Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CTD HOSE Xây dựng và Vật liệu 7450 0.489 99.9 103.6 2004 2182 Xây dựng Coteccons http://www.coteccons.vn

Dự đoán

Dự đoán CTD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CTD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00
44.1 50.0 CTD 83000 -1900 -0.022 CTD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-14 00:00:00 2025-03-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 22.9 18.7 22.3 26.5 36.0 34.2 75.3 237.7 117.3 -69.3
priceToBook 1.0 0.7 0.8 0.8 0.8 0.6 0.6 0.4 0.3 0.5
valueBeforeEbitda 30.3 31.9 34.4 45.6 43.9 79.5 -344.6 -40.1 -30.7 -12.4
roe 0.044 0.039 0.037 0.032 0.023 0.017 0.008 0.002 0.003 -0.007
roa 0.015 0.015 0.014 0.013 0.009 0.007 0.004 0.001 0.001 -0.004
daysReceivable 109 114 117 136 159 158 169 172 180 240
daysInventory 63 57 56 57 62 67 61 50 57 81
daysPayable 96 83 102 92 125 83 86 72 96 80
ebitOnInterest 2.5 2.7 1.1 2.0 2.1 0.7 -0.8 -0.7 -0.4 -2.9
earningPerShare 3732 3360 3097 2709 1880 1378 676 135 207 -615
bookValuePerShare 86958 86860 85967 85251 84127 83436 82769 82412 82191 82002
equityOnTotalAsset 0.321 0.366 0.376 0.407 0.388 0.406 0.387 0.411 0.433 0.461
equityOnLiability 0.5 0.6 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.7 0.8 0.9
currentPayment 1.4 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 1.8
quickPayment 1.1 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4 1.5
epsChange 0.11 0.085 0.143 0.441 0.364 1.038 3.978 -0.345 -1.337 -0.119
ebitdaOnStock 2897 2403 1920 1344 1386 793 -165 -1731 -1793 -4027
grossProfitMargin 0.029 0.043 0.034 0.047 0.03 0.024 0.028 0.018 0.028 0.011
operatingProfitMargin 0.014 0.018 0.004 0.009 0.008 0.004 nan nan nan nan
postTaxMargin 0.015 0.02 0.01 0.022 0.012 0.016 0.008 0.007 0.003 nan
debtOnEquity 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 6.2 6.9 7.8 10.9 8.5 17.9 -96.5 -6.6 -3.8 -2.3
shortOnLongDebt 141.8 115.8 71.9 65.3 1.2 1.3 1.4 1.3 1.1 1.8
assetOnEquity 3.1 2.7 2.7 2.5 2.6 2.5 2.6 2.4 2.3 2.2
capitalBalance 6550 6304 6233 6203 7144 7204 7281 7264 7241 7611
cashOnEquity 0.285 0.196 0.257 0.28 0.338 0.267 0.228 0.241 0.13 0.051
cashOnCapitalize 0.292 0.233 0.33 0.324 0.428 0.325 0.364 0.362 0.245 0.143
cashCirculation 76 87 71 101 96 142 144 150 141 241
revenueOnWorkCapital 3.3 3.2 3.1 2.7 2.3 2.3 2.2 2.1 2.0 1.5
capexOnFixedAsset -0.946 -1.116 -1.125 -0.98 -0.803 -0.483 -0.24 -0.265 -0.357 -0.26
revenueOnAsset 0.9 1.0 1.0 0.9 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 nan
ebitOnRevenue 0.014 0.018 0.004 0.009 0.008 0.004 nan nan nan nan
preTaxOnEbit 1.4 1.3 2.7 3.4 1.9 5.0 -2.0 -1.7 -2.5 0.0
payableOnEquity 2.1 1.7 1.7 1.5 1.6 1.5 1.6 1.4 1.3 1.2
ebitdaOnStockChange 0.206 0.251 0.428 -0.03 0.748 -5.82 -0.905 -0.035 -0.555 -0.009
bookValuePerShareChange 0.001 0.01 0.008 0.013 0.008 0.008 0.004 0.003 0.002 0.0

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13177 13019 11782 8915 8083 7507 5962 5274 2958 2264 2204 1970 1457 1371 1232 870 720 672
Giá 69500 35000 21800 98800 19939 22600 13850 16549 12250 8277 6758 14000 10250 10455 6480 2616 2610 1800 6508
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 3 -1 -1 0 1 0 2 0 1 0 1 0 3 0 1 0 1
P/E 16.1 13.6 13.8 21.0 12.0 17.6 29.5 25.8 12.4 16.5 2.8 237.8 15.0 27.4 34.2 4.8 12.3 120.3 25.2
PEG 0.8 0.7 0.1 5.0 0.3 0.0 0.8 -4.0 0.4 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 6.1 1.3 1.5 1.3 1.4 0.6 0.8 1.5 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.4 12.8 12.1 11.2 8.1 14.4 37.0 16.2 16.7 10.1 15.7 8.5 14.9 56.2 -265.6 43.1 104.6 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.279 0.11 0.086 0.042 0.056 0.05 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.077 0.033 0.022 0.007 0.014 0.011 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 12.8 1.6 2.1 0.7 0.5 1.6 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.3 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 1.0 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.072 0.229 0.233 0.498 0.038 0.326 0.154 0.086 0.12 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.043 0.285 0.024 nan 0.039 0.116 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 1.5 4.9 4.5 10.4 18.8 12.1 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.233 0.365 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 0.153 -0.459 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 0.198 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.03 0.67 -0.616 nan 4.683 0.124 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.883 0.271 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 60.3 23.8 41.7 37.8 44.1 43.8 41.6 38.5 50.7 40.2 37.2 48.7 56.7 30.9 20.1 33.3 46.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CTD 14/03/2025 Cổ đông lớn Bán -47100.0 83000.0 0.03
CTD 21/02/2025 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 95000.0 -0.1
CTD 15/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 65023.0 0.315
CTD 04/11/2024 Cổ đông lớn Mua 4000.0 65614.0 0.303
CTD 31/10/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 66205.0 0.291
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 66600.0 0.284
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 66600.0 0.284
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 66600.0 0.284
CTD 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 65811.0 0.299
CTD 25/06/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 71526.0 0.195
CTD 03/06/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 72018.0 0.187
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 67880.0 0.26
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 67880.0 0.26
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 67880.0 0.26
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 67880.0 0.26
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -807450.0 47733.0 0.791
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -496000.0 47733.0 0.791
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -70.0 47733.0 0.791
CTD 02/08/2023 Cổ đông lớn Bán -600000.0 46772.0 0.828
CTD 12/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 51575.0 0.658