Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VSH HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2298 0.119 236.2 236.2 2005 218 Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh https://vshpc.evn.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VSH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VSH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
53.9 73.0 VSH 52500 -300 -0.006 VSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 17.5 25.9 30.4 35.3 21.6 10.3 8.2 7.1 5.9 5.0
priceToBook 2.6 2.5 2.4 2.5 2.4 2.2 1.8 1.9 1.4 1.3
valueBeforeEbitda nan 10.9 11.0 11.0 10.0 7.1 6.2 5.5 5.6 5.5
roe 0.152 0.097 0.077 0.067 0.103 0.207 0.236 0.283 0.27 0.28
roa 0.08 0.049 0.042 0.034 0.054 0.103 0.119 0.136 0.132 0.128
daysReceivable 107 88 142 54 130 55 60 41 75 7
daysInventory 39 41 40 40 38 37 37 35 35 35
daysPayable 50 54 50 56 51 55 59 75 74 117
ebitOnInterest 6.1 6.6 2.3 2.3 1.4 3.9 1.6 3.8 5.8 6.4
earningPerShare 3029 1899 1594 1373 2197 4207 4851 5677 5657 5349
bookValuePerShare 20438 19824 20086 19718 19457 19449 21476 21368 23259 21271
equityOnTotalAsset 0.559 0.544 0.552 0.517 0.497 0.482 0.532 0.508 0.549 0.518
equityOnLiability 1.3 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 1.1 1.0 1.2 1.1
currentPayment 2.8 2.3 3.4 1.0 1.4 1.2 2.2 1.5 3.2 1.9
quickPayment 2.6 2.0 3.0 0.9 1.3 1.1 2.0 1.4 3.0 1.7
epsChange 0.595 0.191 0.161 -0.375 -0.478 -0.133 -0.145 0.004 0.058 0.176
ebitdaOnStock 6938 5994 5720 5707 6669 8828 9991 11022 11017 10738
grossProfitMargin 0.569 0.624 0.399 0.438 0.339 0.552 0.419 0.624 0.712 0.675
operatingProfitMargin 0.531 0.601 0.372 0.409 0.312 0.521 0.388 0.602 0.696 0.635
postTaxMargin 0.43 0.453 0.196 0.163 0.005 0.359 0.067 0.398 0.534 0.397
debtOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 2.1 2.5 2.7 2.7 2.4 1.9 1.7 1.6 1.7 1.8
shortOnLongDebt 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 1.9 2.0 1.8 1.9
capitalBalance 824 614 669 -11 406 268 728 540 1045 505
cashOnEquity 0.069 0.079 0.076 0.109 0.061 0.029 0.018 0.024 0.007 0.026
cashOnCapitalize nan 0.03 0.031 0.043 0.023 0.012 0.008 0.012 0.004 0.014
cashCirculation 97 75 132 39 117 37 37 1 37 -76
revenueOnWorkCapital 3.4 4.1 2.6 6.8 2.8 6.7 6.1 9.0 4.9 52.7
capexOnFixedAsset -0.002 -0.002 -0.003 -0.008 -0.005 -0.006 -0.005 -0.002 0.0 -0.005
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.7 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.531 0.601 0.372 0.409 0.312 0.521 0.388 0.602 0.696 0.635
preTaxOnEbit 0.9 0.9 0.6 0.5 0.0 0.7 0.3 0.7 0.8 0.7
payableOnEquity 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.1 0.9 1.0 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange 0.157 0.048 0.002 -0.144 -0.245 -0.116 -0.094 0.0 0.026 0.123
bookValuePerShareChange 0.031 -0.013 0.019 0.013 0.0 -0.094 0.005 -0.081 0.093 0.082

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV DTK QTP SBH HNA HND CHP NT2 GEG AVC PPC SHP VPD BGE VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 32264 27751 21754 21121 8261 6082 5925 5881 5839 5120 5067 4891 4204 3751 3603 2665 2620 2106 1726
Giá 70500 12300 44000 18800 12100 13488 49267 24500 11809 35000 18300 14600 55000 12500 35000 24700 3507 25375 10400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 0 0 0 0 1 -1 0 3 1 1 -1 3 -1 -1 0 -3 2
P/E 15.6 20.3 18.6 -165.6 11.6 10.7 19.6 18.3 21.8 12.8 18.9 13.0 12.8 12.4 11.2 12.6 8.4 6.7 7.4
PEG 1.5 0.3 0.8 0.4 0.2 -0.6 -0.6 0.2 -0.4 0.2 0.1 0.1 0.3 -0.3 0.5 0.6 0.0 0.0 0.1
P/B 1.7 0.9 3.5 1.5 0.9 1.2 3.6 1.8 1.0 2.6 1.3 1.1 3.6 0.9 3.0 1.9 0.3 1.2 0.8
EV/EBITDA 10.3 nan nan nan nan 5.1 13.8 9.7 7.4 11.3 7.0 nan 8.6 26.1 7.7 10.1 nan nan 5.7
Cổ tức 0.015 0.0 0.04 0.0 0.0 0.073 0.01 0.0 0.023 0.031 0.0 0.0 0.009 0.018 0.045 0.052 0.0 0.0 0.0
ROE 0.115 0.045 0.19 -0.009 0.084 0.106 0.198 0.097 0.046 0.205 0.07 0.087 0.302 0.07 0.258 0.139 0.039 0.194 0.113
ROA 0.059 0.019 0.145 -0.002 0.045 0.08 0.161 0.086 0.036 0.146 0.036 0.025 0.237 0.051 0.236 0.125 0.016 0.069 0.056
Thanh toán lãi vay 5.0 4.0 24.2 1.7 6.0 60.9 nan 6.5 99.3 13.1 2.1 4.2 nan nan 28.7 10.4 0.9 3.5 2.5
Thanh toán hiện hành 3.0 0.9 8.2 1.2 1.0 2.6 32.6 2.2 2.6 1.5 1.7 2.3 5.6 2.4 2.5 1.4 2.6 2.0 0.9
Thanh toán nhanh 2.7 0.8 8.2 1.0 0.9 2.0 32.4 2.1 2.1 1.5 1.6 2.1 5.5 1.8 2.5 1.4 2.6 1.6 0.9
Biên LNG 0.46 0.1 0.56 0.085 0.101 0.082 0.653 0.309 0.078 0.61 0.031 0.742 0.578 0.062 0.312 0.292 0.45 0.349 0.565
Biên LNST 0.296 0.055 0.373 0.009 0.067 0.059 0.488 0.231 0.063 0.512 0.026 0.34 0.457 0.034 0.2 0.126 0.015 0.171 0.287
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.7 0.3 2.0 0.4 0.0 0.0 0.1 0.0 0.3 0.4 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 0.8
Nợ/EBITDA 2.6 4.5 0.9 4.6 2.1 0.2 0.0 0.5 0.3 1.4 1.1 4.4 0.0 0.7 0.1 0.4 5.8 2.8 3.2
LNST 5 năm 0.04 -0.15 -0.029 nan 0.042 -0.01 -0.039 0.299 -0.261 0.077 -0.357 -0.145 0.583 -0.195 0.065 0.17 nan 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.03 -0.011 -0.016 0.004 0.033 -0.02 0.036 -0.005 0.027 -0.049 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 nan 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.099 1.391 -0.52 nan 0.31 0.115 -0.675 -0.589 nan -0.359 -0.504 11.186 -0.528 -0.711 -0.898 -0.792 nan -0.303 0.069
Doanh thu quý gần nhất -0.114 -0.04 -0.354 -0.058 0.048 0.01 -0.579 -0.324 0.093 -0.338 -0.2 1.004 -0.525 -0.122 -0.724 -0.424 0.193 -0.228 -0.118
LNST năm tới 0.206 -0.39 -0.365 0.212 0.399 0.164 0.08 1.024 0.061 0.062 4.41 2.523 0.052 0.263 0.081 -0.225 nan -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.05 0.04 0.05 0.2 0.1 0.0 0.27 0.174 0.1 0.02 0.05 -0.18 nan 0.35 0.05
RSI 56.9 55.8 58.6 46.9 35.3 46.2 46.5 50.8 45.7 60.5 49.6 62.1 50.7 70.3 45.0 43.6 42.9 44.3 46.4
rs 74.0 76.0 62.0 38.0 41.0 47.0 38.0 50.0 37.0 77.0 48.0 84.0 62.0 75.0 52.0 30.0 31.0 49.0 57.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VSH 07/03/2023 Cổ đông lớn Mua 1017500.0 32908.0 0.614
VSH 18/10/2022 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 30416.0 0.746
VSH 11/05/2021 Cổ đông lớn Mua 2200000.0 15822.0 2.356
VSH 20/11/2020 Cổ đông lớn Bán -102138910.0 14497.0 2.663
VSH 16/11/2020 Cổ đông lớn Mua 102138910.0 15229.0 2.487
VSH 22/01/2020 Cổ đông lớn Mua 58809260.0 16347.0 2.248
VSH 28/03/2019 Cổ đông lớn Bán -29234900.0 13263.0 3.004
VSH 08/03/2019 Cổ đông lớn Bán -13926490.0 13340.0 2.981
VSH 28/11/2017 Cổ đông lớn Mua 20227220.0 12389.0 3.286
VSH 17/11/2017 Cổ đông lớn Bán -20227220.0 11988.0 3.429
VSH 27/07/2017 Cổ đông lớn Mua 10273410.0 13191.0 3.025
VSH 13/12/2016 Cổ đông lớn Mua 54370.0 10799.0 3.917
VSH 06/12/2016 Cổ đông lớn Mua 39765130.0 10936.0 3.856
VSH 06/12/2016 Cổ đông lớn Bán -49497930.0 10936.0 3.856
VSH 18/10/2016 Cổ đông lớn Bán 0.0 10765.0 3.933
VSH 28/04/2016 Cổ đông lớn Mua 22626810.0 9979.0 4.321
VSH 28/04/2016 Cổ đông lớn Bán -22626810.0 9979.0 4.321
VSH 07/08/2015 Cổ đông lớn Mua 259000.0 8811.0 5.027
VSH 04/06/2015 Cổ đông lớn Mua 117700.0 8749.0 5.069
VSH 21/04/2015 Cổ đông lớn Mua 134470.0 8191.0 5.483