Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
SAB | 56600 | 67920.00 | 49808.00 | 1042200 | 58988520000 | Mua |
ASM | 9120 | 10944.00 | 8025.60 | 1580900 | 14417808000 | Mua |
SAM | 6480 | 7776.00 | 5702.40 | 394300 | 2555064000 | Mua |