Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
AAA HOSE Hóa chất 27697 0.02 382.3 382.3 2007 2927 An Phát Bioplastics https://anphatbioplastics.com

Dự đoán

Dự đoán AAA

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến AAA

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
38.6 28.0 AAA 8480 50 0.006 AAA - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA AAA
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.8 9.6 9.1 11.6 12.5 36.6 52.7 29.2 16.8 12.0
priceToBook 0.6 0.7 0.8 0.8 0.7 0.6 0.7 0.6 0.5 0.7
valueBeforeEbitda 7.5 9.1 6.3 8.0 9.3 16.4 15.3 16.3 14.4 8.3
roe 0.069 0.072 0.083 0.067 0.053 0.017 0.015 0.023 0.03 0.061
roa 0.029 0.031 0.039 0.033 0.026 0.009 0.007 0.011 0.015 0.03
daysReceivable 60 86 76 69 63 75 59 51 54 51
daysInventory 33 32 42 29 40 42 52 28 35 40
daysPayable 21 22 22 20 22 22 25 18 16 17
ebitOnInterest 3.5 -0.9 2.7 3.9 1.7 2.2 1.2 1.6 -2.9 2.7
earningPerShare 964 1010 1212 967 755 255 204 317 407 821
bookValuePerShare 13952 13221 14589 14327 13992 14846 14581 14572 14429 14685
equityOnTotalAsset 0.387 0.388 0.455 0.469 0.464 0.489 0.496 0.511 0.512 0.498
equityOnLiability 0.8 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3
currentPayment 1.6 1.7 1.7 1.6 1.5 1.8 1.7 1.7 1.8 1.8
quickPayment 1.2 1.4 1.5 1.4 1.3 1.6 1.2 1.4 1.2 1.2
epsChange -0.046 -0.167 0.253 0.28 1.964 0.245 -0.355 -0.22 -0.504 0.059
ebitdaOnStock 2060 1692 2037 1883 1681 992 1076 1207 1357 2037
grossProfitMargin 0.117 0.108 0.129 0.112 0.115 0.091 0.084 0.068 0.01 0.094
operatingProfitMargin 0.045 nan 0.039 0.046 0.031 0.029 0.02 0.02 nan 0.033
postTaxMargin 0.02 0.007 0.049 0.045 0.035 0.028 0.015 0.015 nan 0.024
debtOnEquity 0.6 0.6 0.5 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 4.4 5.2 4.0 4.2 4.8 8.6 8.9 8.1 6.7 4.6
shortOnLongDebt 1.9 3.6 4.6 7.2 7.3 1.9 1.8 1.8 1.5 1.5
assetOnEquity 2.6 2.6 2.2 2.1 2.2 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0
capitalBalance 2294 2820 2545 2094 1941 2652 2444 2409 2428 2813
cashOnEquity 0.388 0.32 0.355 0.333 0.411 0.262 0.216 0.293 0.268 0.212
cashOnCapitalize 0.746 0.609 0.641 0.451 0.651 0.425 0.428 0.387 0.407 0.425
cashCirculation 72 97 96 78 82 94 86 61 73 73
revenueOnWorkCapital 6.0 4.2 4.8 5.3 5.8 4.9 6.2 7.2 6.8 7.2
capexOnFixedAsset -0.417 -0.311 -0.478 -0.399 -0.287 -0.209 -0.02 -0.048 -0.073 -0.1
revenueOnAsset 1.0 0.9 1.0 1.1 1.1 1.2 1.2 1.4 1.5 1.5
postTaxOnPreTax 0.8 nan 0.8 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7 nan 0.8
ebitOnRevenue 0.045 nan 0.039 0.046 0.031 0.029 0.02 0.02 nan 0.033
preTaxOnEbit 0.6 0.9 1.6 1.2 1.3 1.3 1.1 1.1 0.9 1.0
payableOnEquity 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8
ebitdaOnStockChange 0.217 -0.169 0.082 0.12 0.694 -0.078 -0.108 -0.111 -0.334 -0.076
bookValuePerShareChange 0.055 -0.094 0.018 0.024 -0.058 0.018 0.001 0.01 -0.017 0.152

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVR PHR DPR RTB BRR TRC DRG VTZ HRC DRI NHH SBR HII PCH PLP HCD TPC DAG RDP
Vốn hóa (tỷ) 129600 8577 4227 3043 2620 2301 1542 1340 1205 1058 958 765 340 336 335 288 256 84 64
Giá 31850 62000 47000 34822 23111 79300 9942 17900 39900 13846 13350 9400 4620 13900 4880 8020 11200 1400 1310
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -2 -3 -2 1 1 2 1 0 -4 1 0 0 0 1 1 -1 0 0
P/E 30.2 18.3 15.6 8.3 19.6 10.4 18.9 22.3 19.6 9.3 11.3 16.3 110.9 27.1 38.7 9.7 21.2 -0.3 -1.4
PEG 0.5 -0.7 0.6 0.1 -15.7 0.0 0.1 0.2 0.1 0.2 -1.2 -1.1 -1.2 5.4 -0.3 -0.2 -0.2 0.0 0.0
P/B 2.4 2.2 1.6 1.7 1.8 1.2 1.0 1.7 2.0 1.7 0.7 0.9 0.4 1.3 0.4 0.6 0.8 -0.8 0.3
EV/EBITDA 19.6 22.3 12.7 6.8 39.9 8.3 8.8 13.9 51.3 6.1 4.6 30.0 9.2 13.8 16.2 6.3 16.2 -8.8 12.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.082 0.125 0.108 0.218 0.092 0.125 0.053 0.093 0.106 0.195 0.064 0.058 0.004 0.049 0.011 0.065 0.04 -1.304 -0.129
ROA 0.052 0.076 0.06 0.128 0.082 0.106 0.032 0.03 0.074 0.159 0.043 0.045 0.002 0.045 0.004 0.038 0.025 -0.158 -0.021
Thanh toán lãi vay 21.9 118.0 nan 49.8 nan 83.2 14.1 1.8 5.1 46.3 8.7 nan 0.1 68.6 3.0 4.1 1.3 nan -1.6
Thanh toán hiện hành 2.3 4.3 8.6 3.3 2.1 2.1 0.8 1.4 0.6 1.6 1.6 2.3 1.6 5.0 1.3 1.8 2.3 0.6 0.9
Thanh toán nhanh 2.0 3.6 8.0 2.5 1.7 1.8 0.5 0.9 0.5 0.8 1.2 2.1 1.3 2.7 1.0 1.0 1.9 0.1 0.4
Biên LNG 0.331 0.335 0.391 0.508 0.273 0.517 0.356 0.062 0.281 0.535 0.164 0.32 0.074 0.19 0.144 0.052 0.078 nan 0.006
Biên LNST 0.212 0.358 0.202 0.264 0.363 0.417 0.105 0.016 0.607 0.26 0.011 0.404 nan 0.082 0.012 0.026 0.043 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1 1.8 0.3 0.1 0.2 0.0 0.6 0.0 1.5 0.3 0.5 -10.0 4.4
Nợ/EBITDA 1.0 0.5 0.0 0.3 0.0 0.5 1.3 6.2 8.2 0.2 1.4 0.0 5.4 0.3 11.5 2.4 5.4 -8.9 12.1
LNST 5 năm 0.053 0.004 0.075 0.186 0.115 0.216 0.317 nan 0.514 0.217 0.087 -0.034 -0.418 nan -0.293 0.092 -0.108 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.058 -0.001 0.035 0.17 -0.004 0.174 0.045 nan 0.058 -0.027 0.112 0.096 0.092 nan 0.138 0.041 -0.11 -0.048 0.108
LNST quý gần nhất 1.091 1.28 1.087 0.256 0.108 0.64 0.38 -0.28 8.147 -0.037 0.152 1.037 nan 0.879 22.27 -0.378 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.205 0.521 0.311 0.224 0.106 0.302 0.241 0.048 0.163 0.031 0.084 -0.166 0.116 0.721 0.164 -0.187 0.038 -0.831 -0.513
LNST năm tới 0.188 0.23 0.079 0.032 -0.088 0.043 0.164 nan 0.312 0.173 0.57 0.379 -0.071 nan -0.503 0.047 -0.373 0.491 -0.787
Doanh thu năm tới 0.1 0.01 0.05 0.05 -0.02 0.12 0.1 nan 0.03 0.07 -0.014 0.03 0.25 nan 0.3 0.08 -0.05 0.05 0.04
RSI 40.4 45.3 47.7 42.5 47.2 47.8 42.8 62.5 52.0 35.6 48.2 51.6 50.3 50.6 43.7 54.8 60.2 6.7 20.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
AAA 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -540000.0 9860.0 -0.135
AAA 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 9860.0 -0.135
AAA 16/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -182300.0 12200.0 -0.301
AAA 27/05/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 11200.0 -0.238
AAA 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 11000.0 -0.225
AAA 08/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -460000.0 11000.0 -0.225
AAA 05/03/2024 Cổ đông lớn Mua 3750000.0 11250.0 -0.242
AAA 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 10500.0 -0.188
AAA 11/09/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10600.0 -0.195
AAA 29/06/2023 Cổ đông lớn Bán -10000000.0 10700.0 -0.203
AAA 20/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 7180.0 0.188
AAA 16/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 7810.0 0.092
AAA 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 7570.0 0.127
AAA 26/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -5900.0 12100.0 -0.295
AAA 11/07/2022 Cổ đông lớn Mua 40800000.0 11350.0 -0.248
AAA 07/03/2022 Cổ đông lớn Bán -6694213.0 18050.0 -0.527
AAA 21/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -462000.0 15900.0 -0.464
AAA 28/07/2021 Cổ đông lớn Bán -2009412.0 14401.0 -0.408
AAA 16/07/2021 Cổ đông lớn Mua 2500000.0 13915.0 -0.387
AAA 16/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -418147.0 13915.0 -0.387