Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GAS HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 7206 0.02 2296.7 2296.7 1990 2827 PV Gas https://www.pvgas.com.vn

Dự đoán

Dự đoán GAS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GAS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
34.3 36.0 GAS 75100 -900 -0.012 GAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-17 00:00:00 2024-05-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS GAS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 16.6 14.9 17.2 13.4 12.8 12.7 15.0 16.1 19.3 19.9
priceToBook 2.7 2.7 3.4 2.6 3.0 3.1 3.6 3.5 3.6 3.4
valueBeforeEbitda 12.1 10.4 10.2 9.6 9.0 8.4 10.5 11.4 13.3 15.1
roe 0.166 0.187 0.205 0.204 0.25 0.267 0.255 0.243 0.192 0.174
roa 0.122 0.136 0.143 0.145 0.174 0.183 0.171 0.158 0.131 0.122
daysReceivable 193 183 178 187 165 141 140 144 147 149
daysInventory 11 20 13 11 10 17 11 10 10 14
daysPayable 25 35 30 26 25 30 27 23 22 25
ebitOnInterest 26.6 26.9 25.4 56.0 60.9 40.0 53.1 67.7 51.0 24.4
earningPerShare 4688 5053 5282 5566 6407 6441 5881 5615 4385 3776
bookValuePerShare 29005 27886 26767 28759 27516 26062 24660 25853 23753 22246
equityOnTotalAsset 0.726 0.73 0.726 0.748 0.751 0.723 0.665 0.671 0.641 0.649
equityOnLiability 2.8 2.9 2.9 3.2 3.3 2.9 2.1 2.2 1.9 2.0
currentPayment 4.0 4.2 4.4 5.0 5.5 4.5 3.7 3.5 3.1 3.1
quickPayment 3.9 3.9 4.2 4.8 5.3 4.1 3.5 3.4 3.0 2.9
epsChange -0.072 -0.043 -0.051 -0.131 -0.005 0.095 0.047 0.28 0.161 0.034
ebitdaOnStock 7114 7579 8816 9297 10725 10922 10146 9746 8038 7112
grossProfitMargin 0.158 0.18 0.166 0.181 0.228 0.221 0.181 0.25 0.192 0.175
operatingProfitMargin 0.124 0.131 0.121 0.145 0.178 0.174 0.147 0.224 0.157 0.117
postTaxMargin 0.108 0.121 0.107 0.131 0.158 0.147 0.125 0.184 0.128 0.097
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.2 0.2
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
shortOnLongDebt 0.4 0.4 0.2 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1
assetOnEquity 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.4 1.5 1.5 1.6 1.5
capitalBalance 50025 47246 45544 50438 47396 43164 41836 43379 38572 34834
cashOnEquity 0.089 0.087 0.173 0.185 0.197 0.172 0.176 0.149 0.155 0.107
cashOnCapitalize 0.034 0.034 0.062 0.071 0.067 0.06 0.05 0.043 0.043 0.028
cashCirculation 179 169 161 172 150 128 124 131 135 137
revenueOnWorkCapital 1.9 2.0 2.0 2.0 2.2 2.6 2.6 2.5 2.5 2.4
capexOnFixedAsset -0.073 -0.099 -0.085 -0.101 -0.124 -0.116 -0.144 -0.16 -0.182 -0.251
revenueOnAsset 1.0 1.1 1.1 1.0 1.1 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.124 0.131 0.121 0.145 0.178 0.174 0.147 0.224 0.157 0.117
preTaxOnEbit 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.0 1.0 1.1
payableOnEquity 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange -0.061 -0.14 -0.052 -0.133 -0.018 0.076 0.041 0.212 0.13 0.051
bookValuePerShareChange 0.04 0.042 -0.069 0.045 0.056 0.057 -0.046 0.088 0.068 0.039

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PGD PEG TLP PGS CNG PGC PSH CCI HTC PMG PVG DDG BMF PPT ASP TMC PCG POV TDG
Vốn hóa (tỷ) 3559 2016 1635 1500 1155 893 773 377 360 358 321 319 241 201 169 120 119 105 85
Giá 35100 8100 7835 30000 33000 14800 6090 22000 21800 7720 8800 4000 26100 11600 4500 9700 6000 8400 4670
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 4 0 1 0 -2 1 0 0 0 0 -2 0 -2 0 -1 0 1
P/E 18.2 -108.5 11.1 14.8 14.3 9.5 -4.7 10.6 7.8 -8806.7 -206.3 -1.7 5.3 22.4 -35.9 9.3 -32.5 8.0 28.4
PEG -0.3 0.3 0.0 3.5 -0.5 -0.4 0.0 0.1 0.3 87.6 1.9 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0 0.1 -0.5 -0.5
P/B 2.4 3.0 0.7 1.6 1.9 1.0 0.5 1.5 1.2 0.9 0.7 0.4 1.9 1.1 0.5 0.6 0.7 0.6 0.4
EV/EBITDA 10.0 -111.4 13.5 7.1 6.1 14.3 21.8 34.8 8.4 30.3 1.9 9.3 2.6 23.7 52.4 5.0 -20.7 3.5 11.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.077 0.0 0.088 0.0 0.052 0.066 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.071 0.0 0.037 0.0
ROE 0.123 -0.027 0.067 0.101 0.136 0.11 -0.103 0.141 0.15 0.0 -0.003 -0.244 0.449 0.052 -0.012 0.068 -0.021 0.071 0.014
ROA 0.055 -0.012 0.019 0.041 0.073 0.035 -0.015 0.046 0.076 0.0 -0.001 -0.104 0.246 0.022 -0.002 0.036 -0.013 0.028 0.005
Thanh toán lãi vay nan -40.2 1.8 16.1 2.0 2.8 -1.9 nan 14.7 0.1 -4.8 0.4 60.9 1.6 0.7 nan -17.0 11.3 nan
Thanh toán hiện hành 1.6 0.8 1.0 1.0 1.9 1.0 0.9 8.0 1.5 0.8 1.2 1.0 2.4 1.0 0.7 1.2 1.7 0.9 1.1
Thanh toán nhanh 1.5 0.4 0.5 0.9 1.8 0.9 0.2 7.9 1.2 0.7 1.1 1.0 2.1 0.6 0.6 0.6 1.5 0.5 0.6
Biên LNG 0.073 0.033 0.038 0.155 0.048 0.167 0.046 0.096 0.135 0.128 0.106 0.208 0.063 0.011 0.087 0.053 0.038 0.03 0.044
Biên LNST 0.016 nan 0.007 0.019 0.002 0.027 nan 0.112 0.034 0.007 0.001 0.086 0.026 0.002 nan 0.003 nan 0.003 0.003
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.0 1.6 0.3 0.1 1.4 4.3 0.0 0.1 0.9 0.1 1.0 0.3 1.5 2.2 0.0 0.1 0.0 1.4
Nợ/EBITDA 0.0 -0.6 10.3 1.1 0.4 7.9 16.6 0.0 0.8 16.9 1.5 7.3 0.6 11.8 44.7 0.0 -2.8 0.6 9.6
LNST 5 năm 0.018 nan -0.012 -0.006 -0.007 -0.086 -0.203 -0.03 0.025 -0.502 -0.383 nan -0.234 nan nan -0.165 nan -0.056 -0.266
Doanh thu 5 năm 0.04 0.117 0.067 -0.029 0.113 0.017 -0.101 0.013 -0.157 0.086 0.016 0.204 0.28 nan 0.071 -0.007 -0.016 0.114 0.21
LNST quý gần nhất -0.461 nan -0.47 0.491 -0.963 0.27 nan 1.46 -0.374 0.981 nan nan nan 0.132 nan -0.405 nan nan 1.178
Doanh thu quý gần nhất -0.076 0.278 -0.053 -0.024 -0.153 -0.007 -0.352 -0.057 -0.155 0.077 -0.355 -0.544 -0.269 -0.128 -0.096 -0.045 -0.028 -0.067 -0.363
LNST năm tới -0.3 29.113 -2.934 0.275 -0.319 0.207 8.636 0.0 0.05 -0.749 0.769 -0.02 nan nan -0.705 nan -0.944 nan nan
Doanh thu năm tới -0.14 -0.3 -0.18 0.2 -0.25 0.15 0.05 0.05 0.03 0.02 0.2 0.15 nan nan 0.2 nan 0.03 nan nan
RSI 45.6 59.0 78.0 41.0 46.5 50.2 43.5 50.6 50.3 39.9 46.3 41.3 55.8 66.1 41.6 70.3 30.2 51.8 73.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GAS 06/04/2020 Cổ đông sáng lập Bán -400.0 45581.0 0.711
GAS 06/04/2020 Cổ đông sáng lập Mua 400.0 45581.0 0.711
GAS 31/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 77159.0 0.011
GAS 18/03/2019 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 73552.0 0.06
GAS 22/10/2018 Cổ đông sáng lập Bán -600.0 77657.0 0.004
GAS 08/08/2018 Cổ đông sáng lập Mua 200.0 66611.0 0.171
GAS 10/05/2018 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 69785.0 0.118
GAS 23/04/2018 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 82878.0 -0.059
GAS 05/03/2018 Cổ đông nội bộ Bán -80000.0 74437.0 0.048
GAS 05/02/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 74836.0 0.042
GAS 25/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -46000.0 75301.0 0.036
GAS 23/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -11000.0 53568.0 0.456
GAS 07/09/2017 Cổ đông nội bộ Bán -15900.0 42943.0 0.816
GAS 05/09/2017 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 41843.0 0.864
GAS 15/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -24000.0 39321.0 0.984
GAS 08/08/2017 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 41714.0 0.87
GAS 11/07/2017 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 38868.0 1.007
GAS 30/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 37704.0 1.069
GAS 23/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 36031.0 1.165
GAS 05/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 35078.0 1.224