Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VSH HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2883 0.12 236.2 236.2 2004 226 Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh http://www.vshpc.evn.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VSH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VSH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00
69.3 66.0 VSH 47500 500 0.011 VSH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-07 00:00:00 2024-04-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 22.5 10.6 8.4 7.3 6.0 5.1 7.0 11.4 8.4 14.8
priceToBook 2.5 2.3 1.9 1.9 1.5 1.3 1.6 2.1 1.3 1.4
valueBeforeEbitda 9.6 7.1 6.2 5.5 5.6 5.5 5.6 6.6 8.4 9.9
roe 0.103 0.207 0.236 0.283 0.27 0.28 0.254 0.196 0.169 0.106
roa 0.054 0.103 0.119 0.136 0.132 0.128 0.11 0.081 0.069 0.039
daysReceivable 130 55 60 41 75 7 -22 -36 -38 -156
daysInventory 38 37 37 35 35 35 35 36 38 46
daysPayable 51 55 59 75 74 117 127 144 115 200
ebitOnInterest 1.4 3.9 1.6 3.8 5.8 6.4 3.9 3.9 5.1 3.0
earningPerShare 2197 4207 4851 5677 5657 5349 4547 3435 2919 1639
bookValuePerShare 19457 19449 21476 21368 23259 21271 19653 18719 18685 16976
equityOnTotalAsset 0.497 0.482 0.532 0.508 0.549 0.518 0.48 0.449 0.434 0.4
equityOnLiability 1.0 0.9 1.1 1.0 1.2 1.1 0.9 0.8 0.8 0.7
currentPayment 1.4 1.2 2.2 1.5 3.2 1.9 1.4 1.3 1.4 0.6
quickPayment 1.3 1.1 2.0 1.4 3.0 1.7 1.2 1.1 1.2 0.5
epsChange -0.478 -0.133 -0.145 0.004 0.058 0.176 0.324 0.177 0.781 0.087
ebitdaOnStock 6669 8828 9991 11022 11017 10738 9566 8168 7587 5603
grossProfitMargin 0.339 0.552 0.419 0.624 0.712 0.675 0.617 0.618 0.694 0.555
operatingProfitMargin 0.312 0.521 0.388 0.602 0.696 0.635 0.597 0.594 0.682 0.52
postTaxMargin 0.005 0.359 0.067 0.398 0.534 0.397 0.338 0.389 0.499 0.304
debtOnEquity 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.9 1.1 1.1 1.3
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 2.4 1.9 1.7 1.6 1.7 1.8 2.1 2.6 2.9 4.4
shortOnLongDebt 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 2.0 2.1 1.9 2.0 1.8 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5
capitalBalance 406 268 728 540 1045 505 219 165 261 -388
cashOnEquity 0.061 0.029 0.018 0.024 0.007 0.026 0.004 0.045 0.001 0.013
cashOnCapitalize 0.024 0.012 0.008 0.012 0.004 0.014 0.002 0.024 0.001 0.007
cashCirculation 117 37 37 1 37 -76 -114 -145 -115 -310
revenueOnWorkCapital 2.8 6.7 6.1 9.0 4.9 52.7 nan nan nan nan
capexOnFixedAsset -0.005 -0.006 -0.005 -0.002 0.0 -0.005 -0.007 -0.015 -0.032 -0.046
revenueOnAsset 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.312 0.521 0.388 0.602 0.696 0.635 0.597 0.594 0.682 0.52
preTaxOnEbit 0.0 0.7 0.3 0.7 0.8 0.7 0.6 0.7 0.8 0.7
payableOnEquity 1.0 1.1 0.9 1.0 0.8 0.9 1.1 1.2 1.3 1.5
ebitdaOnStockChange -0.245 -0.116 -0.094 0.0 0.026 0.123 0.171 0.077 0.354 0.442
bookValuePerShareChange 0.0 -0.094 0.005 -0.081 0.093 0.082 0.05 0.002 0.101 0.05

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW REE PGV DNH DTK QTP HND SBH HNA NT2 PPC CHP GEG AVC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 35011 29939 26626 22852 9627 7501 7401 7205 6539 6477 5066 5054 4914 4313 3613 2851 2055 1563
Giá 15100 65700 25350 54100 14300 16817 14919 58000 27600 22400 15700 34300 14400 57500 35800 26750 26388 9720
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 4 1 0 2 1 1 0 -1 -2 -1 -1 0 0 1 0 3 4
P/E 43.2 16.1 531.1 28.4 21.2 10.9 13.3 15.3 39.8 62.9 9.1 19.3 30.2 19.1 14.3 16.4 20.6 13.7
PEG -0.8 -0.5 -5.4 -0.7 -0.6 0.5 0.2 -0.6 -0.6 -0.7 0.1 -0.4 -1.0 -0.3 -2.1 -0.4 -0.3 -0.4
P/B 1.1 1.8 1.9 4.3 1.2 1.4 1.3 4.9 2.0 1.6 1.1 2.6 1.1 4.3 2.9 1.8 1.5 0.8
EV/EBITDA 11.1 11.0 7.8 19.6 6.0 4.8 5.1 10.4 13.7 10.5 891.9 16.1 9.0 13.9 8.1 13.0 8.5 7.4
Cổ tức 0.0 0.021 0.0 0.057 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.166 0.032 0.0 0.0 0.033 0.0 0.0 0.0
ROE 0.026 0.116 0.003 0.144 0.055 0.122 0.092 0.251 0.049 0.024 0.113 0.128 0.037 0.157 0.194 0.11 0.074 0.061
ROA 0.013 0.055 0.001 0.108 0.027 0.09 0.07 0.21 0.044 0.012 0.089 0.088 0.01 0.13 0.168 0.093 0.027 0.027
Thanh toán lãi vay 3.2 3.3 0.8 1.7 4.4 43.3 27.6 nan -0.6 -46.8 756.6 3.0 1.5 nan -1.8 7.2 2.9 2.0
Thanh toán hiện hành 1.0 2.5 1.3 4.8 0.9 2.4 2.2 2.0 7.6 0.8 1.7 1.6 1.0 1.0 1.5 1.8 1.3 0.5
Thanh toán nhanh 0.9 2.1 1.1 4.6 0.8 2.0 1.6 2.0 7.3 0.8 1.4 1.6 0.9 0.9 1.4 1.8 1.1 0.5
Biên LNG 0.06 0.403 0.063 0.167 0.123 0.094 0.075 0.225 0.049 nan 0.048 0.396 0.566 0.446 0.016 0.343 0.365 0.563
Biên LNST 0.044 0.261 nan 0.291 0.071 0.075 0.055 0.146 nan nan 0.079 0.223 0.121 0.362 nan 0.159 0.179 0.244
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.5 2.3 0.3 0.5 0.1 0.1 0.0 0.0 0.2 0.0 0.4 1.7 0.0 0.1 0.1 1.4 1.0
Nợ/EBITDA 2.7 2.9 4.7 1.3 2.4 0.4 0.5 0.0 0.6 1.0 16.8 2.5 5.5 0.0 0.4 1.0 3.8 4.5
LNST 5 năm -0.116 0.042 nan -0.026 0.016 0.173 0.008 -0.002 0.017 -0.096 -0.195 0.286 -0.011 0.164 0.08 0.018 -0.122 0.019
Doanh thu 5 năm -0.028 0.109 0.031 -0.002 0.006 0.06 0.037 0.015 -0.031 -0.036 -0.04 0.134 0.311 0.013 0.013 -0.024 0.084 0.194
LNST quý gần nhất -0.165 -0.047 nan -0.639 1.192 0.076 nan -0.942 nan nan 0.049 -0.831 0.773 -0.496 nan -0.722 -0.066 1.382
Doanh thu quý gần nhất -0.026 -0.11 -0.009 -0.561 -0.082 0.057 0.064 -0.783 -0.55 -0.782 0.128 -0.614 0.3 -0.534 -0.703 -0.36 -0.037 -0.057
LNST năm tới -0.171 0.128 nan -0.365 0.399 0.056 -0.299 -0.084 1.024 -0.491 0.157 0.097 0.649 0.052 -0.088 -0.225 0.323 0.314
Doanh thu năm tới 0.11 0.25 nan -0.15 0.05 0.0 0.1 0.03 0.2 0.02 0.36 0.05 0.15 0.1 -0.12 -0.18 0.1 0.05
RSI 74.6 69.1 81.6 49.1 68.1 51.9 45.5 44.7 81.9 45.7 51.2 59.9 60.8 46.0 57.9 62.9 88.3 85.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VSH 07/03/2023 Cổ đông lớn Mua 1017500.0 33912.0 0.461
VSH 18/10/2022 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 31344.0 0.581
VSH 11/05/2021 Cổ đông lớn Mua 2200000.0 16305.0 2.039
VSH 20/11/2020 Cổ đông lớn Bán -102138910.0 14939.0 2.317
VSH 16/11/2020 Cổ đông lớn Mua 102138910.0 15694.0 2.157
VSH 22/01/2020 Cổ đông lớn Mua 58809260.0 16846.0 1.941
VSH 28/03/2019 Cổ đông lớn Bán -29234900.0 13667.0 2.626
VSH 08/03/2019 Cổ đông lớn Bán -13926490.0 13747.0 2.604
VSH 28/11/2017 Cổ đông lớn Mua 20227220.0 12767.0 2.881
VSH 17/11/2017 Cổ đông lớn Bán -20227220.0 12354.0 3.011
VSH 27/07/2017 Cổ đông lớn Mua 10273410.0 13593.0 2.645
VSH 13/12/2016 Cổ đông lớn Mua 54370.0 11129.0 3.452
VSH 06/12/2016 Cổ đông lớn Mua 39765130.0 11270.0 3.397
VSH 06/12/2016 Cổ đông lớn Bán -49497930.0 11270.0 3.397
VSH 18/10/2016 Cổ đông lớn Bán 0.0 11094.0 3.466
VSH 28/04/2016 Cổ đông lớn Mua 22626810.0 10284.0 3.818
VSH 28/04/2016 Cổ đông lớn Bán -22626810.0 10284.0 3.818
VSH 07/08/2015 Cổ đông lớn Mua 259000.0 9080.0 4.457
VSH 04/06/2015 Cổ đông lớn Mua 117700.0 9016.0 4.496
VSH 21/04/2015 Cổ đông lớn Mua 134470.0 8440.0 4.871