Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
AAA HOSE Hóa chất 27697 0.027 382.3 382.3 2007 2927 An Phát Bioplastics https://anphatbioplastics.com

Dự đoán

Dự đoán AAA

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến AAA

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
40.4 30.0 AAA 6970 -10 -0.001 AAA - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 10.0 9.0 9.6 9.1 11.6 12.5 36.6 52.7 29.2 16.8
priceToBook 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8 0.7 0.6 0.7 0.6 0.5
valueBeforeEbitda 5.4 6.8 9.1 6.3 8.0 9.3 16.4 15.3 16.3 14.4
roe 0.051 0.069 0.072 0.083 0.067 0.053 0.017 0.015 0.023 0.03
roa 0.023 0.029 0.031 0.039 0.033 0.026 0.009 0.007 0.011 0.015
daysReceivable 51 60 86 76 69 63 75 59 51 54
daysInventory 22 33 32 42 29 40 42 52 28 35
daysPayable 15 21 22 22 20 22 22 25 18 16
ebitOnInterest 4.9 3.5 -0.9 2.7 3.9 1.7 2.2 1.2 1.6 -2.9
earningPerShare 730 964 1010 1212 967 755 255 204 317 407
bookValuePerShare 14094 13952 13221 14589 14327 13992 14846 14581 14572 14429
equityOnTotalAsset 0.442 0.387 0.388 0.455 0.469 0.464 0.489 0.496 0.511 0.512
equityOnLiability 1.0 0.8 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.3 1.3 1.3
currentPayment 1.6 1.6 1.7 1.7 1.6 1.5 1.8 1.7 1.7 1.8
quickPayment 1.3 1.2 1.4 1.5 1.4 1.3 1.6 1.2 1.4 1.2
epsChange -0.243 -0.046 -0.167 0.253 0.28 1.964 0.245 -0.355 -0.22 -0.504
ebitdaOnStock 2293 2060 1692 2037 1883 1681 992 1076 1207 1357
grossProfitMargin 0.12 0.117 0.108 0.129 0.112 0.115 0.091 0.084 0.068 0.01
operatingProfitMargin 0.048 0.045 nan 0.039 0.046 0.031 0.029 0.02 0.02 nan
postTaxMargin 0.012 0.02 0.007 0.049 0.045 0.035 0.028 0.015 0.015 nan
debtOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 3.5 4.4 5.2 4.0 4.2 4.8 8.6 8.9 8.1 6.7
shortOnLongDebt 1.5 1.9 3.6 4.6 7.2 7.3 1.9 1.8 1.8 1.5
assetOnEquity 2.3 2.6 2.6 2.2 2.1 2.2 2.0 2.0 2.0 2.0
capitalBalance 1737 2294 2820 2545 2094 1941 2652 2444 2409 2428
cashOnEquity 0.349 0.388 0.32 0.355 0.333 0.411 0.262 0.216 0.293 0.268
cashOnCapitalize 0.75 0.908 0.609 0.641 0.451 0.651 0.425 0.428 0.387 0.407
cashCirculation 57 72 97 96 78 82 94 86 61 73
revenueOnWorkCapital 7.1 6.0 4.2 4.8 5.3 5.8 4.9 6.2 7.2 6.8
capexOnFixedAsset -0.623 -0.417 -0.311 -0.478 -0.399 -0.287 -0.209 -0.02 -0.048 -0.073
revenueOnAsset 1.1 1.0 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.5
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 nan 0.8 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7 nan
ebitOnRevenue 0.048 0.045 nan 0.039 0.046 0.031 0.029 0.02 0.02 nan
preTaxOnEbit 0.4 0.6 0.9 1.6 1.2 1.3 1.3 1.1 1.1 0.9
payableOnEquity 1.0 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7
ebitdaOnStockChange 0.113 0.217 -0.169 0.082 0.12 0.694 -0.078 -0.108 -0.111 -0.334
bookValuePerShareChange 0.01 0.055 -0.094 0.018 0.024 -0.058 0.018 0.001 0.01 -0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVR PHR DPR RTB BRR TRC VTZ DRG HRC DRI NHH SBR PCH HII PLP TPC HCD DAG RDP
Vốn hóa (tỷ) 112400 6368 3332 2566 2164 1963 1325 1295 897 867 838 667 363 322 295 258 257 84 64
Giá 27700 46300 38600 29270 19000 66000 17200 8400 31750 11772 11450 8200 14800 4440 4210 10700 6950 1400 1300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -2 1 0 1 -1 -1 0 -1 -2 -1 0 -3 7 2 -1 0 0 0
P/E 23.6 13.0 12.2 8.6 16.4 7.0 21.5 12.7 15.4 6.0 12.8 9.8 29.0 -14.3 11.6 17.0 10.6 -0.3 -1.4
PEG 0.3 4.0 0.3 0.2 -5.7 0.0 0.2 0.0 0.1 0.1 -0.4 0.5 -3.5 0.1 -0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.0
P/B 2.0 1.6 1.3 1.4 1.5 1.0 1.6 0.7 1.6 1.3 0.6 0.8 1.4 0.4 0.4 0.8 0.5 -0.8 0.3
EV/EBITDA 16.3 15.5 10.1 6.5 32.6 5.2 13.6 6.4 34.5 3.3 3.5 13.1 15.0 6.9 14.2 15.4 6.6 -8.8 12.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.032 0.0 0.0 0.0 0.067 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.089 0.127 0.112 0.167 0.091 0.152 0.091 0.063 0.108 0.241 0.047 0.083 0.049 -0.026 0.032 0.048 0.051 -1.304 -0.129
ROA 0.059 0.081 0.063 0.101 0.083 0.132 0.026 0.044 0.078 0.219 0.031 0.067 0.043 -0.011 0.012 0.031 0.03 -0.158 -0.021
Thanh toán lãi vay 16.2 80.2 nan 35.3 nan 223.0 1.6 0.2 1.5 217.3 12.2 nan nan 5.0 1.3 3.4 5.6 nan -1.6
Thanh toán hiện hành 2.8 5.4 12.0 3.9 2.6 2.4 1.3 1.5 0.6 4.3 1.7 2.6 4.2 1.4 1.2 2.4 1.8 0.6 0.9
Thanh toán nhanh 2.4 4.5 11.1 2.8 2.0 2.1 0.9 1.1 0.2 2.8 1.3 2.6 1.5 1.2 0.9 2.0 0.9 0.1 0.4
Biên LNG 0.288 0.329 0.472 0.447 0.27 0.389 0.044 0.081 0.214 0.395 0.186 0.295 0.186 0.071 0.072 0.102 0.073 nan 0.006
Biên LNST 0.209 0.307 0.322 0.211 0.131 0.311 0.014 0.156 0.038 0.273 0.034 0.222 0.063 nan 0.011 0.036 0.045 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1 0.2 0.3 0.0 0.3 0.0 0.0 0.8 1.5 0.5 0.4 -10.0 4.4
Nợ/EBITDA 0.9 0.5 0.0 0.3 0.0 0.3 7.0 1.3 5.9 0.1 1.5 0.0 0.8 5.4 9.1 4.9 2.9 -8.9 12.1
LNST 5 năm 0.042 0.004 0.075 0.186 0.115 0.216 nan 0.307 0.514 0.217 0.087 -0.034 nan -0.418 -0.293 -0.108 0.09 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.058 -0.001 0.035 0.17 -0.004 0.174 nan 0.044 0.058 -0.027 0.112 0.096 nan 0.092 0.138 -0.11 0.041 -0.048 0.108
LNST quý gần nhất -0.322 -0.573 -0.293 -0.574 -0.849 -0.413 0.052 -0.428 -0.974 0.456 1.978 -0.369 -0.653 nan -0.174 -0.215 0.558 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.389 -0.502 -0.556 -0.467 -0.618 -0.213 0.213 -0.635 -0.584 0.389 -0.046 0.144 -0.551 -0.004 -0.067 -0.073 -0.124 -0.831 -0.513
LNST năm tới 0.075 0.092 0.041 0.032 -0.088 0.043 nan 0.164 0.312 0.173 0.57 0.379 nan -0.071 -0.503 -0.373 0.047 0.491 -0.787
Doanh thu năm tới 0.05 -0.05 -0.05 0.05 -0.02 0.12 nan 0.1 0.03 0.07 -0.014 0.03 nan 0.25 0.3 -0.05 0.08 0.05 0.04
RSI 57.2 45.3 49.5 46.6 40.9 49.4 50.9 46.4 29.4 50.9 48.3 44.4 58.2 59.5 46.7 50.7 44.2 6.8 0.9
rs 47.0 16.0 41.0 40.0 18.0 56.0 53.0 45.0 4.0 40.0 36.0 62.0 nan 32.0 43.0 76.0 nan 28.0 70.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
AAA 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -540000.0 9860.0 -0.258
AAA 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 9860.0 -0.258
AAA 16/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -182300.0 12200.0 -0.4
AAA 27/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 11200.0 -0.346
AAA 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 11000.0 -0.335
AAA 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -460000.0 11000.0 -0.335
AAA 05/03/2024 Cổ đông lớn Mua 3750000.0 11250.0 -0.349
AAA 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 10500.0 -0.303
AAA 11/09/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10600.0 -0.309
AAA 29/06/2023 Cổ đông lớn Bán -10000000.0 10700.0 -0.316
AAA 20/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 7180.0 0.019
AAA 16/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 7810.0 -0.063
AAA 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 7570.0 -0.033
AAA 26/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -5900.0 12100.0 -0.395
AAA 11/07/2022 Cổ đông lớn Mua 40800000.0 11350.0 -0.355
AAA 07/03/2022 Cổ đông lớn Bán -6694213.0 18050.0 -0.594
AAA 21/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -462000.0 15900.0 -0.54
AAA 28/07/2021 Cổ đông lớn Bán -2009412.0 14401.0 -0.492
AAA 16/07/2021 Cổ đông lớn Mua 2500000.0 13915.0 -0.474
AAA 16/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -418147.0 13915.0 -0.474