Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VNM HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.502 2090.0 2090.0 2003 10072 VINAMILK https://www.vinamilk.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VNM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VNM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
45.8 30.0 VNM 65300 -600 -0.009 VNM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 15.0 15.7 18.1 17.1 18.2 17.7 15.9 14.3 14.9 15.4
priceToBook 4.3 4.4 5.0 4.2 4.7 5.1 4.5 4.0 4.7 4.9
valueBeforeEbitda 11.7 11.6 12.5 13.1 15.0 13.1 14.3 13.3 12.0 12.3
roe 0.291 0.288 0.272 0.243 0.255 0.271 0.284 0.288 0.322 0.327
roa 0.183 0.175 0.159 0.157 0.159 0.167 0.171 0.177 0.196 0.207
daysReceivable 114 106 106 121 109 107 102 111 101 103
daysInventory 69 59 58 67 72 62 62 72 73 62
daysPayable 43 41 35 37 45 45 37 42 42 37
ebitOnInterest 28.0 25.4 34.4 26.3 25.1 38.7 53.8 64.9 100.1 104.0
earningPerShare 4407 4245 4027 3934 3879 4074 4231 4531 4891 5039
bookValuePerShare 15241 15166 14668 16013 15072 14282 14900 16333 15406 15829
equityOnTotalAsset 0.617 0.602 0.558 0.657 0.639 0.616 0.608 0.634 0.608 0.62
equityOnLiability 2.3 2.0 1.6 2.6 2.3 2.1 2.0 2.2 1.9 2.1
currentPayment 2.3 2.1 1.8 2.4 2.2 2.1 2.0 2.2 2.0 2.1
quickPayment 1.8 1.7 1.6 2.0 1.8 1.7 1.7 1.8 1.6 1.7
epsChange 0.038 0.054 0.024 0.014 -0.048 -0.037 -0.066 -0.074 -0.029 0.001
ebitdaOnStock 5933 5776 5476 5465 5401 5669 5857 6131 6573 6642
grossProfitMargin 0.419 0.412 0.419 0.405 0.388 0.388 0.395 0.407 0.405 0.425
operatingProfitMargin 0.172 0.156 0.175 0.166 0.149 0.137 0.167 0.16 0.189 0.154
postTaxMargin 0.156 0.149 0.159 0.145 0.133 0.124 0.143 0.14 0.163 0.139
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnAsset 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.6 0.8 0.8 0.7 0.6
shortOnLongDebt 31.2 34.5 24.3 21.9 112.8 73.7 131.4 130.3 154.9 124.0
assetOnEquity 1.6 1.7 1.8 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 19720 18797 17281 19661 17987 16252 17390 20227 17844 19041
cashOnEquity 0.05 0.083 0.202 0.043 0.058 0.07 0.085 0.122 0.048 0.066
cashOnCapitalize 0.013 0.021 0.049 0.011 0.012 0.016 0.017 0.028 0.011 0.015
cashCirculation 140 125 129 151 136 125 128 141 131 128
revenueOnWorkCapital 3.2 3.4 3.5 3.0 3.3 3.4 3.6 3.3 3.6 3.5
capexOnFixedAsset -0.131 -0.128 -0.133 -0.14 -0.128 -0.118 -0.111 -0.137 -0.124 -0.115
revenueOnAsset 1.2 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.172 0.156 0.175 0.166 0.149 0.137 0.167 0.16 0.189 0.154
preTaxOnEbit 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
payableOnEquity 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.027 0.055 0.002 0.012 -0.047 -0.032 -0.045 -0.067 -0.01 0.021
bookValuePerShareChange 0.005 0.034 -0.084 0.062 0.055 -0.041 -0.088 0.06 -0.027 0.064

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH MSN QNS KDC VSF IDP MML SBT PAN VOC VSN CLX OCH LSS CMM HNM KTC HKB
Vốn hóa (tỷ) 155513 108172 17578 16925 16448 13597 10663 8664 5128 2269 1883 1543 1320 1050 964 422 328 46
Giá 219519 75800 49626 58400 33554 239950 32699 11750 25200 18770 26635 18415 6600 13550 9468 9605 9000 900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 0 1 1 1 1 1 1 2 1 0 4 -1 2 0 0
P/E 21.4 353.8 7.4 38.8 527.3 16.5 -34.9 14.0 11.7 45.5 21.4 8.8 8.8 10.4 12.7 11.3 10.5 -0.8
PEG 0.7 -4.1 0.1 -0.1 -1.3 1.2 0.8 -1.5 0.3 -0.5 -0.8 12.7 0.3 0.1 1.3 -1.0 0.1 -0.4
P/B 5.7 4.1 2.0 2.5 7.3 5.4 2.2 0.9 1.1 1.0 1.6 0.9 1.0 0.6 0.9 0.9 0.8 0.4
EV/EBITDA 20.8 22.5 7.4 99.2 57.8 11.7 52.3 8.7 10.6 -9.9 16.1 12.5 17.1 5.8 13.4 13.1 21.8 -3.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.036 0.0 0.0 0.025 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.29 0.012 0.296 0.065 0.014 0.375 -0.06 0.064 0.096 0.021 0.077 0.108 0.112 0.063 0.073 0.119 0.078 -0.366
ROA 0.196 0.002 0.189 0.036 0.003 0.194 -0.024 0.019 0.025 0.018 0.051 0.079 0.047 0.034 0.029 0.061 0.019 -0.176
Thanh toán lãi vay 20.0 0.4 19.7 0.5 0.9 36.5 0.0 1.0 2.2 nan 15.7 39.7 -0.6 3.6 2.9 3.3 1.4 -4.5
Thanh toán hiện hành 2.0 0.9 2.1 1.8 1.0 1.3 1.4 1.2 1.3 37.9 2.3 5.7 0.9 1.3 1.2 1.6 1.0 0.4
Thanh toán nhanh 1.8 0.6 1.7 1.5 0.2 1.2 1.2 1.0 1.1 36.8 1.7 5.6 0.5 0.3 0.6 0.5 0.3 0.4
Biên LNG 0.467 0.279 0.32 0.198 0.085 0.389 0.233 0.128 0.18 nan 0.241 0.29 0.255 0.133 0.16 0.171 0.039 0.333
Biên LNST 0.25 0.006 0.211 0.005 0.0 0.141 nan 0.033 0.024 0.178 0.034 0.371 nan 0.044 0.045 0.046 0.01 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.8 0.4 0.4 2.7 0.5 1.1 1.3 1.1 0.0 0.2 0.0 1.0 0.6 1.4 0.2 2.7 0.8
Nợ/EBITDA 0.9 9.0 1.2 19.2 13.1 0.8 18.4 6.4 4.9 -1.0 1.4 0.3 4.8 2.8 6.5 3.6 15.9 -2.2
LNST 5 năm 0.16 -0.389 0.12 0.297 nan nan nan 0.139 0.04 0.361 -0.05 0.075 0.253 nan nan 0.957 -0.088 nan
Doanh thu 5 năm 0.107 0.154 0.045 0.026 0.054 0.383 -0.13 0.198 0.11 -0.28 -0.056 0.034 -0.029 0.059 nan 0.299 -0.008 -0.229
LNST quý gần nhất -0.277 1.083 -0.187 nan -0.939 0.199 nan -0.303 -0.595 -0.935 0.522 0.08 nan 0.26 0.641 0.844 4.161 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.225 -0.093 0.109 -0.085 0.099 -0.055 -0.033 0.14 -0.175 -0.571 0.038 -0.07 -0.105 -0.172 -0.19 -0.363 0.064 -0.112
LNST năm tới 0.075 1.56 nan -0.61 -0.939 0.074 -0.71 0.607 0.264 0.116 -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan 0.813 nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.05 nan -0.1 0.03 0.1 0.1 0.05 0.1 0.15 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan -0.06 nan
RSI 76.8 50.5 52.1 16.9 49.6 52.2 48.8 46.4 67.0 54.5 75.2 68.8 48.8 65.8 54.0 65.7 56.6 82.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VNM 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 950000.0 65300.0 0.011
VNM 04/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 66000.0 0.0
VNM 23/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 67000.0 -0.015
VNM 25/04/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64700.0 0.02
VNM 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64200.0 0.028
VNM 02/04/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 67300.0 -0.019
VNM 21/03/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 68400.0 -0.035
VNM 19/03/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 67800.0 -0.027
VNM 15/02/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 66735.0 -0.011
VNM 07/02/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 66735.0 -0.011
VNM 15/01/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 66142.0 -0.002
VNM 11/01/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 67031.0 -0.015
VNM 04/01/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 68117.0 -0.031
VNM 07/12/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 67025.0 -0.015
VNM 01/12/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 67025.0 -0.015
VNM 03/11/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 68593.0 -0.038
VNM 31/10/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 66633.0 -0.009
VNM 28/09/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 73296.0 -0.1
VNM 27/09/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 75060.0 -0.121
VNM 22/09/2023 Cổ đông lớn Bán -965000.0 75942.0 -0.131