Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
EIB HOSE Ngân hàng 25371 0.038 1862.7 1868.8 1992 6437 Eximbank https://eximbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán EIB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến EIB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00
39.2 37.0 EIB nan nan nan EIB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-30 00:00:00 2025-03-30 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.9 13.0 14.6 15.8 14.5 17.4 12.1 9.2 11.5 15.1
priceToBook 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.7 2.1
roe 0.14 0.118 0.099 0.09 0.101 0.084 0.126 0.151 0.154 0.145
roa 0.015 0.013 0.011 0.01 0.011 0.009 0.014 0.017 0.017 0.016
earningPerShare 1785 1447 1189 1071 1162 947 1366 1607 1581 1467
bookValuePerShare 13474 12979 12610 12330 12049 11620 11500 11354 10994 10802
interestMargin 0.028 0.029 0.026 0.025 0.025 0.026 0.03 0.033 0.033 0.031
nonInterestOnToi 0.501 0.22 0.232 0.139 0.356 0.297 0.261 0.258 0.227 0.114
badDebtPercentage 0.025 0.027 0.026 0.029 0.027 0.026 0.027 0.023 0.018 0.019
provisionOnBadDebt 0.423 0.399 0.4 0.373 0.412 0.386 0.436 0.46 0.558 0.565
costOfFinancing 0.038 0.042 0.049 0.056 0.06 0.06 0.056 0.049 0.043 0.041
equityOnTotalAsset 0.105 0.108 0.111 0.113 0.111 0.113 0.113 0.115 0.111 0.11
equityOnLoan 0.152 0.152 0.155 0.156 0.16 0.159 0.162 0.163 0.157 0.158
costToIncome 0.318 0.439 0.475 0.402 0.419 0.614 0.519 0.423 0.656 0.417
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.234 0.216 0.11 -0.078 0.227 -0.307 -0.15 0.017 0.078 0.34
assetOnEquity 9.6 9.3 9.0 8.9 9.0 8.8 8.9 8.7 9.0 9.1
preProvisionOnToi 0.541 0.448 0.415 0.477 0.464 0.304 0.38 0.462 0.263 0.467
postTaxOnToi 0.472 0.366 0.327 0.334 0.371 0.196 0.285 0.418 0.217 0.608
loanOnEarnAsset 0.718 0.743 0.745 0.755 0.727 0.744 0.725 0.744 0.737 0.725
loanOnAsset 0.689 0.713 0.714 0.722 0.697 0.711 0.693 0.708 0.705 0.694
loanOnDeposit 0.986 0.953 0.928 0.915 0.898 0.883 0.855 0.875 0.878 0.877
depositOnEarnAsset 0.728 0.779 0.803 0.825 0.809 0.842 0.849 0.851 0.839 0.827
badDebtOnAsset 0.017 0.019 0.019 0.021 0.019 0.019 0.019 0.017 0.013 0.013
liquidityOnLiability 0.319 0.295 0.294 0.283 0.315 0.295 0.315 0.298 0.303 0.317
payableOnEquity 8.6 8.3 8.0 7.9 8.0 7.8 7.9 7.7 8.0 8.1
cancelDebt 0.005 0.004 0.006 0.005 0.003 0.004 0.001 0.001 0.001 0.001
bookValuePerShareChange 0.038 0.029 0.023 0.023 0.037 0.01 0.013 0.033 0.018 0.055
creditGrowth 0.176 0.173 0.148 0.13 0.076 0.067 0.059 0.061 0.138 0.211

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB TPB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 534763 272078 222586 194283 150745 147065 116133 99327 77241 72204 59136 55620 50612 37780 31720 27494 22853 13626 8062
Giá 64500 39000 41850 27950 19150 24600 26050 33400 22450 39700 20000 19550 12450 14300 12200 11300 17150 11800 7820
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 2 1 1 2 2 1 1 2 2 0 0 0 0 2 1 1 1
P/E 15.9 10.9 8.9 9.2 9.6 6.6 6.9 10.3 6.1 7.4 8.3 11.5 5.4 6.2 5.7 8.8 6.5 -2.7 14.3
PEG 6.6 0.7 0.3 0.5 0.2 0.7 1.5 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.3 -0.4 0.2 0.0 0.6
P/B 2.7 1.9 1.5 1.3 1.0 1.3 1.4 2.3 1.4 1.4 1.4 1.6 0.9 1.0 0.9 0.9 1.2 2.3 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.114 0.221 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.173 0.173 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.041
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.018 0.022 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.014 0.016 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.058 0.041 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.042 0.016 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.026 0.015 0.026 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 5.3 8.6 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.138 0.237 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.31 0.144 0.395 0.042 0.376 nan -0.094
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.114 0.176 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.202 0.163 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.146 0.085 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.2 0.232 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.171 0.304 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.466 0.282 0.45 0.404 0.119 nan 1.055
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.645 0.192 0.123 0.121 0.209 -0.126 0.228 0.306 0.087 0.163 0.196 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.255 0.175 0.125 0.151 0.193 0.135 0.154 0.336 0.136 0.1 0.113 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 49.1 37.1 54.7 62.7 46.1 64.8 49.3 38.0 41.8 63.1 41.3 50.4 80.1 25.7 65.0 52.5 48.4 55.9 49.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
EIB 11/11/2024 Cổ đông sáng lập Bán -123298.0 18700.0 0.045
EIB 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 39178168.0 17333.0 0.128
EIB 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 50000000.0 17333.0 0.128
EIB 17/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 15000.0 14962.0 0.307
EIB 16/01/2023 Cổ đông lớn Bán -132815207.0 17371.0 0.125
EIB 18/10/2022 Cổ đông lớn Bán -60540000.0 24027.0 -0.186
EIB 18/10/2022 Cổ đông lớn Bán -44716859.0 24027.0 -0.186
EIB 13/10/2022 Cổ đông lớn Bán -12355229.0 24546.0 -0.204
EIB 13/10/2022 Cổ đông sáng lập Bán -11057900.0 24546.0 -0.204
EIB 07/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -61400.0 19806.0 -0.013
EIB 31/01/2019 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 10844.0 0.803
EIB 11/12/2018 Cổ đông lớn Bán -6689570.0 8994.0 1.174
EIB 06/12/2018 Cổ đông lớn Bán -35011110.0 9286.0 1.105
EIB 03/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 13799399.0 9124.0 1.143
EIB 30/01/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 10520.0 0.858
EIB 17/05/2017 Cổ đông lớn Bán -10.0 7143.0 1.737
EIB 04/05/2017 Cổ đông lớn Mua 6.0 7370.0 1.653
EIB 14/04/2017 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 7435.0 1.629
EIB 05/04/2016 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 6624.0 1.951
EIB 28/11/2014 Cổ đông lớn Bán -60000.0 nan nan