Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FCN HOSE Xây dựng và Vật liệu 17004 0.31 157.4 157.4 2004 1115 FECON CORP http://www.fecon.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FCN

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FCN

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
nan nan FCN nan nan nan FCN - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN FCN
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 237.8 -66.9 -79.9 -149.8 -69.2 62.4 73.5 45.8 37.6 40.4
priceToBook 0.9 0.9 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.7 0.6 0.8
valueBeforeEbitda 15.7 15.7 15.5 15.3 13.8 17.8 16.0 17.8 18.1 12.4
roe 0.004 -0.013 -0.012 -0.007 -0.013 0.014 0.013 0.015 0.015 0.022
roa 0.001 -0.004 -0.004 -0.002 -0.004 0.005 0.004 0.005 0.005 0.007
daysReceivable 189 211 218 253 256 286 252 224 232 198
daysInventory 209 229 245 250 256 280 264 227 230 225
daysPayable 99 100 110 103 115 104 106 107 122 121
ebitOnInterest 0.9 1.2 0.9 0.9 1.0 0.7 1.0 1.1 -0.3 0.8
earningPerShare 58 -203 -188 -110 -206 232 207 249 248 335
bookValuePerShare 15925 15939 15893 15838 15878 16170 16113 16602 16820 16520
equityOnTotalAsset 0.258 0.298 0.294 0.294 0.285 0.334 0.33 0.332 0.35 0.345
equityOnLiability 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
currentPayment 1.3 1.5 1.4 1.4 1.4 1.6 1.5 1.7 1.7 1.8
quickPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 1.0 1.2 1.1 1.2
epsChange -1.289 0.08 0.705 -0.462 -1.887 0.121 -0.168 0.003 -0.26 -0.199
ebitdaOnStock 2360 2406 2265 2228 2699 2041 2124 2287 1751 2848
grossProfitMargin 0.12 0.15 0.108 0.158 0.15 0.146 0.186 0.202 0.074 0.153
operatingProfitMargin 0.062 0.075 0.038 0.068 0.078 0.058 0.104 0.118 nan 0.066
postTaxMargin nan 0.01 nan 0.013 nan 0.017 0.013 nan 0.03 0.008
debtOnEquity 1.2 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 9.2 7.8 8.3 8.4 6.7 8.6 8.3 7.6 9.4 6.7
shortOnLongDebt 1.6 2.4 2.5 2.1 2.0 2.2 2.4 1.6 1.4 1.1
assetOnEquity 3.9 3.4 3.4 3.4 3.5 3.0 3.0 3.0 2.9 2.9
capitalBalance 1561 1873 1826 1875 1941 1849 1782 2124 2098 2331
cashOnEquity 0.14 0.076 0.111 0.116 0.211 0.066 0.08 0.046 0.049 0.073
cashOnCapitalize 0.215 0.11 0.179 0.189 0.3 0.102 0.154 0.061 0.097 0.139
cashCirculation 299 340 352 400 397 462 409 343 340 302
revenueOnWorkCapital 1.9 1.7 1.7 1.4 1.4 1.3 1.4 1.6 1.6 1.8
capexOnFixedAsset -0.617 -0.077 -0.078 -0.062 -0.06 -0.015 -0.033 -0.036 -0.056 -0.214
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
postTaxOnPreTax nan 2.0 nan 4.8 nan 8.7 6.3 nan 0.4 1.2
ebitOnRevenue 0.062 0.075 0.038 0.068 0.078 0.058 0.104 0.118 nan 0.066
preTaxOnEbit 0.6 0.1 0.2 0.0 -0.3 0.0 0.0 0.1 -3.2 0.1
payableOnEquity 1.9 1.5 1.5 1.5 1.6 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2
ebitdaOnStockChange -0.019 0.062 0.016 -0.174 0.323 -0.039 -0.071 0.306 -0.385 0.083
bookValuePerShareChange -0.001 0.003 0.003 -0.003 -0.018 0.004 -0.029 -0.013 0.018 -0.003

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13177 13019 11782 8915 8083 7507 5962 5274 2958 2264 1970 1457 1371 1232 870 720 672
Giá 69500 35000 21800 98800 19939 22600 13850 16549 12250 8277 6758 10250 10455 6480 2616 2610 1800 6508
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 3 -1 -1 0 1 0 2 0 1 1 0 3 0 1 0 1
P/E 16.1 13.6 13.8 21.0 12.0 17.6 29.5 25.8 12.4 16.5 2.8 15.0 27.4 34.2 4.8 12.3 120.3 25.2
PEG 0.8 0.7 0.1 5.0 0.3 0.0 0.8 -4.0 0.4 1.0 0.0 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 6.1 1.3 1.5 1.3 1.4 0.6 0.8 1.5 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.4 12.8 12.1 11.2 8.1 14.4 37.0 16.2 16.7 10.1 8.5 14.9 56.2 -265.6 43.1 104.6 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.279 0.11 0.086 0.042 0.056 0.05 0.047 0.834 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.077 0.033 0.022 0.007 0.014 0.011 0.019 0.06 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 12.8 1.6 2.1 0.7 0.5 1.6 3.2 0.4 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.072 0.229 0.233 0.498 0.038 0.326 0.154 0.086 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.043 0.285 0.024 nan 0.039 0.116 0.024 0.008 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 1.5 4.9 4.5 10.4 18.8 12.1 9.0 7.0 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.233 0.365 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 0.153 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 0.198 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 -0.193 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.03 0.67 -0.616 nan 4.683 0.124 -0.579 0.547 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.883 0.271 0.209 0.628 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 60.3 23.8 41.7 37.8 44.1 43.8 41.6 38.5 50.7 37.2 48.7 56.7 30.9 20.1 33.3 46.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FCN 26/02/2025 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 15750.0 -0.111
FCN 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -56000.0 14950.0 -0.064
FCN 24/10/2024 Cổ đông lớn Mua 5000000.0 13300.0 0.053
FCN 02/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14850.0 -0.057
FCN 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 14950.0 -0.064
FCN 23/04/2024 Cổ đông lớn Mua 7000000.0 13150.0 0.065
FCN 29/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16600.0 -0.157
FCN 06/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 14000.0 0.0
FCN 24/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -105400.0 15311.0 -0.086
FCN 27/04/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 19895.0 -0.296
FCN 27/04/2022 Cổ đông nội bộ Bán -7800.0 19895.0 -0.296
FCN 27/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -9200.0 19895.0 -0.296
FCN 28/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 26380.0 -0.469
FCN 14/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 22723.0 -0.384
FCN 07/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -268900.0 22625.0 -0.381
FCN 26/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán -1876.0 22284.0 -0.372
FCN 19/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 25648.0 -0.454
FCN 17/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10100.0 29598.0 -0.527
FCN 14/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -10151.0 31792.0 -0.56
FCN 11/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3000.0 33743.0 -0.585