Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DBC HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.024 334.7 334.7 2004 6782 Tập đoàn DABACO http://www.dabaco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00
57.6 69.0 DBC 29900 -100 -0.003 DBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-25 00:00:00 2025-03-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 12.9 18.1 41.3 22.3 315.5 -104.1 46.0 -22.2 27.0 18.0
priceToBook 1.5 1.5 2.0 2.0 1.7 1.4 1.3 0.9 0.8 1.3
valueBeforeEbitda 8.8 9.4 14.8 11.1 13.3 14.5 10.5 18.6 8.1 7.1
roe 0.135 0.096 0.05 0.092 0.005 -0.013 0.029 -0.04 0.032 0.07
roa 0.057 0.041 0.018 0.034 0.002 -0.005 0.011 -0.015 0.013 0.031
daysReceivable 19 25 -3 -6 1 6 -3 0 7 16
daysInventory 174 170 190 173 188 156 157 148 147 140
daysPayable 25 36 34 32 50 44 46 34 55 36
ebitOnInterest 4.5 5.5 2.9 3.3 0.9 1.4 9.1 -3.6 -0.2 7.2
earningPerShare 2298 1603 708 1250 74 -181 398 -535 448 1018
bookValuePerShare 20214 19500 14594 14159 13942 13923 13886 12909 14301 14537
equityOnTotalAsset 0.479 0.464 0.367 0.379 0.359 0.381 0.371 0.356 0.382 0.43
equityOnLiability 0.9 0.9 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
currentPayment 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.1
quickPayment 0.4 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
epsChange 0.433 1.265 -0.434 15.729 -1.413 -1.455 -1.744 -2.194 -0.56 0.251
ebitdaOnStock 5937 5059 4612 5313 3584 3127 4033 3411 5189 6268
grossProfitMargin 0.147 0.177 0.135 0.107 0.092 0.104 0.191 nan 0.051 0.136
operatingProfitMargin 0.085 0.113 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan 0.081
postTaxMargin 0.066 0.089 0.046 0.022 0.002 0.005 0.094 nan nan 0.058
debtOnEquity 0.8 0.9 1.4 1.2 1.3 1.1 1.1 1.2 1.0 0.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 3.4 3.7 5.3 4.2 6.0 6.1 4.7 7.3 4.2 3.2
shortOnLongDebt 6.4 5.1 6.3 4.3 4.7 3.4 4.9 4.7 4.2 4.2
assetOnEquity 2.1 2.2 2.7 2.6 2.8 2.6 2.7 2.8 2.6 2.3
capitalBalance 1417 1587 31 102 17 129 -243 -497 17 271
cashOnEquity 0.065 0.083 0.107 0.075 0.127 0.069 0.085 0.035 0.131 0.049
cashOnCapitalize 0.044 0.064 0.051 0.04 0.086 0.051 0.077 0.024 0.177 0.059
cashCirculation 168 159 152 135 139 118 107 114 99 119
revenueOnWorkCapital 18.9 14.7 nan nan 644.8 57.2 nan nan 49.9 22.9
capexOnFixedAsset -0.175 -0.139 -0.109 -0.086 -0.094 -0.155 -0.226 -0.253 -0.292 -0.213
revenueOnAsset 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.7 0.4 0.5 0.9 nan nan 0.8
ebitOnRevenue 0.085 0.113 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan 0.081
preTaxOnEbit 0.9 0.8 0.7 0.7 0.2 0.3 0.9 1.2 4.5 0.9
payableOnEquity 1.1 1.2 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.6 1.3
ebitdaOnStockChange 0.174 0.097 -0.132 0.482 0.146 -0.225 0.182 -0.343 -0.172 0.044
bookValuePerShareChange 0.037 0.336 0.031 0.016 0.001 0.003 0.076 -0.097 -0.016 0.044

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG BAF HNG SEA MPC ANV VLC FMC ASM IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 14028 12900 9668 7341 5394 5305 4380 3682 3041 2891 2030 929 809 695 557 546 318 298
Giá 62800 12300 31900 6596 42486 13354 16500 17407 47300 7870 7450 7781 7980 6900 11200 7680 4500 3800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 1 -1 -1 2 0 1 1 1 -1 1 0 2 -1 0 0
P/E 11.4 12.8 30.6 -5.7 30.3 -37.4 91.8 68.3 10.1 16.1 33.7 11.0 11.2 857.4 53.3 9.0 -1.4 -5.8
PEG 0.3 -0.3 0.0 -0.3 -1.3 -0.8 6.4 -1.0 0.9 -1.1 -2.0 -0.1 0.3 -8.6 -4.1 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.6 1.5 3.3 4.5 2.3 1.1 1.6 1.0 1.4 0.5 0.6 0.5 0.7 0.2 0.7 0.6 1.9 0.3
EV/EBITDA 9.3 9.9 17.2 -98.8 333.0 48.5 31.3 48.5 6.9 12.5 14.1 7.5 13.9 6.5 20.1 9.9 -14.3 19.5
Cổ tức 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.134 0.132 -0.647 0.077 -0.028 0.017 0.015 0.146 0.034 0.018 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.103 0.046 0.045 -0.083 0.068 -0.015 0.01 0.009 0.086 0.008 0.007 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 22.1 1.7 4.1 -4.1 -15.3 -4.2 1.0 1.0 20.1 0.9 0.6 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 2.6 0.8 1.0 0.2 3.8 1.4 1.3 5.8 2.0 1.7 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 1.7 0.7 0.3 0.0 3.2 0.5 0.5 5.5 1.3 1.2 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.18 0.366 0.121 nan 0.165 0.026 0.102 0.256 0.152 0.11 0.075 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.133 0.129 0.06 nan 0.256 nan 0.004 0.033 0.081 nan 0.009 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.7 0.9 6.1 0.0 0.7 0.6 0.0 0.4 1.7 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 1.3 3.5 3.7 -53.1 5.0 18.5 9.4 0.4 1.6 9.4 11.5 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.009 0.541 nan nan -0.123 nan -0.416 -0.099 0.059 -0.223 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.405 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.098 0.227 nan -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 0.133 -0.033 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.19
LNST quý gần nhất 0.327 -0.384 0.702 nan -0.139 nan -0.808 0.711 0.383 nan 0.041 -0.482 0.133 nan -0.365 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.022 0.11 0.304 0.449 -0.091 -0.103 0.015 0.011 -0.521 -0.11 -0.103 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới 0.184 -0.562 0.892 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 0.336 -0.036 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.091 0.04 -0.066 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.184 0.05 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 27.3 44.6 44.1 38.1 54.4 43.4 38.3 41.2 47.0 36.9 38.4 43.6 46.4 24.2 49.1 43.9 0.0 16.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DBC 25/03/2025 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 29900.0 -0.008
DBC 25/02/2025 Cổ đông lớn Bán -728100.0 28300.0 0.048
DBC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 27750.0 0.068
DBC 18/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1100000.0 26350.0 0.125
DBC 18/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 26350.0 0.125
DBC 28/10/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 28100.0 0.055
DBC 10/09/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 29600.0 0.002
DBC 19/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 6428.0 28450.0 0.042
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 649749.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 144011.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 26850.0 0.104
DBC 15/08/2024 Cổ đông lớn Mua 855790.0 26850.0 0.104