Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HLD HNX Bất động sản 130 0.044 20.0 20.0 2007 46 Bất động sản HUDLAND http://www.hudland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HLD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HLD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00
51.2 nan HLD 25500.0 -700.0 -0.027 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-06-14 00:00:00 2024-07-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 169.6 155.1 105.4 117.2 106.0 118.6 124.1 80.3 106.9 48.2
priceToBook 1.2 1.2 1.3 1.4 1.3 1.4 1.7 1.2 2.1 1.7
valueBeforeEbitda 223.5 204.6 67.7 71.0 101.2 80.9 85.2 84.4 40.5 37.3
roe 0.007 0.008 0.012 0.012 0.012 0.011 0.015 0.014 0.02 0.035
roa 0.005 0.006 0.009 0.009 0.009 0.008 0.01 0.011 0.015 0.026
daysReceivable 11151 10672 5068 4779 4481 3849 3050 2895 2352 1567
daysInventory 17176 16057 7037 7143 8410 6117 -6271 -8563 -10927 10187
daysPayable 24 20 18 12 21 18 42 40 45 47
ebitOnInterest 0.0 1.0 4.1 1.2 0.4 8.8 0.3 -0.5 1.5 3.9
earningPerShare 148 165 262 255 256 241 312 322 435 782
bookValuePerShare 21255 20491 21174 21146 21166 21129 22371 22342 22321 22282
equityOnTotalAsset 0.712 0.694 0.719 0.723 0.712 0.693 0.754 0.781 0.809 0.777
equityOnLiability 2.5 2.3 2.6 2.6 2.5 2.3 3.1 3.6 4.2 3.5
currentPayment 7.8 6.0 7.0 6.9 6.2 4.8 5.6 5.4 5.1 4.3
quickPayment 1.3 1.4 1.9 2.0 1.9 1.8 2.5 2.7 2.5 2.3
epsChange -0.1 -0.372 0.027 -0.002 0.063 -0.227 -0.032 -0.258 -0.444 -0.715
ebitdaOnStock 136 150 433 432 352 406 328 356 606 963
grossProfitMargin 0.437 0.49 0.358 0.37 0.501 0.463 0.912 1.112 0.298 1.756
operatingProfitMargin 0.004 0.283 0.114 0.329 0.106 0.348 0.085 nan 0.189 0.234
postTaxMargin 0.139 0.28 0.248 0.159 0.27 0.164 0.16 0.115 0.059 0.202
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 45.1 36.2 11.7 10.5 10.6 8.6 9.4 7.6 3.7 2.1
shortOnLongDebt 0.3 0.2 0.3 0.3 0.4 0.3 0.6 0.9 4.8 3.5
assetOnEquity 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.2 1.3
capitalBalance 436 402 409 404 402 389 392 372 357 358
cashOnEquity 0.067 0.126 0.094 0.089 0.109 0.161 0.189 0.201 0.221 0.205
cashOnCapitalize 0.056 0.097 0.079 0.07 0.072 0.103 0.15 0.143 0.178 0.114
cashCirculation 28304 26709 12087 11910 12869 9948 -3263 -5708 -8620 11707
revenueOnWorkCapital 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
capexOnFixedAsset 0.0 0.0 0.0 0.07 0.0 0.0 0.0 -0.063 0.0 0.0
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7 1.0 0.8 0.5
ebitOnRevenue 0.004 0.283 0.114 0.329 0.106 0.348 0.085 nan 0.189 0.234
preTaxOnEbit 39.9 1.2 2.7 0.5 3.2 0.7 2.5 -0.8 0.4 1.7
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.2 0.3
ebitdaOnStockChange -0.091 -0.654 0.002 0.226 -0.133 0.238 -0.078 -0.413 -0.371 -0.73
bookValuePerShareChange 0.037 -0.032 0.001 -0.001 0.002 -0.056 0.001 0.001 0.002 0.141

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HLD 11/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 26000.0 -0.031
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 22000.0 30000.0 -0.16
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 29500.0 30000.0 -0.16
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 81600.0 30000.0 -0.16
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Bán -545900.0 30000.0 -0.16
HLD 07/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5000.0 35970.0 -0.299
HLD 08/11/2021 Cổ đông lớn Bán -50000.0 46713.0 -0.461
HLD 25/09/2017 Cổ đông lớn Bán -550000.0 4073.0 5.187
HLD 22/06/2017 Cổ đông lớn Bán -550000.0 4142.0 5.084
HLD 16/05/2017 Cổ đông lớn Bán -400000.0 4349.0 4.794
HLD 11/04/2017 Cổ đông lớn Bán -400000.0 4280.0 4.888
HLD 31/03/2016 Cổ đông lớn Mua 194500.0 4449.0 4.664
HLD 09/03/2016 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 4357.0 4.784
HLD 08/03/2016 Cổ đông lớn Mua 14000.0 4388.0 4.743
HLD 17/02/2016 Cổ đông lớn Bán 0.0 4480.0 4.625
HLD 03/02/2016 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 4418.0 4.704
HLD 14/09/2015 Cổ đông lớn Bán 0.0 4820.0 4.228
HLD 08/07/2015 Cổ đông lớn Bán -209000.0 6180.0 3.078
HLD 27/05/2015 Cổ đông lớn Bán -162000.0 5840.0 3.315
HLD 15/04/2015 Cổ đông lớn Bán -11600.0 6225.0 3.048