Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BVH HOSE Bảo hiểm 8682 0.264 742.3 742.3 2007 6485 Tập đoàn Bảo Việt https://www.baoviet.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BVH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BVH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00
46.0 54.0 BVH 42800 -500 -0.012 BVH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-13 00:00:00 2024-09-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH BVH
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 18.4 17.8 17.0 17.9 19.3 22.1 22.1 21.2 20.1 22.2
priceToBook 1.5 1.4 1.4 1.4 1.5 1.7 1.7 1.6 1.6 1.9
valueBeforeEbitda -5.4 -5.0 -3.3 -3.5 -4.3 -5.8 -5.5 -6.1 -6.3 -5.9
roe 0.083 0.083 0.083 0.078 0.077 0.075 0.074 0.079 0.083 0.089
roa 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.01 0.01 0.011
daysPayable -21270 -34337 -50914 -242848 278201 -76826 -36322 -210617 -125862 35950
earningPerShare 2432 2398 2320 2297 2231 2136 2059 2305 2391 2537
bookValuePerShare 30000 29537 28665 29138 28605 28167 27478 30002 29534 29180
equityOnTotalAsset 0.095 0.094 0.096 0.1 0.096 0.095 0.101 0.117 0.113 0.118
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
currentPayment 3.4 3.2 4.0 4.0 3.2 2.9 3.6 4.5 3.7 3.6
quickPayment 3.4 3.2 4.0 4.0 3.2 2.9 3.6 4.5 3.7 3.6
epsChange 0.014 0.033 0.01 0.03 0.044 0.038 -0.107 -0.036 -0.057 0.001
ebitdaOnStock -8030 -7902 -8036 -7939 -7961 -8112 -8176 -8222 -8273 -8265
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda -0.5 -0.5 -0.4 -0.3 -0.3 -0.4 -0.3 -0.3 -0.3 -0.4
shortOnLongDebt 12054.7 2952.3 2433.2 622.4 290.4 31.5 10.7 5.5 6.4 12.4
assetOnEquity 10.5 10.7 10.4 10.0 10.4 10.5 9.9 8.6 8.8 8.5
capitalBalance 82407 83985 91607 89689 89654 87756 84774 89547 91243 79723
cashOnEquity 0.258 0.329 0.216 0.547 0.319 0.121 0.104 0.097 0.138 0.478
cashOnCapitalize 0.177 0.236 0.164 0.406 0.243 0.076 0.066 0.06 0.081 0.251
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
capexOnFixedAsset -0.108 -0.078 -0.085 -0.081 -0.023 -0.059 -0.061 -0.103 -0.131 -0.124
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
preTaxOnEbit -0.3 -0.4 -0.3 -0.4 -0.3 -0.4 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
payableOnEquity 9.1 9.2 9.0 8.5 9.0 9.1 8.5 7.2 7.5 7.2
ebitdaOnStockChange 0.016 -0.017 0.012 -0.003 -0.019 -0.008 -0.006 -0.006 0.001 0.12
bookValuePerShareChange 0.016 0.03 -0.016 0.019 0.016 0.025 -0.084 0.016 0.012 0.023

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BVH 13/08/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 42800.0 0.044
BVH 26/10/2023 Cổ đông lớn Bán -7000.0 38125.0 0.172
BVH 05/01/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 46911.0 -0.047
BVH 07/11/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 44776.0 -0.002
BVH 21/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 50454.0 -0.114
BVH 19/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 48622.0 -0.081
BVH 16/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 51278.0 -0.128
BVH 16/09/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 51278.0 -0.128
BVH 19/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 52285.0 -0.145
BVH 24/06/2022 Cổ đông lớn Mua 900.0 50179.0 -0.109
BVH 10/06/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 49263.0 -0.093
BVH 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 58420.0 -0.235
BVH 05/04/2022 Cổ đông nội bộ Bán -17700.0 58420.0 -0.235
BVH 28/01/2022 Cổ đông lớn Mua 5278.0 49813.0 -0.103
BVH 17/01/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 48256.0 -0.074
BVH 14/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 53567.0 -0.166
BVH 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 59061.0 -0.243
BVH 11/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 55977.0 -0.201
BVH 08/10/2021 Cổ đông lớn Bán -80000.0 55255.0 -0.191
BVH 22/07/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 45865.0 -0.025