
Thanh toán lãi vay 13.2 1.2 14.7 1.7 0.2 7.0 1.1 0.7 1.7 28.1 2.2 nan 7.9 64.6 -0.6 2.4 3.0 -4.6
Thanh toán hiện hành 1.0 0.9 2.4 1.1 1.4 1.3 1.2 0.6 1.2 5.3 1.6 37.4 2.4 2.6 1.0 1.3 2.8 0.3
Thanh toán nhanh 0.8 0.7 1.9 0.4 1.1 1.1 1.0 0.4 1.0 4.7 0.7 36.8 1.9 2.5 0.6 0.3 0.9 0.3
Biên LNG 0.467 0.328 0.325 0.1 0.185 0.394 0.102 0.276 0.168 0.246 0.235 0.012 0.227 0.316 0.27 0.092 0.132 0.404
Biên LNST 0.212 0.021 0.173 nan 0.0 0.058 0.03 0.056 0.026 0.081 0.058 0.052 0.024 0.401 nan 0.028 0.042 nan
Nợ/Vốn CSH 0.6 1.4 0.4 2.0 0.6 0.8 1.7 1.0 1.6 0.1 2.0 0.0 0.2 0.0 0.8 0.5 0.0 1.3
Nợ/EBITDA 1.0 5.9 1.4 19.9 16.3 1.8 7.0 7.9 6.9 0.4 8.8 -0.2 2.7 0.2 7.6 2.9 0.9 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.185 0.13 nan -0.242 0.506 0.21 -0.252 0.188 0.057 nan -0.267 -0.09 0.09 0.359 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.174 0.059 0.05 0.029 0.327 0.215 -0.111 0.157 0.027 nan -0.303 -0.088 0.027 -0.035 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất -0.319 -0.431 -0.37 nan -0.977 0.66 -0.006 0.179 -0.562 -0.328 -0.06 -0.736 -0.17 0.023 nan -0.265 0.349 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.163 -0.168 0.044 -0.092 0.139 -0.126 -0.033 -0.061 -0.034 -0.204 -0.493 -0.424 -0.069 -0.081 -0.064 0.219 0.024 0.146
LNST năm tới -0.092 0.852 -0.155 -0.939 -0.61 0.074 -0.019 -0.71 0.158 -0.393 nan 0.116 -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.06 0.011 0.03 -0.1 0.1 -0.021 0.1 0.187 -0.029 nan 0.15 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan
RSI 43.8 53.3 52.1 46.3 53.6 61.3 74.6 46.4 40.8 40.5 81.4 50.6 49.2 46.8 39.4 41.3 52.0 53.3
rs 42.0 50.0 63.0 46.0 42.0 70.0 78.0 50.0 41.0 20.0 96.0 55.0 37.0 50.0 32.0 34.0 nan 70.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNM 23/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 56400.0 0.009
VNM 16/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 56000.0 0.016
VNM 20/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 61800.0 -0.079
VNM 13/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 62000.0 -0.082
VNM 17/02/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 60000.0 -0.052
VNM 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 60700.0 -0.063
VNM 14/01/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 61600.0 -0.076
VNM 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63400.0 -0.103
VNM 11/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63699.0 -0.107
VNM 26/11/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64295.0 -0.115
VNM 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 65386.0 -0.13
VNM 22/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 66775.0 -0.148
VNM 04/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 67966.0 -0.163
VNM 17/09/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 70380.0 -0.192
VNM 30/08/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 70860.0 -0.197
VNM 13/08/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 70764.0 -0.196
VNM 30/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64915.0 -0.123
VNM 09/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64723.0 -0.121
VNM 26/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 62518.0 -0.09
VNM 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 950000.0 62614.0 -0.091