Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
MSB | 12200 | 14640.00 | 10736.00 | 22255100 | 271512220000 | Mua |
KBC | 30650 | 36780.00 | 26972.00 | 16190500 | 496238825000 | Mua |
VCG | 21750 | 26100.00 | 19140.00 | 13260900 | 288424575000 | Mua |
VEA | 40300 | 48360.00 | 35464.00 | 441400 | 17788420000 | Mua |