Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
DGC | 115200 | 138240.00 | 101376.00 | 3579900 | 412404480000 | Mua |
HPG | 27700 | 33240.00 | 24376.00 | 40877300 | 1132301210000 | Mua |
FPT | 138300 | 165960.00 | 121704.00 | 5292000 | 731883600000 | Mua |
QNS | 49500 | 59400.00 | 43560.00 | 459700 | 22755150000 | Mua |