Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HAH HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 12712 0.116 129.9 121.3 2009 653 Vận tải và Xếp dỡ Hải An https://haiants.vn

Dự đoán

Dự đoán HAH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HAH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00
59.2 63.0 HAH 53200 -500 -0.009 HAH - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-21 00:00:00 2025-02-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.6 12.2 17.3 14.9 11.0 8.9 5.6 3.4 2.7 3.4
priceToBook 2.1 1.8 2.1 1.8 1.6 1.7 1.4 1.1 1.0 1.3
valueBeforeEbitda 5.8 7.1 8.4 8.6 7.0 5.5 3.9 3.4 2.5 2.2
roe 0.219 0.155 0.128 0.127 0.153 0.206 0.275 0.368 0.425 0.502
roa 0.103 0.074 0.062 0.061 0.073 0.101 0.13 0.169 0.199 0.231
daysReceivable 57 86 89 138 108 138 109 117 85 91
daysInventory 12 11 12 13 16 15 16 12 13 16
daysPayable 24 26 27 25 28 27 26 18 23 25
ebitOnInterest 13.5 12.4 9.2 3.8 4.8 6.9 6.2 8.3 11.5 24.4
earningPerShare 5007 3335 2615 2502 2963 3798 4664 5761 6833 7097
bookValuePerShare 25227 23070 21545 20959 20503 20018 19280 18451 19399 17975
equityOnTotalAsset 0.45 0.451 0.472 0.471 0.496 0.512 0.501 0.483 0.461 0.467
equityOnLiability 1.2 1.2 1.3 1.3 1.5 1.6 1.6 1.5 1.4 1.4
currentPayment 1.4 1.6 1.5 2.3 1.8 2.1 2.1 2.2 1.9 2.3
quickPayment 1.4 1.6 1.4 2.2 1.7 2.0 2.0 2.1 1.8 2.2
epsChange 0.501 0.275 0.045 -0.155 -0.22 -0.186 -0.19 -0.157 -0.037 0.17
ebitdaOnStock 13342 9971 9634 8503 9328 11196 17314 24570 26635 27838
grossProfitMargin 0.428 0.348 0.263 0.151 0.17 0.232 0.241 0.294 0.32 0.484
operatingProfitMargin 0.356 0.307 0.217 0.102 0.12 0.182 0.195 0.248 0.283 0.444
postTaxMargin 0.231 0.177 0.118 0.084 0.095 0.155 0.159 0.182 0.203 0.28
debtOnEquity 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2
debtOnEbitda 1.2 1.4 1.7 2.0 1.7 1.2 1.0 0.8 0.7 0.6
shortOnLongDebt 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
assetOnEquity 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0 2.1 2.2 2.1
capitalBalance 543 640 533 1089 708 980 934 931 834 1128
cashOnEquity 0.232 0.214 0.11 0.194 0.077 0.099 0.123 0.125 0.141 0.227
cashOnCapitalize 0.134 0.128 0.07 0.12 0.056 0.077 0.113 0.108 0.144 0.244
cashCirculation 45 71 75 126 96 126 100 111 76 83
revenueOnWorkCapital 6.4 4.3 4.1 2.6 3.4 2.6 3.3 3.1 4.3 4.0
capexOnFixedAsset -0.529 -0.427 -0.402 -0.288 -0.295 -0.528 -0.49 -0.603 -0.767 -0.497
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8
postTaxOnPreTax 0.7 0.6 0.6 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.356 0.307 0.217 0.102 0.12 0.182 0.195 0.248 0.283 0.444
preTaxOnEbit 1.0 0.9 0.8 0.9 0.8 1.1 0.9 0.9 1.0 1.0
payableOnEquity 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7
ebitdaOnStockChange 0.338 0.035 0.133 -0.088 -0.167 -0.353 -0.295 -0.078 -0.043 0.188
bookValuePerShareChange 0.093 0.071 0.028 0.022 0.024 0.038 0.045 -0.049 0.079 0.143

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ACV GMD PHP PAP TMS SGP VSC VGR STG CDN DVP CQN ASG QNP DL1 DXP PSN
Vốn hóa (tỷ) 214985 24161 13691 7240 7163 6324 5286 4304 3832 3515 3280 2541 1625 1424 722 659 428
Giá 98703 57600 42445 31100 42200 29955 17750 68000 38000 35100 81100 34134 17400 35000 6900 11100 10700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 -1 -2 -2 1 1 0 -1 -2 -3 1 -1 -1 2 1 0
P/E 20.6 16.6 17.2 -416.9 37.2 37.8 15.8 12.6 19.4 11.5 9.6 21.5 56.8 11.0 525.2 12.3 11.5
PEG 0.5 -0.5 0.4 -2.7 -2.0 -0.9 0.1 0.5 1.9 1.2 4.3 0.7 0.1 0.0 -5.4 -15.5 -1.7
P/B 3.6 2.0 2.5 2.9 1.8 2.3 1.2 4.3 1.6 1.9 2.2 2.6 1.2 1.6 0.6 0.8 0.8
EV/EBITDA 15.0 15.1 14.9 -416.7 19.1 33.3 9.5 9.5 12.4 7.5 13.1 23.2 13.9 6.8 10.3 9.7 4.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.0 0.0 0.037 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.189 0.139 0.153 -0.008 0.048 0.063 0.091 0.313 0.087 0.171 0.235 0.124 0.023 0.15 0.001 0.064 0.069
ROA 0.144 0.093 0.104 -0.003 0.024 0.031 0.052 0.277 0.065 0.129 0.205 0.108 0.009 0.099 0.001 0.054 0.036
Thanh toán lãi vay 204.9 10.9 92.6 nan 1.7 57.3 2.4 nan 6.3 13.3 nan nan 1.4 7.1 0.5 22.8 7.0
Thanh toán hiện hành 5.3 3.2 1.9 1.4 1.6 2.1 2.5 3.7 2.1 3.7 8.6 2.9 1.8 3.1 2.2 3.7 1.3
Thanh toán nhanh 5.3 3.1 1.8 1.4 1.6 2.1 2.5 3.6 2.1 3.7 8.5 2.7 1.8 3.0 2.0 3.7 1.2
Biên LNG 0.55 0.446 0.36 nan 0.152 0.314 0.256 0.331 0.169 0.375 0.436 0.206 0.157 0.252 0.213 0.135 0.092
Biên LNST 0.512 0.166 0.221 nan 0.047 0.127 0.219 0.232 0.073 0.189 0.355 0.128 nan 0.108 nan 0.094 0.026
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.2 0.1 1.3 0.5 0.0 0.4 0.0 0.1 0.2 0.0 0.0 0.4 0.3 0.6 0.1 0.1
Nợ/EBITDA 0.7 1.2 0.5 -93.7 4.5 0.5 2.3 0.0 0.6 0.8 0.0 0.0 3.7 1.1 5.2 0.8 0.4
LNST 5 năm 0.049 0.23 0.158 nan -0.012 -0.034 0.075 0.206 0.123 0.103 0.063 0.123 -0.272 0.107 -0.385 0.054 -0.016
Doanh thu 5 năm 0.043 0.128 0.042 nan 0.073 -0.003 0.092 0.067 0.06 0.12 0.044 -0.347 0.167 0.16 0.222 0.419 0.063
LNST quý gần nhất 0.492 -0.3 -0.533 nan -0.426 2.275 2.145 -0.152 -0.05 -0.095 -0.519 0.172 nan 0.082 nan 0.102 0.297
Doanh thu quý gần nhất 0.019 0.117 0.085 nan -0.003 0.189 0.093 0.152 0.067 0.041 -0.026 0.403 0.131 -0.135 3.031 -0.374 0.083
LNST năm tới 0.053 -0.009 0.546 nan 0.13 -0.21 1.006 0.401 -0.229 0.149 -0.02 nan 0.367 nan -0.078 0.348 -0.02
Doanh thu năm tới 0.15 0.16 0.344 nan 0.05 0.192 0.246 0.099 -0.25 0.1 0.264 nan 0.2 nan 0.05 2.134 -0.1
RSI 37.2 34.2 42.6 45.8 44.0 37.2 48.0 56.8 45.1 41.0 44.0 46.1 45.4 46.4 79.8 42.0 25.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HAH 06/01/2025 Cổ đông lớn Mua 643800.0 48700.0 0.086
HAH 09/12/2024 Cổ đông lớn Mua 1910000.0 49650.0 0.065
HAH 28/11/2024 Cổ đông lớn Mua 547500.0 47650.0 0.11
HAH 18/11/2024 Cổ đông lớn Mua 3413800.0 47200.0 0.121
HAH 11/11/2024 Cổ đông lớn Mua 260100.0 46850.0 0.129
HAH 17/10/2024 Cổ đông lớn Mua 41300.0 42950.0 0.232
HAH 12/09/2024 Cổ đông lớn Mua 600000.0 39000.0 0.356
HAH 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1440000.0 39800.0 0.329
HAH 22/08/2024 Cổ đông lớn Mua 1530000.0 41900.0 0.263
HAH 02/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 39500.0 0.339
HAH 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 43000.0 0.23
HAH 26/06/2024 Cổ đông lớn Mua 733400.0 45000.0 0.176
HAH 07/06/2024 Cổ đông lớn Bán -450000.0 38480.0 0.375
HAH 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -522900.0 37306.0 0.418
HAH 03/06/2024 Cổ đông lớn Mua 360700.0 37219.0 0.421
HAH 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -1099100.0 37219.0 0.421
HAH 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -126800.0 37219.0 0.421
HAH 30/05/2024 Cổ đông lớn Mua 360700.0 36741.0 0.44
HAH 27/05/2024 Cổ đông lớn Bán -1100000.0 36306.0 0.457
HAH 23/05/2024 Cổ đông lớn Mua 366600.0 37088.0 0.426