Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GEG HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1956 0.46 341.2 341.2 2010 526 Điện Gia Lai https://geccom.vn

Dự đoán

Dự đoán GEG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GEG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00
49.2 26.0 GEG 13000 100 0.008 GEG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-14 00:00:00 2024-06-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 30.2 32.0 51.5 24.3 19.0 16.3 14.7 24.2 22.3 25.2
priceToBook 1.1 1.0 1.3 1.2 1.0 1.2 1.6 2.2 2.3 2.1
valueBeforeEbitda 9.0 9.5 9.9 10.6 11.1 9.0 9.2 8.1 10.9 12.0
roe 0.037 0.032 0.026 0.055 0.061 0.082 0.114 0.098 0.109 0.088
roa 0.01 0.008 0.006 0.015 0.016 0.021 0.028 0.029 0.036 0.028
daysReceivable 0 -15 -144 0 57 31 -247 -67 124 133
daysInventory 46 49 56 55 51 51 54 66 79 89
daysPayable 139 234 524 187 161 279 906 462 149 245
ebitOnInterest 1.5 0.9 1.1 1.0 1.6 1.1 1.2 1.3 2.2 1.3
earningPerShare 476 402 308 636 697 925 1168 955 1055 828
bookValuePerShare 13009 12747 12676 12670 12730 12535 10704 10365 10301 9897
equityOnTotalAsset 0.275 0.27 0.265 0.265 0.263 0.25 0.226 0.279 0.279 0.271
equityOnLiability 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.4 0.4
currentPayment 1.0 0.9 1.0 1.4 1.0 1.0 0.5 0.8 1.7 1.3
quickPayment 0.9 0.8 0.9 1.2 0.9 0.9 0.5 0.7 1.6 1.2
epsChange 0.185 0.304 -0.515 -0.088 -0.246 -0.208 0.223 -0.095 0.273 0.084
ebitdaOnStock 4513 4144 4391 4150 4196 4356 4743 4731 4544 3716
grossProfitMargin 0.566 0.444 0.518 0.546 0.57 0.445 0.42 0.444 0.609 0.493
operatingProfitMargin 0.506 0.36 0.467 0.444 0.509 0.35 0.333 0.369 0.557 0.401
postTaxMargin 0.121 0.089 0.024 0.018 0.117 0.038 0.241 0.058 0.249 0.229
debtOnEquity 1.7 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 1.6 1.8 1.8 1.9
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda 5.5 6.1 5.6 5.9 5.8 5.7 4.8 4.4 4.2 5.1
shortOnLongDebt 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 3.6 3.7 3.8 3.8 3.8 4.0 4.4 3.6 3.6 3.7
capitalBalance -2 -221 10 382 -2 48 -1659 -385 651 311
cashOnEquity 0.036 0.04 0.047 0.046 0.056 0.059 0.133 0.069 0.073 0.068
cashOnCapitalize 0.044 0.053 0.059 0.061 0.061 0.065 0.125 0.068 0.041 0.039
cashCirculation -93 -199 -612 -132 -53 -196 -1099 -463 54 -23
revenueOnWorkCapital nan nan nan nan 6.4 11.7 nan nan 3.0 2.7
capexOnFixedAsset -0.06 -0.108 -0.281 -0.383 -0.432 -0.379 -0.095 -0.426 -0.483 -0.494
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.1
postTaxOnPreTax 0.7 0.9 0.8 0.5 0.6 0.9 0.8 0.7 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.506 0.36 0.467 0.444 0.509 0.35 0.333 0.369 0.557 0.401
preTaxOnEbit 0.4 0.3 0.1 0.1 0.4 0.1 0.9 0.2 0.6 0.8
payableOnEquity 1.7 1.8 1.9 1.9 1.9 2.0 2.3 2.2 2.2 2.3
ebitdaOnStockChange 0.089 -0.056 0.058 -0.011 -0.037 -0.082 0.003 0.041 0.223 -0.035
bookValuePerShareChange 0.021 0.006 0.0 -0.005 0.016 0.171 0.033 0.006 0.041 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW REE PGV DNH VSH DTK QTP HND SBH HNA NT2 PPC CHP AVC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 35011 29939 26626 22852 11706 9627 7501 7401 7205 6539 6477 5066 5054 4313 3613 2851 2055 1563
Giá 15100 65700 25350 54100 49550 14300 16817 14919 58000 27600 22400 15700 34300 57500 35800 26750 26388 9720
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 4 1 0 0 2 1 1 0 -1 -2 -1 -1 0 1 0 3 4
P/E 43.2 16.1 531.1 28.4 22.5 21.2 10.9 13.3 15.3 39.8 62.9 9.1 19.3 19.1 14.3 16.4 20.6 13.7
PEG -0.8 -0.5 -5.4 -0.7 -0.4 -0.6 0.5 0.2 -0.6 -0.6 -0.7 0.1 -0.4 -0.3 -2.1 -0.4 -0.3 -0.4
P/B 1.1 1.8 1.9 4.3 2.5 1.2 1.4 1.3 4.9 2.0 1.6 1.1 2.6 4.3 2.9 1.8 1.5 0.8
EV/EBITDA 11.1 11.0 7.8 19.6 9.6 6.0 4.8 5.1 10.4 13.7 10.5 891.9 16.1 13.9 8.1 13.0 8.5 7.4
Cổ tức 0.0 0.021 0.0 0.057 0.067 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.166 0.032 0.0 0.033 0.0 0.0 0.0
ROE 0.026 0.116 0.003 0.144 0.103 0.055 0.122 0.092 0.251 0.049 0.024 0.113 0.128 0.157 0.194 0.11 0.074 0.061
ROA 0.013 0.055 0.001 0.108 0.054 0.027 0.09 0.07 0.21 0.044 0.012 0.089 0.088 0.13 0.168 0.093 0.027 0.027
Thanh toán lãi vay 3.2 3.3 0.8 1.7 1.4 4.4 43.3 27.6 nan -0.6 -46.8 756.6 3.0 nan -1.8 7.2 2.9 2.0
Thanh toán hiện hành 1.0 2.5 1.3 4.8 1.4 0.9 2.4 2.2 2.0 7.6 0.8 1.7 1.6 1.0 1.5 1.8 1.3 0.5
Thanh toán nhanh 0.9 2.1 1.1 4.6 1.3 0.8 2.0 1.6 2.0 7.3 0.8 1.4 1.6 0.9 1.4 1.8 1.1 0.5
Biên LNG 0.06 0.403 0.063 0.167 0.339 0.123 0.094 0.075 0.225 0.049 nan 0.048 0.396 0.446 0.016 0.343 0.365 0.563
Biên LNST 0.044 0.261 nan 0.291 0.005 0.071 0.075 0.055 0.146 nan nan 0.079 0.223 0.362 nan 0.159 0.179 0.244
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.5 2.3 0.3 0.8 0.5 0.1 0.1 0.0 0.0 0.2 0.0 0.4 0.0 0.1 0.1 1.4 1.0
Nợ/EBITDA 2.7 2.9 4.7 1.3 2.4 2.4 0.4 0.5 0.0 0.6 1.0 16.8 2.5 0.0 0.4 1.0 3.8 4.5
LNST 5 năm -0.116 0.042 nan -0.026 0.266 0.016 0.173 0.008 -0.002 0.017 -0.096 -0.195 0.286 0.164 0.08 0.018 -0.122 0.019
Doanh thu 5 năm -0.028 0.109 0.031 -0.002 0.355 0.006 0.06 0.037 0.015 -0.031 -0.036 -0.04 0.134 0.013 0.013 -0.024 0.084 0.194
LNST quý gần nhất -0.165 -0.047 nan -0.639 -0.992 1.192 0.076 nan -0.942 nan nan 0.049 -0.831 -0.496 nan -0.722 -0.066 1.382
Doanh thu quý gần nhất -0.026 -0.11 -0.009 -0.561 -0.454 -0.082 0.057 0.064 -0.783 -0.55 -0.782 0.128 -0.614 -0.534 -0.703 -0.36 -0.037 -0.057
LNST năm tới -0.171 0.128 nan -0.365 0.133 0.399 0.056 -0.299 -0.084 1.024 -0.491 0.157 0.097 0.052 -0.088 -0.225 0.323 0.314
Doanh thu năm tới 0.11 0.25 nan -0.15 -0.1 0.05 0.0 0.1 0.03 0.2 0.02 0.36 0.05 0.1 -0.12 -0.18 0.1 0.05
RSI 74.6 69.1 81.6 49.1 60.2 68.1 51.9 45.5 44.7 81.9 45.7 51.2 59.9 46.0 57.9 62.9 88.3 85.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GLEC 29/11/2023 Cổ đông lớn Mua 3100000.0 None None
GLEC 29/11/2023 Cổ đông lớn Mua 9904534.0 None None
GLEC 09/06/2023 Cổ đông lớn Bán -4300000.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Mua 1931638.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Mua 44219840.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Bán -44219840.0 None None
GLEC 02/12/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
GLEC 16/09/2022 Cổ đông lớn Bán -3243233.0 None None
GLEC 31/08/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
GLEC 25/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -11646952.0 None None
GLEC 25/04/2022 Cổ đông lớn Mua 11646952.0 None None
GLEC 18/03/2022 Cổ đông lớn Bán -1022600.0 None None
GLEC 15/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -505900.0 None None
GLEC 19/11/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 168504.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 260000.0 None None