Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
KBC | 29550 | 35460.00 | 26004.00 | 9261200 | 273668460000 | Mua |
LAS | 22500 | 27000.00 | 19800.00 | 1458300 | 32811750000 | Mua |
VSH | 50300 | 60360.00 | 44264.00 | 1600 | 80480000 | Mua |