Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BWE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 3090 0.115 219.9 219.9 2006 2517 Nước - Môi trường Bình Dương http://www.biwase.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BWE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BWE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
53.3 44.0 BWE 45200 -300 -0.007 BWE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-04 00:00:00 2025-03-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 14.8 15.1 15.3 11.9 11.5 12.5 11.6 11.3 12.5 11.5
priceToBook 1.8 1.9 1.9 1.7 1.6 1.9 1.8 1.9 2.1 2.2
valueBeforeEbitda 8.7 9.4 9.0 9.0 8.5 9.1 9.6 9.2 8.9 8.8
roe 0.126 0.13 0.134 0.155 0.145 0.155 0.166 0.173 0.178 0.201
roa 0.049 0.054 0.055 0.065 0.061 0.066 0.071 0.074 0.078 0.088
daysReceivable 65 23 26 36 58 52 15 46 79 97
daysInventory 174 196 174 172 152 170 147 143 125 148
daysPayable 58 62 49 51 54 45 38 27 33 31
ebitOnInterest 2.4 3.2 3.9 3.1 2.3 2.6 4.3 2.8 4.1 4.6
earningPerShare 2905 2918 2894 3228 3053 3157 3246 3213 3377 3724
bookValuePerShare 24263 23617 22789 22172 21821 21161 20350 19390 20432 19670
equityOnTotalAsset 0.376 0.413 0.413 0.407 0.396 0.411 0.405 0.426 0.45 0.447
equityOnLiability 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8
currentPayment 1.3 1.1 1.2 1.2 1.1 1.0 1.0 1.1 1.4 1.5
quickPayment 1.0 0.6 0.7 0.7 0.8 0.6 0.6 0.8 1.0 1.0
epsChange -0.004 0.008 -0.103 0.057 -0.033 -0.027 0.01 -0.049 -0.093 0.049
ebitdaOnStock 8167 7945 7911 8250 7910 7377 7347 7119 7247 7439
grossProfitMargin 0.416 0.419 0.398 0.495 0.425 0.436 0.436 0.489 0.323 0.406
operatingProfitMargin 0.27 0.237 0.246 0.318 0.268 0.267 0.28 0.303 0.187 0.261
postTaxMargin 0.119 0.193 0.131 0.226 0.128 0.211 0.238 0.207 0.161 0.228
debtOnEquity 1.3 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 1.1 0.9 0.9 0.9
debtOnAsset 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.7 3.2 3.2 2.9 3.1 3.1 3.0 2.8 2.7 2.6
shortOnLongDebt 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.4 0.5 0.6 0.5 0.4
assetOnEquity 2.7 2.4 2.4 2.5 2.5 2.4 2.5 2.3 2.2 2.2
capitalBalance 1076 386 529 462 331 104 21 250 797 879
cashOnEquity 0.183 0.091 0.118 0.099 0.132 0.05 0.031 0.071 0.061 0.044
cashOnCapitalize 0.105 0.048 0.062 0.053 0.08 0.03 0.017 0.035 0.032 0.022
cashCirculation 181 157 152 157 157 177 125 162 170 214
revenueOnWorkCapital 5.6 15.9 13.8 10.2 6.2 7.0 23.8 7.9 4.6 3.8
capexOnFixedAsset -0.137 -0.204 -0.204 -0.24 -0.238 -0.166 -0.176 -0.212 -0.255 -0.274
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9
ebitOnRevenue 0.27 0.237 0.246 0.318 0.268 0.267 0.28 0.303 0.187 0.261
preTaxOnEbit 0.5 1.0 0.6 0.8 0.6 0.9 0.9 0.8 1.0 1.0
payableOnEquity 1.6 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.2 1.2
ebitdaOnStockChange 0.028 0.004 -0.041 0.043 0.072 0.004 0.032 -0.018 -0.026 0.027
bookValuePerShareChange 0.027 0.036 0.028 0.016 0.031 0.04 0.05 -0.051 0.039 0.048

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TDM DNW BWS VCW VAV PMW SII HWS HPW DNA LDW NS2 NQN PWS BNW NAW NDW THN DNN
Vốn hóa (tỷ) 5940 3846 3431 2483 1978 1850 1613 1517 1492 1358 1221 880 712 491 319 303 236 168 12
Giá 53900 32081 34300 33014 60675 37000 25000 17500 20051 24100 15500 15500 14000 12505 8500 8100 6900 5100 200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -2 0 -1 -1 0 0 2 0 0 0 0 0 -1 0 0 0 0 0
P/E 29.0 11.5 13.5 -26.5 8.4 18.7 2.4 11.3 14.2 8.6 12.3 45.4 12.7 13.9 6.2 87.7 7.1 2.7 0.1
PEG -1.0 2.6 2.0 0.1 0.1 11.7 0.0 1.8 2.0 0.4 0.5 1.6 2.0 1.4 0.1 2.1 -52.5 0.1 0.0
P/B 2.4 1.7 3.2 2.1 2.7 3.0 1.2 1.4 1.4 1.6 1.3 1.5 1.1 1.1 0.7 0.8 0.6 0.4 0.0
EV/EBITDA 15.5 7.3 9.4 16.2 4.9 14.8 37.3 5.6 5.7 5.1 19.9 7.1 10.1 8.1 4.5 35.9 3.8 3.6 1.7
Cổ tức 0.026 0.0 0.056 0.0 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.082 0.0 0.081 0.0 3.5
ROE 0.09 0.149 0.241 -0.075 0.375 0.164 0.6 0.122 0.101 0.189 0.105 0.033 0.086 0.079 0.122 0.009 0.091 0.149 0.12
ROA 0.073 0.095 0.212 -0.025 0.233 0.145 0.27 0.067 0.05 0.103 0.084 0.013 0.051 0.069 0.062 0.004 0.07 0.09 0.059
Thanh toán lãi vay 36.1 9.6 nan 0.2 32.5 35.3 -1.0 3.2 3.3 7.5 3.5 -1.1 3.8 10.6 6.4 1.0 1.5 10.2 3.8
Thanh toán hiện hành 2.8 1.7 1.9 1.4 1.8 1.3 2.8 1.8 3.4 1.0 1.3 1.2 0.7 6.2 1.1 1.0 1.9 0.7 1.7
Thanh toán nhanh 2.4 1.6 1.7 1.3 1.8 1.1 2.8 1.5 3.1 0.9 1.2 1.1 0.6 5.9 1.0 0.7 1.6 0.5 1.6
Biên LNG 0.565 0.371 0.56 0.3 0.332 0.331 0.026 0.369 0.332 0.199 0.211 0.434 0.219 0.502 0.324 0.273 0.213 0.347 0.33
Biên LNST 0.398 0.222 0.257 nan 0.268 0.163 10.351 0.151 0.09 0.044 0.346 nan 0.056 0.219 0.175 0.01 nan 0.207 0.151
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.3 0.0 2.1 0.2 0.1 0.5 0.6 0.8 0.3 0.2 0.9 0.5 0.1 0.6 0.4 0.1 0.3 0.6
Nợ/EBITDA 0.8 1.4 0.0 7.8 0.4 0.3 11.9 1.8 2.1 0.8 2.8 2.8 3.3 0.7 1.9 15.7 0.8 2.1 2.1
LNST 5 năm 0.001 0.169 0.025 nan 0.226 0.04 0.666 0.106 0.042 0.058 0.231 0.083 0.015 0.08 0.139 0.35 0.052 0.187 -0.091
Doanh thu 5 năm 0.095 0.037 0.029 0.019 0.113 0.065 0.08 0.034 0.06 0.088 0.047 0.12 0.066 0.049 0.141 0.054 0.035 0.053 0.033
LNST quý gần nhất 0.004 0.058 -0.397 nan 0.35 -0.555 nan -0.518 -0.24 -0.092 -0.005 nan -0.072 -0.311 -0.171 -0.063 nan 0.528 0.249
Doanh thu quý gần nhất 0.359 0.011 -0.043 0.15 0.123 0.005 -0.023 -0.165 -0.059 -0.046 -0.095 -0.007 -0.007 -0.133 -0.029 -0.05 -0.065 -0.085 -0.093
LNST năm tới -0.284 -0.4 0.001 0.077 0.166 -0.053 -2.243 0.011 0.019 0.012 0.095 0.002 -0.042 -0.266 -0.191 48.065 nan 0.039 0.022
Doanh thu năm tới 0.021 0.03 0.0 0.1 0.07 0.03 -0.15 0.03 0.05 0.07 0.03 0.06 0.03 0.15 0.05 0.04 nan 0.06 0.08
RSI 55.3 38.6 48.3 62.0 46.4 62.7 54.2 45.5 54.4 44.2 93.0 51.4 68.2 38.6 0.0 98.2 8.7 100.0 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BIWASE 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 None None
BIWASE 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
BIWASE 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 460000.0 None None
BIWASE 07/05/2024 Cổ đông lớn Bán -12000000.0 None None
BIWASE 09/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
BIWASE 08/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
BIWASE 29/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
BIWASE 06/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
BIWASE 21/08/2023 Cổ đông lớn Bán -1929200.0 None None
BIWASE 18/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 400000.0 None None
BIWASE 16/06/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
BIWASE 10/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1929200.0 None None
BIWASE 10/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1929200.0 None None
BIWASE 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 None None
BIWASE 09/06/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
BIWASE 03/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None