Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CTD HOSE Xây dựng và Vật liệu 7450 0.489 99.9 103.6 2004 2182 Xây dựng Coteccons http://www.coteccons.vn

Dự đoán

Dự đoán CTD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CTD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
54.8 77.0 CTD 80900 -1700 -0.021 CTD - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD CTD
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 25.0 18.5 18.7 22.3 26.5 36.0 34.2 75.3 237.7 117.3
priceToBook 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.6 0.6 0.4 0.3
valueBeforeEbitda nan 28.5 31.9 34.4 45.6 43.9 79.5 -344.6 -40.1 -30.7
roe 0.037 0.043 0.039 0.037 0.032 0.023 0.017 0.008 0.002 0.003
roa 0.014 0.015 0.015 0.014 0.013 0.009 0.007 0.004 0.001 0.001
daysReceivable 100 109 114 117 136 159 158 169 172 180
daysInventory 66 62 57 56 57 62 67 61 50 57
daysPayable 81 97 83 102 92 125 83 86 72 96
ebitOnInterest 1.6 2.5 2.7 1.1 2.0 2.1 0.7 -0.8 -0.7 -0.4
earningPerShare 3238 3716 3360 3097 2709 1880 1378 676 135 207
bookValuePerShare 87520 86943 86860 85967 85251 84127 83436 82769 82412 82191
equityOnTotalAsset 0.334 0.321 0.366 0.376 0.407 0.388 0.406 0.387 0.411 0.433
equityOnLiability 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.7 0.8
currentPayment 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7
quickPayment 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.3 1.4 1.4
epsChange -0.129 0.106 0.085 0.143 0.441 0.364 1.038 3.978 -0.345 -1.337
ebitdaOnStock 3680 2938 2403 1920 1344 1386 793 -165 -1731 -1793
grossProfitMargin 0.031 0.029 0.043 0.034 0.047 0.03 0.024 0.028 0.018 0.028
operatingProfitMargin 0.011 0.014 0.018 0.004 0.009 0.008 0.004 nan nan nan
postTaxMargin 0.011 0.015 0.02 0.01 0.022 0.012 0.016 0.008 0.007 0.003
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 5.7 6.1 6.9 7.8 10.9 8.5 17.9 -96.5 -6.6 -3.8
shortOnLongDebt 161.8 141.8 115.8 71.9 65.3 1.2 1.3 1.4 1.3 1.1
assetOnEquity 3.0 3.1 2.7 2.7 2.5 2.6 2.5 2.6 2.4 2.3
capitalBalance 6560 6509 6304 6233 6203 7144 7204 7281 7264 7241
cashOnEquity 0.217 0.285 0.196 0.257 0.28 0.338 0.267 0.228 0.241 0.13
cashOnCapitalize nan 0.307 0.233 0.33 0.324 0.428 0.325 0.364 0.362 0.245
cashCirculation 85 75 87 71 101 96 142 144 150 141
revenueOnWorkCapital 3.6 3.4 3.2 3.1 2.7 2.3 2.3 2.2 2.1 2.0
capexOnFixedAsset -0.742 -0.946 -1.116 -1.125 -0.98 -0.803 -0.483 -0.24 -0.265 -0.357
revenueOnAsset 1.0 0.9 1.0 1.0 0.9 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.011 0.014 0.018 0.004 0.009 0.008 0.004 nan nan nan
preTaxOnEbit 1.2 1.4 1.3 2.7 3.4 1.9 5.0 -2.0 -1.7 -2.5
payableOnEquity 2.0 2.1 1.7 1.7 1.5 1.6 1.5 1.6 1.4 1.3
ebitdaOnStockChange 0.253 0.223 0.251 0.428 -0.03 0.748 -5.82 -0.905 -0.035 -0.555
bookValuePerShareChange 0.007 0.001 0.01 0.008 0.013 0.008 0.008 0.004 0.003 0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG LGC SNZ CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 12750 12150 11709 9700 7777 7457 7206 6233 5101 2579 2259 2186 1771 1283 1266 854 628 600 591
Giá 21900 63000 31100 86800 16650 21300 13100 17290 12100 7225 14400 6333 9260 9675 5980 1702 1870 1500 5991
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 0 3 0 1 -1 0 1 -1 1 0 1 -1 1 -1 0 0 0
P/E 22.2 14.1 11.3 18.3 11.4 17.5 452.4 27.0 11.0 16.7 -430.9 2.3 13.5 25.4 28.4 3.1 8.8 100.3 20.1
PEG -0.8 1.5 0.7 4.9 0.3 0.1 -4.7 -4.2 0.3 -43.5 5.1 0.0 1.4 1.2 0.4 0.0 -0.2 -1.0 -1.2
P/B 1.6 3.0 1.7 5.0 1.1 1.4 0.9 1.5 0.5 0.7 0.9 1.3 0.7 0.9 0.6 0.2 0.2 3.4 0.5
EV/EBITDA nan 13.0 6.6 10.9 nan nan nan nan nan 17.1 nan 8.5 7.9 13.7 58.7 -249.0 39.5 96.3 15.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.224 0.155 0.279 0.097 0.08 0.002 0.056 0.052 0.04 -0.002 0.894 0.052 0.036 0.02 0.051 0.019 0.03 0.028
ROA 0.02 0.037 0.046 0.076 0.029 0.021 0.0 0.015 0.012 0.016 -0.001 0.067 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.007
Thanh toán lãi vay 3.3 1.5 28.3 7.8 0.6 2.1 1.0 0.9 1.7 1.2 1.2 1.4 4.0 4.0 2.2 -0.5 -0.1 3.4 2.3
Thanh toán hiện hành 1.4 1.0 2.0 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.4 1.8 1.3 1.1 1.4 1.1 3.8 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.0 1.3 1.0 1.1 1.2 0.7 1.0 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.4 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.122 0.645 0.436 0.073 0.128 0.247 0.611 0.067 0.525 0.105 0.16 0.117 0.152 0.098 0.039 0.062 0.162 0.023 0.234
Biên LNST 0.049 0.245 0.182 0.044 0.036 0.03 0.026 0.006 0.199 0.033 nan 0.075 0.047 0.018 0.057 2.196 0.111 0.207 0.096
Nợ/Vốn CSH 0.8 2.2 0.3 1.1 0.7 1.4 1.9 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.2 6.4 1.5 1.9 4.6 4.6 11.2 17.7 11.6 9.5 8.5 6.0 2.6 5.4 21.8 -146.1 30.6 50.9 11.3
LNST 5 năm 0.063 0.09 0.081 0.233 0.313 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.286 0.034 0.198 -0.045 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất -0.552 -0.602 0.26 -0.192 -0.81 -0.097 nan -0.946 0.25 -0.269 nan 14.645 0.034 0.431 nan nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.032 -0.048 -0.218 -0.11 -0.268 -0.065 -0.65 -0.272 -0.515 -0.318 0.676 0.23 2.822 -0.167 nan 0.228 0.406 -0.662
LNST năm tới 0.072 1.041 0.004 nan -0.599 0.287 -0.041 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.18 0.7 0.03 nan 0.1 0.12 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 55.6 53.6 46.3 44.9 41.2 48.8 56.2 52.4 54.3 43.4 57.2 51.9 44.6 46.4 52.6 29.3 22.5 28.2 43.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CTD 14/03/2025 Cổ đông lớn Bán -47100.0 83000.0 -0.024
CTD 21/02/2025 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 95000.0 -0.147
CTD 15/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 65023.0 0.246
CTD 04/11/2024 Cổ đông lớn Mua 4000.0 65614.0 0.234
CTD 31/10/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 66205.0 0.223
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 66600.0 0.216
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 66600.0 0.216
CTD 25/10/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 66600.0 0.216
CTD 23/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 65811.0 0.231
CTD 25/06/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 71526.0 0.132
CTD 03/06/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 72018.0 0.125
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 67880.0 0.193
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 67880.0 0.193
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 67880.0 0.193
CTD 29/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 67880.0 0.193
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -807450.0 47733.0 0.697
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -496000.0 47733.0 0.697
CTD 04/08/2023 Cổ đông lớn Bán -70.0 47733.0 0.697
CTD 02/08/2023 Cổ đông lớn Bán -600000.0 46772.0 0.732
CTD 12/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 51575.0 0.571