Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HLD HNX Bất động sản 130 0.042 31.6 31.6 2007 45 Bất động sản HUDLAND http://www.hudland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HLD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HLD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.4 None HLD 16400 0 0.0 HLD - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 2025-04-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD HLD
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 131.5 238.9 185.2 191.8 155.1 105.4 117.2 106.0 118.5 124.1
priceToBook 1.2 1.3 1.2 1.3 1.2 1.3 1.4 1.3 1.4 1.7
valueBeforeEbitda 107.2 171.2 200.9 233.8 204.6 67.7 71.0 101.2 80.9 85.2
roe 0.009 0.005 0.006 0.007 0.008 0.012 0.012 0.012 0.011 0.015
roa 0.003 0.002 0.002 0.005 0.006 0.009 0.009 0.009 0.008 0.01
daysReceivable 8001 7022 10441 11151 10672 5068 4779 4481 3849 3050
daysInventory 17646 21971 38797 17176 16057 7037 7143 8410 6117 -6271
daysPayable 1 1 1 24 20 18 12 21 18 42
ebitOnInterest 8.1 1.5 2.7 0.0 1.0 4.1 1.2 0.4 8.8 0.3
earningPerShare 120 71 85 94 104 166 161 162 152 197
bookValuePerShare 13520 13462 13459 13453 12969 13401 13383 13396 13373 14159
equityOnTotalAsset 0.211 0.225 0.21 0.712 0.694 0.719 0.723 0.712 0.693 0.754
equityOnLiability 0.3 0.3 0.3 2.5 2.3 2.6 2.6 2.5 2.3 3.1
currentPayment 1.8 1.3 1.3 7.8 6.0 7.0 6.9 6.2 4.8 5.6
quickPayment 0.1 0.1 0.1 1.3 1.4 1.9 2.0 1.9 1.8 2.5
epsChange 0.684 -0.156 -0.095 -0.1 -0.372 0.027 -0.002 0.063 -0.227 -0.032
ebitdaOnStock 224 187 161 136 150 433 432 352 406 328
grossProfitMargin 0.293 0.187 nan 0.437 0.49 0.358 0.37 0.501 0.463 0.912
operatingProfitMargin 0.303 0.079 0.377 0.004 0.283 0.114 0.329 0.106 0.348 0.085
postTaxMargin 0.257 0.029 0.051 0.139 0.28 0.248 0.159 0.27 0.164 0.16
debtOnEquity 1.6 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2
debtOnAsset 0.3 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
debtOnEbitda 67.9 37.4 39.0 45.1 36.2 11.7 10.5 10.6 8.6 9.4
shortOnLongDebt 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.4 0.3 0.6
assetOnEquity 4.7 4.4 4.8 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3
capitalBalance 867 456 433 436 402 409 404 402 389 392
cashOnEquity 0.067 0.084 0.057 0.067 0.126 0.094 0.089 0.109 0.161 0.189
cashOnCapitalize 0.057 0.069 0.045 0.053 0.097 0.079 0.07 0.072 0.103 0.15
cashCirculation 25645 28991 49236 28304 26709 12087 11910 12869 9948 -3263
revenueOnWorkCapital 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.07 0.0 0.0 0.0
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.303 0.079 0.377 0.004 0.283 0.114 0.329 0.106 0.348 0.085
preTaxOnEbit 1.0 0.5 0.2 39.9 1.2 2.7 0.5 3.2 0.7 2.5
payableOnEquity 3.7 3.4 3.8 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3
ebitdaOnStockChange 0.201 0.162 0.182 -0.091 -0.654 0.002 0.226 -0.133 0.238 -0.078
bookValuePerShareChange 0.004 0.0 0.0 0.037 -0.032 0.001 -0.001 0.002 -0.056 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG DIG TCH CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210710 77418 43515 32963 23527 20086 16895 13759 13189 12106 12028 7674 3153 2902 2485 2458 2158 1966
Giá 59700 53000 75900 20000 32600 30550 10350 19450 15850 34750 19900 18150 14400 6900 6780 3500 5550 2300 3380
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 1 1 0 -1 2 2 1 3 4 1 1 1 2 0 1 0 -1
P/E 19.2 6.8 37.3 11.1 40.7 61.4 -3.1 32.5 54.7 25.8 106.4 12.4 40.9 78.1 994.1 -1.3 44.0 19.0 59.8
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.6 3.1 -0.8 0.0 -1.4 1.3 3.7 -3.1 0.2 1.7 0.1 -15.2 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 1.7 1.1 4.1 1.1 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.6 1.3 1.3 0.6 0.6 0.3 0.5 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 51.3 8.6 29.9 26.8 -238.4 34.5 19.0 13.0 487.3 8.4 25.3 21.2 -86.4 -13.2 -83.2 13.9 85.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.015 0.108 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.011 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.006 0.061 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.8 21.3 8.0 3.5 35.3 6.3 1186.6 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 5.1 1.9 2.6 2.5 2.7 2.0 7.1 2.5 2.8 1.9 1.0 2.1 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 1.0 1.2 0.9 1.0 2.4 1.8 2.6 1.0 0.9 1.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.327 0.355 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.039 nan 0.2 0.103 0.079 0.227 0.196 0.172 0.029 0.002 nan 0.115 nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.5 0.0 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 7.7 -171.7 6.9 4.9 3.8 116.7 0.6 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.098 -0.268 -0.116 -0.218 0.127 -0.157 -0.359 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.038 0.231 -0.093 0.258 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.845 nan 6.205 4.133 nan 12.886 0.395 0.489 -0.208 0.814 nan -0.083 nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 8.136 0.1 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 2.177 0.335 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.83 0.63 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 92.4 89.1 46.4 70.8 44.7 59.4 50.5 43.8 44.3 57.5 50.2 58.7 47.2 44.8 63.1 0.0 46.3 0.4 60.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HLD 04/09/2024 Cổ đông lớn Mua 14000.0 16455.0 -0.034
HLD 26/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -475000.0 16645.0 -0.045
HLD 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 10000.0 17088.0 -0.07
HLD 27/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -475000.0 16076.0 -0.011
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 22000.0 18987.0 -0.163
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 29500.0 18987.0 -0.163
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Mua 81600.0 18987.0 -0.163
HLD 29/08/2023 Cổ đông lớn Bán -545900.0 18987.0 -0.163
HLD 07/12/2021 Cổ đông lớn Bán -5000.0 22765.0 -0.302
HLD 08/11/2021 Cổ đông lớn Bán -50000.0 29565.0 -0.462
HLD 25/09/2017 Cổ đông lớn Bán -550000.0 2578.0 5.168
HLD 22/06/2017 Cổ đông lớn Bán -550000.0 2622.0 5.064
HLD 16/05/2017 Cổ đông lớn Bán -400000.0 2753.0 4.776
HLD 11/04/2017 Cổ đông lớn Bán -400000.0 2709.0 4.869
HLD 31/03/2016 Cổ đông lớn Mua 194500.0 2816.0 4.646
HLD 09/03/2016 Cổ đông nội bộ Bán -32000.0 2757.0 4.767
HLD 08/03/2016 Cổ đông lớn Mua 14000.0 2777.0 4.726
HLD 17/02/2016 Cổ đông lớn Bán 0.0 2836.0 4.606
HLD 03/02/2016 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 2796.0 4.687
HLD 14/09/2015 Cổ đông lớn Bán 0.0 3051.0 4.211