Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DHT HNX Bán lẻ 1333 0.361 82.3 82.3 2001 792 Dược phẩm Hà Tây https://hataphar.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DHT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DHT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00
77.0 97.0 DHT 71500 600 0.008 DHT - BCTC quý 2/2024 2024-07-25 00:00:00 2024-07-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 85.5 30.2 21.8 16.4 20.4 11.1 11.8 14.0 17.7 17.6
priceToBook 5.5 2.2 1.8 2.0 2.7 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6
valueBeforeEbitda 64.7 60.1 23.6 17.3 14.3 18.5 10.2 12.1 16.8 18.6
roe 0.072 0.081 0.094 0.13 0.14 0.135 0.127 0.107 0.09 0.093
roa 0.04 0.042 0.051 0.075 0.079 0.073 0.07 0.063 0.052 0.053
daysReceivable 48 59 79 66 65 79 97 103 111 113
daysInventory 87 96 85 72 76 92 89 81 93 85
daysPayable 31 46 36 25 31 34 32 30 40 40
ebitOnInterest 7.6 4.0 7.3 3.3 5.1 5.6 10.3 7.6 5.9 4.6
earningPerShare 811 890 1032 1268 1328 1249 1156 961 789 797
bookValuePerShare 12523 12300 12609 10232 10014 9710 9392 9281 9003 8772
equityOnTotalAsset 0.584 0.537 0.565 0.55 0.533 0.503 0.526 0.615 0.608 0.581
equityOnLiability 1.5 1.2 1.4 1.3 1.2 1.1 1.2 1.7 1.7 1.5
currentPayment 1.4 1.5 1.7 1.5 1.5 1.5 1.8 2.1 2.0 2.1
quickPayment 0.7 0.9 1.1 0.8 0.8 0.7 1.0 1.3 1.2 1.4
epsChange -0.088 -0.138 -0.186 -0.045 0.063 0.081 0.203 0.218 -0.011 -0.033
ebitdaOnStock 1194 1907 2139 2747 2857 4917 4540 3652 2716 2596
grossProfitMargin 0.105 0.097 0.101 0.098 0.102 0.106 0.11 0.103 0.097 0.095
operatingProfitMargin 0.043 0.029 0.038 0.044 0.058 0.057 0.077 0.051 0.045 0.043
postTaxMargin 0.038 0.029 0.033 0.037 0.046 0.053 0.065 0.046 0.046 0.046
debtOnEquity 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3 0.4
debtOnAsset 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.3 4.4 3.6 2.4 2.3 2.6 2.6 2.8 3.4 3.7
shortOnLongDebt 2.4 1.4 2.0 1.9 2.7 2.9 2.3 11.0 nan nan
assetOnEquity 1.7 1.9 1.8 1.8 1.9 2.0 1.9 1.6 1.6 1.7
capitalBalance 244 330 413 267 270 316 448 482 471 520
cashOnEquity 0.078 0.189 0.283 0.088 0.083 0.07 0.117 0.114 0.115 0.115
cashOnCapitalize 0.014 0.033 0.127 0.038 0.042 0.028 0.089 0.091 0.085 0.082
cashCirculation 103 108 127 113 111 137 153 154 164 157
revenueOnWorkCapital 7.6 6.2 4.6 5.5 5.6 4.6 3.8 3.6 3.3 3.2
capexOnFixedAsset -1.782 -2.014 -2.464 -2.18 -2.364 -2.708 -1.69 -0.776 -0.278 -0.442
revenueOnAsset 1.2 1.2 1.2 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.043 0.029 0.038 0.044 0.058 0.057 0.077 0.051 0.045 0.043
preTaxOnEbit 1.1 1.3 1.2 1.1 1.0 1.2 1.1 1.2 1.3 1.4
payableOnEquity 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 0.9 0.8 0.6 0.6 0.7
ebitdaOnStockChange -0.374 -0.108 -0.221 -0.039 -0.419 0.083 0.243 0.345 0.046 -0.062
bookValuePerShareChange 0.018 -0.025 0.232 0.022 0.031 0.034 0.012 0.031 0.026 -0.01

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Vốn hóa (tỷ)
Giá
Số phiên tăng/giảm liên tiếp
P/E
PEG
P/B
EV/EBITDA
Cổ tức
ROE
ROA
Thanh toán lãi vay
Thanh toán hiện hành
Thanh toán nhanh
Biên LNG
Biên LNST
Nợ/Vốn CSH
Nợ/EBITDA
LNST 5 năm
Doanh thu 5 năm
LNST quý gần nhất
Doanh thu quý gần nhất
LNST năm tới
Doanh thu năm tới
RSI
rs

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DHT 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 53000.0 0.309
DHT 29/05/2024 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 39500.0 0.757
DHT 13/03/2024 Cổ đông lớn Mua 1089400.0 25600.0 1.711
DHT 26/02/2024 Cổ đông lớn Mua 910600.0 26800.0 1.59
DHT 28/12/2023 Cổ đông lớn Mua 8400000.0 22433.0 2.094
DHT 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 13634.0 4.09
DHT 04/02/2021 Cổ đông lớn Mua 5281463.0 17828.0 2.893
DHT 02/02/2021 Cổ đông lớn Mua 1293958.0 17661.0 2.93
DHT 21/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -804990.0 18227.0 2.808
DHT 21/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -488968.0 18227.0 2.808
DHT 08/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 14156.0 3.903
DHT 24/09/2019 Cổ đông sáng lập Bán -46500.0 14815.0 3.684
DHT 17/09/2019 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 13497.0 4.142
DHT 19/04/2019 Cổ đông sáng lập Mua 107200.0 9744.0 6.122
DHT 21/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -900000.0 10148.0 5.839
DHT 13/03/2019 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 10632.0 5.527
DHT 13/12/2018 Cổ đông sáng lập Mua 20000.0 11520.0 5.024
DHT 24/10/2018 Cổ đông lớn Bán -53000.0 11033.0 5.29
DHT 07/05/2018 Cổ đông nội bộ Mua 20300.0 11189.0 5.203
DHT 02/04/2018 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 11310.0 5.136