Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DXG HOSE Bất động sản 66029 0.203 870.8 872.6 2007 2542 Địa ốc Đất Xanh https://www.datxanh.vn

Dự đoán

Dự đoán DXG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DXG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan DXG nan nan nan DXG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 54.7 98.2 74.5 54.8 91.7 -53.7 -60.8 -45.9 58.5 16.7
priceToBook 1.3 1.3 1.3 1.6 1.7 1.6 1.3 1.1 0.9 1.5
valueBeforeEbitda 19.0 19.7 16.7 17.4 26.3 103.1 173.3 76.9 20.3 12.9
roe 0.025 0.014 0.018 0.031 0.019 -0.029 -0.021 -0.024 0.017 0.092
roa 0.009 0.005 0.006 0.01 0.006 -0.009 -0.006 -0.007 0.005 0.028
daysReceivable 1170 1233 1150 1288 1459 1649 1555 1179 883 709
daysInventory 2056 2136 2047 2221 2573 2920 2843 2313 1806 1425
daysPayable 145 202 191 247 183 140 79 54 73 50
ebitOnInterest 3.5 2.5 2.8 2.2 2.7 2.3 0.6 0.0 -1.6 1.9
earningPerShare 290 163 205 347 202 -319 -221 -248 206 1154
bookValuePerShare 12015 12267 12231 12198 10802 10748 10678 10506 12736 13252
equityOnTotalAsset 0.359 0.37 0.368 0.358 0.327 0.307 0.305 0.3 0.298 0.305
equityOnLiability 1.1 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9
currentPayment 2.5 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.2 2.2 2.1
quickPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
epsChange 0.778 -0.208 -0.407 0.716 -1.633 0.44 -0.107 -2.203 -0.821 0.138
ebitdaOnStock 1815 1719 1867 1618 1340 371 194 463 1476 2367
grossProfitMargin 0.503 0.499 0.478 0.444 0.459 0.489 0.406 0.44 0.441 0.543
operatingProfitMargin 0.269 0.231 0.224 0.239 0.236 0.272 0.115 nan nan 0.176
postTaxMargin 0.103 0.03 0.029 0.029 0.034 0.056 0.219 nan nan 0.122
debtOnEquity 0.4 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.9 4.8 4.5 5.2 6.7 25.5 50.6 18.2 5.7 4.4
shortOnLongDebt 0.9 1.0 1.2 0.9 1.0 0.8 1.0 0.6 0.5 1.1
assetOnEquity 2.8 2.7 2.7 2.8 3.1 3.3 3.3 3.3 3.4 3.3
capitalBalance 15739 16319 15873 16005 14606 14793 14403 15007 15030 14940
cashOnEquity 0.082 0.071 0.069 0.09 0.019 0.045 0.032 0.044 0.066 0.074
cashOnCapitalize 0.091 0.083 0.09 0.138 0.024 0.048 0.045 0.053 0.112 0.125
cashCirculation 3081 3168 3007 3262 3849 4429 4319 3438 2616 2084
revenueOnWorkCapital 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.4 0.5
capexOnFixedAsset -0.168 -0.152 -0.22 -0.258 -0.338 -0.348 -0.345 -0.382 -0.361 -0.212
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.5 0.2 0.2 0.2 0.4 0.4 0.6 nan nan 0.5
ebitOnRevenue 0.269 0.231 0.224 0.239 0.236 0.272 0.115 nan nan 0.176
preTaxOnEbit 0.7 0.5 0.6 0.5 0.4 0.6 3.0 19.6 1.6 1.4
payableOnEquity 0.9 0.8 0.9 0.9 1.0 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1
ebitdaOnStockChange 0.056 -0.079 0.154 0.208 2.61 0.91 -0.581 -0.686 -0.376 -0.142
bookValuePerShareChange -0.02 0.003 0.003 0.129 0.005 0.007 0.016 -0.175 -0.039 0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR NLG DIG TCH CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210710 77418 43515 32963 23527 20086 16895 13189 12106 12028 7674 3153 2902 2485 2458 2158 1966
Giá 59700 53000 75900 20000 32600 30550 10350 19450 34750 19900 18150 14400 6900 6780 3500 5550 2300 3380
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 1 1 0 -1 2 2 3 4 1 1 1 2 0 1 0 -1
P/E 19.2 6.8 37.3 11.1 40.7 61.4 -3.1 32.5 25.8 106.4 12.4 40.9 78.1 994.1 -1.3 44.0 19.0 59.8
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.6 3.1 -0.8 0.0 -1.4 3.7 -3.1 0.2 1.7 0.1 -15.2 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.7 1.1 4.1 1.1 1.9 1.3 0.5 1.5 1.4 1.6 1.3 1.3 0.6 0.6 0.3 0.5 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 51.3 8.6 29.9 26.8 -238.4 34.5 13.0 487.3 8.4 25.3 21.2 -86.4 -13.2 -83.2 13.9 85.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.05 0.054 0.015 0.108 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.011 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.023 0.018 0.006 0.061 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.8 21.3 8.0 35.3 6.3 1186.6 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 5.1 1.9 2.6 2.7 2.0 7.1 2.5 2.8 1.9 1.0 2.1 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 1.0 0.9 1.0 2.4 1.8 2.6 1.0 0.9 1.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.426 0.327 0.355 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.039 nan 0.2 0.079 0.227 0.196 0.172 0.029 0.002 nan 0.115 nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.5 0.5 0.0 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 7.7 -171.7 6.9 3.8 116.7 0.6 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.098 -0.116 -0.218 0.127 -0.157 -0.359 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 0.231 -0.093 0.258 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.845 nan 6.205 nan 12.886 0.395 0.489 -0.208 0.814 nan -0.083 nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 16.186 8.136 0.1 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.46 2.177 0.335 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.2 0.83 0.63 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 92.4 89.1 46.4 70.8 44.7 59.4 50.5 43.8 57.5 50.2 58.7 47.2 44.8 63.1 0.0 46.3 0.4 60.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 80000.0 15350.0 0.033
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 720000.0 15350.0 0.033
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 800000.0 15350.0 0.033
DXG 24/02/2025 Cổ đông lớn Mua 400000.0 15350.0 0.033
DXG 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 131595.0 14750.0 0.075
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 135416.0 14600.0 0.086
DXG 17/02/2025 Cổ đông sáng lập Mua 100621.0 14600.0 0.086
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 249900.0 14600.0 0.086
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 25494326.0 14600.0 0.086
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 55553.0 14600.0 0.086
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 16041.0 14600.0 0.086
DXG 17/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 15840.0 14600.0 0.086
DXG 23/01/2025 Cổ đông lớn Mua 100000.0 15150.0 0.046
DXG 23/01/2025 Cổ đông lớn Mua 120000.0 15150.0 0.046
DXG 23/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 15150.0 0.046
DXG 20/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 14900.0 0.064
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 16310.0 -0.028
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1162666.0 16310.0 -0.028
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 16310.0 -0.028
DXG 25/11/2024 Cổ đông lớn Bán -837334.0 16310.0 -0.028