Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DRC HOSE Ô tô và phụ tùng 7256 0.116 118.8 118.8 2005 1753 Cao su Đà Nẵng https://drc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán DRC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DRC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00
57.9 77.0 DRC 33850 -2350 -0.065 DRC - BCTC quý 2/2024 2024-07-17 00:00:00 2024-07-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC DRC
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 13.6 14.4 12.5 11.2 10.7 8.8 7.0 9.4 10.6 12.2
priceToBook 2.2 2.1 1.7 1.4 1.4 1.3 1.1 1.6 1.6 1.9
valueBeforeEbitda 12.2 13.3 12.3 12.0 10.2 8.4 7.9 7.9 11.1 10.7
roe 0.165 0.144 0.132 0.128 0.135 0.144 0.167 0.176 0.156 0.163
roa 0.088 0.084 0.073 0.07 0.072 0.083 0.094 0.097 0.089 0.1
daysReceivable 60 71 70 69 59 68 64 55 55 58
daysInventory 117 127 137 139 131 130 140 136 126 105
daysPayable 55 48 57 46 43 36 37 32 27 22
ebitOnInterest 22.5 15.7 34.8 21.3 10.9 4.5 16.5 21.5 26.5 31.0
earningPerShare 2509 2286 2085 1968 1980 2256 2596 2643 2277 2467
bookValuePerShare 15740 15999 15596 15290 14654 15790 16087 15392 14743 15486
equityOnTotalAsset 0.509 0.56 0.544 0.575 0.557 0.606 0.559 0.518 0.518 0.549
equityOnLiability 1.0 1.3 1.2 1.4 1.3 1.5 1.3 1.1 1.1 1.2
currentPayment 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6 1.8 1.6 1.5 1.5 1.6
quickPayment 0.8 0.8 0.7 0.7 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6
epsChange 0.097 0.096 0.059 -0.006 -0.122 -0.131 -0.018 0.16 -0.077 0.007
ebitdaOnStock 3075 2818 2623 2585 2686 3033 3500 3520 2944 3216
grossProfitMargin 0.201 0.166 0.184 0.168 0.125 0.103 0.161 0.169 0.179 0.156
operatingProfitMargin 0.068 0.058 0.106 0.089 0.054 0.03 0.101 0.082 0.09 0.069
postTaxMargin 0.057 0.051 0.087 0.067 0.044 0.023 0.073 0.057 0.073 0.051
debtOnEquity 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.7 1.8 2.0 2.2 2.1 1.9 1.5 1.6 1.6 1.5
shortOnLongDebt 15.3 20.9 22.7 459.8 357.9 308.0 1000.5 937.0 765.5 610.8
assetOnEquity 2.0 1.8 1.8 1.7 1.8 1.7 1.8 1.9 1.9 1.8
capitalBalance 737 781 762 850 767 919 952 847 766 840
cashOnEquity 0.153 0.125 0.173 0.093 0.088 0.145 0.081 0.019 0.026 0.032
cashOnCapitalize 0.071 0.059 0.092 0.051 0.054 0.099 0.062 0.013 0.015 0.018
cashCirculation 122 150 150 162 147 162 167 159 154 141
revenueOnWorkCapital 6.1 5.1 5.2 5.3 6.2 5.4 5.7 6.6 6.6 6.3
capexOnFixedAsset -0.335 -0.293 -0.243 -0.071 -0.022 -0.015 -0.015 -0.008 -0.014 -0.008
revenueOnAsset 1.3 1.3 1.3 1.3 1.5 1.5 1.5 1.6 1.5 1.6
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.068 0.058 0.106 0.089 0.054 0.03 0.101 0.082 0.09 0.069
preTaxOnEbit 1.1 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9
payableOnEquity 1.0 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.9 0.9 0.8
ebitdaOnStockChange 0.091 0.075 0.015 -0.038 -0.115 -0.133 -0.006 0.196 -0.084 0.008
bookValuePerShareChange -0.016 0.026 0.02 0.043 -0.072 -0.018 0.045 0.044 -0.048 0.037

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

CSM SRC VKC
Vốn hóa (tỷ) 1347 864 19
Giá 13000 30800 984
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1
P/E 16.2 6.3 -0.2
PEG 1.0 0.0 0.0
P/B 1.0 1.6 -0.1
EV/EBITDA 7.7 13.5 -8.2
Cổ tức 0.0 0.02 0.0
ROE 0.064 0.283 1.26
ROA 0.021 0.118 -0.311
Thanh toán lãi vay 0.4 5.2 -0.8
Thanh toán hiện hành 1.2 1.1 0.5
Thanh toán nhanh 0.8 0.6 0.5
Biên LNG 0.158 0.143 nan
Biên LNST 0.017 0.347 nan
Nợ/Vốn CSH 1.2 0.3 -2.5
Nợ/EBITDA 5.4 3.3 -7.8
LNST 5 năm 0.584 0.192 nan
Doanh thu 5 năm 0.061 0.053 -0.493
LNST quý gần nhất 0.074 33.023 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.103 0.877 0.094
LNST năm tới 0.55 0.097 nan
Doanh thu năm tới 0.0 0.05 nan
RSI 46.4 47.0 52.8
rs 32.0 54.0 6.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DRC 29/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -90000.0 32833.0 0.036
DRC 09/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 31265.0 0.087
DRC 23/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 47000.0 26757.0 0.271
DRC 20/11/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 22221.0 0.53
DRC 27/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 20490.0 0.659
DRC 21/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 16807.0 1.023
DRC 15/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 15126.0 1.248
DRC 21/10/2022 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 21363.0 0.592
DRC 06/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 23220.0 0.464
DRC 26/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 24017.0 0.416
DRC 13/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 24370.0 0.395
DRC 20/06/2022 Cổ đông sáng lập Mua 38600.0 24326.0 0.398
DRC 13/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000.0 25166.0 0.351
DRC 31/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 25829.0 0.316
DRC 09/05/2022 Cổ đông sáng lập Mua 150000.0 24427.0 0.392
DRC 04/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 27444.0 0.239
DRC 26/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 23790.0 0.429
DRC 26/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 23790.0 0.429
DRC 24/12/2021 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 27571.0 0.233
DRC 10/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 28508.0 0.193