Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CEO HNX Bất động sản 58579 0.045 540.4 540.4 2007 118 Tập đoàn CEO http://ceogroup.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CEO

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CEO

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00
50.7 51.0 CEO 12800 -100 -0.008 CEO - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-08 00:00:00 2025-05-08 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO CEO
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 36.3 37.5 50.6 51.8 73.5 76.3 37.1 32.1 31.4 24.6
priceToBook 1.1 1.2 1.4 1.4 2.0 2.0 1.9 2.7 2.6 2.1
valueBeforeEbitda 22.1 22.9 23.8 29.9 26.0 24.4 16.4 17.5 18.4 12.8
roe 0.032 0.032 0.029 0.035 0.035 0.033 0.066 0.09 0.086 0.089
roa 0.022 0.021 0.018 0.021 0.021 0.019 0.034 0.04 0.04 0.039
daysReceivable 863 878 881 540 623 590 332 123 114 115
daysInventory 524 505 551 522 586 521 354 266 223 231
daysPayable 75 74 131 88 106 131 46 35 39 44
ebitOnInterest 8.0 7.3 6.6 4.5 5.7 -6.9 3.6 3.8 2.2 10.7
earningPerShare 357 351 315 303 296 283 546 528 503 514
bookValuePerShare 11336 11267 11205 11129 11068 11005 10945 6166 6092 6041
equityOnTotalAsset 0.692 0.68 0.676 0.667 0.66 0.631 0.62 0.481 0.499 0.462
equityOnLiability 2.6 2.4 2.4 2.3 2.3 2.0 2.0 1.2 1.3 1.1
currentPayment 2.7 2.5 2.6 2.5 2.6 2.3 2.5 1.5 1.6 1.5
quickPayment 1.9 1.8 1.9 1.8 1.9 1.8 1.8 0.8 0.9 0.9
epsChange 0.017 0.114 0.042 0.021 0.048 -0.481 0.033 0.051 -0.023 -0.107
ebitdaOnStock 597 559 543 696 777 796 1459 2350 2429 2501
grossProfitMargin 0.268 0.182 0.368 0.256 0.313 0.292 0.348 0.325 0.294 0.36
operatingProfitMargin 0.182 0.138 0.216 0.086 0.156 0.108 0.157 0.207 0.147 0.203
postTaxMargin 0.121 0.172 0.18 0.112 0.125 0.103 0.147 0.123 0.08 0.126
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.3
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.7 2.3 2.0 2.2 2.8 3.2 2.0 2.0 2.3 2.3
shortOnLongDebt 0.5 0.6 0.5 0.7 0.7 1.9 1.0 1.0 1.8 1.8
assetOnEquity 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.6 2.1 2.0 2.2
capitalBalance 3051 3025 3017 3031 3307 3269 3632 1071 1215 1235
cashOnEquity 0.133 0.157 0.162 0.164 0.198 0.187 0.461 0.159 0.033 0.11
cashOnCapitalize 0.12 0.142 0.146 0.125 0.152 0.124 0.263 0.059 0.012 0.064
cashCirculation 1312 1309 1302 974 1103 979 640 354 297 303
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.4 0.7 0.6 0.6 1.1 3.0 3.2 3.2
capexOnFixedAsset -0.24 -0.236 -0.385 -0.336 -0.291 -0.263 -0.114 -0.129 -0.094 -0.077
revenueOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4
postTaxOnPreTax 0.6 0.9 0.7 1.0 0.6 0.7 0.9 0.7 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.182 0.138 0.216 0.086 0.156 0.108 0.157 0.207 0.147 0.203
preTaxOnEbit 1.0 1.5 1.1 1.2 1.3 1.3 1.0 0.8 0.7 0.9
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange 0.068 0.03 -0.22 -0.105 -0.023 -0.455 -0.379 -0.032 -0.029 0.109
bookValuePerShareChange 0.006 0.005 0.007 0.005 0.006 0.005 0.775 0.012 0.008 0.062

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG NLG TCH DIG CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 305893 238230 63135 55672 29020 23694 19843 14969 14413 13073 12128 9605 3427 2545 2485 2449 2158 1845
Giá 85600 58800 60700 24750 28950 12050 26750 16700 16250 34000 18000 16000 7260 6020 3500 5400 2300 3180
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 -1 2 1 -1 2 1 -1 2 -1 1 -1 2 0 -1 0 -6
P/E 29.9 7.2 25.9 13.4 33.7 -3.7 16.4 99.0 51.8 18.6 14.1 49.8 95.4 -5637.6 -1.3 42.6 21.3 54.5
PEG 1.3 0.1 -15.7 -2.2 0.7 0.0 0.6 -1.3 -5.3 0.2 0.9 -0.1 1.0 54.4 0.0 -1.5 -0.4 0.2
P/B 2.3 1.2 3.1 1.3 1.7 0.6 1.1 1.4 1.1 1.3 1.2 1.3 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 14.7 11.3 40.6 11.1 26.1 1059.3 16.8 102.3 17.7 10.5 9.9 102.3 26.0 -87.1 -13.2 -119.0 17.9 83.1
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.074 0.092 0.026 0.006 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.024 0.057 0.011 0.005 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 1.8 -716.7 -1.0 1.1 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 3.0 9.0 2.0 3.1 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 1.0 3.3 0.9 2.8 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.32 0.414 0.191 0.297 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.084 0.218 nan 0.019 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.5 0.0 0.4 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 3.4 0.1 30.6 5.4 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.784 -0.388 nan -0.709 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.797 -0.45 -0.646 -0.597 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.123 0.165 -0.949 2.51 -1.795 0.022 0.46 0.024 2.177 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 -0.2 0.05 0.83 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 77.7 54.0 49.4 69.2 53.2 62.0 62.6 48.9 60.1 68.0 56.2 49.3 55.2 55.2 0.0 53.7 0.4 53.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CEO 25/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -90000.0 16100.0 -0.193
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 9800.0 24858.0 -0.477
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 49034.0 24858.0 -0.477
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 77420.0 24858.0 -0.477
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1051050.0 24858.0 -0.477
CEO 31/08/2023 Cổ đông nội bộ Mua 26590000.0 24858.0 -0.477
CEO 12/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -18300.0 21363.0 -0.391
CEO 28/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -2697770.0 46786.0 -0.722
CEO 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -28350.0 36958.0 -0.648
CEO 13/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -8000.0 52910.0 -0.754
CEO 13/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -8750.0 52910.0 -0.754
CEO 07/01/2022 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 65870.0 -0.803
CEO 06/01/2022 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 61526.0 -0.789
CEO 05/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 60957.0 -0.787
CEO 31/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 50489.0 -0.743
CEO 30/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 50346.0 -0.742
CEO 28/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3565000.0 49919.0 -0.74
CEO 28/12/2021 Cổ đông lớn Bán -2307300.0 49919.0 -0.74
CEO 07/12/2021 Cổ đông lớn Bán -3968500.0 29837.0 -0.564
CEO 25/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 27559.0 -0.528