Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VRE HOSE Bất động sản 25781 0.194 2272.3 2328.8 2012 2664 Vincom Retail https://vincom.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
70.1 54.0 VRE 19150 -350 -0.018 VRE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE VRE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.3 10.6 10.4 13.1 12.0 14.4 16.9 19.9 21.9 30.8
priceToBook 1.1 1.1 1.2 1.5 1.4 1.6 1.7 2.0 1.8 2.0
valueBeforeEbitda 9.1 7.1 7.6 7.8 7.8 8.2 9.8 11.4 13.4 17.1
roe 0.103 0.105 0.119 0.122 0.124 0.119 0.107 0.103 0.086 0.066
roa 0.08 0.083 0.093 0.096 0.098 0.098 0.087 0.082 0.068 0.053
daysReceivable 244 303 243 188 191 227 236 238 241 174
daysInventory 41 44 62 75 75 69 98 102 91 62
daysPayable 43 59 73 61 55 56 51 51 55 48
ebitOnInterest 6.0 6.0 7.2 7.5 13.6 18.6 13.4 10.8 9.6 10.5
earningPerShare 1802 1794 1975 1965 1940 1818 1588 1487 1203 909
bookValuePerShare 18449 17971 17572 17123 16636 16166 15587 15146 14677 14329
equityOnTotalAsset 0.759 0.768 0.763 0.794 0.793 0.822 0.801 0.778 0.782 0.815
equityOnLiability 3.2 3.3 3.2 3.8 3.8 4.6 4.0 3.5 3.6 4.4
currentPayment 2.1 2.1 2.3 1.7 2.2 3.0 2.3 1.9 1.8 1.8
quickPayment 2.0 2.0 2.2 1.6 2.1 2.8 2.1 1.7 1.6 1.6
epsChange 0.004 -0.091 0.005 0.013 0.067 0.145 0.067 0.236 0.324 0.593
ebitdaOnStock 2212 2262 2512 2554 2585 2544 2346 2279 2006 1705
grossProfitMargin 0.565 0.524 0.488 0.557 0.541 0.51 0.547 0.612 0.505 0.518
operatingProfitMargin 0.418 0.405 0.401 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425 0.47
postTaxMargin 0.51 0.436 0.412 0.48 0.456 0.395 0.461 0.527 0.379 0.396
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.8 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6 0.7 0.8
shortOnLongDebt 0.8 1.6 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.5
assetOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2
capitalBalance 6392 6567 6882 4768 5563 8637 6969 5615 4663 3229
cashOnEquity 0.069 0.084 0.025 0.075 0.108 0.184 0.212 0.212 0.21 0.127
cashOnCapitalize 0.063 0.093 0.024 0.065 0.08 0.128 0.127 0.113 0.111 0.06
cashCirculation 242 288 232 202 210 240 283 288 277 188
revenueOnWorkCapital 1.5 1.2 1.5 1.9 1.9 1.6 1.5 1.5 1.5 2.1
capexOnFixedAsset -13.21 -25.663 -22.16 -16.717 -20.019 -5.072 -9.839 -9.499 -5.925 -5.691
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.418 0.405 0.401 0.465 0.429 0.423 0.493 0.556 0.425 0.47
preTaxOnEbit 1.5 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2
ebitdaOnStockChange -0.022 -0.099 -0.017 -0.012 0.016 0.085 0.029 0.136 0.176 0.292
bookValuePerShareChange 0.027 0.023 0.026 0.029 0.029 0.037 0.029 0.032 0.024 0.025

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -1609900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -96700.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -835200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -29900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -59000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -69600.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -23300.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -127900.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -148000.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -301200.0 None None
VRJSC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -683200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 4200.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 12800.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 13000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14000.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 14500.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 27600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 30400.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 73600.0 None None
VRJSC 07/01/2022 Cổ đông lớn Mua 294500.0 None None