Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BIC HOSE Bảo hiểm 1182 0.454 117.3 117.3 1999 1442 Bảo hiểm BIDV http://www.bic.vn

Dự đoán

Dự đoán BIC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BIC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
51.7 72.0 BIC 34650 -150 -0.004 BIC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker BIC BIC BIC BIC BIC BIC BIC BIC BIC BIC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.6 8.0 8.1 7.9 7.1 6.5 6.3 7.2 9.2 9.1
priceToBook 1.3 1.3 1.4 1.5 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1
valueBeforeEbitda -5.1 -4.8 -5.2 -4.7 -5.4 -4.7 -4.8 -4.5 -6.0 -6.2
roe 0.182 0.173 0.173 0.192 0.167 0.163 0.176 0.163 0.121 0.123
roa 0.066 0.061 0.057 0.064 0.062 0.061 0.063 0.056 0.047 0.05
daysPayable 4010989.0 -33181818.0 725646.0 nan -73000000.0 -18250000.0 -7448980.0 -5703125.0 -4740260.0 -3318182.0
earningPerShare 4637 4218 4002 4288 3936 3707 3801 3395 2717 2681
bookValuePerShare 26473 25127 23926 23269 24423 23524 22475 21432 22636 21838
equityOnTotalAsset 0.35 0.34 0.315 0.335 0.373 0.365 0.348 0.334 0.363 0.389
equityOnLiability 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6 0.6
currentPayment 1.3 1.3 1.3 1.3 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
quickPayment 1.3 1.3 1.3 1.3 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
epsChange 0.099 0.054 -0.067 0.089 0.062 -0.025 0.119 0.25 0.013 0.116
ebitdaOnStock -7477 -7672 -6798 -6902 -6834 -5968 -5381 -5205 -4764 -4474
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda -0.3 -0.2 -0.2 -0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan nan nan nan 0.0 nan
assetOnEquity 2.9 2.9 3.2 3.0 2.7 2.7 2.9 3.0 2.8 2.6
capitalBalance 1804 1840 1963 1879 2210 2075 2043 1792 1841 1744
cashOnEquity 0.034 0.03 0.024 0.039 0.044 0.008 0.041 0.036 0.032 0.011
cashOnCapitalize 0.026 0.022 0.018 0.029 0.028 0.006 0.035 0.032 0.025 0.009
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
capexOnFixedAsset -0.558 -0.528 -1.036 -1.036 -0.801 -0.748 -0.254 -0.423 -0.39 -0.37
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.9 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 0.9
preTaxOnEbit -0.8 -0.7 -0.5 -1.2 -0.6 -0.8 -0.9 -1.0 -0.6 -1.1
payableOnEquity 1.8 1.9 2.2 2.0 1.7 1.7 1.8 2.0 1.7 1.5
ebitdaOnStockChange -0.025 0.128 -0.015 0.01 0.145 0.109 0.034 0.093 0.065 -0.056
bookValuePerShareChange 0.054 0.05 0.028 -0.047 0.038 0.047 0.049 -0.053 0.037 0.051

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVI MIG BMI PTI PGI ABI AIC BHI BLI
Vốn hóa (tỷ) 13000 3324 2812 2532 2329 1989 1150 870 535
Giá 55400 16450 21250 21000 21000 27177 11500 8900 8899
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 1 0 0 -2 0 1 0
P/E 15.8 12.6 12.4 7.8 9.9 9.1 95.7 39.2 8.5
PEG -0.6 -1.4 -0.4 0.5 -3.9 -0.8 -1.5 0.0 -0.2
P/B 1.6 1.3 1.0 1.0 1.2 1.2 1.0 0.7 0.6
EV/EBITDA -21.4 -5.2 -13.6 -15.0 -4.4 -3.2 -3.8 -4.5 -1.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.055 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.101 0.113 0.082 0.141 0.128 0.134 0.011 0.019 0.07
ROA 0.025 0.027 0.031 0.038 0.029 0.051 0.003 0.005 0.026
Thanh toán hiện hành 1.1 1.3 1.4 1.1 1.1 1.5 1.3 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 1.1 1.3 1.4 1.1 1.1 1.5 1.3 1.1 1.4
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.0 0.0 0.1 0.4 0.0 0.2 0.0 0.0
Nợ/EBITDA -1.8 0.0 0.0 -1.8 -0.8 0.0 -0.3 0.0 0.0
LNST 5 năm 0.051 0.11 0.027 0.232 0.074 -0.033 nan nan 0.092
LNST quý gần nhất 5.541 0.252 0.464 0.017 0.9 0.083 -0.725 nan 0.808
LNST năm tới 0.253 0.329 0.071 0.112 -0.137 0.075 nan nan 0.033
Doanh thu năm tới 0.05 0.17 0.09 0.098 0.04 0.05 nan nan 0.059
RSI 40.5 51.4 51.0 44.8 34.5 44.8 49.1 30.4 48.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BIC 26/06/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 26317.0 0.345
BIC 12/12/2016 Cổ đông nội bộ Bán -4120.0 26526.0 0.335
BIC 24/10/2016 Cổ đông lớn Bán -141959.0 25200.0 0.405
BIC 24/10/2016 Cổ đông nội bộ Bán -3000.0 25200.0 0.405
BIC 31/08/2016 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 22400.0 0.58
BIC 01/04/2016 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14337.0 1.469
BIC 07/01/2016 Cổ đông lớn Mua 41046913.0 12760.0 1.774
BIC 15/10/2015 Cổ đông lớn Mua 70000.0 17277.0 1.049
BIC 09/10/2015 Cổ đông lớn Bán -885570.0 17922.0 0.975
BIC 09/10/2015 Cổ đông lớn Mua 593920.0 17922.0 0.975
BIC 08/10/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 18925.0 0.871
BIC 20/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -27720.0 16847.0 1.101
BIC 12/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -8930.0 16273.0 1.175
BIC 03/07/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 12115.0 1.922
BIC 28/05/2015 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11542.0 2.067
BIC 29/10/2014 Cổ đông nội bộ Bán -26730.0 nan nan
BIC 12/09/2014 Cổ đông nội bộ Bán -32470.0 nan nan
BIC 06/08/2014 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 nan nan
BIC 19/06/2014 Cổ đông nội bộ Bán -53500.0 nan nan
BIC 12/03/2014 Cổ đông nội bộ Bán -14000.0 nan nan