Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ASM HOSE Thực phẩm và đồ uống 16005 0.127 370.2 370.2 1997 404 Tập đoàn Sao Mai http://saomaigroup.com

Dự đoán

Dự đoán ASM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ASM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
44.5 28.0 ASM nan nan nan ASM - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 19.1 17.6 16.3 17.7 22.0 16.6 14.2 10.3 5.5 4.1
priceToBook 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8 0.7 0.6 0.7 0.5 0.5
valueBeforeEbitda 14.1 12.2 12.8 13.4 12.7 11.8 11.1 9.9 9.7 8.0
roe 0.026 0.034 0.04 0.039 0.038 0.041 0.045 0.065 0.093 0.125
roa 0.006 0.008 0.011 0.01 0.01 0.011 0.012 0.018 0.026 0.034
daysReceivable 134 136 95 90 90 78 69 83 75 62
daysInventory 149 153 141 138 135 133 110 102 92 93
daysPayable 18 17 23 20 18 18 23 22 22 24
ebitOnInterest 1.1 0.9 1.4 1.6 1.4 0.8 1.2 1.3 1.4 1.3
earningPerShare 373 488 572 561 539 568 644 934 1328 1705
bookValuePerShare 14725 14664 14695 14562 14298 14205 14140 14039 14288 13542
equityOnTotalAsset 0.242 0.238 0.262 0.261 0.261 0.259 0.27 0.27 0.272 0.262
equityOnLiability 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 1.8 1.7 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3
quickPayment 1.2 1.2 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8
epsChange -0.236 -0.146 0.019 0.041 -0.051 -0.118 -0.31 -0.296 -0.221 -0.127
ebitdaOnStock 3579 3682 3583 3630 3792 3937 4147 4494 4940 5803
grossProfitMargin 0.113 0.11 0.107 0.117 0.126 0.098 0.106 0.119 0.125 0.105
operatingProfitMargin 0.065 0.054 0.072 0.08 0.08 0.05 0.068 0.087 0.086 0.06
postTaxMargin 0.006 nan 0.015 0.026 0.023 0.006 0.016 0.025 0.023 0.014
debtOnEquity 1.6 1.7 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3
debtOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 9.4 9.4 8.5 8.7 8.1 7.8 6.9 6.0 5.5 5.1
shortOnLongDebt 0.9 1.0 1.5 1.6 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.5
assetOnEquity 4.1 4.2 3.8 3.8 3.8 3.9 3.7 3.7 3.7 3.8
capitalBalance 5979 5736 3509 3200 2991 3230 2714 2544 2667 1891
cashOnEquity 0.074 0.256 0.082 0.09 0.083 0.174 0.11 0.042 0.077 0.104
cashOnCapitalize 0.224 0.835 0.226 0.222 0.185 0.369 0.24 0.121 0.152 0.284
cashCirculation 265 272 214 209 208 193 157 163 145 131
revenueOnWorkCapital 2.7 2.7 3.8 4.0 4.1 4.7 5.3 4.4 4.8 5.9
capexOnFixedAsset -0.043 -0.039 -0.016 -0.03 -0.031 -0.036 -0.075 -0.199 -0.197 -0.22
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7
postTaxOnPreTax 0.3 nan 0.6 0.7 0.7 0.5 0.6 0.7 0.7 0.6
ebitOnRevenue 0.065 0.054 0.072 0.08 0.08 0.05 0.068 0.087 0.086 0.06
preTaxOnEbit 0.3 0.1 0.4 0.5 0.4 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4
payableOnEquity 1.8 1.8 1.6 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4
ebitdaOnStockChange -0.028 0.028 -0.013 -0.043 -0.037 -0.051 -0.077 -0.09 -0.149 -0.018
bookValuePerShareChange 0.004 -0.002 0.009 0.018 0.007 0.005 0.007 -0.017 0.055 -0.084

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG VHC BAF DBC HNG SEA MPC ANV VLC FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13958 12098 10595 9722 6874 4856 4230 3914 3175 2262 1721 1109 703 615 504 485 318 282
Giá 13300 52800 34550 28500 6166 39462 10431 15100 14998 34300 6280 9098 6900 6382 10100 7000 4500 4058
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -2 -2 0 -1 -1 0 -2 0 -2 -2 1 -1 0 2 2 0 0
P/E 12.3 9.5 31.8 7.9 -5.2 26.8 -31.6 24.7 61.9 7.9 23.5 6.1 12.8 793.0 45.7 8.3 -1.4 -4.5
PEG -0.4 0.2 0.2 0.0 -0.2 -1.5 0.0 0.0 -1.1 6.2 10.0 0.0 10.8 -8.0 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.5 1.3 3.4 1.3 4.4 2.1 0.9 1.4 0.9 1.0 0.5 0.5 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.3
EV/EBITDA 10.0 7.8 15.7 6.8 133.8 419.4 26.5 17.8 47.4 4.4 16.0 5.8 18.2 6.5 19.6 8.3 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.028 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.045 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.148 0.13 0.201 -0.652 0.079 -0.026 0.056 0.014 0.135 0.022 0.09 0.046 0.0 0.014 0.066 -0.62 -0.063
ROA 0.051 0.1 0.043 0.089 -0.083 0.069 -0.014 0.033 0.008 0.075 0.008 0.047 0.014 0.0 0.006 0.036 -0.092 -0.025
Thanh toán lãi vay 2.9 12.4 3.2 8.4 0.3 -2.4 2.5 9.8 -25.6 2.9 0.8 4.6 1.8 0.0 1.2 1.5 -2.3 0.0
Thanh toán hiện hành 0.8 2.4 1.3 1.3 0.2 3.3 1.6 1.5 6.6 1.8 1.6 1.3 2.1 1.1 1.6 2.1 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 1.6 0.6 0.4 0.0 2.7 0.5 0.5 6.0 1.4 1.3 0.9 0.9 0.8 0.5 2.0 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.127 0.259 0.226 0.343 0.18 0.089 0.202 0.2 0.064 0.07 0.182 0.237 0.064 0.124 0.024 -0.057 0.029
Biên LNST 0.247 0.073 0.118 0.141 nan 0.345 0.006 0.119 0.001 0.015 0.018 0.062 0.042 nan 0.006 0.023 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.9 0.8 6.5 0.0 0.6 0.5 0.0 0.5 1.4 0.5 1.2 2.1 1.0 0.6 4.6 0.9
Nợ/EBITDA 3.5 1.5 3.4 2.6 74.5 8.9 12.4 5.7 0.7 2.0 11.3 3.4 10.4 5.8 12.8 5.8 -9.0 18.2
LNST 5 năm 0.541 0.008 nan 0.203 nan -0.123 nan -0.416 -0.099 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 0.097 nan 0.136 -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 -0.538 0.289 1.128 nan 0.37 nan 23.721 -0.964 -0.731 0.691 2.338 0.922 nan 0.099 -0.068 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.168 -0.344 -0.001 -0.513 0.014 -0.27 -0.187 -0.197 0.459 -0.114 -0.039 -0.452 -0.341 -0.082 -0.113 -0.134 -0.321
LNST năm tới -0.562 -0.209 0.933 1.125 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 0.116 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 -0.013 -0.159 0.21 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.033 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 57.0 52.2 61.5 60.8 44.7 45.0 45.6 42.2 37.5 41.9 50.7 65.9 43.2 38.4 51.0 51.9 0.0 52.9
rs 66.0 34.0 82.0 72.0 36.0 44.0 25.0 23.0 21.0 9.0 32.0 70.0 30.0 27.0 59.0 27.0 45.0 8.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ASM 03/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1906300.0 10000.0 -0.288
ASM 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 3064400.0 9546.0 -0.254
ASM 22/03/2024 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 11182.0 -0.363
ASM 05/03/2024 Cổ đông lớn Mua 2314000.0 10546.0 -0.325
ASM 28/02/2024 Cổ đông lớn Mua 4160000.0 10273.0 -0.307
ASM 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 3750000.0 9546.0 -0.254
ASM 17/11/2022 Cổ đông lớn Bán -41100.0 6455.0 0.103
ASM 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 544500.0 14636.0 -0.514
ASM 15/09/2021 Cổ đông lớn Mua 657200.0 10163.0 -0.299
ASM 09/09/2021 Cổ đông lớn Bán -220000.0 10320.0 -0.31
ASM 04/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -188000.0 10507.0 -0.322
ASM 15/01/2021 Cổ đông lớn Mua 130000.0 11320.0 -0.371
ASM 24/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 4386.0 0.623
ASM 30/09/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 4096.0 0.738
ASM 25/01/2019 Cổ đông sáng lập Mua 10000000.0 4120.0 0.728
ASM 16/10/2018 Cổ đông lớn Bán -102778.0 5808.0 0.226
ASM 28/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -306020.0 6576.0 0.083
ASM 22/09/2017 Cổ đông sáng lập Mua 448600.0 5606.0 0.27
ASM 28/08/2017 Cổ đông sáng lập Mua 180000.0 5606.0 0.27
ASM 18/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 5629.0 0.265