Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GAS HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 14309 0.017 2342.7 2342.7 1990 2934 PV Gas https://www.pvgas.com.vn

Dự đoán

Dự đoán GAS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GAS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
41.3 37.0 GAS 58300.0 -100.0 -0.002 GAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 12.9 15.3 15.5 14.9 15.9 13.9 15.9 12.5 11.9 11.8
priceToBook 2.2 2.6 2.9 2.3 2.6 2.5 3.1 2.4 2.8 2.9
valueBeforeEbitda nan 8.8 9.7 10.6 11.9 10.4 10.2 9.6 9.0 8.4
roe 0.164 0.167 0.185 0.161 0.166 0.187 0.205 0.204 0.25 0.267
roa 0.122 0.123 0.126 0.119 0.122 0.136 0.143 0.145 0.174 0.183
daysReceivable 165 159 156 192 193 183 178 187 165 141
daysInventory 11 18 10 12 11 20 13 11 10 17
daysPayable 26 28 21 30 25 35 30 26 25 30
ebitOnInterest 58.1 39.8 41.6 47.5 26.6 26.9 25.4 56.0 60.9 40.0
earningPerShare 4543 4438 4728 4666 4596 4954 5179 5457 6281 6315
bookValuePerShare 26894 25717 24864 29693 28436 27340 26242 28195 26976 25551
equityOnTotalAsset 0.768 0.736 0.634 0.731 0.726 0.73 0.726 0.748 0.751 0.723
equityOnLiability 3.6 3.0 1.9 2.9 2.8 2.9 2.9 3.2 3.3 2.9
currentPayment 4.9 3.9 2.6 4.0 4.0 4.2 4.4 5.0 5.5 4.5
quickPayment 4.6 3.6 2.5 3.8 3.9 3.9 4.2 4.8 5.3 4.1
epsChange 0.024 -0.061 0.013 0.015 -0.072 -0.043 -0.051 -0.131 -0.005 0.095
ebitdaOnStock 6502 6367 7339 7301 7114 7579 8816 9297 10725 10922
grossProfitMargin 0.159 0.162 0.166 0.191 0.158 0.18 0.166 0.181 0.228 0.221
operatingProfitMargin 0.124 0.091 0.114 0.133 0.124 0.131 0.121 0.145 0.178 0.174
postTaxMargin 0.107 0.082 0.1 0.111 0.108 0.121 0.107 0.131 0.158 0.147
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3
shortOnLongDebt 0.5 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.2 0.2 0.0 0.0
assetOnEquity 1.3 1.4 1.6 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.4
capitalBalance 45844 42715 41191 52825 50025 47246 45544 50438 47396 43164
cashOnEquity 0.127 0.09 0.203 0.107 0.089 0.087 0.173 0.185 0.197 0.172
cashOnCapitalize nan 0.041 0.076 0.046 0.034 0.034 0.062 0.071 0.067 0.06
cashCirculation 151 149 146 174 179 169 161 172 150 128
revenueOnWorkCapital 2.2 2.3 2.3 1.9 1.9 2.0 2.0 2.0 2.2 2.6
capexOnFixedAsset -0.129 -0.102 -0.106 -0.111 -0.073 -0.099 -0.085 -0.101 -0.124 -0.116
revenueOnAsset 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.124 0.091 0.114 0.133 0.124 0.131 0.121 0.145 0.178 0.174
preTaxOnEbit 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
payableOnEquity 0.3 0.3 0.5 0.3 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4
ebitdaOnStockChange 0.021 -0.132 0.005 0.026 -0.061 -0.14 -0.052 -0.133 -0.018 0.076
bookValuePerShareChange 0.046 0.034 -0.163 0.044 0.04 0.042 -0.069 0.045 0.056 0.057

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PGD PGS TLP PEG CNG PGC HTC CCI PMG PVG PPT PSH DDG ASP BMF TMC POV TDG PCG
Vốn hóa (tỷ) 2722 1645 1463 1044 955 869 526 385 358 252 238 223 208 183 139 108 99 78 51
Giá 27800 32900 6200 3925 27100 14500 31900 21900 8190 6300 13100 1770 2600 4800 8700 8700 7900 3230 2700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 1 0 -1 1 0 -1 1 0 0 0 0 -3 0 0 0 1 0
P/E 13.0 14.1 24.6 -20.6 10.5 8.2 17.4 10.5 14.4 17.2 26.3 -0.3 -13.3 39.0 8.7 10.8 10.4 13.5 -8.3
PEG 1.2 0.9 -0.4 -0.1 0.9 0.6 -0.5 21.6 0.0 0.0 28.0 0.0 0.1 -44.6 0.0 -0.5 -0.4 0.2 0.0
P/B 1.9 1.6 0.6 1.6 1.5 1.0 1.7 1.5 0.9 0.5 1.2 0.3 0.3 0.6 0.8 0.6 0.5 0.3 0.3
EV/EBITDA 5.5 6.1 17.6 -36.7 4.4 nan 16.0 69.0 nan 2.5 27.9 -38.3 nan 12.9 18.2 0.3 3.2 15.0 -8.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.043 0.068 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.146 0.116 0.024 -0.073 0.147 0.12 0.098 0.144 0.065 0.03 0.048 -0.677 -0.02 0.012 0.09 0.052 0.052 0.024 -0.036
ROA 0.062 0.045 0.006 -0.033 0.077 0.035 0.051 0.038 0.014 0.009 0.019 -0.071 -0.009 0.002 0.022 0.026 0.019 0.007 -0.023
Thanh toán lãi vay nan 8.8 1.3 -216.7 2.3 2.0 14.5 nan 0.7 -5.6 1.7 -0.3 -0.2 2.2 1.3 nan 3.7 1.2 2.3
Thanh toán hiện hành 1.5 1.1 1.0 0.7 1.7 1.1 1.5 11.7 0.8 1.1 1.1 0.7 0.8 0.7 1.2 1.3 0.9 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 1.5 1.0 0.6 0.6 1.6 1.0 1.0 11.6 0.7 1.1 0.5 0.2 0.8 0.6 0.9 1.1 0.6 0.7 1.2
Biên LNG 0.046 0.159 0.049 0.044 0.06 0.169 0.139 0.101 0.148 0.075 0.011 nan 0.032 0.103 0.021 0.063 0.032 0.051 0.07
Biên LNST 0.0 0.019 nan nan 0.002 0.023 0.031 0.168 0.011 0.002 0.002 nan nan 0.019 0.004 0.004 nan 0.005 0.01
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.3 1.4 0.0 0.1 1.6 0.2 0.0 0.7 0.0 1.2 8.6 0.9 1.9 2.8 0.0 0.0 1.9 0.1
Nợ/EBITDA 0.0 1.3 15.8 -0.1 0.4 9.4 1.5 0.0 6.2 0.9 17.1 -34.6 7.0 14.5 14.9 0.0 0.2 11.4 -2.3
LNST 5 năm 0.013 0.093 -0.014 nan 0.015 -0.06 -0.047 0.021 -0.16 1.282 nan nan 0.014 -0.291 -0.016 -0.114 -0.039 0.092 nan
Doanh thu 5 năm 0.065 0.002 0.091 0.116 0.105 0.062 -0.116 0.02 0.083 0.083 nan -0.406 0.009 0.053 0.249 0.006 0.165 0.117 -0.016
LNST quý gần nhất nan 0.589 nan nan -0.924 0.382 -0.144 12.367 0.021 -0.452 0.01 nan nan 0.042 0.107 -0.318 nan -0.668 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.099 -0.089 0.248 -0.283 -0.195 -0.061 -0.058 -0.091 -0.085 0.148 -0.135 -0.364 -0.803 0.142 -0.032 -0.102 0.013 -0.412 0.024
LNST năm tới -0.3 0.275 -2.934 29.113 0.209 0.207 0.05 0.0 -0.749 0.769 nan 8.636 -0.02 -0.705 nan nan nan nan -0.944
Doanh thu năm tới -0.14 0.2 -0.18 -0.3 0.02 0.15 0.03 0.05 0.02 0.2 nan 0.05 0.15 0.2 nan nan nan nan 0.03
RSI 38.8 66.5 52.1 43.4 34.0 42.3 82.2 56.9 45.6 36.9 57.5 11.2 39.3 46.7 49.0 59.6 52.4 34.7 39.9
rs 22.0 56.0 68.0 26.0 26.0 50.0 78.0 86.0 66.0 30.0 nan 40.0 0.0 37.0 nan 88.0 78.0 nan 19.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GAS 06/04/2020 Cổ đông sáng lập Bán -400.0 41479.0 0.41
GAS 06/04/2020 Cổ đông sáng lập Mua 400.0 41479.0 0.41
GAS 31/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 70214.0 -0.167
GAS 18/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 66932.0 -0.126
GAS 22/10/2018 Cổ đông sáng lập Bán -600.0 70668.0 -0.172
GAS 08/08/2018 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 60616.0 -0.035
GAS 10/05/2018 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 63504.0 -0.079
GAS 23/04/2018 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 75419.0 -0.224
GAS 05/03/2018 Cổ đông nội bộ Bán -80000.0 67738.0 -0.136
GAS 05/02/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 68101.0 -0.141
GAS 25/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -46000.0 68524.0 -0.146
GAS 23/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -11000.0 48747.0 0.2
GAS 07/09/2017 Cổ đông nội bộ Bán -15900.0 39078.0 0.497
GAS 05/09/2017 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 38077.0 0.536
GAS 15/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -24000.0 35782.0 0.635
GAS 08/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 37960.0 0.541
GAS 11/07/2017 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 35370.0 0.654
GAS 30/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 34311.0 0.705
GAS 23/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 32789.0 0.784
GAS 05/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 31921.0 0.833