Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BMP HOSE Xây dựng và Vật liệu 3451 0.822 81.9 81.9 1998 1145 Nhựa Bình Minh http://www.binhminhplastic.com

Dự đoán

Dự đoán BMP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BMP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
44.7 48.0 BMP 119100 -400 -0.003 BMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-26 00:00:00 2025-03-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.1 9.1 8.4 8.6 7.4 5.8 6.4 4.5 5.6 6.3
priceToBook 3.7 3.2 3.0 2.8 2.9 2.0 2.3 1.3 1.5 1.4
valueBeforeEbitda 6.3 6.4 7.3 5.1 5.6 5.5 4.3 5.8 4.2 4.8
roe 0.368 0.344 0.346 0.329 0.392 0.369 0.383 0.319 0.283 0.229
roa 0.307 0.291 0.283 0.274 0.331 0.316 0.309 0.269 0.237 0.2
daysReceivable 165 170 165 171 137 147 121 118 105 104
daysInventory 58 56 62 49 56 66 57 49 52 50
daysPayable 22 15 17 18 15 14 17 18 13 8
ebitOnInterest 79174.4 108359.9 57552.2 34983.1 34423.1 26574.6 38136.9 39081.4 43571.5 33225.6
earningPerShare 12102 12419 11431 11606 12716 12613 12202 10378 8505 6868
bookValuePerShare 33003 35922 32384 35176 32857 36219 33668 35451 32045 32111
equityOnTotalAsset 0.844 0.837 0.859 0.822 0.826 0.853 0.782 0.846 0.863 0.858
equityOnLiability 5.4 5.1 6.1 4.6 4.8 5.8 3.6 5.5 6.3 6.0
currentPayment 5.4 5.3 5.9 4.8 4.7 5.7 3.7 5.2 5.6 5.4
quickPayment 4.4 4.6 4.9 4.1 4.1 4.6 3.1 4.5 4.1 3.9
epsChange -0.025 0.086 -0.015 -0.087 0.008 0.034 0.176 0.22 0.238 0.557
ebitdaOnStock 17398 18087 16512 16731 18392 18386 18242 16281 13994 12036
grossProfitMargin 0.429 0.431 0.438 0.424 0.406 0.43 0.428 0.385 0.337 0.283
operatingProfitMargin 0.281 0.288 0.317 0.245 0.227 0.286 0.277 0.256 0.235 0.167
postTaxMargin 0.219 0.206 0.243 0.189 0.177 0.225 0.22 0.195 0.176 0.117
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
assetOnEquity 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2
capitalBalance 2115 2363 2051 2266 2048 2301 2053 2144 1812 1805
cashOnEquity 0.187 0.279 0.171 0.343 0.305 0.228 0.221 0.219 0.125 0.116
cashOnCapitalize 0.052 0.08 0.044 0.125 0.091 0.076 0.088 0.077 0.064 0.061
cashCirculation 200 210 210 202 177 198 160 149 144 146
revenueOnWorkCapital 2.2 2.2 2.2 2.1 2.7 2.5 3.0 3.1 3.5 3.5
capexOnFixedAsset -0.396 -0.445 -0.43 -0.247 -0.238 -0.103 -0.383 -0.443 -0.428 -0.429
revenueOnAsset 1.4 1.4 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 1.9 2.0 2.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.281 0.288 0.317 0.245 0.227 0.286 0.277 0.256 0.235 0.167
preTaxOnEbit 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 0.9
payableOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange -0.038 0.095 -0.013 -0.09 0.0 0.008 0.12 0.163 0.163 0.388
bookValuePerShareChange -0.081 0.109 -0.079 0.071 -0.093 0.076 -0.05 0.106 -0.002 0.071

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC NTP VCS HT1 DNP FIC ACC MVC BCC BTS XMC CRC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 21969 9407 9280 4560 2664 2019 1543 1083 949 667 474 447 409 378 281 226 183 74
Giá 49250 66900 58000 12000 19000 15965 14650 10476 7700 5300 6723 7600 3400 6300 4000 3919 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 0 1 1 2 -1 -1 0 -1 1 2 0 0 1 0 0 0
P/E 20.0 13.0 11.5 76.1 61.3 23.0 29.6 12.1 -152.5 -3.2 57.9 7.1 14.6 9.4 -4.1 18.1 3246.2 -0.3
PEG -2.1 0.4 -2.5 0.3 -4.2 0.4 -1.1 0.6 1.6 0.0 -0.7 0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.3 -31.4 0.0
P/B 2.7 2.6 1.8 0.9 1.3 1.3 1.2 0.9 0.5 0.6 0.6 0.6 0.3 0.6 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 7.0 9.9 8.2 7.6 11.7 28.7 23.8 20.7 5.2 33.3 12.9 12.9 13.7 6.0 -7.3 5.3 65.3 -0.3
Cổ tức 0.0 0.022 0.069 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.137 0.217 0.16 0.012 0.024 0.056 0.04 0.072 -0.003 -0.173 0.009 0.112 0.022 0.061 -0.078 0.018 0.0 -0.423
ROA 0.045 0.124 0.125 0.007 0.003 0.032 0.019 0.057 -0.002 -0.061 0.003 0.069 0.021 0.023 -0.052 0.007 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 10.8 23.2 24.5 5.0 1.0 -0.7 1.9 3.3 4.7 -4.6 1.3 5.1 19.5 1.3 -20.9 1.8 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 1.1 1.6 4.1 0.6 1.5 1.3 1.2 2.3 0.4 0.4 1.3 2.3 11.0 0.9 1.4 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 1.3 2.8 0.4 1.2 0.7 0.5 1.6 0.1 0.1 0.6 1.9 6.3 0.6 1.1 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.337 0.328 0.26 0.111 0.148 0.096 0.089 0.172 0.107 nan 0.113 0.139 0.231 0.105 0.154 0.078 0.084 nan
Biên LNST 0.144 0.119 0.172 0.009 0.001 0.04 0.053 0.137 0.042 nan 0.015 0.088 0.164 0.011 nan 0.013 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.4 0.2 0.3 1.3 0.5 0.5 0.2 0.3 1.1 1.2 0.5 0.1 1.0 0.1 1.0 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.3 1.5 1.0 2.1 6.1 8.4 8.1 4.0 2.2 20.7 10.9 4.6 1.7 4.1 -3.9 3.9 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.125 -0.106 -0.395 0.156 0.41 0.045 -0.036 nan nan -0.408 0.643 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.039 -0.049 -0.049 0.26 -0.187 0.082 -0.059 -0.018 -0.043 -0.117 0.02 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất 1.603 0.26 0.168 -0.271 -0.933 -0.276 -0.282 0.112 nan nan 13.584 0.232 0.221 0.645 nan -0.085 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.313 0.52 0.135 0.125 0.199 0.211 0.517 0.324 0.242 0.216 0.115 0.249 0.423 0.247 0.421 0.196 1.667 nan
LNST năm tới 0.132 0.219 0.097 0.845 -0.237 0.534 -0.068 -0.127 -0.188 0.13 -0.577 -0.001 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.046 0.077 0.07 0.07 0.03 -0.1 -0.12 -0.04 0.05 0.07 0.03 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 42.3 53.1 43.9 36.5 43.4 56.7 54.5 49.8 48.0 48.2 44.1 71.2 43.0 44.3 49.6 49.7 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BMP 29/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10009.0 66263.0 0.849
BMP 10/03/2023 Cổ đông lớn Mua 426100.0 46893.0 1.612
BMP 08/02/2023 Cổ đông lớn Mua 58700.0 48401.0 1.531
BMP 30/01/2023 Cổ đông lớn Mua 63900.0 53320.0 1.297
BMP 22/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -14040.0 43481.0 1.817
BMP 04/08/2021 Cổ đông lớn Mua 88000.0 40850.0 1.999
BMP 29/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -21600.0 40131.0 2.053
BMP 01/06/2021 Cổ đông lớn Mua 67000.0 41569.0 1.947
BMP 19/04/2021 Cổ đông lớn Mua 40000.0 42134.0 1.907
BMP 16/03/2021 Cổ đông lớn Mua 200000.0 42975.0 1.85
BMP 10/03/2021 Cổ đông lớn Mua 575200.0 43326.0 1.827
BMP 15/09/2020 Cổ đông lớn Bán -50000.0 38626.0 2.171
BMP 21/04/2020 Cổ đông lớn Mua 110640.0 26138.0 3.687
BMP 20/02/2020 Cổ đông lớn Bán -100000.0 26928.0 3.549
BMP 17/06/2019 Cổ đông lớn Bán -20000.0 25519.0 3.8
BMP 17/06/2019 Cổ đông lớn Bán -160000.0 25519.0 3.8
BMP 06/03/2019 Cổ đông lớn Bán -11260.0 29460.0 3.158
BMP 06/03/2019 Cổ đông lớn Bán -123950.0 29460.0 3.158
BMP 08/01/2019 Cổ đông lớn Bán -8680.0 27139.0 3.514
BMP 08/01/2019 Cổ đông lớn Bán -17330.0 27139.0 3.514