Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DBC HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.022 334.7 334.7 2004 6782 Tập đoàn DABACO http://www.dabaco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
49.4 76.0 DBC 28150 1100 0.041 DBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC DBC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.8 12.1 18.1 41.3 22.3 315.5 -104.1 46.0 -22.2 27.0
priceToBook 1.3 1.4 1.5 2.0 2.0 1.7 1.4 1.3 0.9 0.8
valueBeforeEbitda 6.5 8.3 9.4 14.8 11.1 13.3 14.5 10.5 18.6 8.1
roe 0.201 0.135 0.096 0.05 0.092 0.005 -0.013 0.029 -0.04 0.032
roa 0.089 0.057 0.041 0.018 0.034 0.002 -0.005 0.011 -0.015 0.013
daysReceivable 27 19 25 -3 -6 1 6 -3 0 7
daysInventory 172 174 170 190 173 188 156 157 148 147
daysPayable 27 25 36 34 32 50 44 46 34 55
ebitOnInterest 8.4 4.5 5.5 2.9 3.3 0.9 1.4 9.1 -3.6 -0.2
earningPerShare 3599 2298 1603 708 1250 74 -181 398 -535 448
bookValuePerShare 21613 20214 19500 14594 14159 13942 13923 13886 12909 14301
equityOnTotalAsset 0.502 0.479 0.464 0.367 0.379 0.359 0.381 0.371 0.356 0.382
equityOnLiability 1.0 0.9 0.9 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
currentPayment 1.3 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0
quickPayment 0.4 0.4 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.3
epsChange 0.566 0.433 1.265 -0.434 15.729 -1.413 -1.455 -1.744 -2.194 -0.56
ebitdaOnStock 7495 5937 5059 4612 5313 3584 3127 4033 3411 5189
grossProfitMargin 0.226 0.147 0.177 0.135 0.107 0.092 0.104 0.191 nan 0.051
operatingProfitMargin 0.161 0.085 0.113 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan
postTaxMargin 0.141 0.066 0.089 0.046 0.022 0.002 0.005 0.094 nan nan
debtOnEquity 0.8 0.8 0.9 1.4 1.2 1.3 1.1 1.1 1.2 1.0
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 2.6 3.4 3.7 5.3 4.2 6.0 6.1 4.7 7.3 4.2
shortOnLongDebt 6.0 6.4 5.1 6.3 4.3 4.7 3.4 4.9 4.7 4.2
assetOnEquity 2.0 2.1 2.2 2.7 2.6 2.8 2.6 2.7 2.8 2.6
capitalBalance 1987 1417 1587 31 102 17 129 -243 -497 17
cashOnEquity 0.079 0.065 0.083 0.107 0.075 0.127 0.069 0.085 0.035 0.131
cashOnCapitalize 0.062 0.048 0.064 0.051 0.04 0.086 0.051 0.077 0.024 0.177
cashCirculation 172 168 159 152 135 139 118 107 114 99
revenueOnWorkCapital 13.3 18.9 14.7 nan nan 644.8 57.2 nan nan 49.9
capexOnFixedAsset -0.167 -0.175 -0.139 -0.109 -0.086 -0.094 -0.155 -0.226 -0.253 -0.292
revenueOnAsset 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.7 0.4 0.5 0.9 nan nan
ebitOnRevenue 0.161 0.085 0.113 0.071 0.044 0.023 0.031 0.124 nan nan
preTaxOnEbit 0.9 0.9 0.8 0.7 0.7 0.2 0.3 0.9 1.2 4.5
payableOnEquity 1.0 1.1 1.2 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.6
ebitdaOnStockChange 0.262 0.174 0.097 -0.132 0.482 0.146 -0.225 0.182 -0.343 -0.172
bookValuePerShareChange 0.069 0.037 0.336 0.031 0.016 0.001 0.003 0.076 -0.097 -0.016

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG VHC BAF HNG SEA MPC ANV VLC ASM FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13852 11155 10413 7157 4877 4090 4007 3220 2480 2347 1612 930 706 604 492 469 318 266
Giá 13400 49850 34950 6269 41000 10380 15300 15116 6720 36000 6010 7975 6910 6000 9960 6790 4500 3400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 2 0 1 -1 1 -2 1 2 1 -1 -2 0 1 2 0 0
P/E 12.4 8.9 32.2 -5.3 29.2 -29.1 25.0 62.4 18.0 8.2 22.5 11.2 12.9 745.6 45.1 8.1 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.2 0.2 -0.2 -1.2 -0.6 0.0 -1.2 -0.6 6.5 9.8 -0.1 10.8 -7.5 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.5 1.3 3.5 4.5 2.2 0.9 1.4 0.9 0.5 1.1 0.5 0.5 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA 10.0 nan nan nan 299.7 42.2 18.1 47.8 nan 4.6 nan 7.5 18.3 6.5 19.4 8.2 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.028 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.148 0.13 -0.652 0.077 -0.028 0.056 0.014 0.026 0.135 0.022 0.037 0.046 0.0 0.014 0.066 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.101 0.043 -0.083 0.068 -0.015 0.033 0.008 0.006 0.075 0.008 0.02 0.014 0.0 0.006 0.036 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 12.4 3.2 0.3 -15.3 -4.2 9.8 -25.6 1.1 2.9 0.8 2.7 1.8 0.0 1.2 1.5 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 2.4 1.3 0.2 3.8 1.4 1.5 6.6 1.8 1.8 1.6 1.3 2.1 1.1 1.6 2.1 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 1.6 0.6 0.0 3.2 0.5 0.5 6.0 1.2 1.4 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 2.0 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.127 0.259 0.343 0.165 0.026 0.202 0.2 0.113 0.064 0.07 0.15 0.237 0.064 0.124 0.024 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.073 0.118 nan 0.256 nan 0.119 0.001 0.006 0.015 0.018 0.018 0.042 nan 0.006 0.023 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.9 6.5 0.0 0.7 0.5 0.0 1.6 0.5 1.4 0.6 1.2 2.1 1.0 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 1.5 3.4 74.5 5.0 18.5 5.7 0.7 9.4 2.0 11.3 4.7 10.4 5.8 12.8 5.8 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 0.008 nan nan -0.123 nan -0.416 -0.099 -0.223 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 0.097 nan -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 -0.033 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 -0.546 0.289 nan -0.139 nan 23.721 -0.964 nan -0.731 0.697 -0.482 0.922 nan 0.099 -0.068 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.174 -0.344 -0.513 -0.091 -0.103 -0.187 -0.197 -0.053 0.459 -0.114 0.042 -0.452 -0.341 -0.082 -0.113 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.115 0.681 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 -0.036 0.116 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 -0.016 -0.173 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.05 0.033 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 64.3 42.8 64.9 49.9 44.5 38.6 48.5 38.6 45.0 38.3 41.5 54.1 42.2 27.4 46.4 43.8 0.0 31.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DBC 23/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 28150.0 -0.002
DBC 25/03/2025 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 29900.0 -0.06
DBC 25/02/2025 Cổ đông lớn Bán -728100.0 28300.0 -0.007
DBC 31/12/2024 Cổ đông lớn Mua 2000000.0 27750.0 0.013
DBC 18/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1100000.0 26350.0 0.066
DBC 18/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 26350.0 0.066
DBC 28/10/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 28100.0 0.0
DBC 10/09/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 29600.0 -0.051
DBC 19/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 6428.0 28450.0 -0.012
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 144011.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 649749.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 26850.0 0.047
DBC 15/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 26850.0 0.047