Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DIG HOSE Bất động sản 67064 0.029 609.9 609.9 2008 1745 DIC Corp http://www.dic.vn

Dự đoán

Dự đoán DIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
32.5 23.0 DIG 14700.0 0.0 0.0 DIG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 47.0 101.0 172.2 175.9 -838.8 94.5 138.1 138.3 49.0 57.2
priceToBook 1.2 1.5 1.8 2.1 2.6 2.1 2.0 1.7 1.1 1.2
valueBeforeEbitda nan 382.0 -1401.9 378.9 -246.4 405.3 447.5 216.2 69.0 44.1
roe 0.026 0.015 0.011 0.012 -0.003 0.023 0.015 0.012 0.022 0.02
roa 0.011 0.006 0.005 0.006 -0.001 0.011 0.007 0.006 0.011 0.01
daysReceivable 2212 2471 2586 2174 3184 2488 2898 2403 1629 1291
daysInventory 3106 3120 2866 2485 3431 2900 2956 2431 1705 1403
daysPayable 61 78 70 81 89 125 97 71 35 39
ebitOnInterest -1.0 6.3 -2.7 8.7 -9.7 2.3 1.3 -0.2 0.1 0.7
earningPerShare 321 187 134 150 -38 283 181 152 275 250
bookValuePerShare 12703 12783 12667 12542 12351 12645 12516 12506 12489 12363
equityOnTotalAsset 0.41 0.421 0.426 0.414 0.424 0.457 0.54 0.543 0.551 0.511
equityOnLiability 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.9 1.3 1.3 1.3 1.1
currentPayment 2.0 2.0 2.1 2.0 2.0 2.0 2.7 2.7 2.9 2.8
quickPayment 0.9 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3
epsChange 0.717 0.389 -0.108 -4.933 -1.136 0.558 0.194 -0.448 0.101 -0.842
ebitdaOnStock 203 49 -15 67 -116 80 70 124 481 656
grossProfitMargin 0.191 0.327 0.092 0.252 nan 0.237 0.285 0.192 0.215 0.281
operatingProfitMargin nan 0.178 nan 0.159 nan 0.087 0.086 nan 0.007 0.081
postTaxMargin nan 0.227 0.15 0.198 nan 0.153 0.072 0.065 0.401 0.011
debtOnEquity 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
debtOnEbitda 30.6 116.7 -344.1 86.4 -49.7 71.2 94.9 56.7 15.2 12.0
shortOnLongDebt 0.5 0.7 0.7 1.0 0.8 0.7 0.4 0.5 0.4 0.4
assetOnEquity 2.4 2.4 2.3 2.4 2.4 2.2 1.9 1.8 1.8 2.0
capitalBalance 7998 8024 8759 8536 7358 7064 7061 6998 7159 6953
cashOnEquity 0.062 0.098 0.186 0.203 0.25 0.29 0.027 0.019 0.026 0.032
cashOnCapitalize nan 0.088 0.137 0.128 0.131 0.136 0.013 0.013 0.013 0.021
cashCirculation 5257 5513 5383 4577 6526 5263 5758 4763 3299 2655
revenueOnWorkCapital 0.2 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3
capexOnFixedAsset -0.077 -0.082 -0.046 -0.045 -0.06 -0.052 -0.02 -0.018 -0.04 -0.045
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax nan 0.8 nan 0.9 nan 0.9 0.8 0.6 0.8 1.1
ebitOnRevenue nan 0.178 nan 0.159 nan 0.087 0.086 nan 0.007 0.081
preTaxOnEbit 1.6 1.5 0.2 1.4 1.0 2.0 1.1 -1.7 77.7 0.1
payableOnEquity 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.1 0.8 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange 3.161 -4.162 -1.231 -1.579 -2.442 0.143 -0.436 -0.742 -0.267 -0.445
bookValuePerShareChange -0.006 0.009 0.01 0.015 -0.023 0.01 0.001 0.001 0.01 0.031

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DIG 26/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -4747300.0 14700.0 0.027
DIG 26/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -2825400.0 14700.0 0.027
DIG 26/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán -1944300.0 14700.0 0.027
DIG 14/04/2025 Cổ đông sáng lập Bán -3152900.0 16400.0 -0.079
DIG 14/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -17639980.0 16400.0 -0.079
DIG 14/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1700000.0 16400.0 -0.079
DIG 31/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 4750000.0 18900.0 -0.201
DIG 23/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 19400.0 -0.222
DIG 16/12/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4750000.0 20150.0 -0.251
DIG 25/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 20500.0 -0.263
DIG 22/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 12219450.0 20500.0 -0.263
DIG 19/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11003317.0 19900.0 -0.241
DIG 21/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 3783866.0 20250.0 -0.254
DIG 16/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5309500.0 23750.0 -0.364
DIG 24/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 28650.0 -0.473
DIG 07/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -940000.0 27300.0 -0.447
DIG 01/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -35300.0 27400.0 -0.449
DIG 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -940000.0 27500.0 -0.451
DIG 05/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -85000.0 28950.0 -0.478
DIG 13/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 20950.0 -0.279