Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BMP HOSE Xây dựng và Vật liệu 3451 0.829 81.9 81.9 1998 1145 Nhựa Bình Minh http://www.binhminhplastic.com

Dự đoán

Dự đoán BMP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BMP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00
28.1 19.0 BMP 96400 200 0.002 BMP - BCTC quý 2/2024 2024-07-16 00:00:00 2024-07-16 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP BMP
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 9.1 9.0 7.8 6.0 6.7 4.7 5.9 6.6 10.3 15.0
priceToBook 3.2 3.0 3.0 2.1 2.4 1.4 1.6 1.4 1.5 1.6
valueBeforeEbitda 6.0 5.1 5.6 5.5 4.3 5.8 4.2 4.8 6.6 7.9
roe 0.346 0.329 0.392 0.369 0.383 0.319 0.283 0.229 0.152 0.107
roa 0.283 0.274 0.331 0.316 0.309 0.269 0.237 0.2 0.126 0.089
daysReceivable 165 171 137 147 121 118 105 104 119 124
daysInventory 62 49 56 66 57 49 52 50 62 57
daysPayable 17 18 15 14 17 18 13 8 17 19
ebitOnInterest 57552.2 34983.1 34423.1 26574.6 38136.9 39081.4 43571.5 33225.6 -8921.8 5077.2
earningPerShare 11431 11606 12716 12613 12202 10378 8505 6868 4412 3148
bookValuePerShare 32384 35176 32857 36219 33668 35451 32045 32111 29971 29573
equityOnTotalAsset 0.859 0.822 0.826 0.853 0.782 0.846 0.863 0.858 0.834 0.838
equityOnLiability 6.1 4.6 4.8 5.8 3.6 5.5 6.3 6.0 5.0 5.2
currentPayment 5.9 4.8 4.7 5.7 3.7 5.2 5.6 5.4 4.6 4.7
quickPayment 4.9 4.1 4.1 4.6 3.1 4.5 4.1 3.9 3.2 3.1
epsChange -0.015 -0.087 0.008 0.034 0.176 0.22 0.238 0.557 0.401 0.203
ebitdaOnStock 16512 16731 18392 18386 18242 16281 13994 12036 8672 7079
grossProfitMargin 0.438 0.424 0.406 0.43 0.428 0.385 0.337 0.283 0.251 0.236
operatingProfitMargin 0.317 0.245 0.227 0.286 0.277 0.256 0.235 0.167 0.135 0.136
postTaxMargin 0.243 0.189 0.177 0.225 0.22 0.195 0.176 0.117 0.093 0.094
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
capitalBalance 2051 2266 2048 2301 2053 2144 1812 1805 1698 1674
cashOnEquity 0.171 0.343 0.305 0.228 0.221 0.219 0.125 0.116 0.118 0.094
cashOnCapitalize 0.053 0.125 0.091 0.076 0.088 0.077 0.064 0.061 0.059 0.048
cashCirculation 210 202 177 198 160 149 144 146 164 162
revenueOnWorkCapital 2.2 2.1 2.7 2.5 3.0 3.1 3.5 3.5 3.1 2.9
capexOnFixedAsset -0.43 -0.247 -0.238 -0.103 -0.383 -0.443 -0.428 -0.429 -0.222 -0.19
revenueOnAsset 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 1.9 2.0 2.1 1.7 1.6
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.317 0.245 0.227 0.286 0.277 0.256 0.235 0.167 0.135 0.136
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9
payableOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange -0.013 -0.09 0.0 0.008 0.12 0.163 0.163 0.388 0.225 0.115
bookValuePerShareChange -0.079 0.071 -0.093 0.076 -0.05 0.106 -0.002 0.071 0.013 0.056

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC VCS NTP HT1 DNP FIC ACC BCC MVC BTS XMC QNC MBG CRC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 19817 10720 9906 4655 3214 1911 1454 986 910 667 500 426 409 392 281 208 183 131
Giá 43150 66300 67900 12050 22900 15000 13850 8000 9027 5400 7000 6850 3200 6500 4000 3600 1800 2130
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -1 -1 -3 1 -1 0 0 -1 0 -3 -1 -1 -1 1 0 0 -1
P/E 24.3 11.9 14.7 70.8 152.6 35.4 20.4 -6.0 11.4 -4.2 12.7 8.7 -5.2 6.8 -4.0 27.2 -150.0 -0.4
PEG -0.7 1.5 0.2 -22.2 -2.6 -1.0 1.5 -0.1 -0.3 0.0 -0.2 -0.1 0.0 0.1 0.0 0.4 5.4 0.0
P/B 2.4 2.1 3.0 1.0 2.0 1.2 1.1 0.5 0.7 0.6 0.6 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.3
EV/EBITDA 6.6 8.5 10.7 7.5 11.7 28.4 19.3 8.5 16.2 17.6 10.1 5.3 -7.4 6.7 -9.7 5.1 71.1 -0.4
Cổ tức 0.018 0.075 0.071 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.1 0.178 0.21 0.013 0.013 0.034 0.059 -0.085 0.067 -0.126 0.045 0.073 -0.058 0.102 -0.077 0.011 -0.001 -0.459
ROA 0.034 0.139 0.125 0.007 0.001 0.02 0.03 -0.043 0.053 -0.045 0.011 0.028 -0.054 0.06 -0.048 0.004 -0.001 -0.428
Thanh toán lãi vay 4.7 34.8 28.3 4.0 1.0 3.3 1.6 2.7 7.0 -2.0 1.0 4.6 -5.9 3.3 -0.4 1.3 0.7 nan
Thanh toán hiện hành 1.1 5.1 1.6 0.5 1.3 1.3 2.1 0.4 2.2 0.4 1.3 0.9 9.8 2.0 1.3 0.3 1.6 2.9
Thanh toán nhanh 0.5 3.1 1.2 0.3 1.1 0.6 0.8 0.2 1.5 0.2 0.8 0.7 7.2 1.7 1.0 0.2 1.3 2.9
Biên LNG 0.241 0.287 0.329 0.092 0.183 0.148 0.177 0.108 0.263 0.008 0.093 0.151 0.058 0.145 0.145 0.101 0.11 nan
Biên LNST 0.059 0.214 0.142 0.024 0.008 0.115 0.052 0.025 0.187 nan 0.02 0.064 nan 0.231 0.001 0.007 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.1 0.3 0.3 1.4 0.4 0.5 0.4 0.2 0.9 1.5 1.0 0.1 0.5 0.1 1.2 0.2 0.0
Nợ/EBITDA 1.2 0.9 1.2 2.4 6.4 8.2 7.7 3.7 3.8 11.4 9.4 3.0 -0.9 2.8 -5.1 4.3 35.5 0.0
LNST 5 năm 0.166 -0.055 0.11 -0.511 0.217 -0.053 0.176 nan -0.135 nan -0.14 1.673 nan 0.187 nan 0.081 nan -0.456
Doanh thu 5 năm 0.084 -0.008 0.027 -0.034 0.283 -0.27 0.114 -0.035 -0.056 -0.036 -0.052 0.046 0.004 0.08 0.0 0.176 -0.213 -0.708
LNST quý gần nhất -0.229 0.227 1.186 nan 28.159 4.688 -0.268 nan 1.758 nan nan 4.3 nan 2.416 nan 5.513 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.027 0.093 0.771 0.277 0.275 0.32 0.292 0.48 0.182 0.343 0.07 0.288 0.824 1.061 0.42 0.035 3.217 nan
LNST năm tới 0.064 0.078 0.331 2.985 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.577 nan -0.307 -0.001 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.091 0.11 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.07 nan 0.202 0.03 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 41.5 44.8 57.3 45.9 62.2 51.7 55.3 43.4 40.2 49.0 42.9 46.6 35.1 44.0 46.2 51.5 0.0 27.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BMP 29/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10009.0 69262.0 0.499
BMP 10/03/2023 Cổ đông lớn Mua 426100.0 49016.0 1.118
BMP 08/02/2023 Cổ đông lớn Mua 58700.0 50592.0 1.052
BMP 30/01/2023 Cổ đông lớn Mua 63900.0 55734.0 0.862
BMP 22/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -14040.0 45449.0 1.284
BMP 04/08/2021 Cổ đông lớn Mua 88000.0 42699.0 1.431
BMP 29/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -21600.0 41947.0 1.475
BMP 01/06/2021 Cổ đông lớn Mua 67000.0 43450.0 1.389
BMP 19/04/2021 Cổ đông lớn Mua 40000.0 44041.0 1.357
BMP 16/03/2021 Cổ đông lớn Mua 200000.0 44920.0 1.311
BMP 10/03/2021 Cổ đông lớn Mua 575200.0 45287.0 1.292
BMP 15/09/2020 Cổ đông lớn Bán -50000.0 40375.0 1.571
BMP 21/04/2020 Cổ đông lớn Mua 110640.0 27321.0 2.799
BMP 20/02/2020 Cổ đông lớn Bán -100000.0 28147.0 2.688
BMP 17/06/2019 Cổ đông lớn Bán -20000.0 26674.0 2.891
BMP 17/06/2019 Cổ đông lớn Bán -160000.0 26674.0 2.891
BMP 06/03/2019 Cổ đông lớn Bán -11260.0 30794.0 2.371
BMP 06/03/2019 Cổ đông lớn Bán -123950.0 30794.0 2.371
BMP 08/01/2019 Cổ đông lớn Bán -8680.0 28367.0 2.659
BMP 08/01/2019 Cổ đông lớn Bán -17330.0 28367.0 2.659