Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
APH HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 0 0.283 243.9 243.9 2017 4069 Tập đoàn An Phát Holdings https://anphatholdings.com

Dự đoán

Dự đoán APH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến APH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
36.1 10.0 APH 7630 -570 -0.07 APH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-08-23 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker APH APH APH APH APH APH APH APH APH APH
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 11.2 23.7 53.3 -25.5 -23.8 -45.7 -125.4 37.1 43.1 119.3
priceToBook 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6 0.9 1.0 2.4
valueBeforeEbitda 6.3 7.1 9.3 13.6 9.7 9.6 9.3 7.3 9.7 10.2
roe 0.063 0.033 0.013 -0.028 -0.033 -0.015 -0.005 0.025 0.024 0.022
roa 0.012 0.007 0.003 -0.006 -0.007 -0.003 -0.001 0.006 0.005 0.005
daysReceivable 63 68 59 72 61 56 57 55 49 39
daysInventory 45 34 44 45 54 34 40 44 42 35
daysPayable 23 21 23 23 25 19 18 18 19 21
ebitOnInterest 2.9 3.2 1.7 1.6 0.5 1.2 -1.7 1.8 2.0 2.1
earningPerShare 644 346 144 -313 -366 -167 -56 292 278 232
bookValuePerShare 10002 10026 9864 10662 10578 10794 11765 12024 11916 11672
equityOnTotalAsset 0.189 0.196 0.195 0.208 0.21 0.213 0.229 0.224 0.22 0.224
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 0.9
currentPayment 1.6 1.5 1.4 1.6 1.5 1.7 1.7 1.8 1.6 1.5
quickPayment 1.3 1.3 1.2 1.4 1.1 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2
epsChange 0.861 1.403 -1.46 -0.145 1.183 1.983 -1.192 0.05 0.195 0.014
ebitdaOnStock 4237 3839 3425 2341 3373 3686 4226 5283 4000 4639
grossProfitMargin 0.141 0.124 0.126 0.097 0.092 0.082 0.037 0.108 0.088 0.114
operatingProfitMargin 0.042 0.048 0.038 0.027 0.012 0.021 nan 0.034 0.024 0.03
postTaxMargin 0.017 0.012 0.013 0.005 nan nan nan 0.002 0.006 0.004
debtOnEquity 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.7 0.8 0.9
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.9 4.5 4.9 7.7 5.6 5.4 4.9 4.0 5.4 5.6
shortOnLongDebt 6.0 6.9 7.3 2.0 2.5 1.5 1.4 1.2 1.5 1.5
assetOnEquity 5.3 5.1 5.1 4.8 4.8 4.7 4.4 4.5 4.6 4.5
capitalBalance 2599 2333 1819 2609 2200 2809 2887 3477 2867 2422
cashOnEquity 0.397 0.421 0.441 0.289 0.243 0.314 0.322 0.231 0.223 0.309
cashOnCapitalize 1.354 1.129 1.268 0.898 0.868 0.833 0.984 0.821 0.688 0.57
cashCirculation 86 81 80 94 90 71 79 81 73 54
revenueOnWorkCapital 5.8 5.4 6.2 5.0 6.0 6.5 6.4 6.6 7.5 9.3
capexOnFixedAsset -0.375 -0.321 -0.219 -0.163 -0.107 -0.138 -0.163 -0.199 -0.265 -0.295
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.3 0.3 0.3 0.2 nan nan nan 0.1 0.3 0.2
ebitOnRevenue 0.042 0.048 0.038 0.027 0.012 0.021 nan 0.034 0.024 0.03
preTaxOnEbit 1.4 1.0 1.0 1.0 0.7 0.7 1.1 0.7 0.9 0.9
payableOnEquity 1.2 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.2
ebitdaOnStockChange 0.103 0.121 0.463 -0.306 -0.085 -0.128 -0.2 0.321 -0.138 -0.084
bookValuePerShareChange -0.002 0.016 -0.075 0.008 -0.02 -0.083 -0.022 0.009 0.021 -0.009

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TDP TTP INN SVI TPP MCP ILS SDG PBT VBC STP PBP BBS HPB PMP BPC NHP HDO
Vốn hóa (tỷ) 3061 1125 975 873 477 423 399 198 163 145 82 67 66 65 60 38 8 7
Giá 35000.0 85471.0 55900.0 68000.0 10600.0 28100.0 11600.0 19500.0 9300.0 19300.0 10200.0 13900.0 11000.0 nan 14200.0 9900.0 600.0 2100.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 0 0 0 2 0 0 -1 0 0 0 0 0 0 0 0
P/E 39.9 7.6 9.1 8.9 16.7 18.3 23.4 20.2 8.9 5.2 12.3 8.2 7.6 nan 8.3 36.4 -1.1 -0.1
PEG 0.9 0.2 0.3 -0.4 0.1 0.3 -0.1 -105.3 0.4 1.4 -0.4 0.1 0.0 nan -1.3 -1.1 0.0 0.0
P/B 3.2 1.6 1.5 1.1 0.9 1.6 1.5 0.7 0.8 0.9 0.6 1.0 0.6 nan 0.8 0.4 0.1 -0.2
EV/EBITDA 16.2 7.2 4.1 6.8 6.6 10.4 35.7 39.4 4.7 6.6 10.8 1.8 4.7 2.8 5.2 13.4 nan -0.2
Cổ tức 0.0 0.8 0.059 0.047 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.089 0.148 0.0 0.089 0.084 0.0 0.022 0.0 0.0
ROE 0.086 0.17 0.175 0.123 0.056 0.093 0.064 0.035 0.096 0.186 0.048 0.121 0.082 0.189 0.102 0.011 -0.065 5.358
ROA 0.022 0.112 0.113 0.081 0.014 0.076 0.027 0.01 0.06 0.066 0.038 0.073 0.027 0.115 0.032 0.005 -0.043 -3.573
Thanh toán lãi vay 1.7 nan 98.6 18.4 1.9 231.9 1.1 11.9 1982.9 6.6 14.2 24.5 3.4 34.8 2.8 3.3 -0.1 -852.1
Thanh toán hiện hành 1.1 2.0 1.9 2.3 1.0 4.3 0.4 1.3 2.2 1.3 4.9 1.7 1.1 2.0 1.1 1.9 0.9 0.1
Thanh toán nhanh 0.6 1.7 1.5 1.9 0.7 2.8 0.4 0.9 2.0 1.0 3.7 1.2 0.9 1.3 0.6 1.7 0.9 0.1
Biên LNG 0.106 0.132 0.187 0.141 0.159 0.121 0.187 0.116 0.049 0.099 0.113 0.085 0.145 0.121 0.105 0.089 nan -10.338
Biên LNST 0.031 0.078 0.07 0.037 0.011 0.051 0.049 0.03 0.029 0.036 0.008 0.028 0.036 0.053 0.015 0.008 nan -20.441
Nợ/Vốn CSH 2.4 0.0 0.1 0.1 2.1 0.0 0.3 1.0 0.0 0.8 0.0 0.1 1.2 0.0 1.6 0.2 0.4 -0.6
Nợ/EBITDA 7.5 0.0 0.2 0.6 5.6 0.1 6.8 20.6 0.3 3.6 0.0 0.2 3.2 0.4 3.4 5.9 -23.7 -0.2
LNST 5 năm 0.032 0.265 0.053 0.167 0.395 -0.045 0.049 -0.152 -0.001 0.001 0.138 -0.036 0.026 -0.006 -0.034 -0.276 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.386 0.003 0.056 -0.033 0.263 0.074 0.001 0.094 0.055 -0.013 0.0 0.087 -0.059 -0.088 0.037 -0.063 nan nan
LNST quý gần nhất 0.76 -0.161 0.095 -0.375 1.675 -0.039 nan nan -0.074 -0.019 -0.84 1.13 0.917 0.305 0.525 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.084 0.023 0.012 -0.006 0.182 0.06 -0.012 0.809 -0.151 -0.014 0.285 0.51 0.093 nan 0.091 0.294 nan -0.957
LNST năm tới -0.284 0.466 0.056 0.124 -0.534 -0.69 0.385 nan -0.341 -0.175 nan nan nan nan nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.15 0.09 0.05 0.05 0.05 -0.14 0.15 nan -0.45 0.05 nan nan nan nan nan nan nan nan
RSI 62.5 39.8 64.5 56.2 57.7 45.4 51.9 93.7 59.6 37.2 55.3 52.7 79.3 72.6 66.3 58.1 22.9 29.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
APHOLD 22/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
APHOLD 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
APHOLD 22/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2500000.0 None None
APHOLD 16/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
APHOLD 13/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 None None
APHOLD 08/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 None None
APHOLD 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
APHOLD 12/08/2022 Cổ đông nội bộ Bán -696000.0 None None
APHOLD 08/12/2021 Cổ đông lớn Mua 400000.0 None None
APHOLD 22/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -278400.0 None None
APHOLD 16/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
APHOLD 08/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 None None
APHOLD 08/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1600000.0 None None
APHOLD 25/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2186800.0 None None
APHOLD 18/08/2021 Cổ đông lớn Mua 15500.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5200000.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4813200.0 None None
APHOLD 06/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -400000.0 None None
APHOLD 13/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 218400.0 None None