Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CTG HOSE Ngân hàng 53928 0.267 5370.0 5370.0 1988 24731 VietinBank http://www.vietinbank.vn

Dự đoán

Dự đoán CTG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CTG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.8 42.0 CTG 37200 350 0.009 CTG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG CTG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.8 8.0 9.2 8.2 9.5 7.3 8.0 8.1 8.2 7.7
priceToBook 1.3 1.4 1.4 1.2 1.5 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
roe 0.183 0.185 0.166 0.161 0.167 0.171 0.16 0.161 0.163 0.169
roa 0.011 0.011 0.011 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01
earningPerShare 4806 4720 4035 3781 3751 3722 3376 3279 3175 3148
bookValuePerShare 28674 27654 26254 25320 24317 23756 22719 21985 21032 20168
interestMargin 0.028 0.029 0.03 0.03 0.029 0.029 0.029 0.03 0.03 0.03
nonInterestOnToi 0.243 0.234 0.289 0.219 0.204 0.211 0.248 0.282 0.256 0.255
badDebtPercentage 0.016 0.012 0.014 0.016 0.013 0.011 0.014 0.013 0.013 0.012
provisionOnBadDebt 1.368 1.747 1.53 1.138 1.508 1.672 1.724 1.689 1.73 1.884
costOfFinancing 0.03 0.031 0.034 0.037 0.042 0.045 0.048 0.045 0.041 0.037
equityOnTotalAsset 0.062 0.062 0.063 0.063 0.063 0.063 0.065 0.063 0.062 0.06
equityOnLoan 0.086 0.086 0.088 0.087 0.086 0.087 0.088 0.087 0.085 0.085
costToIncome 0.27 0.309 0.278 0.258 0.252 0.341 0.292 0.267 0.253 0.369
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.018 0.17 0.067 0.008 0.008 0.103 0.03 0.033 0.008 0.086
assetOnEquity 16.0 16.1 15.8 15.9 15.9 15.9 15.5 15.8 16.1 16.7
preProvisionOnToi 0.588 0.557 0.572 0.594 0.602 0.526 0.566 0.589 0.603 0.504
postTaxOnToi 0.269 0.464 0.237 0.275 0.262 0.333 0.224 0.296 0.284 0.248
loanOnEarnAsset 0.75 0.743 0.743 0.753 0.757 0.755 0.766 0.764 0.768 0.75
loanOnAsset 0.729 0.722 0.72 0.727 0.729 0.725 0.734 0.731 0.731 0.705
loanOnDeposit 1.111 1.072 1.058 1.071 1.061 1.044 1.058 1.038 1.048 1.021
depositOnEarnAsset 0.675 0.693 0.702 0.703 0.714 0.723 0.724 0.736 0.733 0.735
badDebtOnAsset 0.011 0.009 0.01 0.011 0.01 0.008 0.01 0.009 0.009 0.009
liquidityOnLiability 0.282 0.289 0.289 0.274 0.272 0.272 0.265 0.265 0.261 0.276
payableOnEquity 15.0 15.1 14.8 14.9 14.9 14.9 14.5 14.8 15.1 15.7
cancelDebt 0.012 0.012 0.018 0.02 0.018 0.02 0.025 0.023 0.021 0.017
bookValuePerShareChange 0.037 0.053 0.037 0.041 0.024 0.046 0.033 0.045 0.043 0.021
creditGrowth 0.189 0.169 0.158 0.156 0.136 0.156 0.113 0.098 0.084 0.127

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 185806 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 29120 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 26500 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 11250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 1 0 1 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 5.2 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.159 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.019 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.037 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.3 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.217 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.234 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 nan 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 nan 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 49.9 43.9 57.2 45.4 46.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CTG 03/05/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 32400.0 0.153
CTG 26/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -5500.0 29961.0 0.247
CTG 20/10/2021 Cổ đông sáng lập Mua 9000.0 26205.0 0.425
CTG 27/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 27210.0 0.373
CTG 02/04/2021 Cổ đông nội bộ Mua 12000.0 27952.0 0.336
CTG 14/01/2020 Cổ đông lớn Bán -36772272.0 15680.0 1.382
CTG 13/01/2020 Cổ đông lớn Bán -18939642.0 15480.0 1.413
CTG 19/11/2019 Cổ đông lớn Bán -39226184.0 14346.0 1.604
CTG 19/11/2019 Cổ đông lớn Bán -18146000.0 14346.0 1.604
CTG 14/06/2018 Cổ đông nội bộ Bán -42000.0 17882.0 1.089
CTG 26/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -31920.0 18216.0 1.05
CTG 19/01/2017 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11353.0 2.29
CTG 02/06/2016 Cổ đông sáng lập Mua 1000.0 11048.0 2.381
CTG 02/06/2016 Cổ đông sáng lập Bán -1000.0 11048.0 2.381
CTG 16/05/2013 Cổ đông lớn Mua 644389811.0 nan nan
CTG 16/07/2012 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 nan nan
CTG 28/06/2012 Cổ đông nội bộ Bán -2270.0 nan nan
CTG 23/05/2012 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 nan nan
CTG 23/05/2012 Cổ đông nội bộ Bán -25000.0 nan nan
CTG 10/05/2012 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 nan nan