Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GAS HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 14309 0.017 2342.7 2342.7 1990 2934 PV Gas https://www.pvgas.com.vn

Dự đoán

Dự đoán GAS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GAS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00
51.3 24.0 GAS 68600.0 600.0 0.009 GAS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-03 00:00:00 2025-03-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 15.2 15.5 14.9 15.9 13.9 15.9 12.5 11.9 11.8 14.0
priceToBook 2.6 2.9 2.3 2.6 2.5 3.1 2.4 2.8 2.9 3.3
valueBeforeEbitda 10.1 9.7 10.6 11.9 10.4 10.2 9.6 9.0 8.4 10.5
roe 0.167 0.185 0.161 0.166 0.187 0.205 0.204 0.25 0.267 0.255
roa 0.123 0.126 0.119 0.122 0.136 0.143 0.145 0.174 0.183 0.171
daysReceivable 159 156 192 193 183 178 187 165 141 140
daysInventory 18 10 12 11 20 13 11 10 17 11
daysPayable 28 21 30 25 35 30 26 25 30 27
ebitOnInterest 39.8 41.6 47.5 26.6 26.9 25.4 56.0 60.9 40.0 53.1
earningPerShare 4438 4728 4666 4596 4954 5179 5457 6281 6315 5766
bookValuePerShare 25717 24864 29693 28436 27340 26242 28195 26976 25551 24177
equityOnTotalAsset 0.736 0.634 0.731 0.726 0.73 0.726 0.748 0.751 0.723 0.665
equityOnLiability 3.0 1.9 2.9 2.8 2.9 2.9 3.2 3.3 2.9 2.1
currentPayment 3.9 2.6 4.0 4.0 4.2 4.4 5.0 5.5 4.5 3.7
quickPayment 3.6 2.5 3.8 3.9 3.9 4.2 4.8 5.3 4.1 3.5
epsChange -0.061 0.013 0.015 -0.072 -0.043 -0.051 -0.131 -0.005 0.095 0.047
ebitdaOnStock 6367 7339 7301 7114 7579 8816 9297 10725 10922 10146
grossProfitMargin 0.162 0.166 0.191 0.158 0.18 0.166 0.181 0.228 0.221 0.181
operatingProfitMargin 0.091 0.114 0.133 0.124 0.131 0.121 0.145 0.178 0.174 0.147
postTaxMargin 0.082 0.1 0.111 0.108 0.121 0.107 0.131 0.158 0.147 0.125
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4
shortOnLongDebt 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.2 0.2 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.4 1.6 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.4 1.5
capitalBalance 42715 41191 52825 50025 47246 45544 50438 47396 43164 41836
cashOnEquity 0.09 0.203 0.107 0.089 0.087 0.173 0.185 0.197 0.172 0.176
cashOnCapitalize 0.036 0.076 0.046 0.034 0.034 0.062 0.071 0.067 0.06 0.05
cashCirculation 149 146 174 179 169 161 172 150 128 124
revenueOnWorkCapital 2.3 2.3 1.9 1.9 2.0 2.0 2.0 2.2 2.6 2.6
capexOnFixedAsset -0.102 -0.106 -0.111 -0.073 -0.099 -0.085 -0.101 -0.124 -0.116 -0.144
revenueOnAsset 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2 1.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.091 0.114 0.133 0.124 0.131 0.121 0.145 0.178 0.174 0.147
preTaxOnEbit 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
payableOnEquity 0.3 0.5 0.3 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4 0.5
ebitdaOnStockChange -0.132 0.005 0.026 -0.061 -0.14 -0.052 -0.133 -0.018 0.076 0.041
bookValuePerShareChange 0.034 -0.163 0.044 0.04 0.042 -0.069 0.045 0.056 0.057 -0.046

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PGD PGS TLP PEG CNG PGC HTC PMG CCI PVG DDG PPT PSH ASP BMF TMC POV TDG PCG
Vốn hóa (tỷ) 3034 1550 1475 1170 1104 935 442 387 360 288 248 227 223 187 146 107 104 100 57
Giá 30650 31000 6052 4938 31450 15550 24900 7770 20500 7200 3100 12800 1770 5030 26100 8600 8300 4160 3000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 -1 3 0 1 -1 -1 0 0 0 1 0 1 1 0 0 2 0
P/E 12.2 13.4 24.1 -35.0 12.1 8.6 13.4 14.5 11.0 22.5 16.2 25.7 -0.3 40.9 5.3 10.6 7.8 17.8 -9.2
PEG -1.9 1.4 -0.4 0.0 -1.1 0.6 -0.4 0.0 0.4 0.0 -0.2 3.0 0.0 -46.8 0.0 -0.7 -0.9 0.2 0.0
P/B 2.1 1.5 0.6 1.9 1.7 1.1 1.4 0.9 1.3 0.6 0.3 1.2 0.3 0.6 1.9 0.5 0.6 0.4 0.4
EV/EBITDA 4.2 5.9 17.7 -64.8 5.2 12.5 13.2 12.9 94.2 -0.9 7.7 30.4 -38.3 13.0 2.6 0.8 3.0 13.2 -9.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.052 0.0 0.078 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.173 0.115 0.024 -0.054 0.148 0.126 0.1 0.063 0.122 0.026 0.023 0.048 -0.677 0.012 0.449 0.052 0.073 0.023 -0.036
ROA 0.07 0.042 0.006 -0.024 0.072 0.039 0.051 0.014 0.042 0.007 0.009 0.018 -0.071 0.002 0.246 0.029 0.032 0.007 -0.023
Thanh toán lãi vay nan 7.5 1.3 -131.2 33.2 1.6 22.3 1.4 nan -0.2 1.4 0.8 -0.3 2.2 60.9 nan 60.9 1.3 2.3
Thanh toán hiện hành 1.5 1.1 1.0 0.7 1.6 1.0 1.4 0.8 12.3 1.2 0.9 1.1 0.7 0.7 2.4 1.3 0.9 1.1 1.4
Thanh toán nhanh 1.5 1.0 0.6 0.6 1.5 0.8 1.1 0.7 12.1 1.1 0.9 0.5 0.2 0.6 2.1 1.0 0.5 0.7 1.2
Biên LNG 0.037 0.137 0.049 0.041 0.081 0.179 0.14 0.138 0.064 0.095 0.193 0.007 nan 0.103 0.063 0.059 0.035 0.032 0.07
Biên LNST nan 0.011 nan nan 0.017 0.016 0.034 0.01 0.011 0.004 0.042 0.002 nan 0.019 0.026 0.005 0.004 0.008 0.01
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.5 1.4 0.0 0.1 1.3 0.2 0.7 0.0 0.1 0.9 1.3 8.6 1.9 0.3 0.0 0.0 2.0 0.1
Nợ/EBITDA 0.0 2.7 15.8 -0.3 0.3 8.1 1.3 6.3 0.0 0.9 5.7 17.8 -34.6 14.5 0.6 0.0 0.3 11.3 -2.3
LNST 5 năm 0.013 0.093 -0.014 nan 0.015 -0.06 -0.047 -0.16 0.021 1.282 0.014 nan nan -0.339 -0.016 -0.114 -0.039 0.092 nan
Doanh thu 5 năm 0.065 0.002 0.091 0.116 0.105 0.062 -0.116 0.083 0.02 0.083 0.009 nan -0.406 0.053 0.249 0.006 0.165 0.117 -0.016
LNST quý gần nhất nan -0.481 nan nan -0.356 -0.361 0.166 -0.461 -0.792 -0.002 0.434 -0.002 nan 0.042 -0.199 0.077 0.238 45.891 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.023 0.042 0.248 -0.04 0.069 0.123 0.008 0.037 -0.037 -0.167 4.505 0.207 -0.364 0.142 0.108 0.015 -0.54 1.008 0.024
LNST năm tới -0.3 0.275 -2.934 29.113 0.209 0.207 0.05 -0.749 0.0 0.769 -0.02 nan 8.636 -0.705 nan nan nan nan -0.944
Doanh thu năm tới -0.14 0.2 -0.18 -0.3 0.02 0.15 0.03 0.02 0.05 0.2 0.15 nan 0.05 0.2 nan nan nan nan 0.03
RSI 56.6 33.4 40.6 44.5 54.9 43.7 49.0 29.0 42.1 39.1 40.9 54.0 11.2 66.7 54.3 57.9 48.5 61.0 47.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GAS 06/04/2020 Cổ đông sáng lập Bán -400.0 41479.0 0.627
GAS 06/04/2020 Cổ đông sáng lập Mua 400.0 41479.0 0.627
GAS 31/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 70214.0 -0.039
GAS 18/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 66932.0 0.008
GAS 22/10/2018 Cổ đông sáng lập Bán -600.0 70668.0 -0.045
GAS 08/08/2018 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 60616.0 0.114
GAS 10/05/2018 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 63504.0 0.063
GAS 23/04/2018 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 75419.0 -0.105
GAS 05/03/2018 Cổ đông nội bộ Bán -80000.0 67738.0 -0.004
GAS 05/02/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 68101.0 -0.009
GAS 25/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -46000.0 68524.0 -0.015
GAS 23/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -11000.0 48747.0 0.385
GAS 07/09/2017 Cổ đông nội bộ Bán -15900.0 39078.0 0.727
GAS 05/09/2017 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 38077.0 0.773
GAS 15/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -24000.0 35782.0 0.886
GAS 08/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 37960.0 0.778
GAS 11/07/2017 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 35370.0 0.908
GAS 30/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 34311.0 0.967
GAS 23/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 32789.0 1.059
GAS 05/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 31921.0 1.115