Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
CTR HOSE Xây dựng và Vật liệu 6572 0.076 114.4 114.4 2010 12765 Công trình Viettel https://viettelconstruction.com.vn

Dự đoán

Dự đoán CTR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến CTR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
21.1 12.0 CTR 106000 -1000 -0.009 CTR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker CTR CTR CTR CTR CTR CTR CTR CTR CTR CTR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 21.0 27.2 30.0 29.6 19.5 16.8 15.6 13.9 12.0 14.4
priceToBook 6.1 8.6 8.4 8.2 5.1 4.7 4.6 3.8 3.4 4.3
valueBeforeEbitda 12.1 16.2 15.8 17.7 16.9 13.2 11.0 11.7 9.7 9.0
roe 0.279 0.302 0.297 0.288 0.286 0.306 0.328 0.301 0.31 0.336
roa 0.077 0.078 0.081 0.082 0.079 0.084 0.095 0.094 0.091 0.101
daysReceivable 27 24 27 28 32 26 25 27 28 23
daysInventory 22 22 21 29 29 26 24 28 31 26
daysPayable 19 23 20 19 20 24 20 19 19 19
ebitOnInterest 12.8 11.6 13.3 9.6 9.7 7.7 7.4 5.7 9.1 135.4
earningPerShare 4705 4639 4590 4581 4515 4441 4333 4147 3979 3940
bookValuePerShare 16305 14779 16378 16568 17403 15953 14569 15296 14210 13097
equityOnTotalAsset 0.262 0.252 0.277 0.285 0.287 0.266 0.272 0.284 0.268 0.291
equityOnLiability 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
quickPayment 1.0 1.0 1.1 1.0 1.1 1.0 1.1 1.0 1.0 1.0
epsChange 0.014 0.011 0.002 0.015 0.017 0.025 0.045 0.042 0.01 0.088
ebitdaOnStock 9045 8662 8599 8080 7826 7667 7421 7852 7468 7173
grossProfitMargin 0.072 0.064 0.074 0.072 0.086 0.075 0.076 0.074 0.089 0.081
operatingProfitMargin 0.055 0.052 0.064 0.057 0.056 0.057 0.056 0.057 0.065 0.061
postTaxMargin 0.043 0.042 0.042 0.044 0.045 0.046 0.046 0.046 0.051 0.049
debtOnEquity 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
debtOnEbitda 1.5 1.5 1.5 1.7 1.7 1.2 1.0 1.1 1.1 0.5
shortOnLongDebt 1.8 1.9 2.3 3.2 3.1 3.9 3.8 4.2 3.8 1.5
assetOnEquity 3.8 4.0 3.6 3.5 3.5 3.8 3.7 3.5 3.7 3.4
capitalBalance 768 751 895 854 1087 865 860 895 902 674
cashOnEquity 0.476 0.444 0.326 0.208 0.411 0.314 0.273 0.167 0.255 0.401
cashOnCapitalize 0.075 0.049 0.042 0.026 0.058 0.054 0.055 0.035 0.055 0.089
cashCirculation 30 23 28 38 41 28 29 37 39 30
revenueOnWorkCapital 13.6 15.2 13.6 13.2 11.4 14.0 14.6 13.3 13.2 16.1
capexOnFixedAsset -3.37 -3.286 -2.583 -1.829 -1.471 -1.149 -1.152 -1.146 -0.979 -0.842
revenueOnAsset 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 2.0 1.9 1.9 2.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.055 0.052 0.064 0.057 0.056 0.057 0.056 0.057 0.065 0.061
preTaxOnEbit 1.0 1.0 0.8 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
payableOnEquity 2.8 3.0 2.6 2.5 2.5 2.8 2.7 2.5 2.7 2.4
ebitdaOnStockChange 0.044 0.007 0.064 0.032 0.021 0.033 -0.055 0.051 0.041 0.088
bookValuePerShareChange 0.103 -0.098 -0.011 -0.048 0.091 0.095 -0.048 0.076 0.085 0.109

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13177 13019 8915 8083 7507 5962 5274 2958 2264 2204 1970 1457 1371 1232 870 720 672
Giá 69500 35000 21800 19939 22600 13850 16549 12250 8277 6758 14000 10250 10455 6480 2616 2610 1800 6508
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 3 -1 0 1 0 2 0 1 0 1 0 3 0 1 0 1
P/E 16.1 13.6 13.8 12.0 17.6 29.5 25.8 12.4 16.5 2.8 237.8 15.0 27.4 34.2 4.8 12.3 120.3 25.2
PEG 0.8 0.7 0.1 0.3 0.0 0.8 -4.0 0.4 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 1.3 1.5 1.3 1.4 0.6 0.8 1.5 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.4 12.8 11.2 8.1 14.4 37.0 16.2 16.7 10.1 15.7 8.5 14.9 56.2 -265.6 43.1 104.6 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.11 0.086 0.042 0.056 0.05 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.033 0.022 0.007 0.014 0.011 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 1.6 2.1 0.7 0.5 1.6 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.3 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 1.0 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.229 0.233 0.498 0.038 0.326 0.154 0.086 0.12 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.285 0.024 nan 0.039 0.116 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 4.9 4.5 10.4 18.8 12.1 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.365 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 0.153 -0.459 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.67 -0.616 nan 4.683 0.124 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 -0.109 0.138 0.053 0.883 0.271 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 60.3 41.7 37.8 44.1 43.8 41.6 38.5 50.7 40.2 37.2 48.7 56.7 30.9 20.1 33.3 46.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CTR 15/11/2024 Cổ đông lớn Bán -20000.0 129500.0 -0.237
CTR 27/09/2023 Cổ đông lớn Mua 1437700.0 72842.0 0.356
CTR 14/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 62951.0 0.569
CTR 07/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 19000.0 65605.0 0.506
CTR 05/08/2021 Cổ đông sáng lập Mua 23000.0 62951.0 0.569
CTR 05/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 6000.0 62951.0 0.569
CTR 05/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 7700.0 62951.0 0.569
CTR 05/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 17900.0 62951.0 0.569
CTR 05/08/2021 Cổ đông nội bộ Mua 19700.0 62951.0 0.569
CTR 23/06/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 55973.0 0.765
CTR 07/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 8200.0 50316.0 0.964
CTR 19/05/2021 Cổ đông sáng lập Mua 64200.0 43070.0 1.294
CTR 20/04/2021 Cổ đông sáng lập Mua 24200.0 50838.0 0.943
CTR 14/01/2021 Cổ đông lớn Bán -4424700.0 48577.0 1.034
CTR 03/09/2020 Cổ đông nội bộ Mua 6000.0 24230.0 3.078
CTR 20/07/2020 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 24123.0 3.096
CTR 20/07/2020 Cổ đông nội bộ Mua 6800.0 24123.0 3.096
CTR 25/06/2020 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 21681.0 3.557
CTR 15/06/2020 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 20754.0 3.761
CTR 21/05/2020 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 22365.0 3.418