Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GEG HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 13111 0.457 358.3 358.3 2010 526 Điện Gia Lai https://geccom.vn

Dự đoán

Dự đoán GEG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GEG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
52.6 59.0 GEG 13650 -150 -0.011 GEG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG GEG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 13.0 37.4 31.1 27.2 27.8 32.0 51.5 24.3 19.0 16.3
priceToBook 1.1 1.0 0.9 1.1 1.0 1.0 1.3 1.2 1.0 1.2
valueBeforeEbitda nan 8.8 8.3 8.3 9.2 9.5 9.9 10.6 11.1 9.0
roe 0.087 0.026 0.031 0.04 0.037 0.032 0.026 0.055 0.061 0.082
roa 0.025 0.007 0.008 0.011 0.01 0.008 0.006 0.015 0.016 0.021
daysReceivable 72 29 62 48 0 -15 -144 0 57 31
daysInventory 37 36 42 43 46 49 56 55 51 51
daysPayable 25 16 28 28 139 234 524 187 161 279
ebitOnInterest 4.2 1.1 0.9 1.1 1.5 0.9 1.1 1.0 1.6 1.1
earningPerShare 1125 320 374 489 453 383 293 605 663 881
bookValuePerShare 13423 12349 12319 12383 12389 12140 12073 12067 12123 11938
equityOnTotalAsset 0.306 0.292 0.275 0.276 0.275 0.27 0.265 0.265 0.263 0.25
equityOnLiability 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5
currentPayment 2.3 1.8 1.6 1.2 1.0 0.9 1.0 1.4 1.0 1.0
quickPayment 2.1 1.6 1.5 1.1 0.9 0.8 0.9 1.2 0.9 0.9
epsChange 2.513 -0.145 -0.234 0.078 0.185 0.304 -0.515 -0.088 -0.246 -0.208
ebitdaOnStock 5195 4208 4223 4557 4513 4144 4391 4150 4196 4356
grossProfitMargin 0.742 0.371 0.437 0.435 0.566 0.444 0.518 0.546 0.57 0.445
operatingProfitMargin 0.702 0.317 0.376 0.376 0.506 0.36 0.467 0.444 0.509 0.35
postTaxMargin 0.34 0.056 nan 0.044 0.121 0.089 0.024 0.018 0.117 0.038
debtOnEquity 1.4 1.6 1.7 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda 4.4 5.5 5.7 5.6 5.5 6.1 5.6 5.9 5.8 5.7
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 3.3 3.4 3.6 3.6 3.6 3.7 3.8 3.8 3.8 4.0
capitalBalance 1066 597 782 242 -2 -221 10 382 -2 48
cashOnEquity 0.028 0.028 0.148 0.099 0.036 0.04 0.047 0.046 0.056 0.059
cashOnCapitalize nan 0.033 0.21 0.141 0.041 0.053 0.059 0.061 0.061 0.065
cashCirculation 84 50 76 63 -93 -199 -612 -132 -53 -196
revenueOnWorkCapital 5.1 12.4 5.9 7.6 nan nan nan nan 6.4 11.7
capexOnFixedAsset -0.007 -0.007 -0.007 0.01 -0.06 -0.108 -0.281 -0.383 -0.432 -0.379
revenueOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.6 0.7 nan 1.0 0.7 0.9 0.8 0.5 0.6 0.9
ebitOnRevenue 0.702 0.317 0.376 0.376 0.506 0.36 0.467 0.444 0.509 0.35
preTaxOnEbit 0.8 0.2 -0.1 0.1 0.4 0.3 0.1 0.1 0.4 0.1
payableOnEquity 1.5 1.6 1.8 1.7 1.7 1.8 1.9 1.9 1.9 2.0
ebitdaOnStockChange 0.235 -0.004 -0.073 0.01 0.089 -0.056 0.058 -0.011 -0.037 -0.082
bookValuePerShareChange 0.087 0.002 -0.005 -0.001 0.021 0.006 0.0 -0.005 0.016 0.171

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV VSH DTK QTP SBH HNA HND CHP NT2 AVC PPC SHP VPD BGE VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 32264 27751 21754 21121 12403 8261 6082 5925 5881 5839 5120 5067 4204 3751 3603 2665 2620 2106 1726
Giá 70500 12300 44000 18800 53100 12100 13488 49267 24500 11809 35000 18300 55000 12500 35000 24700 3507 25375 10400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 0 0 1 0 0 1 -1 0 3 1 -1 3 -1 -1 0 -3 2
P/E 15.6 20.3 18.6 -165.6 17.5 11.6 10.7 19.6 18.3 21.8 12.8 18.9 12.8 12.4 11.2 12.6 8.4 6.7 7.4
PEG 1.5 0.3 0.8 0.4 0.5 0.2 -0.6 -0.6 0.2 -0.4 0.2 0.1 0.3 -0.3 0.5 0.6 0.0 0.0 0.1
P/B 1.7 0.9 3.5 1.5 2.6 0.9 1.2 3.6 1.8 1.0 2.6 1.3 3.6 0.9 3.0 1.9 0.3 1.2 0.8
EV/EBITDA 10.3 nan nan nan nan nan 5.1 13.8 9.7 7.4 11.3 7.0 8.6 26.1 7.7 10.1 nan nan 5.7
Cổ tức 0.015 0.0 0.04 0.0 0.031 0.0 0.073 0.01 0.0 0.023 0.031 0.0 0.009 0.018 0.045 0.052 0.0 0.0 0.0
ROE 0.115 0.045 0.19 -0.009 0.152 0.084 0.106 0.198 0.097 0.046 0.205 0.07 0.302 0.07 0.258 0.139 0.039 0.194 0.113
ROA 0.059 0.019 0.145 -0.002 0.08 0.045 0.08 0.161 0.086 0.036 0.146 0.036 0.237 0.051 0.236 0.125 0.016 0.069 0.056
Thanh toán lãi vay 5.0 4.0 24.2 1.7 6.1 6.0 60.9 nan 6.5 99.3 13.1 2.1 nan nan 28.7 10.4 0.9 3.5 2.5
Thanh toán hiện hành 3.0 0.9 8.2 1.2 2.8 1.0 2.6 32.6 2.2 2.6 1.5 1.7 5.6 2.4 2.5 1.4 2.6 2.0 0.9
Thanh toán nhanh 2.7 0.8 8.2 1.0 2.6 0.9 2.0 32.4 2.1 2.1 1.5 1.6 5.5 1.8 2.5 1.4 2.6 1.6 0.9
Biên LNG 0.46 0.1 0.56 0.085 0.569 0.101 0.082 0.653 0.309 0.078 0.61 0.031 0.578 0.062 0.312 0.292 0.45 0.349 0.565
Biên LNST 0.296 0.055 0.373 0.009 0.43 0.067 0.059 0.488 0.231 0.063 0.512 0.026 0.457 0.034 0.2 0.126 0.015 0.171 0.287
Nợ/Vốn CSH 0.4 0.7 0.3 2.0 0.7 0.4 0.0 0.0 0.1 0.0 0.3 0.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 0.8
Nợ/EBITDA 2.6 4.5 0.9 4.6 2.1 2.1 0.2 0.0 0.5 0.3 1.4 1.1 0.0 0.7 0.1 0.4 5.8 2.8 3.2
LNST 5 năm 0.04 -0.15 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 0.299 -0.261 0.077 -0.357 0.583 -0.195 0.065 0.17 nan 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.03 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 0.036 -0.005 0.027 -0.049 0.2 -0.013 -0.005 0.039 nan 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.099 1.391 -0.52 nan -0.11 0.31 0.115 -0.675 -0.589 nan -0.359 -0.504 -0.528 -0.711 -0.898 -0.792 nan -0.303 0.069
Doanh thu quý gần nhất -0.114 -0.04 -0.354 -0.058 -0.063 0.048 0.01 -0.579 -0.324 0.093 -0.338 -0.2 -0.525 -0.122 -0.724 -0.424 0.193 -0.228 -0.118
LNST năm tới 0.206 -0.39 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 1.024 0.061 0.062 4.41 0.052 0.263 0.081 -0.225 nan -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.2 0.1 0.0 0.27 0.1 0.02 0.05 -0.18 nan 0.35 0.05
RSI 56.9 55.8 58.6 46.9 55.4 35.3 46.2 46.5 50.8 45.7 60.5 49.6 50.7 70.3 45.0 43.6 42.9 44.3 46.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
GLEC 29/11/2023 Cổ đông lớn Mua 3100000.0 None None
GLEC 29/11/2023 Cổ đông lớn Mua 9904534.0 None None
GLEC 09/06/2023 Cổ đông lớn Bán -4300000.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Mua 1931638.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Mua 44219840.0 None None
GLEC 08/12/2022 Cổ đông lớn Bán -44219840.0 None None
GLEC 02/12/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
GLEC 16/09/2022 Cổ đông lớn Bán -3243233.0 None None
GLEC 31/08/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
GLEC 25/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -11646952.0 None None
GLEC 25/04/2022 Cổ đông lớn Mua 11646952.0 None None
GLEC 18/03/2022 Cổ đông lớn Bán -1022600.0 None None
GLEC 15/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -505900.0 None None
GLEC 19/11/2021 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 168504.0 None None
GLEC 27/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 260000.0 None None