Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CRE HOSE Bất động sản 6337 0.04 463.7 463.7 2001 2011 Bất động sản Thế Kỷ https://cenland.vn

Dự đoán

Dự đoán CRE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CRE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.0 26.0 CRE 7080.0 -20.0 -0.003 CRE - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE CRE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 78.1 104.6 224.6 225.9 1604.4 -71.1 -142.4 76.2 24.3 17.6
priceToBook 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.9 1.9
valueBeforeEbitda 21.2 27.5 32.5 31.6 60.1 -208.7 91.1 42.6 15.7 10.1
roe 0.007 0.005 0.003 0.003 0.0 -0.012 -0.006 0.009 0.044 0.129
roa 0.006 0.004 0.002 0.003 0.0 -0.008 -0.004 0.006 0.028 0.062
daysReceivable 738 831 964 895 1399 1299 732 595 308 142
daysInventory 134 144 167 161 237 256 163 155 65 80
daysPayable 43 52 44 38 55 49 42 32 19 17
ebitOnInterest 1.4 1.6 1.2 1.9 0.5 0.3 0.6 -1.2 -2.6 1.9
earningPerShare 88 66 35 39 5 -120 -60 92 423 825
bookValuePerShare 12116 12082 12064 12033 12019 12020 12031 12053 12054 7829
equityOnTotalAsset 0.782 0.771 0.786 0.791 0.784 0.772 0.768 0.754 0.729 0.528
equityOnLiability 3.7 3.5 3.8 3.9 3.8 3.5 3.4 3.1 2.7 1.1
currentPayment 2.8 3.1 3.5 3.4 3.3 3.1 3.0 2.9 3.3 1.9
quickPayment 2.6 2.8 3.2 3.1 3.0 2.8 2.7 2.6 3.0 1.8
epsChange 0.336 0.858 -0.104 6.416 -1.045 0.993 -1.653 -0.782 -0.487 -0.118
ebitdaOnStock 399 309 263 260 162 -69 140 404 1026 4009
grossProfitMargin 0.232 0.201 0.184 0.162 0.158 0.276 0.145 0.483 nan 0.237
operatingProfitMargin 0.137 0.089 0.066 0.067 0.031 0.05 0.052 nan nan 0.101
postTaxMargin 0.029 0.043 0.023 0.016 0.003 0.001 0.024 nan nan 0.037
debtOnEquity 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.5
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.3
debtOnEbitda 4.7 5.7 6.9 7.3 11.9 -60.9 32.6 11.1 4.0 3.5
shortOnLongDebt 1847.9 1054.0 nan 1696.3 580.1 515.3 1007.6 500.4 1.2 1.1
assetOnEquity 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.9
capitalBalance 2751 3343 3526 3404 3473 3417 3363 3327 3674 2110
cashOnEquity 0.005 0.017 0.018 0.021 0.026 0.017 0.011 0.019 0.019 0.046
cashOnCapitalize 0.01 0.031 0.031 0.038 0.039 0.023 0.018 0.023 0.03 0.04
cashCirculation 829 922 1087 1018 1581 1506 852 718 354 205
revenueOnWorkCapital 0.5 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.5 0.6 1.2 2.6
capexOnFixedAsset -0.333 -0.369 -0.371 -0.174 -0.177 -0.177 -0.159 -0.13 -0.142 -0.139
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.5 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.7 0.7 0.6 0.1 0.8 nan nan 0.6
ebitOnRevenue 0.137 0.089 0.066 0.067 0.031 0.05 0.052 nan nan 0.101
preTaxOnEbit 0.3 0.7 0.5 0.3 0.2 0.1 0.6 0.7 0.9 0.6
payableOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.9
ebitdaOnStockChange 0.292 0.171 0.014 0.605 -3.335 -1.494 -0.653 -0.606 -0.744 -0.084
bookValuePerShareChange 0.003 0.001 0.003 0.001 0.0 -0.001 -0.002 0.0 0.54 0.008

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG DIG TCH CEO SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210710 77418 43515 32963 23527 20086 16895 13759 13189 12106 12028 7674 2902 2485 2458 2158 1966
Giá 59700 53000 75900 20000 32600 30550 10350 19450 15850 34750 19900 18150 14400 6780 3500 5550 2300 3380
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 1 1 0 -1 2 2 1 3 4 1 1 2 0 1 0 -1
P/E 19.2 6.8 37.3 11.1 40.7 61.4 -3.1 32.5 54.7 25.8 106.4 12.4 40.9 994.1 -1.3 44.0 19.0 59.8
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.6 3.1 -0.8 0.0 -1.4 1.3 3.7 -3.1 0.2 1.7 -15.2 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.7 1.1 4.1 1.1 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.6 1.3 1.3 0.6 0.3 0.5 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 51.3 8.6 29.9 26.8 -238.4 34.5 19.0 13.0 487.3 8.4 25.3 -86.4 -13.2 -83.2 13.9 85.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.015 0.108 0.032 0.001 -0.218 0.011 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.006 0.061 0.021 0.0 -0.054 0.009 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.8 21.3 8.0 3.5 35.3 6.3 1186.6 7.3 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 5.1 1.9 2.6 2.5 2.7 2.0 7.1 2.5 1.9 1.0 2.1 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 1.0 1.2 0.9 1.0 2.4 1.8 1.0 0.9 1.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.327 0.355 0.182 nan nan 0.14 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.039 nan 0.2 0.103 0.079 0.227 0.196 0.172 0.002 nan 0.115 nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.5 0.0 0.1 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 7.7 -171.7 6.9 4.9 3.8 116.7 0.6 2.3 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.098 -0.268 -0.116 -0.218 0.127 -0.157 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.038 0.231 -0.093 0.258 -0.221 -0.05 0.022 0.178 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.845 nan 6.205 4.133 nan 12.886 0.395 0.489 0.814 nan -0.083 nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 8.136 0.1 0.554 1.551 -0.255 0.65 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 2.177 0.335 0.344 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.83 0.63 0.35 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 92.4 89.1 46.4 70.8 44.7 59.4 50.5 43.8 44.3 57.5 50.2 58.7 47.2 63.1 0.0 46.3 0.4 60.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CENLAND 06/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2306028.0 None None
CENLAND 14/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -250000.0 None None
CENLAND 07/07/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENLAND 17/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 None None
CENLAND 30/01/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENLAND 21/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -250000.0 None None
CENLAND 14/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 930240.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5769780.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông lớn Mua 100657119.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 3713132.0 None None
CENLAND 05/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 63160.0 None None
CENLAND 04/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 29940.0 None None
CENLAND 28/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 348196.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
CENLAND 14/09/2022 Cổ đông sáng lập Mua 15100.0 None None
CENLAND 13/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 503260.0 None None