Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
EIB HOSE Ngân hàng 25371 0.028 1740.9 1747.0 1992 6226 Eximbank https://eximbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán EIB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến EIB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00
47.8 41.0 EIB 18850 500 0.027 EIB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-08-12 00:00:00 2024-08-08 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022
ticker EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB EIB
quarter Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1
year 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022
priceToEarning 14.6 16.0 14.8 17.7 12.3 9.3 11.7 15.4 19.3 31.5
priceToBook 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5 1.3 1.7 2.1 2.1 2.5
roe 0.099 0.09 0.101 0.084 0.126 0.151 0.154 0.145 0.112 0.081
roa 0.011 0.01 0.011 0.009 0.014 0.017 0.017 0.016 0.012 0.009
earningPerShare 1273 1146 1243 1013 1462 1720 1692 1570 1171 827
bookValuePerShare 13492 13193 12893 12434 12305 12149 11764 11559 10955 10597
interestMargin 0.026 0.025 0.025 0.026 0.03 0.033 0.033 0.031 0.027 0.025
nonInterestOnToi 0.232 0.139 0.356 0.297 0.261 0.258 0.227 0.114 0.299 0.254
badDebtPercentage 0.026 0.029 0.027 0.026 0.027 0.023 0.018 0.019 0.019 0.02
provisionOnBadDebt 0.4 0.373 0.412 0.386 0.436 0.46 0.558 0.565 0.707 0.631
costOfFinancing 0.049 0.056 0.06 0.06 0.056 0.049 0.043 0.041 0.042 0.044
equityOnTotalAsset 0.111 0.113 0.111 0.113 0.113 0.115 0.111 0.11 0.109 0.107
equityOnLoan 0.155 0.156 0.16 0.159 0.162 0.163 0.157 0.158 0.153 0.151
costToIncome 0.475 0.402 0.419 0.614 0.519 0.423 0.656 0.417 0.395 0.42
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.11 -0.078 0.227 -0.307 -0.15 0.017 0.078 0.34 0.416 0.492
assetOnEquity 9.0 8.9 9.0 8.8 8.9 8.7 9.0 9.1 9.2 9.3
preProvisionOnToi 0.415 0.477 0.464 0.304 0.38 0.462 0.263 0.467 0.482 0.464
postTaxOnToi 0.327 0.334 0.371 0.196 0.285 0.418 0.217 0.608 0.431 0.388
loanOnEarnAsset 0.745 0.755 0.727 0.744 0.725 0.744 0.737 0.725 0.746 0.747
loanOnAsset 0.714 0.722 0.697 0.711 0.693 0.708 0.705 0.694 0.713 0.711
loanOnDeposit 0.928 0.915 0.898 0.883 0.855 0.875 0.878 0.877 0.88 0.881
depositOnEarnAsset 0.803 0.825 0.809 0.842 0.849 0.851 0.839 0.827 0.848 0.848
badDebtOnAsset 0.019 0.021 0.019 0.019 0.019 0.017 0.013 0.013 0.013 0.014
liquidityOnLiability 0.294 0.283 0.315 0.295 0.315 0.298 0.303 0.317 0.295 0.295
payableOnEquity 8.0 7.9 8.0 7.8 7.9 7.7 8.0 8.1 8.2 8.3
cancelDebt 0.006 0.005 0.003 0.004 0.001 0.001 0.001 0.001 0.002 0.005
bookValuePerShareChange 0.023 0.023 0.037 0.01 0.013 0.033 0.018 0.055 0.034 0.037
creditGrowth 0.148 0.13 0.076 0.067 0.059 0.061 0.138 0.211 0.171 0.167

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB VIB SSB TPB SHB MSB OCB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 511402 281031 187950 162035 150348 131862 110103 80565 79658 57405 54316 54290 39299 38638 30030 29589 21491 10751 8086
Giá 91700 48900 35050 23350 18950 24850 24800 31400 27700 30550 18350 19200 17900 10550 11600 11900 16500 11900 7800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 -2 4 1 0 0 3 -1 2 2 1 1 2 0 1 -1 1 -1 -1
P/E 15.4 12.2 9.3 7.7 13.0 6.2 6.7 9.6 6.7 7.0 7.0 11.7 8.3 4.8 6.4 7.7 6.9 12.0 24.3
PEG 5.4 1.0 0.6 0.4 -308.2 0.4 0.5 0.1 0.1 0.3 -0.5 0.3 -0.4 1.7 -4.0 -0.9 0.1 -15.2 -0.6
P/B 2.8 2.1 1.4 1.2 1.1 1.3 1.5 2.1 1.5 1.2 1.4 1.7 1.1 0.7 0.9 1.0 1.3 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.05 0.0 0.051 0.0 0.079 0.0 0.03 0.048 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.2 0.191 0.161 0.166 0.098 0.234 0.239 0.261 0.27 0.18 0.214 0.154 0.142 0.157 0.149 0.132 0.207 0.082 0.025
ROA 0.018 0.01 0.01 0.026 0.014 0.024 0.023 0.021 0.022 0.012 0.019 0.018 0.013 0.013 0.018 0.017 0.015 0.006 0.002
interestMargin 0.03 0.025 0.03 0.044 0.057 0.044 0.038 0.034 0.054 0.035 0.042 0.034 0.042 0.033 0.038 0.036 0.036 0.021 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.016 0.012 0.051 0.016 0.015 0.017 0.021 0.024 0.037 0.019 0.021 0.028 0.031 0.031 0.026 0.015 0.035
Nợ/Vốn CSH 9.5 17.7 14.9 5.6 5.3 8.5 9.3 10.5 10.8 13.6 10.2 7.6 9.2 10.8 7.7 6.9 12.5 12.8 10.3
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.256 0.422 0.288 0.339 0.313 0.494 0.198 0.344 0.398 0.134 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.185 0.262 0.228 0.175 0.295 0.274 0.236 0.259 0.211 0.122 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.054 0.095 0.082 -0.004 0.0 0.33 0.144 0.054 0.002 0.031 -0.159 0.15 0.041 -0.291 0.449 -0.248 0.217 -0.399 0.726
Doanh thu quý gần nhất -0.031 0.178 0.03 0.094 0.203 0.176 0.059 0.08 0.07 0.041 -0.053 0.221 -0.096 -0.222 0.255 -0.006 0.175 0.008 0.569
LNST năm tới 0.117 0.161 0.149 0.41 0.562 0.109 0.09 0.43 0.204 0.199 -0.057 0.258 0.37 0.14 0.158 nan 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.057 0.157 0.254 0.231 0.183 0.081 0.114 0.155 0.013 -0.028 0.308 0.11 0.079 0.153 nan 0.14 0.083 0.101
RSI 61.1 54.7 71.5 64.2 59.6 61.3 65.3 61.7 74.0 63.8 56.5 49.6 56.0 40.8 58.7 44.2 60.6 46.4 50.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
EIB 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 39178168.0 18850.0 -0.016
EIB 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 50000000.0 18850.0 -0.016
EIB 17/02/2023 Cổ đông sáng lập Mua 15000.0 16272.0 0.14
EIB 16/01/2023 Cổ đông lớn Bán -132815207.0 18891.0 -0.018
EIB 18/10/2022 Cổ đông lớn Bán -60540000.0 26130.0 -0.29
EIB 18/10/2022 Cổ đông lớn Bán -44716859.0 26130.0 -0.29
EIB 13/10/2022 Cổ đông lớn Bán -12355229.0 26695.0 -0.305
EIB 13/10/2022 Cổ đông sáng lập Bán -11057900.0 26695.0 -0.305
EIB 07/07/2021 Cổ đông nội bộ Bán -61400.0 21540.0 -0.139
EIB 31/01/2019 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 11794.0 0.573
EIB 11/12/2018 Cổ đông lớn Bán -6689570.0 9781.0 0.897
EIB 06/12/2018 Cổ đông lớn Bán -35011110.0 10099.0 0.837
EIB 03/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 13799399.0 9922.0 0.87
EIB 30/01/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11441.0 0.621
EIB 17/05/2017 Cổ đông lớn Bán -10.0 7768.0 1.388
EIB 04/05/2017 Cổ đông lớn Mua 6.0 8016.0 1.314
EIB 14/04/2017 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 8086.0 1.294
EIB 05/04/2016 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 7203.0 1.575
EIB 28/11/2014 Cổ đông lớn Bán -60000.0 nan nan
EIB 23/01/2014 Cổ đông lớn Bán -400910.0 nan nan