Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ASM HOSE Thực phẩm và đồ uống 16005 0.125 370.2 370.2 1997 421 Tập đoàn Sao Mai http://saomaigroup.com

Dự đoán

Dự đoán ASM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ASM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
30.1 27.0 ASM 8860 20 0.002 ASM - Niêm yết bổ sung 33,651,498 cổ phiếu 2024-08-12 00:00:00 2024-08-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 16.2 22.0 16.6 14.2 10.3 5.5 4.1 6.2 5.4 10.7
priceToBook 0.6 0.8 0.7 0.6 0.7 0.5 0.5 0.8 0.8 1.4
valueBeforeEbitda 13.6 12.7 11.8 11.1 9.9 9.7 8.0 8.1 8.2 10.9
roe 0.039 0.038 0.041 0.045 0.065 0.093 0.125 0.139 0.163 0.141
roa 0.01 0.01 0.011 0.012 0.018 0.026 0.034 0.039 0.045 0.038
daysReceivable 90 90 78 69 83 75 62 64 83 80
daysInventory 138 135 133 110 102 92 93 90 98 103
daysPayable 20 18 18 23 22 22 24 28 31 38
ebitOnInterest 1.6 1.4 0.8 1.2 1.3 1.4 1.3 2.6 4.5 3.5
earningPerShare 561 539 568 644 934 1328 1705 1952 2245 1882
bookValuePerShare 14562 14298 14205 14140 14039 14288 13542 14787 14825 14153
equityOnTotalAsset 0.261 0.261 0.259 0.27 0.27 0.272 0.262 0.285 0.288 0.277
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7
currentPayment 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.5 1.4
quickPayment 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 1.1 1.0
epsChange 0.041 -0.051 -0.118 -0.31 -0.296 -0.221 -0.127 -0.13 0.193 0.053
ebitdaOnStock 3630 3792 3937 4147 4494 4940 5803 5908 5511 4840
grossProfitMargin 0.117 0.126 0.098 0.106 0.119 0.125 0.105 0.133 0.158 0.162
operatingProfitMargin 0.08 0.08 0.05 0.068 0.087 0.086 0.06 0.094 0.11 0.114
postTaxMargin 0.026 0.023 0.006 0.016 0.025 0.023 0.014 0.046 0.056 0.065
debtOnEquity 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.1 1.0 1.1
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4
debtOnEbitda 8.7 8.1 7.8 6.9 6.0 5.5 5.1 4.9 5.0 5.7
shortOnLongDebt 1.6 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.5 1.5 1.3 1.3
assetOnEquity 3.8 3.8 3.9 3.7 3.7 3.7 3.8 3.5 3.5 3.6
capitalBalance 3200 2991 3230 2714 2544 2667 1891 1989 3309 2946
cashOnEquity 0.09 0.083 0.174 0.11 0.042 0.077 0.104 0.119 0.083 0.057
cashOnCapitalize 0.213 0.185 0.369 0.24 0.121 0.152 0.284 0.297 0.21 0.085
cashCirculation 209 208 193 157 163 145 131 127 150 146
revenueOnWorkCapital 4.0 4.1 4.7 5.3 4.4 4.8 5.9 5.7 4.4 4.5
capexOnFixedAsset -0.03 -0.031 -0.036 -0.075 -0.199 -0.197 -0.22 -0.189 -0.059 -0.091
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.5 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6
ebitOnRevenue 0.08 0.08 0.05 0.068 0.087 0.086 0.06 0.094 0.11 0.114
preTaxOnEbit 0.5 0.4 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4 0.8 0.9 1.0
payableOnEquity 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4 1.3 1.3 1.4
ebitdaOnStockChange -0.043 -0.037 -0.051 -0.077 -0.09 -0.149 -0.018 0.072 0.139 -0.024
bookValuePerShareChange 0.018 0.007 0.005 0.007 -0.017 0.055 -0.084 -0.003 0.047 -0.065

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC MPC HNG BAF ANV VLC SEA FMC IDI LTG NCG CMX DAT TAR ABS HVG
Vốn hóa (tỷ) 16385 10838 9337 6702 4855 4326 4180 4086 3625 3145 2633 1578 1235 884 561 439 342 318
Giá 71500 10200 28150 16775 4680 17850 31200 19216 31344 47900 9460 15182 10285 8510 8000 5600 4290 4500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -4 -4 1 1 2 -3 -3 -3 2 -2 -3 -4 -2 -2 -3 0 1 0
P/E 22.1 6.0 39.8 231.3 -4.4 26.3 274.4 46.0 18.5 11.2 39.3 1886.5 -6.1 18.0 8.3 -17.5 67.1 -1.4
PEG -0.5 0.1 0.5 -2.5 0.1 -3.4 -2.9 -1.1 36.3 2.4 -0.7 -19.0 0.0 -0.7 -0.7 0.1 -0.8 0.0
P/B 1.9 1.4 1.9 1.3 2.2 2.1 1.5 1.1 1.7 1.6 0.8 0.5 0.6 0.7 0.6 0.4 0.4 1.9
EV/EBITDA 17.4 10.3 13.9 27.6 -39.1 13.4 33.4 36.5 148.0 8.5 16.2 7.1 121.3 12.3 9.3 18.8 17.2 -14.3
Cổ tức 0.033 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.046 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.088 0.28 0.05 0.005 -0.45 0.082 0.005 0.025 0.097 0.146 0.02 0.0 -0.085 0.041 0.079 -0.022 0.006 -0.62
ROA 0.059 0.086 0.018 0.003 -0.081 0.024 0.003 0.015 0.077 0.082 0.008 0.0 -0.046 0.014 0.04 -0.009 0.003 -0.092
Thanh toán lãi vay 18.2 2.2 2.9 3.5 -2.9 1.6 2.0 -1504.7 9.5 12.6 1.1 0.0 4.1 1.2 1.6 0.8 nan -2.3
Thanh toán hiện hành 2.3 1.0 1.0 1.5 0.2 1.0 1.4 9.6 2.6 1.7 1.2 1.1 1.3 1.4 1.5 1.3 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 1.3 0.9 0.2 0.4 0.0 0.4 0.3 9.0 2.1 0.7 0.9 0.8 0.8 0.6 1.4 1.1 1.6 0.6
Biên LNG 0.147 0.317 0.135 0.105 nan 0.086 0.124 0.283 0.189 0.113 0.081 0.064 0.144 0.131 0.028 0.016 0.01 -0.057
Biên LNST 0.1 0.173 0.046 0.009 nan 0.026 nan 0.013 0.315 0.053 0.008 nan 0.048 0.007 0.021 nan 0.027 -0.348
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.8 1.4 0.8 3.8 1.2 0.6 0.0 0.0 0.5 1.3 2.1 0.7 1.0 0.9 1.4 0.6 4.6
Nợ/EBITDA 2.4 4.2 5.3 10.4 -23.4 4.9 10.9 0.1 10.0 2.0 10.7 5.8 65.9 6.0 5.9 12.9 11.1 -9.0
LNST 5 năm -0.086 0.699 -0.413 nan nan nan -0.421 0.054 0.046 0.089 -0.381 -0.472 nan -0.096 0.079 -0.282 -0.225 -0.504
Doanh thu 5 năm 0.016 0.036 0.107 -0.086 -0.303 nan 0.015 0.044 -0.098 0.06 0.026 0.122 nan 0.139 0.131 0.05 0.168 nan
LNST quý gần nhất 0.874 0.222 1.003 3.585 nan -0.712 nan 1.992 0.463 0.334 0.198 nan nan -0.806 0.176 nan 0.337 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.119 0.226 -0.021 0.359 -0.426 0.023 0.175 0.293 0.507 -0.149 0.189 -0.341 0.065 -0.122 0.086 2.444 3.797 -0.134
LNST năm tới -0.075 -0.562 26.197 -0.579 -12.397 17.783 3.875 0.199 -0.221 0.257 0.769 13.042 nan 0.285 0.668 -0.161 -0.666 -8.688
Doanh thu năm tới 0.05 0.04 0.113 -0.3 -0.45 0.206 0.12 0.05 0.1 0.18 0.05 0.05 nan 0.05 0.1 0.05 0.05 -0.25
RSI 47.0 37.3 51.0 40.3 60.6 37.2 38.8 52.1 65.0 44.7 46.5 32.1 43.2 35.6 42.7 33.8 37.0 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ASM 03/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1906300.0 10000.0 -0.088
ASM 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 3064400.0 9546.0 -0.045
ASM 22/03/2024 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 11182.0 -0.184
ASM 05/03/2024 Cổ đông lớn Mua 2314000.0 10546.0 -0.135
ASM 28/02/2024 Cổ đông lớn Mua 4160000.0 10273.0 -0.112
ASM 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 3750000.0 9546.0 -0.045
ASM 17/11/2022 Cổ đông lớn Bán -41100.0 6455.0 0.413
ASM 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 544500.0 14636.0 -0.377
ASM 15/09/2021 Cổ đông lớn Mua 657200.0 10163.0 -0.103
ASM 09/09/2021 Cổ đông lớn Bán -220000.0 10320.0 -0.116
ASM 04/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -188000.0 10507.0 -0.132
ASM 15/01/2021 Cổ đông lớn Mua 130000.0 11320.0 -0.194
ASM 24/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 4386.0 1.079
ASM 30/09/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 4096.0 1.227
ASM 25/01/2019 Cổ đông sáng lập Mua 10000000.0 4120.0 1.214
ASM 16/10/2018 Cổ đông lớn Bán -102778.0 5808.0 0.57
ASM 28/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -306020.0 6576.0 0.387
ASM 22/09/2017 Cổ đông sáng lập Mua 448600.0 5606.0 0.627
ASM 28/08/2017 Cổ đông sáng lập Mua 180000.0 5606.0 0.627
ASM 18/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 5629.0 0.62