Mã CP | Tín hiệu mua | Chốt lời | Cắt lỗ | Khối lượng (cp) | Khối lượng (x1k vnđ) | Khuyến mua |
---|---|---|---|---|---|---|
TCB | 23500 | 28200.00 | 20680.00 | 14405800 | 338536300000 | Mua |
TIG | 13400 | 16080.00 | 11792.00 | 4291100 | 57500740000 | Mua |
DRC | 28150 | 33780.00 | 24772.00 | 960000 | 27024000000 | Mua |