Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DHT HNX Bán lẻ 1333 0.41 82.3 82.3 2001 780 Dược phẩm Hà Tây https://hataphar.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DHT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DHT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
42.6 56.0 DHT 83400 0 0.0 DHT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 87.1 109.0 84.4 64.8 30.0 21.7 16.3 20.2 11.0 11.7
priceToBook 6.5 7.6 5.5 4.2 2.2 1.8 2.0 2.7 1.4 1.4
valueBeforeEbitda 66.4 67.9 73.4 65.5 60.1 23.6 17.3 14.3 18.5 10.2
roe 0.076 0.069 0.072 0.072 0.081 0.094 0.13 0.14 0.135 0.127
roa 0.041 0.038 0.041 0.04 0.042 0.051 0.075 0.079 0.073 0.07
daysReceivable 44 50 44 48 59 79 66 65 79 97
daysInventory 96 89 79 87 96 85 72 76 92 89
daysPayable 39 35 29 31 46 36 25 31 34 32
ebitOnInterest 4.5 5.9 5.6 7.6 4.0 7.3 3.3 5.1 5.6 10.3
earningPerShare 952 871 829 811 890 1032 1268 1328 1249 1156
bookValuePerShare 12755 12503 12758 12523 12300 12609 10232 10014 9710 9392
equityOnTotalAsset 0.549 0.534 0.588 0.584 0.537 0.565 0.55 0.533 0.503 0.526
equityOnLiability 1.3 1.2 1.5 1.5 1.2 1.4 1.3 1.2 1.1 1.2
currentPayment 1.2 1.2 1.4 1.4 1.5 1.7 1.5 1.5 1.5 1.8
quickPayment 0.5 0.5 0.7 0.7 0.9 1.1 0.8 0.8 0.7 1.0
epsChange 0.093 0.051 0.022 -0.088 -0.138 -0.186 -0.045 0.063 0.081 0.203
ebitdaOnStock 1328 1291 1303 1194 1907 2139 2747 2857 4917 4540
grossProfitMargin 0.113 0.116 0.103 0.105 0.097 0.101 0.098 0.102 0.106 0.11
operatingProfitMargin 0.034 0.041 0.034 0.043 0.029 0.038 0.044 0.058 0.057 0.077
postTaxMargin 0.043 0.035 0.036 0.038 0.029 0.033 0.037 0.046 0.053 0.065
debtOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.3 4.6 4.1 4.3 4.4 3.6 2.4 2.3 2.6 2.6
shortOnLongDebt 3.5 3.9 2.8 2.4 1.4 2.0 1.9 2.7 2.9 2.3
assetOnEquity 1.8 1.9 1.7 1.7 1.9 1.8 1.8 1.9 2.0 1.9
capitalBalance 167 157 217 244 330 413 267 270 316 448
cashOnEquity 0.059 0.085 0.083 0.078 0.189 0.283 0.088 0.083 0.07 0.117
cashOnCapitalize 0.009 0.013 0.013 0.014 0.033 0.127 0.038 0.042 0.028 0.089
cashCirculation 101 104 93 103 108 127 113 111 137 153
revenueOnWorkCapital 8.4 7.3 8.3 7.6 6.2 4.6 5.5 5.6 4.6 3.8
capexOnFixedAsset -0.748 -1.241 -2.44 -1.782 -2.014 -2.464 -2.18 -2.364 -2.708 -1.69
revenueOnAsset 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.034 0.041 0.034 0.043 0.029 0.038 0.044 0.058 0.057 0.077
preTaxOnEbit 1.8 1.2 1.4 1.1 1.3 1.2 1.1 1.0 1.2 1.1
payableOnEquity 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 0.9 0.8
ebitdaOnStockChange 0.028 -0.009 0.091 -0.374 -0.108 -0.221 -0.039 -0.419 0.083 0.243
bookValuePerShareChange 0.02 -0.02 0.019 0.018 -0.025 0.232 0.022 0.031 0.034 0.012

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Vốn hóa (tỷ)
Giá
Số phiên tăng/giảm liên tiếp
P/E
PEG
P/B
EV/EBITDA
Cổ tức
ROE
ROA
Thanh toán lãi vay
Thanh toán hiện hành
Thanh toán nhanh
Biên LNG
Biên LNST
Nợ/Vốn CSH
Nợ/EBITDA
LNST 5 năm
Doanh thu 5 năm
LNST quý gần nhất
Doanh thu quý gần nhất
LNST năm tới
Doanh thu năm tới
RSI
rs

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DHT 17/02/2025 Cổ đông lớn Mua 90000.0 86500.0 -0.04
DHT 11/02/2025 Cổ đông sáng lập Mua 6300.0 88200.0 -0.059
DHT 05/02/2025 Cổ đông sáng lập Bán -7300.0 87900.0 -0.056
DHT 15/01/2025 Cổ đông lớn Mua 1410000.0 86000.0 -0.035
DHT 08/01/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 91900.0 -0.097
DHT 08/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 91900.0 -0.097
DHT 18/12/2024 Cổ đông lớn Mua 2155061.0 90000.0 -0.078
DHT 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 90500.0 -0.083
DHT 12/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -39000.0 69200.0 0.199
DHT 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 9000.0 69400.0 0.196
DHT 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 52624.0 0.577
DHT 29/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 39220.0 1.116
DHT 13/03/2024 Cổ đông lớn Mua 1089400.0 25418.0 2.265
DHT 26/02/2024 Cổ đông lớn Mua 910600.0 26610.0 2.119
DHT 28/12/2023 Cổ đông lớn Mua 8400000.0 22274.0 2.726
DHT 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13538.0 5.131
DHT 04/02/2021 Cổ đông lớn Mua 5281463.0 17701.0 3.689
DHT 02/02/2021 Cổ đông lớn Mua 1293958.0 17536.0 3.733
DHT 21/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -804990.0 18098.0 3.586
DHT 21/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -488968.0 18098.0 3.586