Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
AGG | 15950 | 19140.00 | 14036.00 | 681400 | 10868330000 | Mua |
GVR | 24850 | 29820.00 | 21868.00 | 4378300 | 108800755000 | Mua |
PDR | 16600 | 19920.00 | 14608.00 | 12210900 | 202700940000 | Mua |