Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GKM HNX Xây dựng và Vật liệu 328 0.001 31.4 31.4 2010 3 Khang Minh Group https://khangminhgroup.com

Dự đoán

Dự đoán GKM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GKM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00
50.9 None GKM 4600 -100 -0.021 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-10 00:00:00 2025-02-27 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 29.4 21.4 18.8 15.4 18.3 22.5 124.7 61.0 42.6 22.4
priceToBook 0.4 1.2 3.6 2.9 3.4 3.2 4.4 3.1 2.4 2.8
valueBeforeEbitda -138.4 -103.5 32.6 48.0 43.4 33.9 40.3 38.8 28.5 19.8
roe 0.014 0.057 0.2 0.195 0.191 0.151 0.036 0.052 0.059 0.154
roa 0.011 0.032 0.116 0.112 0.116 0.072 0.017 0.025 0.03 0.078
daysReceivable 365 349 181 176 299 269 187 225 266 250
daysInventory 19 50 43 64 39 77 64 118 61 99
daysPayable 104 145 103 82 72 64 62 54 58 53
ebitOnInterest 0.6 0.3 -1.9 0.6 -0.1 2.0 1.4 0.3 1.3 1.4
earningPerShare 153 615 2075 1998 1964 1538 347 497 562 1224
bookValuePerShare 10861 10860 10899 10708 10738 10647 9886 9772 9807 9748
equityOnTotalAsset 0.737 0.755 0.717 0.745 0.777 0.449 0.479 0.462 0.487 0.507
equityOnLiability 2.8 3.1 2.5 2.9 3.5 1.4 1.1 1.0 1.1 1.2
currentPayment 2.1 1.4 1.3 2.4 5.0 2.2 1.7 1.7 2.3 2.7
quickPayment 1.9 1.4 1.3 2.4 5.0 2.0 1.6 1.3 2.1 2.2
epsChange -0.751 -0.703 0.038 0.017 0.277 3.428 -0.301 -0.117 -0.54 0.053
ebitdaOnStock -43 -51 322 847 891 1296 1292 1303 1486 2183
grossProfitMargin 0.544 0.12 nan 0.025 0.039 0.307 0.145 0.215 0.214 0.179
operatingProfitMargin 0.089 0.051 nan 0.01 nan 0.18 0.076 0.05 0.088 0.1
postTaxMargin 0.022 nan 0.179 0.003 0.633 0.699 0.023 nan 0.01 0.088
debtOnEquity 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.7 0.7 0.7 0.6
debtOnAsset 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3
debtOnEbitda -36.2 -74.8 16.3 5.9 5.5 5.5 7.2 6.4 5.7 3.8
shortOnLongDebt 0.0 nan nan nan 0.2 1.3 1.8 1.7 1.3 1.0
assetOnEquity 1.4 1.3 1.4 1.3 1.3 2.2 2.1 2.2 2.1 2.0
capitalBalance 82 42 46 165 209 276 172 170 269 287
cashOnEquity 0.0 0.034 0.035 0.049 0.033 0.191 0.039 0.305 0.159 0.42
cashOnCapitalize 0.001 0.093 0.051 0.015 0.012 0.081 0.012 0.09 0.054 0.185
cashCirculation 279 255 121 159 266 281 189 289 269 296
revenueOnWorkCapital 1.0 1.0 2.0 2.1 1.2 1.4 2.0 1.6 1.4 1.5
capexOnFixedAsset -0.267 -0.004 -0.025 -0.02 -0.019 -0.013 0.061 -0.023 -0.029 -0.337
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.4 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6
postTaxOnPreTax 1.0 nan 0.8 0.8 0.7 0.9 0.7 nan 0.7 0.8
ebitOnRevenue 0.089 0.051 nan 0.01 nan 0.18 0.076 0.05 0.088 0.1
preTaxOnEbit 0.2 -2.9 -2.6 0.4 -211.1 4.1 0.5 -0.3 0.2 1.1
payableOnEquity 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.7 0.9 1.0 0.9 0.8
ebitdaOnStockChange -0.168 -1.159 -0.619 -0.05 -0.313 0.003 -0.008 -0.123 -0.319 -0.028
bookValuePerShareChange 0.0 -0.004 0.018 -0.003 0.009 0.077 0.012 -0.004 0.006 0.023

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP NTP VCS HT1 DNP FIC ACC MVC BCC BTS XMC CRC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 21969 9766 9407 9280 4560 2664 2019 1543 1083 949 667 474 447 409 378 281 226 183 74
Giá 49250 122500 66900 58000 12000 19000 15965 14650 10476 7700 5300 6723 7600 3400 6300 4000 3919 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 0 1 1 2 -1 -1 0 -1 1 2 0 0 1 0 0 0
P/E 20.0 10.1 13.0 11.5 76.1 61.3 23.0 29.6 12.1 -152.5 -3.2 57.9 7.1 14.6 9.4 -4.1 18.1 3246.2 -0.3
PEG -2.1 -2.1 0.4 -2.5 0.3 -4.2 0.4 -1.1 0.6 1.6 0.0 -0.7 0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.3 -31.4 0.0
P/B 2.7 3.7 2.6 1.8 0.9 1.3 1.3 1.2 0.9 0.5 0.6 0.6 0.6 0.3 0.6 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 7.0 6.3 9.9 8.2 7.6 11.7 28.7 23.8 20.7 5.2 33.3 12.9 12.9 13.7 6.0 -7.3 5.3 65.3 -0.3
Cổ tức 0.0 0.047 0.022 0.069 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.137 0.368 0.217 0.16 0.012 0.024 0.056 0.04 0.072 -0.003 -0.173 0.009 0.112 0.022 0.061 -0.078 0.018 0.0 -0.423
ROA 0.045 0.307 0.124 0.125 0.007 0.003 0.032 0.019 0.057 -0.002 -0.061 0.003 0.069 0.021 0.023 -0.052 0.007 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 10.8 79174.4 23.2 24.5 5.0 1.0 -0.7 1.9 3.3 4.7 -4.6 1.3 5.1 19.5 1.3 -20.9 1.8 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 1.1 5.4 1.6 4.1 0.6 1.5 1.3 1.2 2.3 0.4 0.4 1.3 2.3 11.0 0.9 1.4 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.4 1.3 2.8 0.4 1.2 0.7 0.5 1.6 0.1 0.1 0.6 1.9 6.3 0.6 1.1 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.337 0.429 0.328 0.26 0.111 0.148 0.096 0.089 0.172 0.107 nan 0.113 0.139 0.231 0.105 0.154 0.078 0.084 nan
Biên LNST 0.144 0.219 0.119 0.172 0.009 0.001 0.04 0.053 0.137 0.042 nan 0.015 0.088 0.164 0.011 nan 0.013 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.4 0.2 0.3 1.3 0.5 0.5 0.2 0.3 1.1 1.2 0.5 0.1 1.0 0.1 1.0 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.3 0.0 1.5 1.0 2.1 6.1 8.4 8.1 4.0 2.2 20.7 10.9 4.6 1.7 4.1 -3.9 3.9 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 0.125 -0.106 -0.395 0.156 0.41 0.045 -0.036 nan nan -0.408 0.643 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 0.039 -0.049 -0.049 0.26 -0.187 0.082 -0.059 -0.018 -0.043 -0.117 0.02 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất 1.603 -0.203 0.26 0.168 -0.271 -0.933 -0.276 -0.282 0.112 nan nan 13.584 0.232 0.221 0.645 nan -0.085 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.313 -0.252 0.52 0.135 0.125 0.199 0.211 0.517 0.324 0.242 0.216 0.115 0.249 0.423 0.247 0.421 0.196 1.667 nan
LNST năm tới 0.132 0.092 0.219 0.097 0.845 -0.237 0.534 -0.068 -0.127 -0.188 0.13 -0.577 -0.001 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.046 0.077 0.07 0.07 0.03 -0.1 -0.12 -0.04 0.05 0.07 0.03 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 42.3 53.6 53.1 43.9 36.5 43.4 56.7 54.5 49.8 48.0 48.2 44.1 71.2 43.0 44.3 49.6 49.7 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KMBC 10/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 None None
KMBC 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -44700.0 None None
KMBC 06/02/2025 Cổ đông lớn Bán -635300.0 None None
KMBC 20/01/2025 Cổ đông lớn Bán -272700.0 None None
KMBC 20/01/2025 Cổ đông lớn Bán -243200.0 None None
KMBC 17/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -12600.0 None None
KMBC 09/01/2025 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
KMBC 06/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -209800.0 None None
KMBC 03/01/2025 Cổ đông lớn Bán -447200.0 None None
KMBC 03/01/2025 Cổ đông lớn Bán -250500.0 None None
KMBC 03/01/2025 Cổ đông lớn Bán -647000.0 None None
KMBC 10/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
KMBC 27/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2900.0 None None
KMBC 21/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
KMBC 15/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
KMBC 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -12400.0 None None
KMBC 06/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -199900.0 None None
KMBC 06/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -74500.0 None None
KMBC 06/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -53200.0 None None
KMBC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 525000.0 None None