Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 23550 | 28260.00 | 20724.00 | 21016400 | 494936220000 | Mua |
IMP | 47000 | 56400.00 | 41360.00 | 370100 | 17394700000 | Mua |
VSH | 52600 | 63120.00 | 46288.00 | 8300 | 436580000 | Mua |
VND | 14850 | 17820.00 | 13068.00 | 9023200 | 133994520000 | Mua |