Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HAH HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 12712 0.132 129.9 121.3 2009 653 Vận tải và Xếp dỡ Hải An https://haiants.vn

Dự đoán

Dự đoán HAH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HAH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
73.9 96.0 HAH 66000 1800 0.028 HAH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH HAH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 10.4 9.9 12.2 17.3 14.9 11.0 8.9 5.6 3.4 2.7
priceToBook 2.3 2.0 1.8 2.1 1.8 1.6 1.7 1.4 1.1 1.0
valueBeforeEbitda 5.7 6.5 7.1 8.4 8.6 7.0 5.5 3.9 3.4 2.5
roe 0.256 0.219 0.155 0.128 0.127 0.153 0.206 0.275 0.368 0.425
roa 0.121 0.103 0.074 0.062 0.061 0.073 0.101 0.13 0.169 0.199
daysReceivable 67 57 86 89 138 108 138 109 117 85
daysInventory 9 12 11 12 13 16 15 16 12 13
daysPayable 24 24 26 27 25 28 27 26 18 23
ebitOnInterest 10.4 13.5 12.4 9.2 3.8 4.8 6.9 6.2 8.3 11.5
earningPerShare 6347 5007 3335 2615 2502 2963 3798 4664 5761 6833
bookValuePerShare 28632 25227 23070 21545 20959 20503 20018 19280 18451 19399
equityOnTotalAsset 0.474 0.45 0.451 0.472 0.471 0.496 0.512 0.501 0.483 0.461
equityOnLiability 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3 1.5 1.6 1.6 1.5 1.4
currentPayment 1.4 1.4 1.6 1.5 2.3 1.8 2.1 2.1 2.2 1.9
quickPayment 1.4 1.4 1.6 1.4 2.2 1.7 2.0 2.0 2.1 1.8
epsChange 0.267 0.501 0.275 0.045 -0.155 -0.22 -0.186 -0.19 -0.157 -0.037
ebitdaOnStock 15563 13342 9971 9634 8503 9328 11196 17314 24570 26635
grossProfitMargin 0.329 0.428 0.348 0.263 0.151 0.17 0.232 0.241 0.294 0.32
operatingProfitMargin 0.3 0.356 0.307 0.217 0.102 0.12 0.182 0.195 0.248 0.283
postTaxMargin 0.199 0.231 0.177 0.118 0.084 0.095 0.155 0.159 0.182 0.203
debtOnEquity 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnEbitda 1.1 1.2 1.4 1.7 2.0 1.7 1.2 1.0 0.8 0.7
shortOnLongDebt 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.3
assetOnEquity 2.1 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0 2.1 2.2
capitalBalance 536 543 640 533 1089 708 980 934 931 834
cashOnEquity 0.232 0.232 0.214 0.11 0.194 0.077 0.099 0.123 0.125 0.141
cashOnCapitalize 0.125 0.117 0.128 0.07 0.12 0.056 0.077 0.113 0.108 0.144
cashCirculation 52 45 71 75 126 96 126 100 111 76
revenueOnWorkCapital 5.5 6.4 4.3 4.1 2.6 3.4 2.6 3.3 3.1 4.3
capexOnFixedAsset -0.612 -0.529 -0.427 -0.402 -0.288 -0.295 -0.528 -0.49 -0.603 -0.767
revenueOnAsset 0.7 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.6 0.6 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.3 0.356 0.307 0.217 0.102 0.12 0.182 0.195 0.248 0.283
preTaxOnEbit 0.9 1.0 0.9 0.8 0.9 0.8 1.1 0.9 0.9 1.0
payableOnEquity 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7
ebitdaOnStockChange 0.167 0.338 0.035 0.133 -0.088 -0.167 -0.353 -0.295 -0.078 -0.043
bookValuePerShareChange 0.135 0.093 0.071 0.028 0.022 0.024 0.038 0.045 -0.049 0.079

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ACV GMD PHP TMS VSC PAP SGP VGR STG CDN DVP CQN ASG QNP DL1 DXP PSN
Vốn hóa (tỷ) 205739 22270 11049 7104 6709 5957 5152 4263 3439 3069 3060 2549 1589 1325 691 539 424
Giá 93895 54500 35778 42000 23950 25138 25592 67200 35000 31000 77000 33700 17500 32550 6400 9000 10800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 -1 1 9 -4 -1 -2 0 0 1 -1 0 -1 -2 0 0
P/E 19.4 17.6 14.4 28.9 19.3 -42.1 23.9 11.9 16.7 10.0 9.1 20.1 39.4 10.8 487.2 8.3 12.5
PEG 0.9 -0.4 0.3 2.7 0.1 0.0 -0.9 1.0 1.1 1.3 0.5 1.4 0.0 0.1 -5.0 0.3 -1.0
P/B 3.3 1.8 2.1 1.7 1.5 2.5 2.0 3.8 1.5 1.6 2.1 2.5 1.2 1.5 0.6 0.6 0.8
EV/EBITDA nan 12.4 12.7 nan 10.5 -105.2 nan 8.8 nan 6.6 11.9 23.1 nan 7.1 10.2 5.8 4.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.069 0.0 0.0 0.038 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.182 0.119 0.15 0.061 0.097 -0.063 0.085 0.302 0.091 0.167 0.237 0.126 0.031 0.138 0.001 0.075 0.064
ROA 0.147 0.08 0.104 0.03 0.055 -0.022 0.041 0.274 0.069 0.13 0.221 0.11 0.013 0.091 0.001 0.07 0.032
Thanh toán lãi vay 255.3 12.8 79.4 2.2 3.6 nan 220.1 nan 12.1 16.9 nan nan 3.1 7.7 0.5 15.4 8.0
Thanh toán hiện hành 9.2 3.2 2.7 1.5 2.8 1.6 2.2 5.0 2.1 4.9 11.4 2.8 1.9 3.1 2.2 6.0 1.2
Thanh toán nhanh 9.2 3.1 2.6 1.5 2.7 1.6 2.1 4.9 2.0 4.8 11.3 2.6 1.9 2.9 2.0 5.9 1.1
Biên LNG 0.685 0.44 0.431 0.2 0.334 nan 0.347 0.501 0.183 0.385 0.566 0.324 0.184 0.227 0.213 0.282 0.116
Biên LNST 0.427 0.316 0.251 0.13 0.118 nan 0.42 0.434 0.101 0.227 0.405 0.201 0.031 0.103 nan 0.202 0.037
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.1 0.2 0.5 0.4 1.5 0.0 0.0 0.1 0.2 0.0 0.0 0.4 0.3 0.6 0.0 0.2
Nợ/EBITDA 0.7 1.1 0.8 4.3 2.4 -29.3 0.4 0.0 0.5 0.7 0.0 0.0 3.4 1.2 5.2 0.2 0.7
LNST 5 năm 0.049 0.23 0.158 -0.012 0.075 nan -0.034 0.206 0.123 0.103 0.063 0.123 -0.272 0.107 -0.386 0.054 -0.016
Doanh thu 5 năm 0.043 0.128 0.042 0.073 0.092 nan -0.003 0.067 0.06 0.12 0.044 -0.347 0.167 0.16 0.212 0.419 0.063
LNST quý gần nhất -0.081 0.747 -0.076 1.155 -0.524 nan 1.985 0.579 0.094 0.168 0.039 0.469 nan -0.057 nan 0.009 -0.121
Doanh thu quý gần nhất 0.102 -0.095 -0.187 -0.222 -0.12 5.289 -0.098 -0.154 -0.211 -0.03 -0.088 -0.067 -0.062 -0.017 3.031 -0.528 -0.39
LNST năm tới 0.053 0.052 0.546 0.13 nan nan -0.21 0.401 -0.229 0.149 -0.02 nan 0.367 nan -0.078 0.348 -0.02
Doanh thu năm tới 0.15 0.112 0.344 0.05 nan nan 0.192 0.099 -0.25 0.1 0.264 nan 0.2 nan 0.05 2.134 -0.1
RSI 50.7 58.7 43.8 51.5 82.6 41.1 41.3 55.8 43.2 44.1 49.6 50.4 48.6 36.3 52.3 42.9 21.6
rs 56.0 55.0 45.0 41.0 93.0 22.0 40.0 72.0 35.0 37.0 60.0 66.0 37.0 33.0 64.0 51.0 66.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HAH 05/05/2025 Cổ đông lớn Mua 2666000.0 66000.0 0.0
HAH 23/04/2025 Cổ đông lớn Mua 184200.0 59900.0 0.102
HAH 23/04/2025 Cổ đông lớn Mua 1775900.0 59900.0 0.102
HAH 14/04/2025 Cổ đông lớn Mua 562600.0 54000.0 0.222
HAH 06/01/2025 Cổ đông lớn Mua 643800.0 48700.0 0.355
HAH 09/12/2024 Cổ đông lớn Mua 1910000.0 49650.0 0.329
HAH 28/11/2024 Cổ đông lớn Mua 547500.0 47650.0 0.385
HAH 18/11/2024 Cổ đông lớn Mua 3413800.0 47200.0 0.398
HAH 11/11/2024 Cổ đông lớn Mua 260100.0 46850.0 0.409
HAH 17/10/2024 Cổ đông lớn Mua 41300.0 42950.0 0.537
HAH 12/09/2024 Cổ đông lớn Mua 600000.0 39000.0 0.692
HAH 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1440000.0 39800.0 0.658
HAH 22/08/2024 Cổ đông lớn Mua 1530000.0 41900.0 0.575
HAH 02/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 39500.0 0.671
HAH 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 43000.0 0.535
HAH 26/06/2024 Cổ đông lớn Mua 733400.0 45000.0 0.467
HAH 07/06/2024 Cổ đông lớn Bán -450000.0 38480.0 0.715
HAH 04/06/2024 Cổ đông lớn Bán -522900.0 37306.0 0.769
HAH 03/06/2024 Cổ đông lớn Mua 360700.0 37219.0 0.773
HAH 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -1099100.0 37219.0 0.773