Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CTG HOSE Ngân hàng 53928 0.268 5370.0 5370.0 1988 24731 VietinBank http://www.vietinbank.vn

Dự đoán

Dự đoán CTG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CTG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00
66.5 68.0 CTG 41200 -400 -0.01 CTG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-05 00:00:00 2025-03-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.9 9.2 8.2 9.5 7.3 8.0 8.1 8.2 7.7 7.2
priceToBook 1.5 1.4 1.2 1.5 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1
roe 0.185 0.166 0.161 0.167 0.171 0.16 0.161 0.163 0.169 0.155
roa 0.011 0.011 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01
earningPerShare 4720 4035 3781 3751 3722 3376 3279 3175 3148 2899
bookValuePerShare 27654 26254 25320 24317 23756 22719 21985 21032 20168 19759
interestMargin 0.029 0.03 0.03 0.029 0.029 0.029 0.03 0.03 0.03 0.029
nonInterestOnToi 0.234 0.289 0.219 0.204 0.211 0.248 0.282 0.256 0.255 0.254
badDebtPercentage 0.012 0.014 0.016 0.013 0.011 0.014 0.013 0.013 0.012 0.014
provisionOnBadDebt 1.747 1.53 1.138 1.508 1.672 1.724 1.689 1.73 1.884 2.224
costOfFinancing 0.031 0.034 0.037 0.042 0.045 0.048 0.045 0.041 0.037 0.034
equityOnTotalAsset 0.062 0.063 0.063 0.063 0.063 0.065 0.063 0.062 0.06 0.061
equityOnLoan 0.086 0.088 0.087 0.086 0.087 0.088 0.087 0.085 0.085 0.085
costToIncome 0.309 0.278 0.258 0.252 0.341 0.292 0.267 0.253 0.369 0.28
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.17 0.067 0.008 0.008 0.103 0.03 0.033 0.008 0.086 0.06
assetOnEquity 16.1 15.8 15.9 15.9 15.9 15.5 15.8 16.1 16.7 16.5
preProvisionOnToi 0.557 0.572 0.594 0.602 0.526 0.566 0.589 0.603 0.504 0.575
postTaxOnToi 0.464 0.237 0.275 0.262 0.333 0.224 0.296 0.284 0.248 0.192
loanOnEarnAsset 0.743 0.743 0.753 0.757 0.755 0.766 0.764 0.768 0.75 0.756
loanOnAsset 0.722 0.72 0.727 0.729 0.725 0.734 0.731 0.731 0.705 0.711
loanOnDeposit 1.072 1.058 1.071 1.061 1.044 1.058 1.038 1.048 1.021 1.047
depositOnEarnAsset 0.693 0.702 0.703 0.714 0.723 0.724 0.736 0.733 0.735 0.722
badDebtOnAsset 0.009 0.01 0.011 0.01 0.008 0.01 0.009 0.009 0.009 0.01
liquidityOnLiability 0.289 0.289 0.274 0.272 0.272 0.265 0.265 0.261 0.276 0.277
payableOnEquity 15.1 14.8 14.9 14.9 14.9 14.5 14.8 15.1 15.7 15.5
cancelDebt 0.012 0.018 0.02 0.018 0.02 0.025 0.023 0.021 0.017 0.004
bookValuePerShareChange 0.053 0.037 0.041 0.024 0.046 0.033 0.045 0.043 0.021 0.032
creditGrowth 0.169 0.158 0.156 0.136 0.156 0.113 0.098 0.084 0.127 0.148

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 534763 272078 194283 150745 147065 116133 99327 77241 72204 59136 55620 50612 37780 36323 31720 27494 22853 13626 8062
Giá 64500 39000 27950 19150 24600 26050 33400 22450 39700 20000 19550 12450 14300 19550 12200 11300 17150 11800 7820
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 2 2 1 1 2 2 0 0 0 1 0 2 1 1 1
P/E 15.9 10.9 9.2 9.6 6.6 6.9 10.3 6.1 7.4 8.3 11.5 5.4 6.2 10.9 5.7 8.8 6.5 -2.7 14.3
PEG 6.6 0.7 0.5 0.2 0.7 1.5 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 -0.4 0.2 0.0 0.6
P/B 2.7 1.9 1.3 1.0 1.3 1.4 2.3 1.4 1.4 1.4 1.6 0.9 1.0 1.5 0.9 0.9 1.2 2.3 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.156 0.114 0.221 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.173 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.041
ROA 0.017 0.01 0.024 0.018 0.022 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.014 0.016 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.042 0.058 0.041 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.011 0.042 0.016 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.026 0.015 0.025 0.026 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 5.6 5.3 8.6 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.164 0.138 0.237 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.094
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.174 0.114 0.176 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 -0.412 0.146 0.085 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.2 0.232 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.187 0.171 0.304 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.466 0.282 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.055
LNST năm tới 0.098 0.204 0.223 0.645 0.192 0.123 0.121 0.209 -0.126 0.228 0.306 0.087 0.163 0.314 0.196 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.104 0.255 0.175 0.125 0.151 0.193 0.135 0.154 0.336 0.136 0.1 0.187 0.113 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 49.1 37.1 62.7 46.1 64.8 49.3 38.0 41.8 63.1 41.3 50.4 80.1 25.7 40.3 65.0 52.5 48.4 55.9 49.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CTG 03/05/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 32400.0 0.292
CTG 26/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -5500.0 29961.0 0.397
CTG 20/10/2021 Cổ đông sáng lập Mua 9000.0 26205.0 0.597
CTG 27/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 27210.0 0.538
CTG 02/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 12000.0 27952.0 0.497
CTG 14/01/2020 Cổ đông lớn Bán -36772272.0 15680.0 1.669
CTG 13/01/2020 Cổ đông lớn Bán -18939642.0 15480.0 1.703
CTG 19/11/2019 Cổ đông lớn Bán -39226184.0 14346.0 1.917
CTG 19/11/2019 Cổ đông lớn Bán -18146000.0 14346.0 1.917
CTG 14/06/2018 Cổ đông nội bộ Bán -42000.0 17882.0 1.34
CTG 26/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -31920.0 18216.0 1.297
CTG 19/01/2017 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11353.0 2.686
CTG 02/06/2016 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 11048.0 2.788
CTG 02/06/2016 Cổ đông sáng lập Bán -1000.0 11048.0 2.788
CTG 16/05/2013 Cổ đông lớn Mua 644389811.0 nan nan
CTG 16/07/2012 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 nan nan
CTG 28/06/2012 Cổ đông nội bộ Bán -2270.0 nan nan
CTG 23/05/2012 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 nan nan
CTG 23/05/2012 Cổ đông nội bộ Bán -25000.0 nan nan
CTG 10/05/2012 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 nan nan