Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DBC HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.12 334.7 242.0 2004 6515 Tập đoàn DABACO http://www.dabaco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00
48.1 41.0 DBC 28450 1050 0.038 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-19 00:00:00 2024-08-14 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 39.4 22.3 315.5 -104.1 46.0 -22.2 27.0 18.0 20.7 21.7
priceToBook 1.9 2.0 1.7 1.4 1.3 0.9 0.8 1.3 1.2 2.2
valueBeforeEbitda 14.0 11.1 13.3 14.5 10.5 18.6 8.1 7.1 7.4 7.9
roe 0.05 0.092 0.005 -0.013 0.029 -0.04 0.032 0.07 0.058 0.103
roa 0.018 0.034 0.002 -0.005 0.011 -0.015 0.013 0.031 0.025 0.044
daysReceivable -3 -6 1 6 -3 0 7 16 10 20
daysInventory 190 173 188 156 157 148 147 140 153 148
daysPayable 34 32 50 44 46 34 55 36 48 32
ebitOnInterest 2.9 3.3 0.9 1.4 9.1 -3.6 -0.2 7.2 1.7 1.5
earningPerShare 708 1250 74 -181 398 -535 448 1018 814 1413
bookValuePerShare 14594 14159 13942 13923 13886 12909 14301 14537 13920 14012
equityOnTotalAsset 0.367 0.379 0.359 0.381 0.371 0.356 0.382 0.43 0.405 0.424
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.7 0.7
currentPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.1 1.0 1.1
quickPayment 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.3
epsChange -0.434 15.729 -1.413 -1.455 -1.744 -2.194 -0.56 0.251 -0.424 -0.588
ebitdaOnStock 4612 5313 3584 3127 4033 3411 5189 6268 6005 11107
grossProfitMargin 0.135 0.107 0.092 0.104 0.191 nan 0.051 0.136 0.096 0.091
operatingProfitMargin 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan 0.081 0.028 0.024
postTaxMargin 0.046 0.022 0.002 0.005 0.094 nan nan 0.058 0.005 0.003
debtOnEquity 1.4 1.2 1.3 1.1 1.1 1.2 1.0 0.9 0.8 0.8
debtOnAsset 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
debtOnEbitda 5.3 4.2 6.0 6.1 4.7 7.3 4.2 3.2 3.2 3.0
shortOnLongDebt 6.3 4.3 4.7 3.4 4.9 4.7 4.2 4.2 4.8 3.1
assetOnEquity 2.7 2.6 2.8 2.6 2.7 2.8 2.6 2.3 2.5 2.4
capitalBalance 31 102 17 129 -243 -497 17 271 9 490
cashOnEquity 0.107 0.075 0.127 0.069 0.085 0.035 0.131 0.049 0.039 0.049
cashOnCapitalize 0.055 0.04 0.086 0.051 0.077 0.024 0.177 0.059 0.044 0.037
cashCirculation 152 135 139 118 107 114 99 119 115 136
revenueOnWorkCapital nan nan 644.8 57.2 nan nan 49.9 22.9 38.2 18.0
capexOnFixedAsset -0.109 -0.086 -0.094 -0.155 -0.226 -0.253 -0.292 -0.213 -0.156 -0.124
revenueOnAsset 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0 1.0
postTaxOnPreTax 0.9 0.7 0.4 0.5 0.9 nan nan 0.8 0.5 0.3
ebitOnRevenue 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan 0.081 0.028 0.024
preTaxOnEbit 0.7 0.7 0.2 0.3 0.9 1.2 4.5 0.9 0.4 0.4
payableOnEquity 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.6 1.3 1.5 1.4
ebitdaOnStockChange -0.132 0.482 0.146 -0.225 0.182 -0.343 -0.172 0.044 -0.459 -0.234
bookValuePerShareChange 0.031 0.016 0.001 0.003 0.076 -0.097 -0.016 0.044 -0.007 -0.278

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG MPC HNG BAF ANV VLC SEA ASM FMC IDI LTG NCG CMX DAT TAR ABS HVG
Vốn hóa (tỷ) 16520 11261 6708 4833 4350 4247 4157 3587 3472 3148 2666 1649 1288 899 566 439 344 318
Giá 73000 10250 16759 4380 18100 31400 19230 29005 9180 48100 9640 15664 10311 8680 8100 5600 4270 4500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -3 -2 1 -2 -2 -2 1 -3 -1 -2 -3 -1 -1 -2 -1 -3 0
P/E 22.6 6.0 231.0 -4.2 26.6 276.2 46.0 17.1 16.3 11.2 40.0 1946.4 -6.1 18.4 8.4 -17.5 66.8 -1.4
PEG -0.5 0.1 -2.5 0.1 -3.5 -2.9 -1.1 33.6 -0.4 2.4 -0.7 -19.6 0.0 -0.7 -0.7 0.1 -0.8 0.0
P/B 2.0 1.4 1.3 2.0 2.1 1.5 1.1 1.6 0.6 1.6 0.8 0.5 0.6 0.8 0.6 0.4 0.4 1.9
EV/EBITDA 17.5 10.6 27.7 -39.1 13.3 33.8 36.9 146.4 13.6 8.5 16.3 7.2 123.0 12.4 9.3 18.8 17.2 -14.3
Cổ tức 0.033 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.046 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.088 0.28 0.005 -0.45 0.082 0.005 0.025 0.097 0.039 0.146 0.02 0.0 -0.085 0.041 0.079 -0.022 0.006 -0.62
ROA 0.059 0.085 0.003 -0.081 0.024 0.003 0.015 0.077 0.01 0.082 0.008 0.0 -0.046 0.014 0.04 -0.009 0.003 -0.092
Thanh toán lãi vay 18.2 2.2 3.5 -2.9 1.6 2.0 -1504.7 9.5 1.6 12.6 1.1 0.0 4.2 1.2 1.6 0.8 nan -2.3
Thanh toán hiện hành 2.3 0.9 1.5 0.2 1.0 1.4 9.6 2.6 1.4 1.7 1.2 1.1 1.3 1.4 1.5 1.3 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 1.3 0.8 0.4 0.0 0.4 0.3 9.0 2.1 0.9 0.7 0.9 0.8 0.8 0.6 1.4 1.1 1.6 0.6
Biên LNG 0.147 0.322 0.105 nan 0.086 0.124 0.283 0.189 0.117 0.113 0.081 0.064 0.14 0.131 0.028 0.016 0.01 -0.057
Biên LNST 0.1 0.178 0.009 nan 0.026 nan 0.013 0.315 0.026 0.053 0.008 nan 0.048 0.007 0.021 nan 0.027 -0.348
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.8 0.8 3.8 1.2 0.6 0.0 0.0 1.4 0.5 1.3 2.1 0.7 1.0 0.9 1.4 0.6 4.6
Nợ/EBITDA 2.4 4.3 10.4 -23.4 4.9 10.9 0.1 10.0 8.7 2.0 10.7 5.8 65.5 6.0 5.9 12.9 11.1 -9.0
LNST 5 năm -0.086 0.699 nan nan nan -0.421 0.054 0.046 -0.284 0.089 -0.381 -0.472 nan -0.096 0.079 -0.282 -0.225 -0.504
Doanh thu 5 năm 0.016 0.036 -0.086 -0.303 nan 0.015 0.044 -0.098 0.061 0.06 0.026 0.122 nan 0.139 0.131 0.05 0.168 nan
LNST quý gần nhất 0.874 0.256 3.585 nan -0.712 nan 1.992 0.463 0.512 0.334 0.198 nan nan -0.806 0.176 nan 0.337 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.119 0.223 0.359 -0.426 0.023 0.175 0.293 0.507 0.326 -0.149 0.189 -0.341 0.065 -0.122 0.086 2.444 3.797 -0.134
LNST năm tới -0.075 -0.562 -0.579 -12.397 17.783 3.875 0.199 -0.221 -0.036 nan 0.769 13.042 nan 0.285 0.668 -0.161 -0.666 -8.688
Doanh thu năm tới 0.05 0.04 -0.3 -0.45 0.206 0.12 0.05 0.1 0.05 nan 0.05 0.05 nan 0.05 0.1 0.05 0.05 -0.25
RSI 54.5 37.9 39.6 52.1 41.8 40.2 52.3 49.0 42.5 47.3 51.5 35.5 43.6 38.6 45.4 33.8 34.9 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DBC 19/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 6428.0 28450.0 -0.019
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 30000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông lớn Mua 855790.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 649749.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 144011.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 26850.0 0.039
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 26850.0 0.039
DBC 09/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 771447.0 27300.0 0.022
DBC 09/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 926057.0 27300.0 0.022
DBC 09/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1461659.0 27300.0 0.022
DBC 09/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 27300.0 0.022
DBC 09/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 19491530.0 27300.0 0.022