Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
AAA HOSE Hóa chất 27697 0.021 382.3 382.3 2007 2928 An Phát Bioplastics https://anphatbioplastics.com

Dự đoán

Dự đoán AAA

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến AAA

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00
44.1 30.0 AAA 10800 150 0.014 AAA - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-20 00:00:00 2024-09-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 8.3 11.6 12.5 36.6 52.7 29.2 16.8 12.0 14.6 24.0
priceToBook 0.7 0.8 0.7 0.6 0.7 0.6 0.5 0.7 0.9 1.5
valueBeforeEbitda 6.8 8.0 9.3 16.4 15.3 16.3 14.4 8.3 9.1 10.2
roe 0.083 0.067 0.053 0.017 0.015 0.023 0.03 0.061 0.062 0.07
roa 0.039 0.033 0.026 0.009 0.007 0.011 0.015 0.03 0.029 0.03
daysReceivable 76 69 63 75 59 51 54 51 40 35
daysInventory 42 29 40 42 52 28 35 40 38 30
daysPayable 22 20 22 22 25 18 16 17 18 19
ebitOnInterest 2.7 3.9 1.7 2.2 1.2 1.6 -2.9 2.7 2.9 3.1
earningPerShare 1212 967 755 255 204 317 407 821 775 778
bookValuePerShare 14589 14327 13992 14846 14581 14572 14429 14685 12743 12596
equityOnTotalAsset 0.455 0.469 0.464 0.489 0.496 0.511 0.512 0.498 0.446 0.46
equityOnLiability 1.0 1.1 1.1 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.0 1.1
currentPayment 1.7 1.6 1.5 1.8 1.7 1.7 1.8 1.8 1.5 1.4
quickPayment 1.5 1.4 1.3 1.6 1.2 1.4 1.2 1.2 1.0 1.2
epsChange 0.253 0.28 1.964 0.245 -0.355 -0.22 -0.504 0.059 -0.003 0.045
ebitdaOnStock 2037 1883 1681 992 1076 1207 1357 2037 2204 2598
grossProfitMargin 0.129 0.112 0.115 0.091 0.084 0.068 0.01 0.094 0.075 0.098
operatingProfitMargin 0.039 0.046 0.031 0.029 0.02 0.02 nan 0.033 0.023 0.031
postTaxMargin 0.049 0.045 0.035 0.028 0.015 0.015 nan 0.024 0.019 0.022
debtOnEquity 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.7
debtOnAsset 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 4.0 4.2 4.8 8.6 8.9 8.1 6.7 4.6 5.1 5.3
shortOnLongDebt 4.6 7.2 7.3 1.9 1.8 1.8 1.5 1.5 2.1 2.1
assetOnEquity 2.2 2.1 2.2 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.2 2.2
capitalBalance 2545 2094 1941 2652 2444 2409 2428 2813 1812 1724
cashOnEquity 0.355 0.333 0.411 0.262 0.216 0.293 0.268 0.212 0.183 0.288
cashOnCapitalize 0.567 0.451 0.651 0.425 0.428 0.387 0.407 0.425 0.342 0.331
cashCirculation 96 78 82 94 86 61 73 73 60 46
revenueOnWorkCapital 4.8 5.3 5.8 4.9 6.2 7.2 6.8 7.2 9.1 10.3
capexOnFixedAsset -0.478 -0.399 -0.287 -0.209 -0.02 -0.048 -0.073 -0.1 -0.278 -0.335
revenueOnAsset 1.0 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.5 1.5 1.6 1.5
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7 nan 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.039 0.046 0.031 0.029 0.02 0.02 nan 0.033 0.023 0.031
preTaxOnEbit 1.6 1.2 1.3 1.3 1.1 1.1 0.9 1.0 1.1 1.0
payableOnEquity 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 1.0 0.9
ebitdaOnStockChange 0.082 0.12 0.694 -0.078 -0.108 -0.111 -0.334 -0.076 -0.151 0.041
bookValuePerShareChange 0.018 0.024 -0.058 0.018 0.001 0.01 -0.017 0.152 0.012 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
AAA 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 10800.0 -0.065
AAA 16/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -182300.0 12200.0 -0.172
AAA 27/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 11200.0 -0.098
AAA 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 11000.0 -0.082
AAA 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -460000.0 11000.0 -0.082
AAA 05/03/2024 Cổ đông lớn Mua 3750000.0 11250.0 -0.102
AAA 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 10500.0 -0.038
AAA 11/09/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10600.0 -0.047
AAA 29/06/2023 Cổ đông lớn Bán -10000000.0 10700.0 -0.056
AAA 20/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 7180.0 0.407
AAA 16/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 7810.0 0.293
AAA 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 7570.0 0.334
AAA 26/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -5900.0 12100.0 -0.165
AAA 11/07/2022 Cổ đông lớn Mua 40800000.0 11350.0 -0.11
AAA 07/03/2022 Cổ đông lớn Bán -6694213.0 18050.0 -0.44
AAA 21/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -462000.0 15900.0 -0.365
AAA 28/07/2021 Cổ đông lớn Bán -2009412.0 14401.0 -0.299
AAA 16/07/2021 Cổ đông lớn Mua 2500000.0 13915.0 -0.274
AAA 16/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -418147.0 13915.0 -0.274
AAA 16/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -250888.0 13915.0 -0.274