Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VNM HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.501 2090.0 2090.0 2003 9960 VINAMILK https://www.vinamilk.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VNM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VNM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
50.6 47.0 VNM 61800.0 -500.0 -0.008 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.4 15.2 13.6 14.7 15.1 17.3 16.4 17.4 17.0 15.3
priceToBook 3.9 4.6 3.8 4.3 4.2 4.8 4.0 4.5 4.8 4.3
valueBeforeEbitda 11.0 10.8 11.6 12.1 11.6 12.5 13.1 15.0 13.1 14.3
roe 0.294 0.309 0.286 0.291 0.288 0.272 0.243 0.255 0.271 0.284
roa 0.174 0.17 0.184 0.183 0.175 0.159 0.157 0.159 0.167 0.171
daysReceivable 112 106 122 114 106 106 121 109 107 102
daysInventory 60 60 65 69 59 58 67 72 62 62
daysPayable 39 36 36 43 41 35 37 45 45 37
ebitOnInterest 34.9 42.2 47.2 28.0 25.4 34.4 26.3 25.1 38.7 53.8
earningPerShare 4494 4590 4633 4407 4245 4027 3934 3879 4074 4231
bookValuePerShare 15444 15010 16433 15241 15166 14668 16013 15072 14282 14900
equityOnTotalAsset 0.586 0.544 0.634 0.617 0.602 0.558 0.657 0.639 0.616 0.608
equityOnLiability 1.9 1.6 2.4 2.3 2.0 1.6 2.6 2.3 2.1 2.0
currentPayment 2.0 1.8 2.4 2.3 2.1 1.8 2.4 2.2 2.1 2.0
quickPayment 1.7 1.6 2.0 1.8 1.7 1.6 2.0 1.8 1.7 1.7
epsChange -0.021 -0.009 0.051 0.038 0.054 0.024 0.014 -0.048 -0.037 -0.066
ebitdaOnStock 5981 6172 6184 5933 5776 5476 5465 5401 5669 5857
grossProfitMargin 0.401 0.412 0.424 0.419 0.412 0.419 0.405 0.388 0.388 0.395
operatingProfitMargin 0.149 0.17 0.182 0.172 0.156 0.175 0.166 0.149 0.137 0.167
postTaxMargin 0.137 0.155 0.16 0.156 0.149 0.159 0.145 0.133 0.124 0.143
debtOnEquity 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
debtOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnEbitda 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.6 0.8
shortOnLongDebt 57.7 52.5 42.5 31.2 34.5 24.3 21.9 112.8 73.7 131.4
assetOnEquity 1.7 1.8 1.6 1.6 1.7 1.8 1.5 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 19094 18561 21929 19720 18797 17281 19661 17987 16252 17390
cashOnEquity 0.062 0.074 0.031 0.05 0.083 0.202 0.043 0.058 0.07 0.085
cashOnCapitalize 0.017 0.02 0.009 0.013 0.021 0.049 0.011 0.012 0.016 0.017
cashCirculation 132 129 151 140 125 129 151 136 125 128
revenueOnWorkCapital 3.3 3.5 3.0 3.2 3.4 3.5 3.0 3.3 3.4 3.6
capexOnFixedAsset -0.138 -0.157 -0.139 -0.131 -0.128 -0.133 -0.14 -0.128 -0.118 -0.111
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.149 0.17 0.182 0.172 0.156 0.175 0.166 0.149 0.137 0.167
preTaxOnEbit 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
payableOnEquity 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange -0.031 -0.002 0.042 0.027 0.055 0.002 0.012 -0.047 -0.032 -0.045
bookValuePerShareChange 0.029 -0.087 0.078 0.005 0.034 -0.084 0.062 0.055 -0.041 -0.088

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH MSN QNS VSF KDC IDP SBT MML PAN MCM VOC CLX VSN OCH CMM LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 151042 99822 17621 17050 16316 13251 12096 9526 5598 3465 2013 1557 1477 1280 1208 909 398 31
Giá 146192 68500 47527 34184 56000 214400 14850 29867 26800 31500 16189 17809 18500 6500 12161 10650 9000 532
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 -1 -1 -1 -2 0 0 1 0 0 -1 -1 1 1 0 1 0 0
P/E 19.7 49.3 7.4 4056.8 385.1 15.1 14.5 363.5 9.4 15.8 36.6 7.8 13.5 7.4 13.5 9.1 13.5 -0.5
PEG 1.9 0.1 0.9 -49.4 -6.3 -7.2 0.3 -3.4 0.2 -0.4 -0.4 0.8 4.2 0.6 0.4 0.4 -0.5 -0.4
P/B 14.4 3.3 1.7 7.5 2.5 3.9 1.2 2.2 1.1 1.5 0.9 0.8 1.2 0.8 1.1 0.5 0.8 0.3
EV/EBITDA 18.8 15.9 7.0 77.1 83.0 12.3 10.5 24.3 12.3 15.9 -61.4 11.4 5.3 14.1 13.8 5.3 10.0 -3.0
Cổ tức 0.065 0.0 0.042 0.0 0.0 0.023 0.0 0.0 0.0 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.428 0.07 0.256 0.002 0.006 0.271 0.083 0.006 0.121 0.095 0.024 0.113 0.086 0.119 0.082 0.059 0.064 -0.505
ROA 0.228 0.014 0.184 0.001 0.003 0.143 0.025 0.002 0.027 0.083 0.024 0.084 0.052 0.043 0.028 0.034 0.045 -0.199
Thanh toán lãi vay 21.3 1.7 33.2 1.1 0.2 2.6 1.1 1.3 4.8 45.9 nan 37.6 8.8 -0.9 1.9 2.4 6.2 -4.6
Thanh toán hiện hành 0.7 0.9 2.8 1.1 1.4 1.4 1.2 0.5 1.3 5.6 35.8 5.4 2.2 1.1 1.5 1.3 3.0 0.3
Thanh toán nhanh 0.5 0.7 2.4 0.5 1.1 1.1 1.0 0.3 1.1 5.1 34.9 5.2 1.7 0.7 0.6 0.3 0.7 0.3
Biên LNG 0.467 0.311 0.359 0.064 0.185 0.422 0.11 0.279 0.252 0.293 0.016 0.318 0.217 0.31 0.12 0.092 0.134 0.332
Biên LNST 0.26 0.03 0.286 0.0 0.0 0.031 0.029 0.045 0.054 0.096 0.113 0.355 0.027 0.456 0.031 0.028 0.032 nan
Nợ/Vốn CSH 1.0 1.6 0.3 0.7 0.6 0.6 1.6 1.0 1.3 0.0 0.0 0.0 0.2 0.7 1.7 0.5 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 1.2 6.6 0.9 6.0 16.3 1.2 6.6 8.6 6.2 0.2 -0.2 0.2 2.3 7.5 7.8 2.9 1.2 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.185 0.13 nan -0.246 0.506 0.21 -0.252 0.182 0.057 -0.262 0.09 -0.09 0.358 nan 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.174 0.059 0.05 0.029 0.327 0.215 -0.111 0.157 0.027 -0.303 0.027 -0.088 -0.035 nan 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất 0.124 -0.014 0.169 5.237 -0.977 -0.785 0.003 48.066 0.238 0.667 1.797 -0.072 -0.324 -0.556 0.243 -0.265 -0.258 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.12 0.057 -0.203 -0.058 0.139 0.023 0.105 0.139 -0.161 0.004 2.385 0.06 0.07 -0.762 1.213 0.219 -0.132 -0.097
LNST năm tới -0.092 0.852 -0.106 -0.939 -0.61 0.074 nan -0.71 0.186 -0.393 0.116 0.09 -0.034 6.025 nan 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.06 0.067 0.03 -0.1 0.1 nan 0.1 0.187 -0.029 0.15 0.3 0.1 -0.5 nan 0.358 nan nan
RSI 47.4 48.8 19.5 46.2 31.3 42.1 63.2 50.4 46.5 29.7 31.8 46.6 45.2 39.2 53.1 40.2 50.2 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNM 20/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 61800.0 -0.024
VNM 13/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 62000.0 -0.027
VNM 17/02/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 60000.0 0.005
VNM 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 60700.0 -0.007
VNM 14/01/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 61600.0 -0.021
VNM 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63400.0 -0.049
VNM 11/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63699.0 -0.053
VNM 26/11/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64295.0 -0.062
VNM 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 65386.0 -0.078
VNM 22/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 66775.0 -0.097
VNM 04/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 67966.0 -0.113
VNM 17/09/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 70380.0 -0.143
VNM 30/08/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 70860.0 -0.149
VNM 13/08/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 70764.0 -0.148
VNM 30/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64915.0 -0.071
VNM 09/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64723.0 -0.068
VNM 26/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 62518.0 -0.035
VNM 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 950000.0 62614.0 -0.037
VNM 04/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63285.0 -0.047
VNM 23/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64244.0 -0.061