Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GEG HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 13111 0.457 358.3 358.3 2010 526 Điện Gia Lai https://geccom.vn

Dự đoán

Dự đoán GEG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GEG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
59.8 76.0 GEG 14150 250 0.018 GEG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 43.7 31.1 27.2 27.8 32.0 51.5 24.3 19.0 16.3 14.7
priceToBook 1.1 0.9 1.1 1.0 1.0 1.3 1.2 1.0 1.2 1.6
valueBeforeEbitda 8.9 8.3 8.3 9.2 9.5 9.9 10.6 11.1 9.0 9.2
roe 0.026 0.031 0.04 0.037 0.032 0.026 0.055 0.061 0.082 0.114
roa 0.007 0.008 0.011 0.01 0.008 0.006 0.015 0.016 0.021 0.028
daysReceivable 29 62 48 0 -15 -144 0 57 31 -247
daysInventory 36 42 43 46 49 56 55 51 51 54
daysPayable 16 28 28 139 234 524 187 161 279 906
ebitOnInterest 1.1 0.9 1.1 1.5 0.9 1.1 1.0 1.6 1.1 1.2
earningPerShare 320 374 489 453 383 293 605 663 881 1112
bookValuePerShare 12349 12319 12383 12389 12140 12073 12067 12123 11938 10194
equityOnTotalAsset 0.292 0.275 0.276 0.275 0.27 0.265 0.265 0.263 0.25 0.226
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4
currentPayment 1.8 1.6 1.2 1.0 0.9 1.0 1.4 1.0 1.0 0.5
quickPayment 1.6 1.5 1.1 0.9 0.8 0.9 1.2 0.9 0.9 0.5
epsChange -0.145 -0.234 0.078 0.185 0.304 -0.515 -0.088 -0.246 -0.208 0.223
ebitdaOnStock 4208 4223 4557 4513 4144 4391 4150 4196 4356 4743
grossProfitMargin 0.371 0.437 0.435 0.566 0.444 0.518 0.546 0.57 0.445 0.42
operatingProfitMargin 0.317 0.376 0.376 0.506 0.36 0.467 0.444 0.509 0.35 0.333
postTaxMargin 0.056 nan 0.044 0.121 0.089 0.024 0.018 0.117 0.038 0.241
debtOnEquity 1.6 1.7 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 1.6
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5
debtOnEbitda 5.5 5.7 5.6 5.5 6.1 5.6 5.9 5.8 5.7 4.8
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 3.4 3.6 3.6 3.6 3.7 3.8 3.8 3.8 4.0 4.4
capitalBalance 597 782 242 -2 -221 10 382 -2 48 -1659
cashOnEquity 0.028 0.148 0.099 0.036 0.04 0.047 0.046 0.056 0.059 0.133
cashOnCapitalize 0.032 0.21 0.141 0.041 0.053 0.059 0.061 0.061 0.065 0.125
cashCirculation 50 76 63 -93 -199 -612 -132 -53 -196 -1099
revenueOnWorkCapital 12.4 5.9 7.6 nan nan nan nan 6.4 11.7 nan
capexOnFixedAsset -0.007 -0.007 0.01 -0.06 -0.108 -0.281 -0.383 -0.432 -0.379 -0.095
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.7 nan 1.0 0.7 0.9 0.8 0.5 0.6 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.317 0.376 0.376 0.506 0.36 0.467 0.444 0.509 0.35 0.333
preTaxOnEbit 0.2 -0.1 0.1 0.4 0.3 0.1 0.1 0.4 0.1 0.9
payableOnEquity 1.6 1.8 1.7 1.7 1.8 1.9 1.9 1.9 2.0 2.3
ebitdaOnStockChange -0.004 -0.073 0.01 0.089 -0.056 0.058 -0.011 -0.037 -0.082 0.003
bookValuePerShareChange 0.002 -0.005 -0.001 0.021 0.006 0.0 -0.005 0.016 0.171 0.033

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW PGV DNH VSH DTK HND QTP SBH NT2 HNA CHP AVC PPC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 33630 29976 22188 21120 12521 9217 6353 6198 6149 5743 5740 5068 4282 3719 3684 2809 2179 1998
Giá 71500 12950 19600 51545 53000 13600 12661 13783 49867 19950 24300 34400 57833 11600 36400 26150 26082 11700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 -2 -2 0 1 -1 -1 1 0 -1 -3 1 0 0 -2 1 -3
P/E 16.9 24.2 -24.4 24.6 27.9 13.4 24.4 10.0 22.6 69.3 21.2 16.1 14.4 8.7 12.4 13.2 7.0 8.6
PEG -1.9 1.5 0.1 -1.1 -0.5 0.4 -0.6 12.9 -0.5 -0.8 1.5 -2.3 -1.1 -4.5 1.7 1.2 0.0 0.1
P/B 1.8 1.0 1.5 4.2 2.7 1.1 1.1 1.2 3.8 1.4 1.8 2.5 4.0 0.8 2.8 2.0 1.2 0.9
EV/EBITDA 11.5 10.3 7.8 16.1 11.0 5.9 7.5 5.0 15.0 10.9 9.5 14.5 9.3 25.5 7.8 10.5 5.4 6.4
Cổ tức 0.014 0.0 0.0 0.027 0.028 0.0 0.024 0.073 0.01 0.0 0.0 0.029 0.009 0.017 0.041 0.054 0.0 0.0
ROE 0.11 0.04 -0.061 0.17 0.097 0.083 0.045 0.121 0.177 0.019 0.083 0.16 0.293 0.095 0.22 0.143 0.195 0.111
ROA 0.056 0.017 -0.016 0.115 0.049 0.043 0.035 0.084 0.137 0.01 0.072 0.111 0.212 0.075 0.198 0.119 0.067 0.054
Thanh toán lãi vay 4.3 1.2 1.3 38.9 6.6 4.8 -17489.8 40.4 nan 6.4 31.5 18.1 nan nan 124.9 32.8 3.3 2.3
Thanh toán hiện hành 2.8 0.9 1.3 2.6 2.3 0.9 2.8 2.0 8.0 1.3 1.7 1.6 1.8 2.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 2.5 0.8 1.1 2.6 2.0 0.9 2.2 1.6 7.9 1.2 1.7 1.6 1.8 2.0 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.435 0.064 0.089 0.598 0.624 0.094 nan 0.074 0.686 0.049 0.464 0.634 0.642 0.035 0.658 0.508 0.373 0.525
Biên LNST 0.29 0.022 nan 0.503 0.453 0.054 nan 0.054 0.632 0.042 0.38 0.529 0.478 0.103 0.543 0.349 0.203 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.7 2.2 0.3 0.7 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.2 0.3 0.0 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 2.8 4.5 5.0 1.1 2.5 1.9 0.2 0.2 0.0 1.7 0.6 1.8 0.0 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm 0.04 -0.15 nan -0.028 0.23 0.042 -0.261 -0.01 -0.039 -0.357 0.299 0.077 0.583 -0.195 0.065 0.17 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.03 -0.016 -0.011 0.355 0.004 -0.005 0.033 -0.02 -0.049 0.036 0.027 0.2 -0.013 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất 0.414 -0.53 nan 0.353 2.881 25.792 nan 1.034 0.244 0.683 -0.466 2.381 0.063 nan -0.064 -0.585 0.131 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.151 0.401 0.584 0.113 0.682 0.493 0.028 0.209 0.024 0.042 -0.197 1.044 0.128 0.194 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới 0.206 -0.546 0.212 -0.365 0.505 0.399 0.061 0.164 0.08 4.474 1.024 0.062 0.052 0.313 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 0.05 -0.15 0.093 0.05 0.1 0.04 0.05 0.32 0.2 0.0 0.1 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 50.4 62.0 39.5 46.9 53.2 57.0 43.6 44.4 53.5 47.0 46.9 44.8 49.9 47.5 65.0 43.7 39.0 26.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GLEC 29/11/2023 Cổ đông lớn Mua 3100000.0 None None
GLEC 29/11/2023 Cổ đông lớn Mua 9904534.0 None None
GLEC 09/06/2023 Cổ đông lớn Bán -4300000.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Mua 1931638.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Mua 44219840.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Bán -44219840.0 None None
GLEC 02/12/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
GLEC 16/09/2022 Cổ đông lớn Bán -3243233.0 None None
GLEC 31/08/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
GLEC 25/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -11646952.0 None None
GLEC 25/04/2022 Cổ đông lớn Mua 11646952.0 None None
GLEC 18/03/2022 Cổ đông lớn Bán -1022600.0 None None
GLEC 15/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -505900.0 None None
GLEC 19/11/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 168504.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 260000.0 None None