Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
POW | 12700 | 15240.00 | 11176.00 | 25020700 | 317762890000 | Mua |
TCH | 17550 | 21060.00 | 15444.00 | 10808000 | 189680400000 | Mua |
DXG | 16000 | 19200.00 | 14080.00 | 21360400 | 341766400000 | Mua |