Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VSH HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2476 0.119 236.2 236.2 2005 226 Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh https://vshpc.evn.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VSH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VSH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00
49.0 48.0 VSH 53000 800 0.015 VSH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-24 00:00:00 2025-03-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH VSH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 27.9 30.4 35.3 21.6 10.3 8.2 7.1 5.9 5.0 6.8
priceToBook 2.7 2.4 2.5 2.4 2.2 1.8 1.9 1.4 1.3 1.6
valueBeforeEbitda 11.1 11.0 11.0 10.0 7.1 6.2 5.5 5.6 5.5 5.6
roe 0.097 0.077 0.067 0.103 0.207 0.236 0.283 0.27 0.28 0.254
roa 0.049 0.042 0.034 0.054 0.103 0.119 0.136 0.132 0.128 0.11
daysReceivable 88 142 54 130 55 60 41 75 7 -22
daysInventory 41 40 40 38 37 37 35 35 35 35
daysPayable 54 50 56 51 55 59 75 74 117 127
ebitOnInterest 6.6 2.3 2.3 1.4 3.9 1.6 3.8 5.8 6.4 3.9
earningPerShare 1899 1594 1373 2197 4207 4851 5677 5657 5349 4547
bookValuePerShare 19824 20086 19718 19457 19449 21476 21368 23259 21271 19653
equityOnTotalAsset 0.544 0.552 0.517 0.497 0.482 0.532 0.508 0.549 0.518 0.48
equityOnLiability 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 1.1 1.0 1.2 1.1 0.9
currentPayment 2.3 3.4 1.0 1.4 1.2 2.2 1.5 3.2 1.9 1.4
quickPayment 2.0 3.0 0.9 1.3 1.1 2.0 1.4 3.0 1.7 1.2
epsChange 0.191 0.161 -0.375 -0.478 -0.133 -0.145 0.004 0.058 0.176 0.324
ebitdaOnStock 5994 5720 5707 6669 8828 9991 11022 11017 10738 9566
grossProfitMargin 0.624 0.399 0.438 0.339 0.552 0.419 0.624 0.712 0.675 0.617
operatingProfitMargin 0.601 0.372 0.409 0.312 0.521 0.388 0.602 0.696 0.635 0.597
postTaxMargin 0.453 0.196 0.163 0.005 0.359 0.067 0.398 0.534 0.397 0.338
debtOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
debtOnEbitda 2.5 2.7 2.7 2.4 1.9 1.7 1.6 1.7 1.8 2.1
shortOnLongDebt 0.0 0.0 0.2 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 1.9 2.0 1.8 1.9 2.1
capitalBalance 614 669 -11 406 268 728 540 1045 505 219
cashOnEquity 0.079 0.076 0.109 0.061 0.029 0.018 0.024 0.007 0.026 0.004
cashOnCapitalize 0.029 0.031 0.043 0.023 0.012 0.008 0.012 0.004 0.014 0.002
cashCirculation 75 132 39 117 37 37 1 37 -76 -114
revenueOnWorkCapital 4.1 2.6 6.8 2.8 6.7 6.1 9.0 4.9 52.7 nan
capexOnFixedAsset -0.002 -0.003 -0.008 -0.005 -0.006 -0.005 -0.002 0.0 -0.005 -0.007
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.7 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.601 0.372 0.409 0.312 0.521 0.388 0.602 0.696 0.635 0.597
preTaxOnEbit 0.9 0.6 0.5 0.0 0.7 0.3 0.7 0.8 0.7 0.6
payableOnEquity 0.8 0.8 0.9 1.0 1.1 0.9 1.0 0.8 0.9 1.1
ebitdaOnStockChange 0.048 0.002 -0.144 -0.245 -0.116 -0.094 0.0 0.026 0.123 0.171
bookValuePerShareChange -0.013 0.019 0.013 0.0 -0.094 0.005 -0.081 0.093 0.082 0.05

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV DTK HND QTP SBH NT2 HNA CHP GEG AVC PPC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 33395 29976 24372 22301 9217 6397 6213 6149 5786 5740 5142 4980 4346 3735 3674 2825 2207 2032
Giá 71400 12800 50000 19750 13500 12706 13773 49500 19950 24400 34500 14150 57050 11600 36400 26350 26006 11750
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 -1 -1 0 1 1 0 -1 0 -2 1 -2 -4 1 -1 -3 -2
P/E 16.9 23.9 23.8 -24.6 13.3 15.1 9.5 22.4 69.3 21.3 16.2 44.2 14.2 8.8 12.4 13.3 6.9 8.6
PEG -1.9 1.5 -1.1 0.1 0.4 15.5 1.7 -0.5 -0.8 1.5 -2.3 -2.7 -1.1 -3.4 1.7 1.2 0.0 0.1
P/B 1.8 0.9 4.1 1.5 1.1 1.1 1.2 3.7 1.4 1.8 2.5 1.1 3.9 0.8 2.8 2.0 1.2 0.9
EV/EBITDA 11.4 10.3 18.4 7.8 5.9 6.3 4.9 15.0 11.0 9.5 14.7 8.8 9.5 26.3 7.8 10.6 5.4 6.4
Cổ tức 0.014 0.0 0.028 0.0 0.0 0.024 0.073 0.01 0.0 0.0 0.029 0.0 0.009 0.017 0.041 0.053 0.0 0.0
ROE 0.11 0.04 0.17 -0.061 0.083 0.073 0.127 0.177 0.019 0.083 0.16 0.026 0.293 0.094 0.22 0.143 0.195 0.111
ROA 0.056 0.017 0.115 -0.016 0.043 0.056 0.088 0.137 0.01 0.072 0.111 0.007 0.212 0.074 0.198 0.119 0.067 0.054
Thanh toán lãi vay 4.3 1.2 38.9 1.3 4.8 -45.7 48.4 nan 6.4 31.5 18.1 1.1 nan nan 124.9 32.8 3.3 2.3
Thanh toán hiện hành 2.8 0.9 2.6 1.3 0.9 2.8 2.0 8.0 1.3 1.7 1.6 1.8 1.8 2.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 2.5 0.8 2.6 1.1 0.9 2.2 1.6 7.9 1.2 1.7 1.6 1.6 1.8 2.0 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.435 0.064 0.598 0.089 0.094 0.016 0.086 0.686 0.049 0.464 0.634 0.371 0.642 0.037 0.658 0.508 0.373 0.525
Biên LNST 0.29 0.022 0.503 nan 0.054 nan 0.064 0.632 0.042 0.38 0.529 0.056 0.478 0.102 0.543 0.349 0.203 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.7 0.3 2.2 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.2 0.3 1.6 0.0 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 2.8 4.5 1.1 5.0 1.9 0.2 0.2 0.0 1.7 0.6 1.8 5.5 0.0 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm 0.04 -0.13 -0.028 nan 0.042 -0.185 0.0 -0.04 -0.357 0.299 0.077 -0.145 0.588 -0.196 0.065 0.17 0.073 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.031 -0.011 -0.016 0.004 -0.005 0.033 -0.02 -0.049 0.036 0.027 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất 0.414 -0.53 0.353 nan 25.792 nan 1.435 0.244 0.683 -0.466 2.381 nan 0.063 nan -0.064 -0.585 0.131 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.151 0.401 0.113 0.584 0.493 0.028 0.209 0.024 0.042 -0.197 1.044 0.022 0.128 0.194 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới 0.206 -0.546 -0.365 0.212 0.399 0.061 0.164 0.08 4.474 1.024 0.062 0.649 0.052 0.313 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.05 0.1 0.04 0.05 0.32 0.2 0.0 0.15 0.1 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 49.9 59.0 58.8 44.7 55.4 50.4 56.5 50.3 47.0 48.2 45.8 63.4 42.1 47.5 65.0 47.3 33.5 27.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VSH 07/03/2023 Cổ đông lớn Mua 1017500.0 32908.0 0.611
VSH 18/10/2022 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 30416.0 0.743
VSH 11/05/2021 Cổ đông lớn Mua 2200000.0 15822.0 2.35
VSH 20/11/2020 Cổ đông lớn Bán -102138910.0 14497.0 2.656
VSH 16/11/2020 Cổ đông lớn Mua 102138910.0 15229.0 2.48
VSH 22/01/2020 Cổ đông lớn Mua 58809260.0 16347.0 2.242
VSH 28/03/2019 Cổ đông lớn Bán -29234900.0 13263.0 2.996
VSH 08/03/2019 Cổ đông lớn Bán -13926490.0 13340.0 2.973
VSH 28/11/2017 Cổ đông lớn Mua 20227220.0 12389.0 3.278
VSH 17/11/2017 Cổ đông lớn Bán -20227220.0 11988.0 3.421
VSH 27/07/2017 Cổ đông lớn Mua 10273410.0 13191.0 3.018
VSH 13/12/2016 Cổ đông lớn Mua 54370.0 10799.0 3.908
VSH 06/12/2016 Cổ đông lớn Mua 39765130.0 10936.0 3.846
VSH 06/12/2016 Cổ đông lớn Bán -49497930.0 10936.0 3.846
VSH 18/10/2016 Cổ đông lớn Bán 0.0 10765.0 3.923
VSH 28/04/2016 Cổ đông lớn Mua 22626810.0 9979.0 4.311
VSH 28/04/2016 Cổ đông lớn Bán -22626810.0 9979.0 4.311
VSH 07/08/2015 Cổ đông lớn Mua 259000.0 8811.0 5.015
VSH 04/06/2015 Cổ đông lớn Mua 117700.0 8749.0 5.058
VSH 21/04/2015 Cổ đông lớn Mua 134470.0 8191.0 5.471