Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DRC HOSE Ô tô và phụ tùng 7256 0.085 118.8 118.8 2005 1935 Cao su Đà Nẵng https://drc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DRC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DRC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00
30.2 18.0 DRC 26450.0 -50.0 -0.002 DRC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-21 00:00:00 2025-03-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.7 13.8 13.3 14.1 12.2 11.0 10.5 8.6 6.9 9.3
priceToBook 1.7 1.9 2.1 2.0 1.6 1.4 1.4 1.2 1.1 1.6
valueBeforeEbitda 13.7 11.8 10.6 13.3 12.3 12.0 10.2 8.4 7.9 7.9
roe 0.123 0.144 0.165 0.144 0.132 0.128 0.135 0.144 0.167 0.176
roa 0.061 0.075 0.088 0.084 0.073 0.07 0.072 0.083 0.094 0.097
daysReceivable 55 58 60 71 70 69 59 68 64 55
daysInventory 124 117 117 127 137 139 131 130 140 136
daysPayable 65 51 55 48 57 46 43 36 37 32
ebitOnInterest 8.3 12.1 22.5 15.7 34.8 21.3 10.9 4.5 16.5 21.5
earningPerShare 1949 2258 2509 2286 2085 1968 1980 2256 2596 2643
bookValuePerShare 16124 16127 15740 15999 15596 15290 14654 15790 16087 15392
equityOnTotalAsset 0.456 0.479 0.509 0.56 0.544 0.575 0.557 0.606 0.559 0.518
equityOnLiability 0.8 0.9 1.0 1.3 1.2 1.4 1.3 1.5 1.3 1.1
currentPayment 1.3 1.3 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6 1.8 1.6 1.5
quickPayment 0.6 0.7 0.8 0.8 0.7 0.7 0.6 0.6 0.5 0.5
epsChange -0.137 -0.1 0.097 0.096 0.059 -0.006 -0.122 -0.131 -0.018 0.16
ebitdaOnStock 2415 2894 3075 2818 2623 2585 2686 3033 3500 3520
grossProfitMargin 0.126 0.125 0.201 0.166 0.184 0.168 0.125 0.103 0.161 0.169
operatingProfitMargin 0.054 0.064 0.068 0.058 0.106 0.089 0.054 0.03 0.101 0.082
postTaxMargin 0.053 0.038 0.057 0.051 0.087 0.067 0.044 0.023 0.073 0.057
debtOnEquity 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.7 2.1 1.7 1.8 2.0 2.2 2.1 1.9 1.5 1.6
shortOnLongDebt 6.2 7.3 15.3 20.9 22.7 459.8 357.9 308.0 1000.5 937.0
assetOnEquity 2.2 2.1 2.0 1.8 1.8 1.7 1.8 1.7 1.8 1.9
capitalBalance 655 631 737 781 762 850 767 919 952 847
cashOnEquity 0.115 0.065 0.153 0.125 0.173 0.093 0.088 0.145 0.081 0.019
cashOnCapitalize 0.069 0.037 0.082 0.059 0.092 0.051 0.054 0.099 0.062 0.013
cashCirculation 115 125 122 150 150 162 147 162 167 159
revenueOnWorkCapital 6.6 6.3 6.1 5.1 5.2 5.3 6.2 5.4 5.7 6.6
capexOnFixedAsset -0.313 -0.468 -0.335 -0.293 -0.243 -0.071 -0.022 -0.015 -0.015 -0.008
revenueOnAsset 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.5 1.5 1.5 1.6
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.054 0.064 0.068 0.058 0.106 0.089 0.054 0.03 0.101 0.082
preTaxOnEbit 1.2 0.8 1.1 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 0.9
payableOnEquity 1.2 1.1 1.0 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange -0.165 -0.059 0.091 0.075 0.015 -0.038 -0.115 -0.133 -0.006 0.196
bookValuePerShareChange 0.0 0.025 -0.016 0.026 0.02 0.043 -0.072 -0.018 0.045 0.044

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

CSM SRC VKC
Vốn hóa (tỷ) 1399 707 15
Giá 13550 26450 800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 0
P/E 19.5 4.9 -0.1
PEG 1.2 0.0 0.0
P/B 1.0 1.3 -0.1
EV/EBITDA 9.7 16.3 -4.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0
ROE 0.054 0.298 0.969
ROA 0.019 0.119 -0.526
Thanh toán lãi vay 0.5 1.5 -1.1
Thanh toán hiện hành 1.2 1.1 0.4
Thanh toán nhanh 0.7 0.6 0.4
Biên LNG 0.115 0.133 nan
Biên LNST 0.007 0.12 nan
Nợ/Vốn CSH 1.4 0.4 -1.5
Nợ/EBITDA 6.3 6.4 -4.6
LNST 5 năm 0.066 0.297 nan
Doanh thu 5 năm 0.02 0.021 -0.52
LNST quý gần nhất -0.623 4.048 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.077 -0.157 0.183
LNST năm tới 0.128 0.097 nan
Doanh thu năm tới 0.076 0.05 nan
RSI 31.1 51.8 11.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DRC 27/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 27969.0 -0.047
DRC 29/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -90000.0 32278.0 -0.174
DRC 09/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 30737.0 -0.133
DRC 23/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 47000.0 26305.0 0.013
DRC 20/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 21846.0 0.22
DRC 27/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 20144.0 0.323
DRC 21/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 16523.0 0.613
DRC 15/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 14871.0 0.792
DRC 21/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 21002.0 0.269
DRC 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 22828.0 0.167
DRC 26/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 23611.0 0.129
DRC 13/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 23959.0 0.112
DRC 20/06/2022 Cổ đông sáng lập Mua 38600.0 23915.0 0.114
DRC 13/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 24741.0 0.077
DRC 31/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 25393.0 0.05
DRC 09/05/2022 Cổ đông sáng lập Mua 150000.0 24014.0 0.11
DRC 04/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 26980.0 -0.012
DRC 26/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 23388.0 0.139
DRC 26/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 23388.0 0.139
DRC 24/12/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 27105.0 -0.017