Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
ASM HOSE Thực phẩm và đồ uống 16005 0.123 370.2 370.2 1997 404 Tập đoàn Sao Mai http://saomaigroup.com

Dự đoán

Dự đoán ASM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến ASM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
37.5 24.0 ASM 7810.0 -120.0 -0.015 ASM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM ASM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 16.1 16.3 17.7 22.0 16.6 14.2 10.3 5.5 4.1 6.2
priceToBook 0.5 0.6 0.7 0.8 0.7 0.6 0.7 0.5 0.5 0.8
valueBeforeEbitda 12.5 12.8 13.4 12.7 11.8 11.1 9.9 9.7 8.0 8.1
roe 0.034 0.04 0.039 0.038 0.041 0.045 0.065 0.093 0.125 0.139
roa 0.008 0.011 0.01 0.01 0.011 0.012 0.018 0.026 0.034 0.039
daysReceivable 136 95 90 90 78 69 83 75 62 64
daysInventory 153 141 138 135 133 110 102 92 93 90
daysPayable 17 23 20 18 18 23 22 22 24 28
ebitOnInterest 0.9 1.4 1.6 1.4 0.8 1.2 1.3 1.4 1.3 2.6
earningPerShare 488 572 561 539 568 644 934 1328 1705 1952
bookValuePerShare 14664 14695 14562 14298 14205 14140 14039 14288 13542 14787
equityOnTotalAsset 0.238 0.262 0.261 0.261 0.259 0.27 0.27 0.272 0.262 0.285
equityOnLiability 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8
currentPayment 1.7 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3
quickPayment 1.2 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9
epsChange -0.146 0.019 0.041 -0.051 -0.118 -0.31 -0.296 -0.221 -0.127 -0.13
ebitdaOnStock 3682 3583 3630 3792 3937 4147 4494 4940 5803 5908
grossProfitMargin 0.11 0.107 0.117 0.126 0.098 0.106 0.119 0.125 0.105 0.133
operatingProfitMargin 0.054 0.072 0.08 0.08 0.05 0.068 0.087 0.086 0.06 0.094
postTaxMargin nan 0.015 0.026 0.023 0.006 0.016 0.025 0.023 0.014 0.046
debtOnEquity 1.7 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.1
debtOnAsset 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 9.4 8.5 8.7 8.1 7.8 6.9 6.0 5.5 5.1 4.9
shortOnLongDebt 1.0 1.5 1.6 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.5 1.5
assetOnEquity 4.2 3.8 3.8 3.8 3.9 3.7 3.7 3.7 3.8 3.5
capitalBalance 5736 3509 3200 2991 3230 2714 2544 2667 1891 1989
cashOnEquity 0.256 0.082 0.09 0.083 0.174 0.11 0.042 0.077 0.104 0.119
cashOnCapitalize 0.716 0.226 0.222 0.185 0.369 0.24 0.121 0.152 0.284 0.297
cashCirculation 272 214 209 208 193 157 163 145 131 127
revenueOnWorkCapital 2.7 3.8 4.0 4.1 4.7 5.3 4.4 4.8 5.9 5.7
capexOnFixedAsset -0.039 -0.016 -0.03 -0.031 -0.036 -0.075 -0.199 -0.197 -0.22 -0.189
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7
postTaxOnPreTax nan 0.6 0.7 0.7 0.5 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6
ebitOnRevenue 0.054 0.072 0.08 0.08 0.05 0.068 0.087 0.086 0.06 0.094
preTaxOnEbit 0.1 0.4 0.5 0.4 0.2 0.4 0.4 0.4 0.4 0.8
payableOnEquity 1.8 1.6 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4 1.3
ebitdaOnStockChange 0.028 -0.013 -0.043 -0.037 -0.051 -0.077 -0.09 -0.149 -0.018 0.072
bookValuePerShareChange -0.002 0.009 0.018 0.007 0.005 0.007 -0.017 0.055 -0.084 -0.003

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC BAF HNG SEA MPC ANV VLC FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 14028 12900 9956 9668 7341 5394 5305 4380 3682 3041 2030 929 809 695 557 546 318 298
Giá 62800 12300 29650 31900 6596 42486 13354 16500 17407 47300 7450 7781 7980 6900 11200 7680 4500 3800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 -2 1 1 -1 -1 2 0 1 1 -1 1 0 2 -1 0 0
P/E 11.4 12.8 12.9 30.6 -5.7 30.3 -37.4 91.8 68.3 10.1 33.7 11.0 11.2 857.4 53.3 9.0 -1.4 -5.8
PEG 0.3 -0.3 0.0 0.0 -0.3 -1.3 -0.8 6.4 -1.0 0.9 -2.0 -0.1 0.3 -8.6 -4.1 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.6 1.5 1.5 3.3 4.5 2.3 1.1 1.6 1.0 1.4 0.6 0.5 0.7 0.2 0.7 0.6 1.9 0.3
EV/EBITDA 9.3 9.9 8.8 17.2 -98.8 333.0 48.5 31.3 48.5 6.9 14.1 7.5 13.9 6.5 20.1 9.9 -14.3 19.5
Cổ tức 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.134 0.135 0.132 -0.647 0.077 -0.028 0.017 0.015 0.146 0.018 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.103 0.046 0.057 0.045 -0.083 0.068 -0.015 0.01 0.009 0.086 0.007 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 22.1 1.7 4.5 4.1 -4.1 -15.3 -4.2 1.0 1.0 20.1 0.6 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 2.6 0.8 1.2 1.0 0.2 3.8 1.4 1.3 5.8 2.0 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 1.7 0.7 0.4 0.3 0.0 3.2 0.5 0.5 5.5 1.3 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.18 0.366 0.147 0.121 nan 0.165 0.026 0.102 0.256 0.152 0.075 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.133 0.129 0.066 0.06 nan 0.256 nan 0.004 0.033 0.081 0.009 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.7 0.8 0.9 6.1 0.0 0.7 0.6 0.0 0.4 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 1.3 3.5 3.4 3.7 -53.1 5.0 18.5 9.4 0.4 1.6 11.5 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.009 0.541 0.203 nan nan -0.123 nan -0.416 -0.099 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.405 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.098 0.227 0.136 nan -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.19
LNST quý gần nhất 0.327 -0.384 -0.235 0.702 nan -0.139 nan -0.808 0.711 0.383 0.041 -0.482 0.133 nan -0.365 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.022 0.11 0.024 0.304 0.449 -0.091 -0.103 0.015 0.011 -0.521 -0.103 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới 0.184 -0.562 0.804 0.892 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 0.336 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.091 0.04 0.215 -0.066 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.184 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 27.3 44.6 53.4 44.1 38.1 54.4 43.4 38.3 41.2 47.0 38.4 43.6 46.4 24.2 49.1 43.9 0.0 16.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
ASM 03/05/2024 Cổ đông lớn Mua 1906300.0 10000.0 -0.213
ASM 19/04/2024 Cổ đông lớn Mua 3064400.0 9546.0 -0.176
ASM 22/03/2024 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 11182.0 -0.296
ASM 05/03/2024 Cổ đông lớn Mua 2314000.0 10546.0 -0.254
ASM 28/02/2024 Cổ đông lớn Mua 4160000.0 10273.0 -0.234
ASM 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 3750000.0 9546.0 -0.176
ASM 17/11/2022 Cổ đông lớn Bán -41100.0 6455.0 0.219
ASM 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 544500.0 14636.0 -0.462
ASM 15/09/2021 Cổ đông lớn Mua 657200.0 10163.0 -0.226
ASM 09/09/2021 Cổ đông lớn Bán -220000.0 10320.0 -0.237
ASM 04/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -188000.0 10507.0 -0.251
ASM 15/01/2021 Cổ đông lớn Mua 130000.0 11320.0 -0.305
ASM 24/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 4386.0 0.794
ASM 30/09/2019 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 4096.0 0.921
ASM 25/01/2019 Cổ đông sáng lập Mua 10000000.0 4120.0 0.91
ASM 16/10/2018 Cổ đông lớn Bán -102778.0 5808.0 0.355
ASM 28/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -306020.0 6576.0 0.197
ASM 22/09/2017 Cổ đông sáng lập Mua 448600.0 5606.0 0.404
ASM 28/08/2017 Cổ đông sáng lập Mua 180000.0 5606.0 0.404
ASM 18/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 5629.0 0.398