Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
FPT HOSE Công nghệ Thông tin 58429 0.412 1471.1 1471.1 2002 54646 FPT Corp https://www.fpt.com.vn

Dự đoán

Dự đoán FPT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến FPT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00
37.6 49.0 FPT 110400 0 0.0 FPT - BCTC Quý 1/2025 2025-04-23 00:00:00 2025-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT FPT
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 19.4 28.6 26.2 26.7 21.7 18.7 19.2 15.9 15.3 15.6
priceToBook 5.0 7.5 6.6 6.9 5.5 4.9 5.0 3.8 3.8 3.9
valueBeforeEbitda 13.4 13.4 19.3 18.0 17.9 14.6 13.5 14.1 12.4 12.3
roe 0.28 0.287 0.281 0.277 0.274 0.281 0.28 0.266 0.266 0.272
roa 0.121 0.119 0.116 0.114 0.12 0.116 0.104 0.099 0.104 0.101
daysReceivable 59 52 55 54 50 47 47 54 51 49
daysInventory 18 16 19 20 21 20 23 26 26 24
daysPayable 29 33 28 30 32 33 32 32 34 41
ebitOnInterest 17.0 22.6 21.6 15.7 16.8 11.3 8.6 9.0 12.7 12.8
earningPerShare 5596 5340 5091 4854 4605 4398 4142 3948 3772 3599
bookValuePerShare 21803 20253 20184 18684 18241 16987 16065 16417 15355 14297
equityOnTotalAsset 0.433 0.414 0.439 0.421 0.433 0.414 0.381 0.399 0.445 0.407
equityOnLiability 1.0 1.0 1.1 1.0 1.0 1.0 0.8 0.9 1.1 1.0
currentPayment 1.4 1.3 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3
quickPayment 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2
epsChange 0.048 0.049 0.049 0.054 0.047 0.062 0.049 0.047 0.048 0.01
ebitdaOnStock 9739 9517 9054 9182 9511 9045 8610 8691 9111 8575
grossProfitMargin 0.392 0.362 0.387 0.371 0.391 0.383 0.399 0.371 0.391 0.402
operatingProfitMargin 0.162 0.173 0.175 0.154 0.164 0.159 0.166 0.154 0.16 0.153
postTaxMargin 0.135 0.119 0.131 0.123 0.128 0.118 0.126 0.121 0.128 0.104
debtOnEquity 0.5 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.7 0.7 0.5 0.5
debtOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.3 1.1 1.4 1.5 1.3 1.2 1.8 2.2 1.9 1.9
shortOnLongDebt 18.5 28.8 29.6 33.5 30.4 66.5 110.1 90.0 38.5 7.4
assetOnEquity 2.3 2.4 2.3 2.4 2.3 2.4 2.6 2.5 2.2 2.5
capitalBalance 12158 10700 11635 9482 8646 7042 6482 7471 6481 6400
cashOnEquity 0.178 0.261 0.224 0.209 0.2 0.276 0.252 0.218 0.122 0.254
cashOnCapitalize 0.042 0.057 0.035 0.035 0.034 0.059 0.059 0.053 0.033 0.074
cashCirculation 48 35 46 43 40 34 38 48 43 31
revenueOnWorkCapital 6.2 7.1 6.6 6.8 7.3 7.8 7.8 6.8 7.1 7.5
capexOnFixedAsset -0.357 -0.23 -0.244 -0.274 -0.31 -0.31 -0.348 -0.342 -0.295 -0.284
revenueOnAsset 1.0 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.162 0.173 0.175 0.154 0.164 0.159 0.166 0.154 0.16 0.153
preTaxOnEbit 1.2 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2 1.1 1.0
payableOnEquity 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.2 1.1 0.9 1.0
ebitdaOnStockChange 0.023 0.051 -0.014 -0.035 0.052 0.05 -0.009 -0.046 0.063 0.072
bookValuePerShareChange 0.077 0.003 0.08 0.024 0.074 0.057 -0.021 0.069 0.074 0.057

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ICT HIG ITD SRA CMT SBD VLA SRB
Vốn hóa (tỷ) 423 305 300 199 97 95 46 16
Giá 13650 13500 13100 4600 38500 6867 10900 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 0 2 0 1 0 -2 0
P/E 13.1 60.7 6.9 2.9 10.5 -15.1 19.4 -18.2
PEG -0.9 -0.7 0.0 0.0 0.0 0.1 -0.1 0.6
P/B 0.7 0.8 1.1 0.3 1.7 0.6 1.0 0.7
EV/EBITDA 2.1 72.8 nan 3.5 3.6 9.3 -16.6 nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.051 0.013 0.166 0.108 0.171 -0.041 0.052 -0.039
ROA 0.026 0.006 0.074 0.1 0.085 -0.009 0.05 -0.039
Thanh toán lãi vay 12.2 -3.8 29.0 nan 10.0 1.7 nan -54.1
Thanh toán hiện hành 1.7 1.5 2.1 1.3 1.7 1.1 23.0 16.2
Thanh toán nhanh 1.3 1.2 1.9 1.0 1.5 0.7 23.0 16.1
Biên LNG 0.193 0.107 0.251 0.361 0.112 0.168 0.758 -0.322
Biên LNST 0.025 nan 0.107 0.408 0.047 0.005 0.032 -1.3
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.4 0.0 0.6 1.8 0.0 0.0
Nợ/EBITDA 2.8 28.1 1.1 0.3 1.7 8.2 0.0 -0.2
LNST 5 năm -0.191 0.932 -0.248 -0.163 0.051 -0.11 -0.146 nan
Doanh thu 5 năm -0.07 0.087 0.069 -0.13 0.057 0.077 0.079 0.857
LNST quý gần nhất -0.631 nan 5.367 2.381 0.951 nan -0.974 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.366 -0.114 1.354 192.945 1.567 3.373 -0.435 -0.2
LNST năm tới -0.599 -2079.513 -0.049 0.052 nan nan nan nan
Doanh thu năm tới -0.2 0.055 0.03 0.055 nan nan nan nan
RSI 54.7 54.9 56.4 93.6 40.2 43.9 29.0 46.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
FPT 23/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 110400.0 -0.016
FPT 14/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 144900.0 -0.251
FPT 19/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -60000.0 129103.0 -0.159
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 182203.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 360414.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 216313.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1161702.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 86422.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 75569.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15130.0 136651.0 -0.205
FPT 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3025.0 136651.0 -0.205
FPT 18/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 96913.0 0.121
FPT 07/02/2024 Cổ đông nội bộ Bán -35000.0 89967.0 0.207
FPT 25/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 81562.0 0.332
FPT 12/10/2023 Cổ đông nội bộ Bán -2250000.0 82677.0 0.314
FPT 12/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 550000.0 82677.0 0.314
FPT 03/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 79075.0 0.373
FPT 02/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 250000.0 79932.0 0.359
FPT 02/10/2023 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 79932.0 0.359
FPT 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 20000.0 80275.0 0.353