Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CII HOSE Xây dựng và Vật liệu 39257 0.039 548.0 548.0 2001 570 Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM https://cii.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CII

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CII

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.9 59.0 CII 13100 -50 -0.004 CII - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker CII CII CII CII CII CII CII CII CII CII
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 462.8 28.7 20.3 19.8 22.0 46.6 290.1 478.6 130.4 5.4
priceToBook 0.9 1.3 1.3 1.3 1.5 1.4 1.6 1.5 1.3 0.7
valueBeforeEbitda 15.4 14.3 13.2 15.1 17.3 15.2 16.6 13.8 15.0 13.7
roe 0.002 0.043 0.066 0.069 0.076 0.032 0.006 0.003 0.01 0.135
roa 0.0 0.008 0.013 0.013 0.014 0.006 0.001 0.001 0.002 0.023
daysReceivable 92 -98 -42 -77 -95 -211 -149 -83 -95 -29
daysInventory 675 390 399 382 344 216 189 197 207 255
daysPayable 146 76 44 51 60 219 116 101 61 137
ebitOnInterest 1.0 0.7 1.0 0.9 0.7 0.4 0.7 0.2 0.6 0.5
earningPerShare 28 486 736 764 819 342 60 34 101 2174
bookValuePerShare 15204 10999 11411 11396 11749 11543 10905 10864 9838 16978
equityOnTotalAsset 0.225 0.164 0.178 0.175 0.178 0.19 0.229 0.223 0.186 0.19
equityOnLiability 0.5 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
currentPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 0.9 0.9 0.9 0.7 0.8
quickPayment 0.7 0.7 0.7 0.7 0.9 0.8 0.8 0.8 0.6 0.6
epsChange -0.94 -0.339 -0.037 -0.067 1.396 4.689 0.75 -0.66 -0.953 0.976
ebitdaOnStock 4570 6334 6520 5807 5106 4335 4363 4800 5595 5546
grossProfitMargin 0.611 0.498 0.593 0.577 0.537 0.559 0.363 0.239 0.368 0.163
operatingProfitMargin 0.437 0.279 0.428 0.382 0.307 0.236 0.252 0.096 0.232 0.08
postTaxMargin 0.026 nan 0.008 0.009 0.306 0.168 0.029 0.043 0.01 nan
debtOnEquity 1.9 2.5 2.3 2.4 2.4 2.2 1.6 1.6 1.8 1.8
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 11.2 10.4 8.9 10.2 12.4 12.8 11.4 10.3 9.5 10.1
shortOnLongDebt 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.7 0.8 0.7 0.5
assetOnEquity 4.5 6.1 5.6 5.7 5.6 5.3 4.4 4.5 5.4 5.3
capitalBalance 148 -412 -5 -69 1281 -1216 -690 -1215 -2945 -2310
cashOnEquity 0.065 0.148 0.077 0.131 0.236 0.14 0.038 0.067 0.024 0.034
cashOnCapitalize 0.105 0.188 0.167 0.249 0.434 0.232 0.052 0.135 0.035 0.079
cashCirculation 621 216 313 254 189 -213 -77 13 52 89
revenueOnWorkCapital 4.0 nan nan nan nan nan nan nan nan nan
capexOnFixedAsset -0.018 -0.025 -0.049 -0.049 -0.049 -0.038 -0.06 -0.058 -0.041 -0.045
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.2 nan 0.1 0.0 0.8 0.7 0.2 0.4 0.1 nan
ebitOnRevenue 0.437 0.279 0.428 0.382 0.307 0.236 0.252 0.096 0.232 0.08
preTaxOnEbit 0.4 0.0 0.4 0.5 1.3 1.0 0.6 1.1 0.4 0.4
payableOnEquity 2.2 3.0 2.7 2.8 2.8 2.9 2.2 2.3 2.5 2.4
ebitdaOnStockChange -0.278 -0.028 0.123 0.137 0.178 -0.006 -0.091 -0.142 0.009 0.132
bookValuePerShareChange 0.382 -0.036 0.001 -0.03 0.018 0.059 0.004 0.104 -0.42 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG LGC SNZ CTR PC1 SJG CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR G36 PVX TCD
Vốn hóa (tỷ) 12930 12073 11671 10215 8029 7706 6226 5252 2568 2283 2144 1794 1308 1307 809 623 600 581
Giá 21300 60500 31000 93600 22250 17480 17404 12000 7254 14200 6115 9340 9350 6060 1702 6081 1697 1700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 0 2 -1 2 1 -1 -1 -1 0 3 -2 -1 1 0 1 -3
P/E 21.6 13.5 11.3 19.7 18.3 12.0 27.2 10.9 16.8 -424.9 2.3 13.1 23.9 28.7 3.1 20.4 16.7 8.0
PEG -0.8 1.5 0.7 5.2 0.1 0.3 -4.2 0.3 -43.7 5.1 0.0 1.2 1.2 0.4 0.0 -1.2 -0.1 -0.2
P/B 1.5 2.9 1.7 5.3 1.4 1.2 1.5 0.5 0.7 0.9 1.2 0.7 0.9 0.6 0.2 0.6 3.7 0.2
EV/EBITDA 15.9 13.0 6.6 11.4 7.8 10.3 36.3 15.1 17.0 17.2 7.7 8.4 12.7 59.6 -247.1 16.2 36.3 38.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.224 0.155 0.279 0.08 0.097 0.056 0.052 0.04 -0.002 0.982 0.054 0.037 0.02 0.051 0.028 0.251 0.019
ROA 0.02 0.037 0.046 0.076 0.021 0.029 0.015 0.012 0.016 -0.001 0.06 0.024 0.009 0.01 0.02 0.007 0.007 0.008
Thanh toán lãi vay 3.3 1.5 28.3 7.8 2.1 0.6 0.9 1.7 1.2 1.2 0.9 2.2 1.1 2.2 -0.5 2.3 -1.6 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.4 1.0 2.0 1.2 1.6 1.3 1.2 0.4 1.8 1.3 1.1 1.5 1.1 3.8 1.8 1.0 0.9 1.4
Thanh toán nhanh 0.8 1.0 1.3 1.0 1.2 1.1 1.0 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.7 2.4 0.8 0.5 0.5 1.2
Biên LNG 0.122 0.645 0.436 0.073 0.247 0.128 0.067 0.525 0.105 0.16 0.076 0.128 0.06 0.039 0.062 0.234 0.061 0.162
Biên LNST 0.049 0.245 0.182 0.044 0.03 0.036 0.006 0.199 0.033 nan 0.008 0.047 0.004 0.057 2.196 0.096 0.007 0.111
Nợ/Vốn CSH 0.8 2.2 0.3 1.1 1.4 0.7 1.3 1.7 0.7 1.2 2.3 0.4 0.5 0.4 0.5 0.7 1.3 0.5
Nợ/EBITDA 6.2 6.4 1.5 1.9 4.6 4.6 17.7 11.6 9.5 8.5 5.4 2.7 5.1 21.8 -146.1 11.3 40.1 30.6
LNST 5 năm 0.063 0.09 0.081 0.233 0.055 0.313 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.041 nan -0.008
Doanh thu 5 năm 0.063 0.286 0.034 0.198 0.115 -0.045 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.041 -0.095 -0.074
LNST quý gần nhất -0.552 -0.602 0.26 -0.192 -0.097 -0.81 -0.946 0.25 -0.269 nan -0.956 -0.468 -0.838 nan nan nan -0.975 1.874
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.032 -0.048 -0.218 -0.268 -0.11 -0.65 -0.272 -0.515 -0.318 -0.576 -0.467 -0.194 -0.167 nan -0.662 -0.27 0.228
LNST năm tới 0.072 1.041 0.004 0.089 0.287 -0.599 2.874 0.296 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.422 -0.508 0.161
Doanh thu năm tới 0.18 0.7 0.03 0.05 0.12 0.1 -0.02 0.11 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.17 -0.03 0.1
RSI 49.0 48.6 45.7 55.4 57.7 57.1 52.5 51.5 43.6 52.6 49.5 47.4 44.6 54.8 36.9 53.8 58.0 20.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CII 28/03/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 13800.0 -0.029
CII 11/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 800000.0 14400.0 -0.069
CII 16/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13550.0 -0.011
CII 15/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13550.0 -0.011
CII 17/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -804454.0 16948.0 -0.209
CII 16/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 16994.0 -0.211
CII 11/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -90000.0 17363.0 -0.228
CII 13/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán -6040747.0 15655.0 -0.144
CII 23/10/2023 Cổ đông sáng lập Bán -4000000.0 14408.0 -0.07
CII 14/07/2023 Cổ đông sáng lập Mua 30000.0 17758.0 -0.245
CII 12/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 12471.0 0.074
CII 30/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 2000000.0 12969.0 0.033
CII 04/05/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 20334.0 -0.341
CII 28/03/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 27835.0 -0.519
CII 21/02/2022 Cổ đông lớn Bán -4500000.0 30139.0 -0.555
CII 24/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -290900.0 30772.0 -0.565
CII 05/01/2022 Cổ đông lớn Bán -5500000.0 47898.0 -0.72
CII 21/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5500000.0 37188.0 -0.64
CII 29/11/2021 Cổ đông lớn Bán -2500000.0 26705.0 -0.498
CII 12/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -393000.0 26750.0 -0.499