Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CRE HOSE Bất động sản 6337 0.04 463.7 463.7 2001 2083 Bất động sản Thế Kỷ https://cenland.vn

Dự đoán

Dự đoán CRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00
22.2 16.0 CRE 6890.0 110.0 0.016 CRE - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-07-31 00:00:00 2024-09-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 188.8 225.9 1604.4 -71.1 -142.4 76.2 24.3 17.6 13.8 22.5
priceToBook 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.9 1.9 1.7 3.0
valueBeforeEbitda 32.6 31.6 60.1 -208.7 91.1 42.6 15.7 10.1 8.3 9.8
roe 0.003 0.003 0.0 -0.012 -0.006 0.009 0.044 0.129 0.148 0.169
roa 0.002 0.003 0.0 -0.008 -0.004 0.006 0.028 0.062 0.071 0.08
daysReceivable 926 895 1399 1299 732 595 308 142 152 127
daysInventory 167 161 237 256 163 155 65 80 98 45
daysPayable 44 38 55 49 42 32 19 17 25 9
ebitOnInterest 1.2 1.9 0.5 0.3 0.6 -1.2 -2.6 1.9 2.7 5.6
earningPerShare 37 39 5 -120 -60 92 423 825 936 1035
bookValuePerShare 12048 12033 12019 12020 12031 12053 12054 7829 7766 7669
equityOnTotalAsset 0.785 0.791 0.784 0.772 0.768 0.754 0.729 0.528 0.513 0.508
equityOnLiability 3.8 3.9 3.8 3.5 3.4 3.1 2.7 1.1 1.1 1.0
currentPayment 3.2 3.4 3.3 3.1 3.0 2.9 3.3 1.9 1.9 1.8
quickPayment 2.9 3.1 3.0 2.8 2.7 2.6 3.0 1.8 1.7 1.6
epsChange -0.063 6.416 -1.045 0.993 -1.653 -0.782 -0.487 -0.118 -0.096 0.049
ebitdaOnStock 264 260 162 -69 140 404 1026 4009 4376 4925
grossProfitMargin 0.184 0.162 0.158 0.276 0.145 0.483 nan 0.237 0.425 0.236
operatingProfitMargin 0.068 0.067 0.031 0.05 0.052 nan nan 0.101 0.172 0.1
postTaxMargin 0.025 0.016 0.003 0.001 0.024 nan nan 0.037 0.13 0.075
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.5 0.6 0.6
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 6.9 7.3 11.9 -60.9 32.6 11.1 4.0 3.5 3.3 2.5
shortOnLongDebt nan 1696.3 580.1 515.3 1007.6 500.4 1.2 1.1 1.2 1.1
assetOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.9 1.9 2.0
capitalBalance 3257 3404 3473 3417 3363 3327 3674 2110 2188 1894
cashOnEquity 0.019 0.021 0.026 0.017 0.011 0.019 0.019 0.046 0.034 0.021
cashOnCapitalize 0.032 0.038 0.039 0.023 0.018 0.023 0.03 0.04 0.022 0.014
cashCirculation 1049 1018 1581 1506 852 718 354 205 225 163
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.3 0.3 0.5 0.6 1.2 2.6 2.4 2.9
capexOnFixedAsset -0.051 -0.174 -0.177 -0.177 -0.159 -0.13 -0.142 -0.139 -0.143 -0.144
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.5 0.7 0.7 0.9
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.6 0.1 0.8 nan nan 0.6 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.068 0.067 0.031 0.05 0.052 nan nan 0.101 0.172 0.1
preTaxOnEbit 0.5 0.3 0.2 0.1 0.6 0.7 0.9 0.6 1.0 0.9
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.9 0.9 1.0
ebitdaOnStockChange 0.018 0.605 -3.335 -1.494 -0.653 -0.606 -0.744 -0.084 -0.112 0.001
bookValuePerShareChange 0.001 0.001 0.0 -0.001 -0.002 0.0 0.54 0.008 0.013 0.043

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR NLG DIG TCH DXG CEO ITA FLC KHG SCR HQC
Vốn hóa (tỷ) 180706 169006 74520 43629 34285 25254 20533 18816 15776 14149 12362 11315 8701 3294 2485 2413 2315 2024
Giá 42500 44000 72000 19700 38000 12950 26350 22400 42000 23350 18350 15900 16600 3540 3500 5310 5800 3500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 0 1 1 0 -1 2 2 1 -1 2 1 1 0 -1 -2 -4
P/E 7.9 46.9 28.0 10.0 56.5 11.5 84.5 40.2 38.1 154.7 14.1 63.9 54.8 14.5 -1.3 48.6 194.3 108.3
PEG -0.2 -1.4 0.1 0.4 -1.7 0.0 -0.9 -1.1 -1.5 -183.3 0.1 -0.3 -1.3 -0.1 0.0 -0.6 -1.7 0.4
P/B 1.0 1.3 4.0 1.1 2.5 0.7 1.1 1.8 1.8 1.9 1.4 1.1 1.5 0.3 0.3 0.5 0.5 0.4
EV/EBITDA 11.4 75.6 29.9 8.0 39.7 106.4 39.2 66.1 106.1 419.2 11.6 16.3 31.7 11.4 -13.2 -70.3 74.3 99.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.03 0.149 0.119 0.047 0.059 0.013 0.05 0.046 0.012 0.099 0.018 0.035 0.022 -0.218 0.009 0.002 0.004
ROA 0.053 0.005 0.051 0.093 0.024 0.009 0.006 0.023 0.015 0.006 0.059 0.006 0.021 0.019 -0.054 0.007 0.001 0.002
Thanh toán lãi vay 3.4 0.0 0.2 7.2 nan -0.2 6.2 -0.6 -0.8 8.7 nan 2.8 4.5 -1.3 -4.3 -0.4 -0.1 0.8
Thanh toán hiện hành 1.1 0.8 1.3 2.3 4.9 2.2 4.5 2.2 2.2 2.0 5.5 2.5 2.5 4.2 1.0 2.3 1.9 1.9
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.4 2.2 0.9 0.6 2.7 0.7 0.6 1.1 1.3 1.2 1.8 1.5 0.9 1.9 0.9 1.4
Biên LNG 0.306 0.165 0.55 0.488 0.776 0.279 0.521 0.205 0.51 0.252 0.424 0.478 0.256 0.429 nan 0.104 0.237 10.437
Biên LNST 0.384 nan 0.236 0.412 0.432 0.608 0.27 6.025 0.574 0.198 0.17 0.029 0.112 0.617 nan 0.183 0.018 2.106
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.5 0.0 0.3 0.1 0.0 0.6 0.2 0.6 0.3
Nợ/EBITDA 2.6 39.0 5.9 0.5 6.5 71.8 6.8 12.2 25.3 86.4 0.0 4.5 2.2 0.3 -9.6 -18.1 38.9 21.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.087 -0.182 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.393 0.091 -0.467 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.018 -0.152 0.27 -0.043 -0.091 0.03 0.022 0.141 -0.338 -0.09
LNST quý gần nhất 11.31 nan 1.314 -0.056 3.396 nan nan -0.054 nan nan -0.652 0.052 0.217 1.212 nan 0.272 -0.725 1.022
Doanh thu quý gần nhất 2.456 0.947 0.424 0.099 0.93 1.222 4.854 -0.949 0.233 1298.14 -0.489 0.058 0.352 -0.007 -0.255 1.456 0.091 -0.624
LNST năm tới nan 1.175 -0.15 -0.095 0.115 -0.949 -0.57 -0.589 0.051 2.177 0.335 1.133 0.344 0.264 -6.939 -0.595 -0.406 -0.326
Doanh thu năm tới nan 0.06 -0.03 -0.07 0.53 5.8 -0.33 1.7 0.3 0.83 0.63 0.2 0.35 0.1 0.1 1.0 0.05 0.15
RSI 75.5 64.6 56.2 57.1 63.3 60.1 46.3 65.7 62.1 43.4 51.8 63.9 59.8 38.2 0.0 44.0 40.6 43.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CENLAND 31/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -250000.0 None None
CENLAND 07/07/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENLAND 17/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 None None
CENLAND 30/01/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENLAND 21/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -250000.0 None None
CENLAND 14/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 930240.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5769780.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông lớn Mua 100657119.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 3713132.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 63160.0 None None
CENLAND 04/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 29940.0 None None
CENLAND 28/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 348196.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông sáng lập Mua 15100.0 None None
CENLAND 13/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 503260.0 None None