Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BWE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 3090 0.12 219.9 219.9 2006 1331 Nước - Môi trường Bình Dương http://www.biwase.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BWE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BWE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00
40.5 56.0 BWE 42950 650 0.015 BWE - BCTC quý 2/2024 2024-07-26 00:00:00 2024-07-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 15.3 12.2 11.8 12.8 11.9 11.7 12.5 11.5 12.2 13.0
priceToBook 1.9 1.8 1.7 1.9 1.9 1.9 2.1 2.2 2.3 2.5
valueBeforeEbitda 8.9 9.0 8.5 9.1 9.6 9.2 8.9 8.8 8.6 8.7
roe 0.134 0.155 0.145 0.155 0.166 0.173 0.178 0.201 0.2 0.203
roa 0.055 0.065 0.061 0.066 0.071 0.074 0.078 0.088 0.087 0.085
daysReceivable 26 36 58 52 15 46 79 97 64 77
daysInventory 174 172 152 170 147 143 125 148 164 162
daysPayable 49 51 54 45 38 27 33 31 46 41
ebitOnInterest 3.9 3.1 2.3 2.6 4.3 2.8 4.1 4.6 7.1 6.5
earningPerShare 2894 3228 3053 3157 3246 3213 3377 3724 3551 3402
bookValuePerShare 22789 22172 21821 21161 20350 19390 20432 19670 18776 17859
equityOnTotalAsset 0.413 0.407 0.396 0.411 0.405 0.426 0.45 0.447 0.454 0.433
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
currentPayment 1.2 1.2 1.1 1.0 1.0 1.1 1.4 1.5 1.1 1.3
quickPayment 0.7 0.7 0.8 0.6 0.6 0.8 1.0 1.0 0.7 0.9
epsChange -0.103 0.057 -0.033 -0.027 0.01 -0.049 -0.093 0.049 0.044 -0.118
ebitdaOnStock 7911 8250 7910 7377 7347 7119 7247 7439 7247 7292
grossProfitMargin 0.398 0.495 0.425 0.436 0.436 0.489 0.323 0.406 0.456 0.474
operatingProfitMargin 0.246 0.318 0.268 0.267 0.28 0.303 0.187 0.261 0.3 0.335
postTaxMargin 0.131 0.226 0.128 0.211 0.238 0.207 0.161 0.228 0.238 0.241
debtOnEquity 1.0 1.0 1.1 1.0 1.1 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.2 2.9 3.1 3.1 3.0 2.8 2.7 2.6 2.5 2.5
shortOnLongDebt 0.4 0.3 0.4 0.4 0.5 0.6 0.5 0.4 0.5 0.5
assetOnEquity 2.4 2.5 2.5 2.4 2.5 2.3 2.2 2.2 2.2 2.3
capitalBalance 529 462 331 104 21 250 797 879 270 617
cashOnEquity 0.118 0.099 0.132 0.05 0.031 0.071 0.061 0.044 0.067 0.163
cashOnCapitalize 0.063 0.053 0.08 0.03 0.017 0.035 0.032 0.022 0.032 0.071
cashCirculation 152 157 157 177 125 162 170 214 182 198
revenueOnWorkCapital 13.8 10.2 6.2 7.0 23.8 7.9 4.6 3.8 5.7 4.7
capexOnFixedAsset -0.204 -0.24 -0.238 -0.166 -0.176 -0.212 -0.255 -0.274 -0.247 -0.301
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.246 0.318 0.268 0.267 0.28 0.303 0.187 0.261 0.3 0.335
preTaxOnEbit 0.6 0.8 0.6 0.9 0.9 0.8 1.0 1.0 0.9 0.8
payableOnEquity 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3
ebitdaOnStockChange -0.041 0.043 0.072 0.004 0.032 -0.018 -0.026 0.027 -0.006 0.044
bookValuePerShareChange 0.028 0.016 0.031 0.04 0.05 -0.051 0.039 0.048 0.051 -0.111

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TDM DNW BWS VCW PMW DNA HWS HPW VAV LDW SII NS2 NQN PWS BNW NAW NDW THN DNN
Vốn hóa (tỷ) 5610 4350 3359 2400 1550 1453 1433 1410 1376 1221 1032 1022 701 422 345 299 257 168 12
Giá 50700 36300 33550 32000 33000 22290 16320 19000 43083 15500 16000 18000 13800 11000 9200 8000 7500 5100 200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 2 -1 0 1 -1 -1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
P/E 29.4 13.0 13.7 -97.9 14.3 8.3 10.9 14.1 8.4 13.7 -34.1 29.0 13.1 11.9 7.2 126.6 7.9 3.4 0.1
PEG -0.8 0.9 0.8 0.8 0.2 0.9 -8.7 1.0 0.1 0.5 0.7 0.1 -3.2 0.3 0.1 -3.2 1.1 0.2 0.0
P/B 2.3 1.9 3.1 1.9 2.6 1.5 1.4 1.4 2.4 1.3 1.3 1.7 1.1 1.0 0.9 0.8 0.7 0.4 0.0
EV/EBITDA 14.8 8.3 9.1 14.5 12.5 5.4 5.1 5.1 4.8 20.4 27.9 9.0 10.1 6.9 4.7 29.5 4.9 3.7 1.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.034 0.0 0.0 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9.5
ROE 0.085 0.147 0.231 -0.018 0.189 0.183 0.128 0.103 0.324 0.099 -0.036 0.061 0.086 0.083 0.12 0.006 0.087 0.129 0.14
ROA 0.07 0.094 0.194 -0.007 0.164 0.093 0.063 0.047 0.188 0.075 -0.014 0.026 0.049 0.07 0.063 0.003 0.068 0.071 0.065
Thanh toán lãi vay 37.2 11.2 nan 0.8 70.6 10.3 3.3 4.8 22.1 5.2 -0.3 -0.2 5.5 13.0 5.7 0.9 22.3 8.6 3.3
Thanh toán hiện hành 2.4 1.8 2.1 2.5 1.9 1.0 1.5 2.6 1.6 0.6 1.9 1.4 0.8 2.9 1.6 0.8 2.1 0.6 1.5
Thanh toán nhanh 2.2 1.7 1.8 2.4 1.6 0.9 1.3 2.4 1.5 0.6 1.8 1.3 0.7 2.8 1.4 0.5 1.8 0.5 1.4
Biên LNG 0.423 0.387 0.588 0.268 0.362 0.186 0.5 0.411 0.304 0.295 0.083 0.447 0.204 0.514 0.304 0.252 0.414 0.321 0.288
Biên LNST 0.277 0.364 0.339 nan 0.222 0.048 0.155 0.058 0.181 0.272 nan 0.068 0.086 0.263 0.178 0.003 0.169 0.13 0.146
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.4 0.0 2.0 0.1 0.3 0.7 0.9 0.2 0.2 0.7 0.7 0.4 0.1 0.6 0.4 0.1 0.4 0.6
Nợ/EBITDA 0.9 1.5 0.0 6.2 0.2 0.8 1.8 2.0 0.6 3.1 11.5 2.5 3.4 0.8 1.9 12.6 0.8 2.4 2.0
LNST 5 năm 0.083 0.226 0.011 -0.311 0.017 0.029 0.147 0.024 0.044 0.402 nan 0.033 0.023 0.109 0.072 1.519 0.136 0.221 0.044
Doanh thu 5 năm 0.132 0.034 0.025 0.041 0.054 0.088 0.038 0.043 0.073 0.067 -0.001 0.076 0.076 0.055 0.124 0.079 0.049 0.062 0.036
LNST quý gần nhất 0.384 0.666 -0.029 nan -0.32 -0.434 -0.178 0.195 0.263 -0.159 nan 0.661 0.325 0.237 0.384 -0.792 0.114 0.853 -0.087
Doanh thu quý gần nhất 0.763 0.085 0.032 0.225 0.028 0.198 0.237 0.235 0.241 -0.017 0.097 0.182 0.177 0.182 0.172 0.162 0.021 0.159 0.181
LNST năm tới 0.114 -0.4 0.001 0.077 -0.053 0.012 0.011 0.019 0.166 0.095 -2.243 0.002 -0.042 -0.266 -0.191 48.065 nan 0.039 0.022
Doanh thu năm tới 0.07 0.03 0.0 0.1 0.03 0.07 0.03 0.05 0.07 0.03 -0.15 0.06 0.03 0.15 0.05 0.04 nan 0.06 0.08
RSI 62.1 58.2 62.0 70.2 68.0 35.7 49.9 47.7 81.5 96.5 56.9 49.4 58.6 62.5 0.2 69.0 92.1 100.0 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BIWASE 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
BIWASE 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 460000.0 None None
BIWASE 07/05/2024 Cổ đông lớn Bán -12000000.0 None None
BIWASE 09/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
BIWASE 08/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
BIWASE 29/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
BIWASE 06/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
BIWASE 21/08/2023 Cổ đông lớn Bán -1929200.0 None None
BIWASE 18/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 400000.0 None None
BIWASE 16/06/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
BIWASE 10/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1929200.0 None None
BIWASE 10/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1929200.0 None None
BIWASE 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 None None
BIWASE 09/06/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
BIWASE 03/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
BIWASE 19/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -220000.0 None None