Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
DXG HOSE Bất động sản 66029 0.158 720.7 722.5 2007 2542 Địa ốc Đất Xanh https://www.datxanh.vn

Dự đoán

Dự đoán DXG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến DXG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00
26.8 6.0 DXG 12900 700 0.057 DXG - BCTC kiểm toán quý 2/2024 2024-08-06 00:00:00 2024-08-06 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG DXG
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 63.1 47.3 79.1 -46.3 -52.4 -39.6 58.5 16.7 18.2 35.5
priceToBook 1.1 1.3 1.5 1.4 1.1 0.9 0.9 1.5 1.4 3.5
valueBeforeEbitda 16.3 17.4 26.3 103.1 173.3 76.9 20.3 12.9 10.7 10.3
roe 0.018 0.031 0.019 -0.029 -0.021 -0.024 0.017 0.092 0.082 0.113
roa 0.006 0.01 0.006 -0.009 -0.006 -0.007 0.005 0.028 0.025 0.033
daysReceivable 1150 1288 1459 1649 1555 1179 883 709 721 456
daysInventory 2047 2221 2573 2920 2843 2313 1806 1425 1278 976
daysPayable 191 247 183 140 79 54 73 50 41 45
ebitOnInterest 2.8 2.2 2.7 2.3 0.6 0.0 -1.6 1.9 2.4 5.8
earningPerShare 248 419 244 -386 -268 -300 206 1154 1013 1243
bookValuePerShare 14779 14740 13053 12987 12903 12694 12736 13252 12992 12764
equityOnTotalAsset 0.368 0.358 0.327 0.307 0.305 0.3 0.298 0.305 0.308 0.319
equityOnLiability 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9
currentPayment 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.2 2.2 2.1 2.1 1.9
quickPayment 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.0
epsChange -0.407 0.716 -1.633 0.44 -0.107 -2.454 -0.821 0.138 -0.185 -0.235
ebitdaOnStock 1867 1618 1340 371 194 463 1476 2367 2760 4206
grossProfitMargin 0.478 0.444 0.459 0.489 0.406 0.44 0.441 0.543 0.512 0.578
operatingProfitMargin 0.224 0.239 0.236 0.272 0.115 nan nan 0.176 0.159 0.337
postTaxMargin 0.029 0.029 0.034 0.056 0.219 nan nan 0.122 0.086 0.151
debtOnEquity 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
debtOnEbitda 4.5 5.2 6.7 25.5 50.6 18.2 5.7 4.4 4.2 2.4
shortOnLongDebt 1.2 0.9 1.0 0.8 1.0 0.6 0.5 1.1 1.3 4.0
assetOnEquity 2.7 2.8 3.1 3.3 3.3 3.3 3.4 3.3 3.2 3.1
capitalBalance 15873 16005 14606 14793 14403 15007 15030 14940 13985 11914
cashOnEquity 0.069 0.09 0.019 0.045 0.032 0.044 0.066 0.074 0.174 0.137
cashOnCapitalize 0.095 0.138 0.024 0.048 0.045 0.053 0.112 0.125 0.302 0.12
cashCirculation 3007 3262 3849 4429 4319 3438 2616 2084 1958 1387
revenueOnWorkCapital 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.4 0.5 0.5 0.8
capexOnFixedAsset -0.22 -0.258 -0.338 -0.348 -0.345 -0.382 -0.361 -0.212 -0.241 -0.236
revenueOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.2 0.2 0.4 0.4 0.6 nan nan 0.5 0.4 0.5
ebitOnRevenue 0.224 0.239 0.236 0.272 0.115 nan nan 0.176 0.159 0.337
preTaxOnEbit 0.6 0.5 0.4 0.6 3.0 19.6 1.6 1.4 1.3 0.9
payableOnEquity 0.9 0.9 1.0 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1
ebitdaOnStockChange 0.154 0.208 2.61 0.91 -0.581 -0.686 -0.376 -0.142 -0.344 -0.158
bookValuePerShareChange 0.003 0.129 0.005 0.007 0.016 -0.003 -0.039 0.02 0.018 0.036

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR NLG DIG TCH CEO ITA CRE FLC KHG SCR HQC
Vốn hóa (tỷ) 180706 169006 74520 43629 34285 25254 20533 18816 15776 14149 12362 8701 3294 3274 2485 2413 2315 2024
Giá 41500 44200 72000 19200 37700 12950 26750 21550 41000 23200 18500 16100 3510 7060 3500 5370 5850 3510
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 2 -3 0 -2 1 1 1 -5 1 -3 -6 -3 0 0 -1 -3
P/E 7.8 45.6 26.9 9.7 56.1 11.5 85.8 38.7 37.2 153.7 14.2 53.1 14.3 189.6 -1.3 49.1 196.0 108.6
PEG -0.2 -1.5 0.0 0.4 -1.7 0.0 -0.9 -1.1 -1.4 -182.1 0.1 -1.2 -0.1 -1.2 0.0 -0.6 -1.7 0.4
P/B 0.9 1.3 3.9 1.1 2.5 0.7 1.1 1.7 1.7 1.8 1.4 1.4 0.3 0.6 0.3 0.5 0.5 0.4
EV/EBITDA 11.4 90.6 29.9 8.0 39.7 106.4 39.2 66.1 106.1 419.2 11.6 31.7 11.4 32.6 -13.2 -70.3 74.3 99.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.03 0.154 0.119 0.047 0.059 0.013 0.05 0.046 0.012 0.099 0.035 0.022 0.003 -0.218 0.009 0.002 0.004
ROA 0.053 0.006 0.053 0.093 0.024 0.009 0.006 0.023 0.015 0.006 0.059 0.021 0.019 0.002 -0.054 0.007 0.001 0.002
Thanh toán lãi vay 3.4 -0.2 0.4 7.2 nan -0.2 6.2 -0.6 -0.8 8.7 nan 4.5 -1.3 1.2 -4.3 -0.4 -0.1 0.8
Thanh toán hiện hành 1.1 0.8 1.3 2.3 4.9 2.2 4.5 2.2 2.2 2.0 5.5 2.5 4.2 3.2 1.0 2.3 1.9 1.9
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.4 2.2 0.9 0.6 2.7 0.7 0.6 1.1 1.3 1.8 1.5 2.9 0.9 1.9 0.9 1.4
Biên LNG 0.306 0.198 0.602 0.488 0.776 0.279 0.521 0.205 0.51 0.252 0.424 0.256 0.429 0.184 nan 0.104 0.237 10.437
Biên LNST 0.384 nan 0.328 0.412 0.432 0.608 0.27 6.025 0.574 0.198 0.17 0.112 0.617 0.025 nan 0.183 0.018 2.106
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.5 0.0 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.3
Nợ/EBITDA 2.6 46.8 5.9 0.5 6.5 71.8 6.8 12.2 25.3 86.4 0.0 2.2 0.3 6.9 -9.6 -18.1 38.9 21.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.087 -0.182 0.173 -0.075 0.2 -0.636 -0.393 0.091 -0.467 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.018 -0.152 0.27 -0.091 0.03 -0.112 0.022 0.141 -0.338 -0.09
LNST quý gần nhất 11.31 nan 2.223 -0.056 3.396 nan nan -0.054 nan nan -0.652 0.217 1.212 0.088 nan 0.272 -0.725 1.022
Doanh thu quý gần nhất 2.456 0.992 0.432 0.099 0.93 1.222 4.854 -0.949 0.233 1298.14 -0.489 0.352 -0.007 -0.324 -0.255 1.456 0.091 -0.624
LNST năm tới -0.041 1.175 -0.15 -0.095 0.115 -0.949 -0.57 -0.589 0.051 2.177 0.335 0.344 0.264 7.236 -6.939 -0.595 -0.406 -0.326
Doanh thu năm tới -0.26 0.06 -0.03 -0.07 0.53 5.8 -0.33 1.7 0.3 0.83 0.63 0.35 0.1 1.0 0.1 1.0 0.05 0.15
RSI 71.3 66.8 56.2 51.9 60.5 60.1 50.7 60.4 55.4 42.0 53.4 54.7 36.6 44.2 0.0 47.6 42.9 44.0
rs 58.0 40.0 64.0 23.0 68.0 34.0 28.0 42.0 49.0 12.0 46.0 30.0 10.0 28.0 52.0 25.0 14.0 28.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
DXG 11/07/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 14700.0 0.068
DXG 11/07/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 14700.0 0.068
DXG 09/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -146700.0 14450.0 0.087
DXG 06/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán -183300.0 17100.0 -0.082
DXG 02/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -317916.0 16400.0 -0.043
DXG 09/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 20150.0 -0.221
DXG 09/04/2024 Cổ đông lớn Mua 510000.0 20150.0 -0.221
DXG 09/04/2024 Cổ đông lớn Mua 520000.0 20150.0 -0.221
DXG 22/03/2024 Cổ đông lớn Mua 280000.0 19850.0 -0.209
DXG 20/03/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 18750.0 -0.163
DXG 22/02/2024 Cổ đông lớn Bán -40000.0 18500.0 -0.151
DXG 22/02/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 18500.0 -0.151
DXG 01/02/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 18600.0 -0.156
DXG 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 10000.0 18950.0 -0.172
DXG 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 18950.0 -0.172
DXG 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 200000.0 18950.0 -0.172
DXG 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 700000.0 18950.0 -0.172
DXG 17/01/2024 Cổ đông lớn Mua 800000.0 18950.0 -0.172
DXG 15/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3333.0 18600.0 -0.156
DXG 15/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 16658.0 18600.0 -0.156