Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FCN HOSE Xây dựng và Vật liệu 17004 0.31 157.4 157.4 2004 1115 FECON CORP http://www.fecon.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FCN

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FCN

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
56.6 59.0 FCN 14400.0 50.0 0.003 FCN - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning -430.9 -381.8 -45.3 -52.8 -79.8 -69.2 62.4 73.5 45.8 37.6
priceToBook 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.7 0.6
valueBeforeEbitda nan 15.8 15.7 15.5 15.3 13.8 17.8 16.0 17.8 18.1
roe -0.002 -0.002 -0.019 -0.018 -0.013 -0.013 0.014 0.013 0.015 0.015
roa -0.001 -0.001 -0.006 -0.006 -0.004 -0.004 0.005 0.004 0.005 0.005
daysReceivable 170 189 211 218 253 256 286 252 224 232
daysInventory 210 209 229 245 250 256 280 264 227 230
daysPayable 87 99 100 110 103 115 104 106 107 122
ebitOnInterest 1.2 0.9 1.2 0.9 0.9 1.0 0.7 1.0 1.1 -0.3
earningPerShare -33 -38 -301 -286 -207 -206 232 207 249 248
bookValuePerShare 15817 15925 15939 15893 15838 15878 16170 16113 16602 16820
equityOnTotalAsset 0.251 0.258 0.298 0.294 0.294 0.285 0.334 0.33 0.332 0.35
equityOnLiability 0.5 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8
currentPayment 1.3 1.3 1.5 1.4 1.4 1.4 1.6 1.5 1.7 1.7
quickPayment 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 1.0 1.2 1.1
epsChange -0.126 -0.873 0.053 0.376 0.009 -1.887 0.121 -0.168 0.003 -0.26
ebitdaOnStock 2543 2360 2406 2265 2228 2699 2041 2124 2287 1751
grossProfitMargin 0.16 0.12 0.15 0.108 0.158 0.15 0.146 0.186 0.202 0.074
operatingProfitMargin 0.085 0.062 0.075 0.038 0.068 0.078 0.058 0.104 0.118 nan
postTaxMargin nan nan 0.01 nan nan nan 0.017 0.013 nan 0.03
debtOnEquity 1.2 1.2 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.8
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 8.5 9.2 7.8 8.3 8.4 6.7 8.6 8.3 7.6 9.4
shortOnLongDebt 1.6 1.6 2.4 2.5 2.1 2.0 2.2 2.4 1.6 1.4
assetOnEquity 4.0 3.9 3.4 3.4 3.4 3.5 3.0 3.0 3.0 2.9
capitalBalance 1462 1561 1873 1826 1875 1941 1849 1782 2124 2098
cashOnEquity 0.083 0.14 0.076 0.111 0.116 0.211 0.066 0.08 0.046 0.049
cashOnCapitalize nan 0.209 0.11 0.179 0.189 0.3 0.102 0.154 0.061 0.097
cashCirculation 293 299 340 352 400 397 462 409 343 340
revenueOnWorkCapital 2.1 1.9 1.7 1.7 1.4 1.4 1.3 1.4 1.6 1.6
capexOnFixedAsset -0.743 -0.617 -0.077 -0.078 -0.062 -0.06 -0.015 -0.033 -0.036 -0.056
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
postTaxOnPreTax nan nan 2.0 nan nan nan 8.7 6.3 nan 0.4
ebitOnRevenue 0.085 0.062 0.075 0.038 0.068 0.078 0.058 0.104 0.118 nan
preTaxOnEbit 0.1 0.6 0.1 0.2 0.0 -0.3 0.0 0.0 0.1 -3.2
payableOnEquity 1.9 1.9 1.5 1.5 1.5 1.6 1.2 1.3 1.3 1.2
ebitdaOnStockChange 0.078 -0.019 0.062 0.016 -0.174 0.323 -0.039 -0.071 0.306 -0.385
bookValuePerShareChange -0.007 -0.001 0.003 0.003 -0.003 -0.018 0.004 -0.029 -0.013 0.018

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG LGC SNZ CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 12750 12150 11709 9700 7777 7457 7206 6233 5101 2579 2186 1771 1283 1266 854 628 600 591
Giá 21900 63000 31100 86800 16650 21300 13100 17290 12100 7225 6333 9260 9675 5980 1702 1870 1500 5991
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 0 3 0 1 -1 0 1 -1 0 1 -1 1 -1 0 0 0
P/E 22.2 14.1 11.3 18.3 11.4 17.5 452.4 27.0 11.0 16.7 2.3 13.5 25.4 28.4 3.1 8.8 100.3 20.1
PEG -0.8 1.5 0.7 4.9 0.3 0.1 -4.7 -4.2 0.3 -43.5 0.0 1.4 1.2 0.4 0.0 -0.2 -1.0 -1.2
P/B 1.6 3.0 1.7 5.0 1.1 1.4 0.9 1.5 0.5 0.7 1.3 0.7 0.9 0.6 0.2 0.2 3.4 0.5
EV/EBITDA nan 13.0 6.6 10.9 nan nan nan nan nan 17.1 8.5 7.9 13.7 58.7 -249.0 39.5 96.3 15.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.224 0.155 0.279 0.097 0.08 0.002 0.056 0.052 0.04 0.894 0.052 0.036 0.02 0.051 0.019 0.03 0.028
ROA 0.02 0.037 0.046 0.076 0.029 0.021 0.0 0.015 0.012 0.016 0.067 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.007
Thanh toán lãi vay 3.3 1.5 28.3 7.8 0.6 2.1 1.0 0.9 1.7 1.2 1.4 4.0 4.0 2.2 -0.5 -0.1 3.4 2.3
Thanh toán hiện hành 1.4 1.0 2.0 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.4 1.8 1.1 1.4 1.1 3.8 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.0 1.3 1.0 1.1 1.2 0.7 1.0 0.3 1.5 0.9 0.7 0.8 2.4 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.122 0.645 0.436 0.073 0.128 0.247 0.611 0.067 0.525 0.105 0.117 0.152 0.098 0.039 0.062 0.162 0.023 0.234
Biên LNST 0.049 0.245 0.182 0.044 0.036 0.03 0.026 0.006 0.199 0.033 0.075 0.047 0.018 0.057 2.196 0.111 0.207 0.096
Nợ/Vốn CSH 0.8 2.2 0.3 1.1 0.7 1.4 1.9 1.3 1.7 0.7 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.2 6.4 1.5 1.9 4.6 4.6 11.2 17.7 11.6 9.5 6.0 2.6 5.4 21.8 -146.1 30.6 50.9 11.3
LNST 5 năm 0.063 0.09 0.081 0.233 0.313 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.286 0.034 0.198 -0.045 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất -0.552 -0.602 0.26 -0.192 -0.81 -0.097 nan -0.946 0.25 -0.269 14.645 0.034 0.431 nan nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.032 -0.048 -0.218 -0.11 -0.268 -0.065 -0.65 -0.272 -0.515 0.676 0.23 2.822 -0.167 nan 0.228 0.406 -0.662
LNST năm tới 0.072 1.041 0.004 nan -0.599 0.287 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.18 0.7 0.03 nan 0.1 0.12 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 55.6 53.6 46.3 44.9 41.2 48.8 56.2 52.4 54.3 43.4 51.9 44.6 46.4 52.6 29.3 22.5 28.2 43.1
rs 70.0 58.0 44.0 36.0 48.0 48.0 57.0 56.0 60.0 26.0 51.0 34.0 52.0 66.0 1.0 13.0 54.0 60.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FCN 09/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11150.0 0.291
FCN 26/02/2025 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 15750.0 -0.086
FCN 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -56000.0 14950.0 -0.037
FCN 24/10/2024 Cổ đông lớn Mua 5000000.0 13300.0 0.083
FCN 02/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14850.0 -0.03
FCN 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 14950.0 -0.037
FCN 23/04/2024 Cổ đông lớn Mua 7000000.0 13150.0 0.095
FCN 29/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16600.0 -0.133
FCN 06/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14000.0 0.029
FCN 24/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -105400.0 15311.0 -0.059
FCN 27/04/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 19895.0 -0.276
FCN 27/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -9200.0 19895.0 -0.276
FCN 27/04/2022 Cổ đông nội bộ Bán -7800.0 19895.0 -0.276
FCN 28/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 26380.0 -0.454
FCN 14/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 22723.0 -0.366
FCN 07/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -268900.0 22625.0 -0.364
FCN 26/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán -1876.0 22284.0 -0.354
FCN 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 25648.0 -0.439
FCN 17/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10100.0 29598.0 -0.513
FCN 14/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10151.0 31792.0 -0.547