Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CEO HNX Bất động sản 58579 0.048 540.4 514.7 2007 118 Tập đoàn CEO http://ceogroup.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CEO

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CEO

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00
36.8 16.0 CEO 15400 300 0.02 CEO - BCTC quý 2/2024 2024-07-31 00:00:00 2024-07-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 54.8 73.5 76.3 37.1 32.1 31.4 24.6 26.8 40.6 167.7
priceToBook 1.5 2.0 2.0 1.9 2.7 2.6 2.1 2.7 3.3 8.1
valueBeforeEbitda 31.7 26.0 24.4 16.4 17.5 18.4 12.8 13.2 11.5 32.8
roe 0.035 0.035 0.033 0.066 0.09 0.086 0.089 0.106 0.085 0.05
roa 0.021 0.021 0.019 0.034 0.04 0.04 0.039 0.042 0.034 0.021
daysReceivable 540 623 590 332 123 114 115 103 99 145
daysInventory 522 586 521 354 266 223 231 373 291 271
daysPayable 88 106 131 46 35 39 44 54 75 134
ebitOnInterest 4.5 5.7 -6.9 3.6 3.8 2.2 10.7 2.6 2.8 2.2
earningPerShare 303 296 283 546 528 503 514 576 461 271
bookValuePerShare 11129 11068 11005 10945 6166 6092 6041 5690 5641 5615
equityOnTotalAsset 0.667 0.66 0.631 0.62 0.481 0.499 0.462 0.392 0.406 0.429
equityOnLiability 2.3 2.3 2.0 2.0 1.2 1.3 1.1 0.8 0.9 1.0
currentPayment 2.5 2.6 2.3 2.5 1.5 1.6 1.5 1.3 1.2 1.2
quickPayment 1.8 1.9 1.8 1.8 0.8 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9
epsChange 0.021 0.048 -0.481 0.033 0.051 -0.023 -0.107 0.249 0.699 0.501
ebitdaOnStock 696 777 796 1459 2350 2429 2501 2255 1838 1243
grossProfitMargin 0.256 0.313 0.292 0.348 0.325 0.294 0.36 0.405 0.337 0.323
operatingProfitMargin 0.086 0.156 0.108 0.157 0.207 0.147 0.203 0.242 0.207 0.236
postTaxMargin 0.112 0.125 0.103 0.147 0.123 0.08 0.126 0.083 0.063 0.12
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.3 0.5 0.5 0.5
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.2 2.8 3.2 2.0 2.0 2.3 2.3 3.1 3.9 5.8
shortOnLongDebt 0.7 0.7 1.9 1.0 1.0 1.8 1.8 1.1 1.1 0.9
assetOnEquity 1.5 1.5 1.6 1.6 2.1 2.0 2.2 2.6 2.5 2.3
capitalBalance 3031 3307 3269 3632 1071 1215 1235 802 625 415
cashOnEquity 0.164 0.198 0.187 0.461 0.159 0.033 0.11 0.09 0.073 0.061
cashOnCapitalize 0.118 0.152 0.124 0.263 0.059 0.012 0.064 0.054 0.073 0.026
cashCirculation 974 1103 979 640 354 297 303 423 316 283
revenueOnWorkCapital 0.7 0.6 0.6 1.1 3.0 3.2 3.2 3.5 3.7 2.5
capexOnFixedAsset -0.336 -0.291 -0.263 -0.114 -0.129 -0.094 -0.077 -0.132 -0.105 -0.123
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4 0.2 0.2 0.1
postTaxOnPreTax 1.0 0.6 0.7 0.9 0.7 0.8 0.7 0.4 0.3 0.7
ebitOnRevenue 0.086 0.156 0.108 0.157 0.207 0.147 0.203 0.242 0.207 0.236
preTaxOnEbit 1.2 1.3 1.3 1.0 0.8 0.7 0.9 0.8 0.9 0.7
payableOnEquity 0.4 0.4 0.5 0.5 0.8 0.8 0.9 1.2 1.1 1.0
ebitdaOnStockChange -0.105 -0.023 -0.455 -0.379 -0.032 -0.029 0.109 0.227 0.478 0.347
bookValuePerShareChange 0.005 0.006 0.005 0.775 0.012 0.008 0.062 0.009 0.005 -0.037

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR NLG DIG TCH DXG ITA CRE FLC KHG SCR HQC
Vốn hóa (tỷ) 180706 169006 74520 43629 34285 25254 20533 18816 15776 14149 12362 11315 3294 3274 2485 2413 2315 2024
Giá 42500 44000 72000 19700 38000 12950 26350 22400 42000 23350 18350 15900 3540 7030 3500 5310 5800 3500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 0 1 1 0 -1 2 2 1 -1 2 1 -4 0 -1 -2 -4
P/E 7.9 46.9 28.0 10.0 56.5 11.5 84.5 40.2 38.1 154.7 14.1 63.9 14.5 188.8 -1.3 48.6 194.3 108.3
PEG -0.2 -1.4 0.1 0.4 -1.7 0.0 -0.9 -1.1 -1.5 -183.3 0.1 -0.3 -0.1 -1.2 0.0 -0.6 -1.7 0.4
P/B 1.0 1.3 4.0 1.1 2.5 0.7 1.1 1.8 1.8 1.9 1.4 1.1 0.3 0.6 0.3 0.5 0.5 0.4
EV/EBITDA 11.4 75.6 29.9 8.0 39.7 106.4 39.2 66.1 106.1 419.2 11.6 16.3 11.4 32.6 -13.2 -70.3 74.3 99.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.03 0.149 0.119 0.047 0.059 0.013 0.05 0.046 0.012 0.099 0.018 0.022 0.003 -0.218 0.009 0.002 0.004
ROA 0.053 0.005 0.051 0.093 0.024 0.009 0.006 0.023 0.015 0.006 0.059 0.006 0.019 0.002 -0.054 0.007 0.001 0.002
Thanh toán lãi vay 3.4 0.0 0.2 7.2 nan -0.2 6.2 -0.6 -0.8 8.7 nan 2.8 -1.3 1.2 -4.3 -0.4 -0.1 0.8
Thanh toán hiện hành 1.1 0.8 1.3 2.3 4.9 2.2 4.5 2.2 2.2 2.0 5.5 2.5 4.2 3.2 1.0 2.3 1.9 1.9
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.4 2.2 0.9 0.6 2.7 0.7 0.6 1.1 1.3 1.2 1.5 2.9 0.9 1.9 0.9 1.4
Biên LNG 0.306 0.165 0.55 0.488 0.776 0.279 0.521 0.205 0.51 0.252 0.424 0.478 0.429 0.184 nan 0.104 0.237 10.437
Biên LNST 0.384 nan 0.236 0.412 0.432 0.608 0.27 6.025 0.574 0.198 0.17 0.029 0.617 0.025 nan 0.183 0.018 2.106
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.5 0.0 0.3 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.3
Nợ/EBITDA 2.6 39.0 5.9 0.5 6.5 71.8 6.8 12.2 25.3 86.4 0.0 4.5 0.3 6.9 -9.6 -18.1 38.9 21.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.087 -0.182 0.173 -0.319 0.2 -0.636 -0.393 0.091 -0.467 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.018 -0.152 0.27 -0.043 0.03 -0.112 0.022 0.141 -0.338 -0.09
LNST quý gần nhất 11.31 nan 1.314 -0.056 3.396 nan nan -0.054 nan nan -0.652 0.052 1.212 0.088 nan 0.272 -0.725 1.022
Doanh thu quý gần nhất 2.456 0.947 0.424 0.099 0.93 1.222 4.854 -0.949 0.233 1298.14 -0.489 0.058 -0.007 -0.324 -0.255 1.456 0.091 -0.624
LNST năm tới nan 1.175 -0.15 -0.095 0.115 -0.949 -0.57 -0.589 0.051 2.177 0.335 1.133 0.264 7.236 -6.939 -0.595 -0.406 -0.326
Doanh thu năm tới nan 0.06 -0.03 -0.07 0.53 5.8 -0.33 1.7 0.3 0.83 0.63 0.2 0.1 1.0 0.1 1.0 0.05 0.15
RSI 75.5 64.6 56.2 57.1 63.3 60.1 46.3 65.7 62.1 43.4 51.8 63.9 38.2 42.6 0.0 44.0 40.6 43.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 9800.0 24858.0 -0.332
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 49034.0 24858.0 -0.332
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 77420.0 24858.0 -0.332
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1051050.0 24858.0 -0.332
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 26590000.0 24858.0 -0.332
CEO 12/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -18300.0 21363.0 -0.223
CEO 28/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -2697770.0 46786.0 -0.645
CEO 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -28350.0 36958.0 -0.551
CEO 13/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -8750.0 52910.0 -0.686
CEO 13/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -8000.0 52910.0 -0.686
CEO 07/01/2022 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 65870.0 -0.748
CEO 06/01/2022 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 61526.0 -0.73
CEO 05/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 60957.0 -0.728
CEO 31/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 50489.0 -0.671
CEO 30/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 50346.0 -0.67
CEO 28/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3565000.0 49919.0 -0.667
CEO 28/12/2021 Cổ đông lớn Bán -2307300.0 49919.0 -0.667
CEO 07/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3968500.0 29837.0 -0.444
CEO 25/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 27559.0 -0.398
CEO 15/04/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 8617.0 0.926