Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
GKM HNX Xây dựng và Vật liệu 328 0.001 31.4 31.4 2010 3 Khang Minh Group https://khangminhgroup.com

Dự đoán

Dự đoán GKM

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến GKM

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
30.7 None GKM 3600 200 0.059 GKM - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM GKM
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 29.3 21.4 18.8 15.4 18.3 22.5 124.7 61.0 42.6 22.4
priceToBook 0.3 1.2 3.6 2.9 3.4 3.2 4.4 3.1 2.4 2.8
valueBeforeEbitda -127.7 -103.5 32.6 48.0 43.4 33.9 40.3 38.8 28.5 19.8
roe 0.01 0.057 0.2 0.195 0.191 0.151 0.036 0.052 0.059 0.154
roa 0.008 0.032 0.116 0.112 0.116 0.072 0.017 0.025 0.03 0.078
daysReceivable 306 349 181 176 299 269 187 225 266 250
daysInventory 19 50 43 64 39 77 64 118 61 99
daysPayable 88 145 103 82 72 64 62 54 58 53
ebitOnInterest 0.2 0.3 -1.9 0.6 -0.1 2.0 1.4 0.3 1.3 1.4
earningPerShare 112 615 2075 1998 1964 1538 347 497 562 1224
bookValuePerShare 10821 10860 10899 10708 10738 10647 9886 9772 9807 9748
equityOnTotalAsset 0.735 0.755 0.717 0.745 0.777 0.449 0.479 0.462 0.487 0.507
equityOnLiability 2.8 3.1 2.5 2.9 3.5 1.4 1.1 1.0 1.1 1.2
currentPayment 1.3 1.4 1.3 2.4 5.0 2.2 1.7 1.7 2.3 2.7
quickPayment 1.2 1.4 1.3 2.4 5.0 2.0 1.6 1.3 2.1 2.2
epsChange -0.817 -0.703 0.038 0.017 0.277 3.428 -0.301 -0.117 -0.54 0.053
ebitdaOnStock -36 -51 322 847 891 1296 1292 1303 1486 2183
grossProfitMargin 0.562 0.12 nan 0.025 0.039 0.307 0.145 0.215 0.214 0.179
operatingProfitMargin 0.189 0.051 nan 0.01 nan 0.18 0.076 0.05 0.088 0.1
postTaxMargin nan nan 0.179 0.003 0.633 0.699 0.023 nan 0.01 0.088
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.7 0.7 0.7 0.6
debtOnAsset 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3
debtOnEbitda -49.0 -74.8 16.3 5.9 5.5 5.5 7.2 6.4 5.7 3.8
shortOnLongDebt nan nan nan nan 0.2 1.3 1.8 1.7 1.3 1.0
assetOnEquity 1.4 1.3 1.4 1.3 1.3 2.2 2.1 2.2 2.1 2.0
capitalBalance 35 42 46 165 209 276 172 170 269 287
cashOnEquity 0.0 0.034 0.035 0.049 0.033 0.191 0.039 0.305 0.159 0.42
cashOnCapitalize 0.0 0.093 0.051 0.015 0.012 0.081 0.012 0.09 0.054 0.185
cashCirculation 236 255 121 159 266 281 189 289 269 296
revenueOnWorkCapital 1.2 1.0 2.0 2.1 1.2 1.4 2.0 1.6 1.4 1.5
capexOnFixedAsset -15.947 -0.004 -0.025 -0.02 -0.019 -0.013 0.061 -0.023 -0.029 -0.337
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.4 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.6
postTaxOnPreTax nan nan 0.8 0.8 0.7 0.9 0.7 nan 0.7 0.8
ebitOnRevenue 0.189 0.051 nan 0.01 nan 0.18 0.076 0.05 0.088 0.1
preTaxOnEbit -4.1 -2.9 -2.6 0.4 -211.1 4.1 0.5 -0.3 0.2 1.1
payableOnEquity 0.4 0.3 0.4 0.3 0.3 0.7 0.9 1.0 0.9 0.8
ebitdaOnStockChange -0.296 -1.159 -0.619 -0.05 -0.313 0.003 -0.008 -0.123 -0.319 -0.028
bookValuePerShareChange -0.004 -0.004 0.018 -0.003 0.009 0.077 0.012 -0.004 0.006 0.023

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP NTP VCS HT1 DNP ACC FIC BCC MVC BTS CRC XMC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 17620 11837 10348 7440 4121 2594 1486 1451 875 811 630 532 493 373 354 288 218 183 74
Giá 40550 145000 73900 47000 10850 18600 14150 12022 7000 8430 5100 9150 6750 3100 6000 4000 3700 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 3 3 2 1 0 -1 -1 -2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
P/E 14.9 10.9 12.6 9.3 54.7 60.3 29.2 16.9 -138.6 8.6 -3.6 8.1 58.1 13.3 8.9 -9.9 23.9 387.8 -0.3
PEG -15.2 0.8 0.2 -2.0 -19.3 -4.0 -1.0 0.4 1.4 0.2 -0.1 0.1 -0.7 -0.1 -0.3 0.2 1.2 -2.9 0.0
P/B 2.1 4.0 2.9 1.5 0.9 1.3 1.1 1.0 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 5.0 7.0 10.4 6.5 6.5 11.7 nan nan 5.0 nan 22.2 12.0 13.1 12.6 6.1 69.7 5.1 48.4 -0.3
Cổ tức 0.0 0.091 0.024 0.085 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.146 0.371 0.243 0.16 0.016 0.024 0.039 0.057 -0.003 0.081 -0.155 0.115 0.009 0.022 0.06 -0.033 0.013 0.0 -0.423
ROA 0.052 0.305 0.15 0.125 0.009 0.003 0.019 0.035 -0.002 0.065 -0.052 0.073 0.003 0.021 0.024 -0.022 0.005 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 7.4 109995.7 12.4 24.5 1.6 1.1 2.2 1.6 4.7 7.0 -1.2 4.3 1.3 19.5 2.0 -0.8 0.9 1.1 nan
Thanh toán hiện hành 1.2 4.9 1.7 4.1 0.6 1.5 1.1 1.4 0.4 2.4 0.4 2.3 1.3 11.0 1.0 1.3 0.4 1.3 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.3 1.3 2.8 0.4 1.2 0.4 0.7 0.1 1.7 0.2 1.9 0.6 6.3 0.6 1.0 0.2 1.1 3.0
Biên LNG 0.295 0.427 0.282 0.26 0.085 0.149 0.173 0.165 0.107 0.243 0.037 0.156 0.113 0.231 0.074 0.181 0.076 0.194 nan
Biên LNST 0.112 0.207 0.167 0.172 nan 0.001 0.068 0.036 0.042 0.146 nan 0.101 0.015 0.164 0.013 0.002 nan 0.002 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.5 0.2 0.3 1.4 0.5 0.4 0.3 0.2 1.2 0.4 1.2 0.1 1.0 0.2 1.1 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.1 0.0 1.4 1.0 2.0 6.2 8.0 6.5 2.2 3.3 14.8 3.8 10.9 1.7 4.0 30.3 4.2 26.4 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 0.125 -0.106 -0.395 0.155 0.043 0.395 nan -0.036 nan 0.639 -0.415 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 0.039 -0.049 -0.049 0.26 0.081 -0.187 -0.018 -0.059 -0.043 0.028 -0.118 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất -0.4 0.242 -0.021 0.168 nan -0.94 -0.391 -0.341 nan -0.138 nan 0.207 13.584 0.221 0.013 nan nan -0.947 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.233 0.314 -0.305 0.135 -0.139 0.199 -0.511 -0.263 0.242 -0.192 -0.203 0.052 0.115 0.423 -0.152 -0.31 -0.322 -0.543 nan
LNST năm tới 0.132 0.189 0.242 0.021 0.845 -0.237 -0.068 0.534 -0.188 -0.127 0.13 -0.001 -0.577 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.172 0.086 0.033 0.07 0.07 -0.1 0.03 -0.04 -0.12 0.05 0.03 0.07 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 43.1 68.6 67.7 44.7 45.9 44.5 36.1 24.0 46.4 40.2 48.5 70.1 53.8 48.3 45.5 53.2 52.9 0.0 20.9
rs 32.0 84.0 92.0 37.0 38.0 26.0 46.0 13.0 44.0 19.0 60.0 nan 66.0 64.0 59.0 58.0 16.0 18.0 25.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KMBC 10/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -30000.0 None None
KMBC 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -44700.0 None None
KMBC 06/02/2025 Cổ đông lớn Bán -635300.0 None None
KMBC 20/01/2025 Cổ đông lớn Bán -272700.0 None None
KMBC 20/01/2025 Cổ đông lớn Bán -243200.0 None None
KMBC 17/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -12600.0 None None
KMBC 09/01/2025 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
KMBC 06/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -209800.0 None None
KMBC 03/01/2025 Cổ đông lớn Bán -447200.0 None None
KMBC 03/01/2025 Cổ đông lớn Bán -250500.0 None None
KMBC 03/01/2025 Cổ đông lớn Bán -647000.0 None None
KMBC 10/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
KMBC 27/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2900.0 None None
KMBC 21/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
KMBC 15/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
KMBC 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -12400.0 None None
KMBC 06/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -199900.0 None None
KMBC 06/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -74500.0 None None
KMBC 06/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -53200.0 None None
KMBC 19/06/2024 Cổ đông lớn Mua 525000.0 None None