Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GKM HNX Xây dựng và Vật liệu 281 0.024 31.4 31.4 2010 141 Khang Minh Group https://khangminhgroup.com

Dự đoán

Dự đoán GKM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GKM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00
42.8 25.0 GKM 34900.0 900.0 0.026 GKM - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-12 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 17.4 18.3 22.5 124.7 61.0 42.6 22.4 30.5 37.0 29.5
priceToBook 3.2 3.4 3.2 4.4 3.1 2.4 2.8 3.7 4.3 3.7
valueBeforeEbitda 46.7 43.4 33.9 40.3 38.8 28.5 19.8 23.5 31.6 34.3
roe 0.195 0.191 0.151 0.036 0.052 0.059 0.154 0.149 0.142 0.153
roa 0.112 0.116 0.072 0.017 0.025 0.03 0.078 0.075 0.078 0.081
daysReceivable 176 299 269 187 225 266 250 242 234 221
daysInventory 64 39 77 64 118 61 99 105 70 51
daysPayable 82 72 64 62 54 58 53 69 62 100
ebitOnInterest 0.6 -0.1 2.0 1.4 0.3 1.3 1.4 2.4 1.4 7.2
earningPerShare 1998 1964 1538 347 497 562 1224 1163 1076 1148
bookValuePerShare 10708 10738 10647 9886 9772 9807 9748 9530 9266 9259
equityOnTotalAsset 0.745 0.777 0.449 0.479 0.462 0.487 0.507 0.469 0.517 0.528
equityOnLiability 2.9 3.5 1.4 1.1 1.0 1.1 1.2 1.0 1.2 1.2
currentPayment 2.4 5.0 2.2 1.7 1.7 2.3 2.7 2.4 2.9 2.5
quickPayment 2.4 5.0 2.0 1.6 1.3 2.1 2.2 2.0 2.5 2.3
epsChange 0.017 0.277 3.428 -0.301 -0.117 -0.54 0.053 0.081 -0.063 0.711
ebitdaOnStock 847 891 1296 1292 1303 1486 2183 2246 2077 2064
grossProfitMargin 0.025 0.039 0.307 0.145 0.215 0.214 0.179 0.346 0.232 0.249
operatingProfitMargin 0.01 nan 0.18 0.076 0.05 0.088 0.1 0.181 0.136 0.163
postTaxMargin 0.003 0.633 0.699 0.023 nan 0.01 0.088 0.122 0.026 0.237
debtOnEquity 0.2 0.2 0.4 0.7 0.7 0.7 0.6 0.8 0.6 0.6
debtOnAsset 0.1 0.1 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.4 0.3 0.4
debtOnEbitda 5.9 5.5 5.5 7.2 6.4 5.7 3.8 3.8 3.2 3.4
shortOnLongDebt nan 0.2 1.3 1.8 1.7 1.3 1.0 0.6 0.3 0.5
assetOnEquity 1.3 1.3 2.2 2.1 2.2 2.1 2.0 2.1 1.9 1.9
capitalBalance 165 209 276 172 170 269 287 236 208 184
cashOnEquity 0.049 0.033 0.191 0.039 0.305 0.159 0.42 0.168 0.092 0.218
cashOnCapitalize 0.015 0.012 0.081 0.012 0.09 0.054 0.185 0.067 0.026 0.052
cashCirculation 159 266 281 189 289 269 296 278 242 173
revenueOnWorkCapital 2.1 1.2 1.4 2.0 1.6 1.4 1.5 1.5 1.6 1.6
capexOnFixedAsset -0.02 -0.019 -0.013 0.061 -0.023 -0.029 -0.337 -0.3 -0.535 -0.512
revenueOnAsset 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6 0.5 0.6 0.5
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.9 0.7 nan 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8
ebitOnRevenue 0.01 nan 0.18 0.076 0.05 0.088 0.1 0.181 0.136 0.163
preTaxOnEbit 0.4 -211.1 4.1 0.5 -0.3 0.2 1.1 0.8 0.3 1.7
payableOnEquity 0.3 0.3 0.7 0.9 1.0 0.9 0.8 1.0 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange -0.05 -0.313 0.003 -0.008 -0.123 -0.319 -0.028 0.081 0.007 -0.095
bookValuePerShareChange -0.003 0.009 0.077 0.012 -0.004 0.006 0.023 0.029 0.001 0.495

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC VCS BMP NTP HT1 DNP FIC ACC BCC MVC BTS MBG XMC QNC CRC HOM SCJ KPF TTB
Vốn hóa (tỷ) 24480 12816 8882 7982 4884 2414 1569 1533 1134 1133 717 541 534 407 376 302 226 197 183
Giá 54400 82800 109800 62900 13050 22000 13951 14200 9100 11063 5600 4600 8040 6893 6320 4300 3920 3230 1800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 3 1 1 1 1 -1 -2 -2 -1 1 1 1 1 1 0 0 0
P/E 19.8 15.4 9.5 14.8 63.9 51.1 28.0 20.7 -5.7 15.6 -5.1 -8.8 11.2 7.5 12.8 -4.3 30.4 -15.5 -124.8
PEG -38.5 -1.4 0.8 0.7 -1.3 0.1 -6.2 -1.8 0.0 -8.7 0.0 0.0 -0.3 -0.2 0.8 0.0 0.6 0.1 0.8
P/B 3.0 2.6 3.1 2.5 1.0 1.7 1.1 1.2 0.6 0.9 0.6 0.4 0.7 0.6 0.9 0.3 0.3 0.2 0.2
EV/EBITDA 6.4 10.3 5.8 10.8 8.0 12.9 21.7 21.4 10.6 21.3 15.0 -11.2 11.1 5.2 9.0 -12.2 5.3 -4.7 71.3
Cổ tức 0.018 0.075 0.127 0.064 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.155 0.169 0.329 0.178 0.016 0.033 0.039 0.058 -0.101 0.06 -0.104 -0.049 0.059 0.088 0.076 -0.077 0.011 -0.016 -0.001
ROA 0.053 0.132 0.274 0.105 0.009 0.003 0.024 0.03 -0.049 0.048 -0.04 -0.045 0.014 0.033 0.045 -0.046 0.004 -0.016 -0.001
Thanh toán lãi vay 6.2 22.8 34983.1 10.2 -0.2 0.7 1.0 1.9 -4.1 3.0 -2.4 2.5 0.9 1.4 4.6 -39.5 1.0 nan 0.6
Thanh toán hiện hành 1.2 4.4 4.8 1.7 0.5 1.3 1.3 2.0 0.4 2.2 0.4 10.9 1.1 0.8 1.6 1.3 0.3 23.2 1.5
Thanh toán nhanh 0.5 2.5 4.1 1.0 0.3 1.1 0.6 0.8 0.2 1.6 0.1 8.1 0.6 0.5 1.1 0.9 0.2 23.2 1.3
Biên LNG 0.28 0.27 0.424 0.289 0.069 0.186 0.152 0.221 0.044 0.163 nan 0.123 0.091 0.108 0.209 0.05 0.102 nan 0.359
Biên LNST 0.078 0.191 0.189 0.115 nan 0.0 0.027 0.092 nan 0.08 nan 0.014 nan 0.015 0.14 nan 0.001 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.2 0.0 0.4 0.3 1.4 0.4 0.6 0.5 0.2 1.0 0.1 1.7 1.0 0.5 0.2 1.3 0.0 0.2
Nợ/EBITDA 1.0 1.0 0.0 1.7 2.6 7.4 7.0 7.8 4.1 4.2 9.4 -1.3 9.2 3.0 3.9 -8.2 4.6 0.0 36.1
LNST 5 năm 0.166 -0.055 0.195 0.11 -0.511 0.217 -0.053 0.176 nan -0.135 nan nan -0.14 1.673 0.187 nan 0.081 -0.456 nan
Doanh thu 5 năm 0.084 -0.008 0.056 0.027 -0.034 0.283 -0.27 0.114 -0.035 -0.056 -0.036 0.004 -0.052 0.046 0.08 0.0 0.176 -0.708 -0.213
LNST quý gần nhất 10.284 -0.136 -0.261 -0.338 nan -0.285 nan -0.652 nan -0.539 nan nan nan nan 0.586 nan -0.87 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.126 -0.069 -0.311 -0.298 -0.162 -0.229 -0.093 -0.543 0.013 -0.207 -0.25 -0.706 -0.451 -0.173 -0.299 -0.254 -0.102 nan -0.744
LNST năm tới 0.064 0.124 -0.216 0.151 0.231 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.307 -0.577 nan -0.001 0.336 -0.72 -0.488 0.297
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 -0.03 0.037 -0.03 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.202 0.07 nan 0.03 0.08 0.154 0.1 0.3
RSI 46.9 72.0 53.9 66.2 68.5 63.9 75.8 41.2 66.4 49.8 50.1 56.5 63.6 52.2 48.7 55.7 50.2 36.6 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KMBC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 525000.0 None None
KMBC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 1385000.0 None None
KMBC 13/05/2024 Cổ đông lớn Bán -430000.0 None None
KMBC 06/05/2024 Cổ đông lớn Mua 676600.0 None None
KMBC 23/04/2024 Cổ đông lớn Bán -262000.0 None None
KMBC 05/04/2024 Cổ đông lớn Bán -891000.0 None None
KMBC 03/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1009000.0 None None
KMBC 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 None None
KMBC 28/02/2024 Cổ đông lớn Mua 262000.0 None None
KMBC 28/02/2024 Cổ đông lớn Bán -174000.0 None None
KMBC 21/02/2024 Cổ đông lớn Bán -256000.0 None None
KMBC 15/02/2024 Cổ đông lớn Mua 178500.0 None None
KMBC 05/01/2024 Cổ đông lớn Mua 147100.0 None None
KMBC 29/12/2023 Cổ đông lớn Mua 241872.0 None None
KMBC 29/12/2023 Cổ đông lớn Mua 339200.0 None None
KMBC 27/12/2023 Cổ đông lớn Mua 816288.0 None None
KMBC 25/12/2023 Cổ đông lớn Mua 400000.0 None None
KMBC 25/12/2023 Cổ đông lớn Mua 458900.0 None None
KMBC 21/12/2023 Cổ đông lớn Mua 244300.0 None None
KMBC 21/12/2023 Cổ đông lớn Mua 1822800.0 None None