Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
APH HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 0 0.28 243.9 243.9 2017 4069 Tập đoàn An Phát Holdings https://anphatholdings.vn

Dự đoán

Dự đoán APH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến APH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.7 38.0 APH 6620 -80 -0.012 APH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker APH APH APH APH APH APH APH APH APH APH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 17.2 14.3 11.8 14.0 23.7 53.3 -25.5 -23.8 -45.7 -125.4
priceToBook 0.6 0.7 0.7 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6
valueBeforeEbitda 6.0 6.9 7.5 6.1 7.1 9.3 13.6 9.7 9.6 9.3
roe 0.037 0.048 0.053 0.063 0.033 0.013 -0.028 -0.033 -0.015 -0.005
roa 0.007 0.009 0.01 0.012 0.007 0.003 -0.006 -0.007 -0.003 -0.001
daysReceivable 51 53 74 63 68 59 72 61 56 57
daysInventory 24 34 32 45 34 44 45 54 34 40
daysPayable 16 21 21 23 21 23 23 25 19 18
ebitOnInterest 4.8 3.3 -0.1 2.9 3.2 1.7 1.6 0.5 1.2 -1.7
earningPerShare 372 488 543 644 346 144 -313 -366 -167 -56
bookValuePerShare 10349 10275 9706 10002 10026 9864 10662 10578 10794 11765
equityOnTotalAsset 0.213 0.186 0.185 0.189 0.196 0.195 0.208 0.21 0.213 0.229
equityOnLiability 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0
currentPayment 1.6 1.6 1.7 1.6 1.5 1.4 1.6 1.5 1.7 1.7
quickPayment 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3 1.2 1.4 1.1 1.3 1.2
epsChange -0.237 -0.101 -0.157 0.861 1.403 -1.46 -0.145 1.183 1.983 -1.192
ebitdaOnStock 4125 4031 3772 4237 3839 3425 2341 3373 3686 4226
grossProfitMargin 0.121 0.117 0.123 0.141 0.124 0.126 0.097 0.092 0.082 0.037
operatingProfitMargin 0.047 0.043 nan 0.042 0.048 0.038 0.027 0.012 0.021 nan
postTaxMargin 0.004 0.007 nan 0.017 0.012 0.013 0.005 nan nan nan
debtOnEquity 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.5 3.9 4.2 3.9 4.5 4.9 7.7 5.6 5.4 4.9
shortOnLongDebt 1.5 1.9 3.5 6.0 6.9 7.3 2.0 2.5 1.5 1.4
assetOnEquity 4.7 5.4 5.4 5.3 5.1 5.1 4.8 4.8 4.7 4.4
capitalBalance 1764 2321 2849 2599 2333 1819 2609 2200 2809 2887
cashOnEquity 0.369 0.409 0.331 0.397 0.421 0.441 0.289 0.243 0.314 0.322
cashOnCapitalize 1.341 1.499 1.11 1.529 1.129 1.268 0.898 0.868 0.833 0.984
cashCirculation 59 66 85 86 81 80 94 90 71 79
revenueOnWorkCapital 7.2 6.9 5.0 5.8 5.4 6.2 5.0 6.0 6.5 6.4
capexOnFixedAsset -0.551 -0.404 -0.314 -0.375 -0.321 -0.219 -0.163 -0.107 -0.138 -0.163
revenueOnAsset 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.2 0.3 nan 0.3 0.3 0.3 0.2 nan nan nan
ebitOnRevenue 0.047 0.043 nan 0.042 0.048 0.038 0.027 0.012 0.021 nan
preTaxOnEbit 0.3 0.5 6.2 1.4 1.0 1.0 1.0 0.7 0.7 1.1
payableOnEquity 1.1 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0
ebitdaOnStockChange 0.023 0.069 -0.11 0.103 0.121 0.463 -0.306 -0.085 -0.128 -0.2
bookValuePerShareChange 0.007 0.059 -0.03 -0.002 0.016 -0.075 0.008 -0.02 -0.083 -0.022

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TDP INN SVI ILS MCP TPP PBT VBC SDG STP BBS HPB PBP PMP BPC BXH NHP HDO
Vốn hóa (tỷ) 2991 1059 748 572 553 437 217 162 142 79 73 69 59 55 52 38 8 7
Giá 33000.0 59500.0 58300.0 15900.0 30600.0 9700.0 12400.0 21700.0 14000.0 9900.0 12200.0 nan 12300.0 13200.0 13800.0 13800.0 600.0 2100.0
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 4 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
P/E 31.1 9.2 10.7 109.3 23.2 9.8 12.5 5.8 52.5 13.9 12.9 nan 6.5 7.2 42.9 57.8 -1.1 -0.1
PEG 0.4 0.7 -0.2 -4.0 10.0 0.1 -1.6 -3.2 -1.2 -0.4 -0.9 nan 0.5 0.9 -3.5 -2.0 0.0 0.0
P/B 2.8 1.4 0.8 1.9 2.0 0.8 1.1 0.9 0.6 0.6 0.7 nan 0.8 0.8 0.6 0.8 0.1 -0.2
EV/EBITDA 14.6 4.2 8.2 44.1 26.6 9.2 5.2 7.6 24.5 10.3 7.0 2.8 3.6 5.6 22.1 -146.1 nan -0.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.09 0.0 0.086 0.0 0.079 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.095 0.163 0.08 0.018 0.09 0.082 0.088 0.166 0.011 0.041 0.052 0.189 0.132 0.107 0.013 0.013 -0.065 5.358
ROA 0.024 0.115 0.054 0.008 0.075 0.019 0.051 0.069 0.003 0.032 0.018 0.115 0.062 0.029 0.006 0.007 -0.043 -3.573
Thanh toán lãi vay 1.3 100.9 8.6 2.2 0.7 1.1 nan 7.5 0.8 43.2 1.9 34.8 13.8 2.3 1.3 nan -0.1 -852.1
Thanh toán hiện hành 1.1 2.4 2.4 1.1 5.9 1.1 1.9 1.4 1.3 4.2 1.2 2.0 1.5 1.1 2.0 2.5 0.9 0.1
Thanh toán nhanh 0.7 1.7 2.1 1.0 4.8 0.6 1.8 0.9 0.9 3.2 1.0 1.3 0.8 0.6 1.7 2.0 0.9 0.1
Biên LNG 0.082 0.193 0.141 0.243 0.094 0.155 0.035 0.101 0.074 0.147 0.07 0.121 0.06 0.123 0.114 0.097 nan -10.338
Biên LNST 0.014 0.071 0.042 nan 0.009 0.008 0.013 0.038 0.005 0.046 0.012 0.053 0.013 0.012 0.001 0.005 nan -20.441
Nợ/Vốn CSH 2.5 0.0 0.2 0.2 0.0 3.2 0.0 0.7 0.6 0.0 1.3 0.0 0.2 1.5 0.4 0.0 0.4 -0.6
Nợ/EBITDA 7.6 0.1 1.3 5.1 0.3 6.4 0.0 3.2 16.7 0.4 4.8 0.4 0.4 4.3 10.0 -34.8 -23.7 -0.2
LNST 5 năm 0.087 0.058 -0.117 nan 0.981 0.69 0.039 -0.004 nan -0.018 0.02 0.063 0.088 0.135 -0.268 -0.304 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.296 0.062 -0.024 0.031 0.115 0.285 0.193 -0.036 -0.034 -0.007 -0.048 -0.09 0.106 0.115 -0.009 -0.057 nan nan
LNST quý gần nhất 0.0 -0.254 -0.469 nan -0.937 -0.688 0.02 0.032 nan 1.33 -0.167 0.305 0.051 0.035 -0.796 0.018 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.343 -0.155 -0.544 -0.157 -0.176 0.362 -0.195 -0.203 0.141 -0.043 nan -0.003 -0.053 -0.28 -0.23 nan -0.957
LNST năm tới 0.172 0.056 0.124 0.385 -0.69 -0.534 -0.341 -0.175 nan nan nan nan nan nan nan nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.04 0.05 0.05 0.15 -0.14 0.05 -0.45 0.05 nan nan nan nan nan nan nan nan nan nan
RSI 44.3 52.2 37.8 54.1 60.8 28.6 47.2 52.8 34.9 65.1 92.0 46.8 49.3 51.4 68.0 61.9 0.0 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
APHOLD 31/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1512700.0 None None
APHOLD 26/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6674400.0 None None
APHOLD 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -750000.0 None None
APHOLD 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -500000.0 None None
APHOLD 20/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
APHOLD 22/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2500000.0 None None
APHOLD 16/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
APHOLD 13/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 None None
APHOLD 08/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 750000.0 None None
APHOLD 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
APHOLD 12/08/2022 Cổ đông nội bộ Bán -696000.0 None None
APHOLD 08/12/2021 Cổ đông lớn Mua 400000.0 None None
APHOLD 22/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -278400.0 None None
APHOLD 16/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
APHOLD 08/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 None None
APHOLD 08/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1600000.0 None None
APHOLD 25/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2186800.0 None None
APHOLD 18/08/2021 Cổ đông lớn Mua 15500.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
APHOLD 13/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5200000.0 None None