Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BVH HOSE Bảo hiểm 8682 0.266 742.3 742.3 2007 6485 Tập đoàn Bảo Việt https://www.baoviet.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BVH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BVH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
46.9 58.0 BVH 53300 -200 -0.004 BVH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 18.5 16.3 18.5 17.4 16.6 17.5 18.9 21.6 21.6 20.8
priceToBook 1.7 1.4 1.5 1.4 1.3 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6
valueBeforeEbitda -6.0 -6.1 -5.1 -5.0 -3.3 -3.5 -4.3 -5.8 -5.5 -6.1
roe 0.096 0.086 0.083 0.083 0.083 0.078 0.077 0.075 0.074 0.079
roa 0.009 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.01
daysPayable -67443 -21669 -21270 -34337 -50914 -242848 278201 -76826 -36322 -210617
earningPerShare 2843 2571 2432 2398 2320 2297 2231 2136 2059 2305
bookValuePerShare 30433 30673 30000 29537 28665 29138 28605 28167 27478 30002
equityOnTotalAsset 0.09 0.096 0.095 0.094 0.096 0.1 0.096 0.095 0.101 0.117
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
currentPayment 3.0 3.5 3.4 3.2 4.0 4.0 3.2 2.9 3.6 4.5
quickPayment 3.0 3.5 3.4 3.2 4.0 4.0 3.2 2.9 3.6 4.5
epsChange 0.106 0.057 0.014 0.033 0.01 0.03 0.044 0.038 -0.107 -0.036
ebitdaOnStock -9039 -8356 -8030 -7902 -8036 -7939 -7961 -8112 -8176 -8222
debtOnEquity 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda -0.5 -0.3 -0.5 -0.5 -0.4 -0.3 -0.3 -0.4 -0.3 -0.3
shortOnLongDebt nan 6284.6 12054.7 2952.3 2433.2 622.4 290.4 31.5 10.7 5.5
assetOnEquity 11.1 10.5 10.5 10.7 10.4 10.0 10.4 10.5 9.9 8.6
capitalBalance 80386 79293 82407 83985 91607 89689 89654 87756 84774 89547
cashOnEquity 0.062 0.105 0.258 0.329 0.216 0.547 0.319 0.121 0.104 0.097
cashOnCapitalize 0.037 0.066 0.188 0.236 0.164 0.406 0.243 0.076 0.066 0.06
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
capexOnFixedAsset -0.073 -0.055 -0.108 -0.078 -0.085 -0.081 -0.023 -0.059 -0.061 -0.103
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
preTaxOnEbit -0.4 -0.4 -0.3 -0.4 -0.3 -0.4 -0.3 -0.4 -0.3 -0.3
payableOnEquity 9.7 9.0 9.1 9.2 9.0 8.5 9.0 9.1 8.5 7.2
ebitdaOnStockChange 0.082 0.041 0.016 -0.017 0.012 -0.003 -0.019 -0.008 -0.006 -0.006
bookValuePerShareChange -0.008 0.022 0.016 0.03 -0.016 0.019 0.016 0.025 -0.084 0.016

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BVH 12/09/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 41869.0 0.259
BVH 26/10/2023 Cổ đông lớn Bán -7000.0 37251.0 0.415
BVH 05/01/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 45837.0 0.15
BVH 07/11/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 43751.0 0.205
BVH 21/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 49298.0 0.069
BVH 19/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 47509.0 0.109
BVH 16/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 50103.0 0.052
BVH 16/09/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 50103.0 0.052
BVH 19/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 51088.0 0.032
BVH 24/06/2022 Cổ đông lớn Mua 900.0 49030.0 0.075
BVH 10/06/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 48135.0 0.095
BVH 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 57082.0 -0.077
BVH 05/04/2022 Cổ đông nội bộ Bán -17700.0 57082.0 -0.077
BVH 28/01/2022 Cổ đông lớn Mua 5278.0 48672.0 0.083
BVH 17/01/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 47151.0 0.118
BVH 14/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 52340.0 0.007
BVH 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 57708.0 -0.087
BVH 11/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 54695.0 -0.036
BVH 08/10/2021 Cổ đông lớn Bán -80000.0 53989.0 -0.024
BVH 22/07/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 44815.0 0.176