Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BCG HOSE Dịch vụ tài chính 41359 0.011 880.2 880.2 2011 1716 Bamboo Capital https://www.bamboocap.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BCG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BCG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00
46.2 11.0 BCG 6830.0 90.0 0.013 BCG - Niêm yết bổ sung 80.014.019 cổ phiếu 2024-08-26 00:00:00 2024-08-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker BCG BCG BCG BCG BCG BCG BCG BCG BCG BCG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 67.4 93.1 94.1 -126.2 -175.9 59.2 14.7 15.3 13.3 23.7
priceToBook 0.6 1.0 1.0 1.2 1.1 0.8 0.7 1.4 1.4 3.2
valueBeforeEbitda 23.2 23.0 21.3 26.5 24.0 32.1 21.4 19.3 21.1 22.7
roe 0.01 0.011 0.011 -0.009 -0.006 0.014 0.066 0.122 0.16 0.191
roa 0.002 0.002 0.002 -0.001 -0.001 0.002 0.008 0.016 0.02 0.021
daysReceivable 630 496 640 751 634 541 563 773 864 638
daysInventory 453 486 426 398 389 413 318 349 443 447
daysPayable 251 300 180 161 138 118 193 148 177 412
ebitOnInterest 0.6 0.5 0.3 0.3 0.6 0.2 -0.2 0.7 0.2 1.3
earningPerShare 98 85 85 -71 -47 96 389 730 888 862
bookValuePerShare 11021 7774 7771 7671 7676 7568 7748 7994 8196 6346
equityOnTotalAsset 0.214 0.161 0.163 0.157 0.155 0.144 0.155 0.161 0.163 0.135
equityOnLiability 0.9 0.7 0.7 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4
currentPayment 1.9 1.6 1.6 1.4 1.3 1.3 1.6 2.3 1.9 1.8
quickPayment 1.5 1.3 1.3 1.1 1.1 1.0 1.3 2.0 1.7 1.5
epsChange 0.141 0.008 -2.197 0.494 -1.492 -0.751 -0.466 -0.178 0.031 -0.241
ebitdaOnStock 1809 2332 2225 1815 2011 1773 2840 3088 3246 3744
grossProfitMargin 0.302 0.28 0.255 0.283 0.373 0.294 0.108 0.301 0.321 0.433
operatingProfitMargin 0.167 0.129 0.1 0.117 0.213 0.14 nan 0.168 0.1 0.312
postTaxMargin 0.118 0.014 nan 0.006 0.108 0.019 nan 0.022 0.282 0.216
debtOnEquity 0.6 0.7 0.7 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.4
debtOnEbitda 10.8 10.9 11.4 15.3 13.7 17.6 12.1 11.7 13.2 10.6
shortOnLongDebt 0.4 0.4 0.3 0.5 1.0 0.6 0.2 0.2 0.3 0.2
assetOnEquity 4.7 6.2 6.1 6.4 6.4 6.9 6.5 6.2 6.2 7.4
capitalBalance 9776 7305 7496 5515 5050 4371 6570 11163 9597 7427
cashOnEquity 0.056 0.024 0.043 0.045 0.05 0.042 0.046 0.097 0.061 0.079
cashOnCapitalize 0.201 0.069 0.184 0.147 0.184 0.104 0.141 0.338 0.196 0.115
cashCirculation 832 682 885 988 886 836 689 973 1130 673
revenueOnWorkCapital 0.6 0.7 0.6 0.5 0.6 0.7 0.6 0.5 0.4 0.6
capexOnFixedAsset -0.029 -0.035 -0.029 -0.062 -0.08 -0.405 -0.51 -0.361 -0.485 -0.198
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.3 0.1 nan 0.2 0.6 0.4 nan 0.4 0.7 0.4
ebitOnRevenue 0.167 0.129 0.1 0.117 0.213 0.14 nan 0.168 0.1 0.312
preTaxOnEbit 2.1 0.9 0.0 0.3 0.8 0.4 5.2 0.3 4.2 1.7
payableOnEquity 1.2 1.4 1.4 1.9 2.0 2.2 2.2 2.2 2.2 2.7
ebitdaOnStockChange -0.224 0.048 0.226 -0.097 0.134 -0.376 -0.08 -0.049 -0.133 -0.067
bookValuePerShareChange 0.418 0.0 0.013 -0.001 0.014 -0.023 -0.031 -0.025 0.291 -0.052

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BCG 15/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -7000.0 7882.0 -0.161
BCG 08/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 7809.0 -0.154
BCG 17/06/2024 Cổ đông lớn Mua 49403071.0 8118.0 -0.186
BCG 17/06/2024 Cổ đông lớn Mua 52800000.0 8118.0 -0.186
BCG 26/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 7327.0 -0.098
BCG 10/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -3000000.0 7773.0 -0.15
BCG 09/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -80000.0 8273.0 -0.201
BCG 09/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -4000000.0 10546.0 -0.373
BCG 08/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 10318.0 -0.359
BCG 08/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000000.0 10318.0 -0.359
BCG 24/07/2023 Cổ đông lớn Bán -7500000.0 9227.0 -0.284
BCG 20/06/2023 Cổ đông sáng lập Mua 7000.0 9000.0 -0.266
BCG 31/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5880964.0 8864.0 -0.254
BCG 26/04/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 7927.0 -0.166
BCG 16/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -569500.0 6827.0 -0.032
BCG 16/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 6827.0 -0.032
BCG 17/11/2022 Cổ đông sáng lập Bán -263700.0 4818.0 0.372
BCG 16/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -4578400.0 4727.0 0.398
BCG 24/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 7636.0 -0.134
BCG 20/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5100.0 16472.0 -0.599