Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
BWE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 3090 0.099 219.9 219.9 2006 2517 Nước - Môi trường Bình Dương http://www.biwase.com.vn

Dự đoán

Dự đoán BWE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến BWE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
66.3 79.0 BWE 47600 600 0.013 BWE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE BWE
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 18.5 15.9 15.1 15.3 11.9 11.5 12.5 11.6 11.3 12.5
priceToBook 2.2 1.9 1.9 1.9 1.7 1.6 1.9 1.8 1.9 2.1
valueBeforeEbitda 10.2 9.2 9.4 9.0 9.0 8.5 9.1 9.6 9.2 8.9
roe 0.122 0.126 0.13 0.134 0.155 0.145 0.155 0.166 0.173 0.178
roa 0.045 0.049 0.054 0.055 0.065 0.061 0.066 0.071 0.074 0.078
daysReceivable 52 65 23 26 36 58 52 15 46 79
daysInventory 179 174 196 174 172 152 170 147 143 125
daysPayable 68 58 62 49 51 54 45 38 27 33
ebitOnInterest 3.3 2.4 3.2 3.9 3.1 2.3 2.6 4.3 2.8 4.1
earningPerShare 2761 2905 2918 2894 3228 3053 3157 3246 3213 3377
bookValuePerShare 23177 24263 23617 22789 22172 21821 21161 20350 19390 20432
equityOnTotalAsset 0.34 0.376 0.413 0.413 0.407 0.396 0.411 0.405 0.426 0.45
equityOnLiability 0.5 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8
currentPayment 1.2 1.3 1.1 1.2 1.2 1.1 1.0 1.0 1.1 1.4
quickPayment 0.8 1.0 0.6 0.7 0.7 0.8 0.6 0.6 0.8 1.0
epsChange -0.049 -0.004 0.008 -0.103 0.057 -0.033 -0.027 0.01 -0.049 -0.093
ebitdaOnStock 8297 8167 7945 7911 8250 7910 7377 7347 7119 7247
grossProfitMargin 0.467 0.416 0.419 0.398 0.495 0.425 0.436 0.436 0.489 0.323
operatingProfitMargin 0.289 0.27 0.237 0.246 0.318 0.268 0.267 0.28 0.303 0.187
postTaxMargin 0.16 0.119 0.193 0.131 0.226 0.128 0.211 0.238 0.207 0.161
debtOnEquity 1.4 1.3 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 1.1 0.9 0.9
debtOnAsset 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.7 3.7 3.2 3.2 2.9 3.1 3.1 3.0 2.8 2.7
shortOnLongDebt 0.4 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.4 0.5 0.6 0.5
assetOnEquity 2.9 2.7 2.4 2.4 2.5 2.5 2.4 2.5 2.3 2.2
capitalBalance 694 1076 386 529 462 331 104 21 250 797
cashOnEquity 0.281 0.183 0.091 0.118 0.099 0.132 0.05 0.031 0.071 0.061
cashOnCapitalize 0.132 0.097 0.048 0.062 0.053 0.08 0.03 0.017 0.035 0.032
cashCirculation 163 181 157 152 157 157 177 125 162 170
revenueOnWorkCapital 7.1 5.6 15.9 13.8 10.2 6.2 7.0 23.8 7.9 4.6
capexOnFixedAsset -0.2 -0.137 -0.204 -0.204 -0.24 -0.238 -0.166 -0.176 -0.212 -0.255
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.289 0.27 0.237 0.246 0.318 0.268 0.267 0.28 0.303 0.187
preTaxOnEbit 0.7 0.5 1.0 0.6 0.8 0.6 0.9 0.9 0.8 1.0
payableOnEquity 1.8 1.6 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.2
ebitdaOnStockChange 0.016 0.028 0.004 -0.041 0.043 0.072 0.004 0.032 -0.018 -0.026
bookValuePerShareChange -0.045 0.027 0.036 0.028 0.016 0.031 0.04 0.05 -0.051 0.039

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

TDM DNW BWS VCW PMW VAV LDW SII HWS HPW DNA NS2 NQN PWS BNW NAW NDW THN DNN
Vốn hóa (tỷ) 6006 3866 3410 2415 1900 1760 1710 1587 1479 1403 1352 813 712 480 304 303 229 168 12
Giá 54400 31723 34100 32200 38000 55000 21700 24600 16830 20900 24300 14465 14000 12500 8100 8100 6700 5100 300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 1 0 0 0 0 0 -2 1 0 -1 0 0 0 0 0 0 0
P/E 19.3 11.1 13.4 -24.7 18.9 7.2 17.9 3.2 10.9 14.7 9.8 42.0 12.6 15.1 6.0 103.2 7.0 2.6 0.2
PEG 0.3 2.3 -4.2 0.0 -2.1 0.1 2.0 0.0 2.6 2.6 -0.7 -3.1 2.1 -2.0 0.4 -13.4 -6.0 0.1 0.0
P/B 2.4 1.6 3.0 2.0 3.2 2.3 1.7 1.2 1.3 1.5 1.5 1.4 1.1 1.1 0.7 0.8 0.6 0.4 0.0
EV/EBITDA 16.7 7.2 9.7 17.7 15.7 3.8 27.8 34.2 5.4 5.4 5.4 7.4 10.6 8.0 5.0 34.7 4.6 4.0 1.6
Cổ tức 0.029 0.0 0.059 0.0 0.044 0.025 0.0 0.0 0.0 0.055 0.0 0.0 0.0 0.0 0.13 0.0 0.12 0.0 7.0
ROE 0.128 0.149 0.227 -0.08 0.165 0.369 0.098 0.464 0.119 0.1 0.156 0.033 0.085 0.071 0.125 0.008 0.086 0.15 0.126
ROA 0.101 0.099 0.208 -0.025 0.151 0.244 0.079 0.201 0.067 0.049 0.091 0.013 0.052 0.063 0.061 0.004 0.069 0.093 0.065
Thanh toán lãi vay 30.7 14.8 nan 0.4 41.3 40.9 6.5 -0.5 32.2 2.5 12.3 2.2 4.5 8.1 4.5 1.5 19.9 3.7 nan
Thanh toán hiện hành 1.6 2.0 3.4 3.5 1.2 2.4 1.9 3.0 2.1 2.8 1.2 1.6 0.8 8.7 1.2 1.2 2.3 0.7 1.9
Thanh toán nhanh 1.3 1.9 3.0 3.3 0.9 2.3 1.7 2.9 1.9 2.5 1.1 1.3 0.6 8.3 1.0 0.8 1.9 0.5 1.7
Biên LNG 0.506 0.403 0.562 0.205 0.326 0.324 0.297 0.053 0.393 0.307 0.197 0.535 0.225 0.425 0.265 0.206 0.362 0.274 0.373
Biên LNST 1.437 0.259 0.366 nan 0.391 0.228 0.272 nan 0.233 0.053 0.074 0.045 0.076 0.163 0.137 0.01 0.15 0.096 0.224
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.3 0.0 2.5 0.1 0.1 0.2 0.5 0.6 0.8 0.3 1.0 0.5 0.1 0.7 0.4 0.1 0.4 0.5
Nợ/EBITDA 1.1 1.3 0.0 8.6 0.2 0.3 2.9 12.3 1.9 2.1 0.8 2.8 3.4 0.7 2.2 17.3 0.7 2.2 2.0
LNST 5 năm 0.001 0.169 0.025 nan 0.04 0.226 0.231 0.603 0.106 0.042 0.058 0.083 0.018 0.08 0.139 0.308 0.052 0.187 -0.091
Doanh thu 5 năm 0.095 0.037 0.029 0.019 0.065 0.113 0.047 0.081 0.034 0.06 0.088 0.12 0.066 0.049 0.141 0.054 0.035 0.053 0.033
LNST quý gần nhất 1.496 0.144 0.45 nan 1.311 -0.328 -0.146 nan 0.431 -0.417 0.752 nan 0.198 -0.305 -0.354 -0.062 nan -0.558 0.485
Doanh thu quý gần nhất -0.308 -0.02 0.02 -0.209 -0.038 -0.209 0.085 0.054 -0.068 -0.019 0.044 -0.136 -0.117 -0.064 -0.173 -0.058 -0.057 -0.052 0.006
LNST năm tới -0.284 -0.4 0.001 0.077 -0.053 0.166 0.095 -2.243 0.011 0.019 0.012 0.002 -0.042 -0.266 -0.191 48.065 nan 0.039 0.022
Doanh thu năm tới 0.021 0.03 0.0 0.1 0.03 0.07 0.03 -0.15 0.03 0.05 0.07 0.06 0.03 0.15 0.05 0.04 nan 0.06 0.08
RSI 52.4 50.1 50.3 54.0 72.1 47.9 100.0 47.3 47.5 47.9 41.1 46.2 68.2 52.1 0.0 98.2 100.0 100.0 0.0
rs 52.0 53.0 52.0 46.0 74.0 51.0 83.0 59.0 42.0 40.0 40.0 46.0 53.0 52.0 nan 1.0 nan nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
BIWASE 26/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 None None
BIWASE 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
BIWASE 20/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 None None
BIWASE 14/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 460000.0 None None
BIWASE 07/05/2024 Cổ đông lớn Bán -12000000.0 None None
BIWASE 09/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -200000.0 None None
BIWASE 08/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None
BIWASE 29/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
BIWASE 06/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
BIWASE 21/08/2023 Cổ đông lớn Bán -1929200.0 None None
BIWASE 18/08/2023 Cổ đông sáng lập Mua 400000.0 None None
BIWASE 16/06/2023 Cổ đông sáng lập Bán -500000.0 None None
BIWASE 10/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1929200.0 None None
BIWASE 10/05/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1929200.0 None None
BIWASE 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 None None
BIWASE 09/06/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 None None
BIWASE 03/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 None None