Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DIG HOSE Bất động sản 48279 0.04 609.9 609.9 2008 1789 DIC Corp http://www.dic.vn

Dự đoán

Dự đoán DIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00
33.2 23.0 DIG 23750.0 1550.0 0.07 DIG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-16 00:00:00 2024-08-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG DIG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 153.7 -838.8 94.5 138.1 138.3 49.0 57.2 18.7 17.5 47.4
priceToBook 1.8 2.6 2.1 2.0 1.7 1.1 1.2 2.5 2.3 6.2
valueBeforeEbitda 419.2 -246.4 405.3 447.5 216.2 69.0 44.1 24.3 24.3 48.5
roe 0.012 -0.003 0.023 0.015 0.012 0.022 0.02 0.156 0.164 0.16
roa 0.006 -0.001 0.011 0.007 0.006 0.011 0.01 0.065 0.072 0.069
daysReceivable 2174 3184 2488 2898 2403 1629 1291 924 712 601
daysInventory 2485 3431 2900 2956 2431 1705 1403 1201 1142 955
daysPayable 81 89 125 97 71 35 39 35 37 72
ebitOnInterest 8.7 -9.7 2.3 1.3 -0.2 0.1 0.7 1.0 1.6 2.6
earningPerShare 150 -38 283 181 152 275 250 1584 1657 1599
bookValuePerShare 12542 12351 12645 12516 12506 12489 12363 11987 12368 12231
equityOnTotalAsset 0.414 0.424 0.457 0.54 0.543 0.551 0.511 0.462 0.47 0.455
equityOnLiability 0.7 0.8 0.9 1.3 1.3 1.3 1.1 0.9 0.9 0.9
currentPayment 2.0 2.0 2.0 2.7 2.7 2.9 2.8 3.4 3.3 2.7
quickPayment 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3 1.8 1.8 1.7
epsChange -4.933 -1.136 0.558 0.194 -0.448 0.101 -0.842 -0.044 0.036 0.023
ebitdaOnStock 67 -116 80 70 124 481 656 1183 1416 1364
grossProfitMargin 0.252 nan 0.237 0.285 0.192 0.215 0.281 0.268 0.421 0.332
operatingProfitMargin 0.159 nan 0.087 0.086 nan 0.007 0.081 0.11 0.326 0.19
postTaxMargin 0.198 nan 0.153 0.072 0.065 0.401 0.011 nan 0.149 0.122
debtOnEquity 0.5 0.5 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5 0.7 0.7 0.7
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 86.4 -49.7 71.2 94.9 56.7 15.2 12.0 7.1 5.3 6.0
shortOnLongDebt 1.0 0.8 0.7 0.4 0.5 0.4 0.4 0.2 0.2 0.2
assetOnEquity 2.4 2.4 2.2 1.9 1.8 1.8 2.0 2.2 2.1 2.2
capitalBalance 8536 7358 7064 7061 6998 7159 6953 8585 8456 7002
cashOnEquity 0.203 0.25 0.29 0.027 0.019 0.026 0.032 0.131 0.162 0.206
cashOnCapitalize 0.113 0.131 0.136 0.013 0.013 0.013 0.021 0.095 0.108 0.065
cashCirculation 4577 6526 5263 5758 4763 3299 2655 2090 1818 1484
revenueOnWorkCapital 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6
capexOnFixedAsset -0.045 -0.06 -0.052 -0.02 -0.018 -0.04 -0.045 -0.046 -0.04 -0.008
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.9 nan 0.9 0.8 0.6 0.8 1.1 nan 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.159 nan 0.087 0.086 nan 0.007 0.081 0.11 0.326 0.19
preTaxOnEbit 1.4 1.0 2.0 1.1 -1.7 77.7 0.1 0.2 0.5 0.9
payableOnEquity 1.3 1.3 1.1 0.8 0.8 0.8 0.9 1.1 1.1 1.1
ebitdaOnStockChange -1.579 -2.442 0.143 -0.436 -0.742 -0.267 -0.445 -0.165 0.038 0.01
bookValuePerShareChange 0.015 -0.023 0.01 0.001 0.001 0.01 0.031 -0.031 0.011 0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR NLG TCH DXG CEO ITA CRE FLC KHG SCR HQC
Vốn hóa (tỷ) 180706 169006 74520 43629 34285 25254 20533 18816 15776 12362 11315 8701 3294 3274 2485 2413 2315 2024
Giá 41500 44200 72000 19200 37700 12950 26750 21550 41000 18500 15700 16100 3510 7060 3500 5370 5850 3510
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 2 -3 0 -2 1 1 1 1 1 -3 -6 -3 0 0 -1 -3
P/E 7.8 45.6 26.9 9.7 56.1 11.5 85.8 38.7 37.2 14.2 63.1 53.1 14.3 189.6 -1.3 49.1 196.0 108.6
PEG -0.2 -1.5 0.0 0.4 -1.7 0.0 -0.9 -1.1 -1.4 0.1 -0.3 -1.2 -0.1 -1.2 0.0 -0.6 -1.7 0.4
P/B 0.9 1.3 3.9 1.1 2.5 0.7 1.1 1.7 1.7 1.4 1.1 1.4 0.3 0.6 0.3 0.5 0.5 0.4
EV/EBITDA 11.4 90.6 29.9 8.0 39.7 106.4 39.2 66.1 106.1 11.6 16.3 31.7 11.4 32.6 -13.2 -70.3 74.3 99.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.03 0.154 0.119 0.047 0.059 0.013 0.05 0.046 0.099 0.018 0.035 0.022 0.003 -0.218 0.009 0.002 0.004
ROA 0.053 0.006 0.053 0.093 0.024 0.009 0.006 0.023 0.015 0.059 0.006 0.021 0.019 0.002 -0.054 0.007 0.001 0.002
Thanh toán lãi vay 3.4 -0.2 0.4 7.2 nan -0.2 6.2 -0.6 -0.8 nan 2.8 4.5 -1.3 1.2 -4.3 -0.4 -0.1 0.8
Thanh toán hiện hành 1.1 0.8 1.3 2.3 4.9 2.2 4.5 2.2 2.2 5.5 2.5 2.5 4.2 3.2 1.0 2.3 1.9 1.9
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.4 2.2 0.9 0.6 2.7 0.7 0.6 1.3 1.2 1.8 1.5 2.9 0.9 1.9 0.9 1.4
Biên LNG 0.306 0.198 0.602 0.488 0.776 0.279 0.521 0.205 0.51 0.424 0.478 0.256 0.429 0.184 nan 0.104 0.237 10.437
Biên LNST 0.384 nan 0.328 0.412 0.432 0.608 0.27 6.025 0.574 0.17 0.029 0.112 0.617 0.025 nan 0.183 0.018 2.106
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.3
Nợ/EBITDA 2.6 46.8 5.9 0.5 6.5 71.8 6.8 12.2 25.3 0.0 4.5 2.2 0.3 6.9 -9.6 -18.1 38.9 21.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.087 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.393 0.091 -0.467 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.018 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 0.022 0.141 -0.338 -0.09
LNST quý gần nhất 11.31 nan 2.223 -0.056 3.396 nan nan -0.054 nan -0.652 0.052 0.217 1.212 0.088 nan 0.272 -0.725 1.022
Doanh thu quý gần nhất 2.456 0.992 0.432 0.099 0.93 1.222 4.854 -0.949 0.233 -0.489 0.058 0.352 -0.007 -0.324 -0.255 1.456 0.091 -0.624
LNST năm tới -0.041 1.175 -0.15 -0.095 0.115 -0.949 -0.57 -0.589 0.051 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -6.939 -0.595 -0.406 -0.326
Doanh thu năm tới -0.26 0.06 -0.03 -0.07 0.53 5.8 -0.33 1.7 0.3 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.1 1.0 0.05 0.15
RSI 71.3 66.8 56.2 51.9 60.5 60.1 50.7 60.4 55.4 53.4 62.0 54.7 36.6 44.2 0.0 47.6 42.9 44.0
rs 58.0 40.0 64.0 23.0 68.0 34.0 28.0 42.0 49.0 46.0 37.0 30.0 10.0 28.0 52.0 25.0 14.0 28.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DIG 16/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5309500.0 23750.0 -0.023
DIG 24/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 28650.0 -0.19
DIG 07/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -940000.0 27300.0 -0.15
DIG 01/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -35300.0 27400.0 -0.153
DIG 21/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -940000.0 27500.0 -0.156
DIG 05/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -85000.0 28950.0 -0.199
DIG 13/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 20950.0 0.107
DIG 07/06/2023 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 22000.0 0.055
DIG 04/05/2023 Cổ đông sáng lập Bán -67638.0 18900.0 0.228
DIG 30/03/2023 Cổ đông lớn Bán -2743331.0 12900.0 0.798
DIG 29/03/2023 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 13150.0 0.764
DIG 27/03/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 13250.0 0.751
DIG 23/03/2023 Cổ đông lớn Bán -8488700.0 12500.0 0.856
DIG 21/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 12050.0 0.925
DIG 20/03/2023 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 11700.0 0.983
DIG 09/03/2023 Cổ đông lớn Bán -3627100.0 12100.0 0.917
DIG 20/02/2023 Cổ đông sáng lập Bán -65000.0 15150.0 0.531
DIG 16/01/2023 Cổ đông lớn Bán -877400.0 14900.0 0.557
DIG 14/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 17800.0 0.303
DIG 25/11/2022 Cổ đông lớn Bán -8307300.0 13000.0 0.785