Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HNG UPCOM Thực phẩm và đồ uống 36997 0.017 1108.6 1108.6 2010 5752 Nông nghiệp Quốc tế HAGL https://haagrico.com

Dự đoán

Dự đoán HNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00
None None HNG None None None HNG - BCTC Quý 1/2025 2025-05-05 00:00:00 2025-05-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning -5.3 -5.3 -4.6 -4.6 -4.7 -5.0 -1.3 -1.3 -1.2 -1.2
priceToBook 4.5 4.2 2.8 2.2 1.9 2.3 1.5 1.6 1.7 1.5
valueBeforeEbitda nan 188.0 -66.8 -40.8 -72.6 -48.0 -75.8 -39.7 -27.5 -29.7
roe -0.652 -0.65 -0.483 -0.45 -0.364 -0.392 -1.269 -1.226 -0.939 -0.858
roa -0.083 -0.083 -0.076 -0.081 -0.073 -0.078 -0.252 -0.283 -0.293 -0.291
daysReceivable -6660 -6950 -6243 -5892 -3184 -3143 -3231 -2482 -1880 -1513
daysInventory 668 760 657 605 459 529 542 477 446 398
daysPayable 188 347 216 181 515 98 61 70 111 98
ebitOnInterest 0.3 -1.5 -0.9 -2.9 -0.2 -5.8 -1.5 -0.8 -1.0 -5.7
earningPerShare -1190 -1156 -1037 -1052 -888 -947 -2922 -3117 -3499 -3499
bookValuePerShare 1407 1475 1676 2162 2243 2080 2615 2515 2632 2746
equityOnTotalAsset 0.09 0.098 0.117 0.154 0.175 0.163 0.205 0.213 0.229 0.24
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
currentPayment 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
quickPayment 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2 0.2
epsChange 0.029 0.115 -0.014 0.185 -0.062 -0.676 -0.063 -0.109 0.0 1.04
ebitdaOnStock 115 80 -252 -322 -166 -231 -157 -263 -389 -340
grossProfitMargin 0.343 nan nan nan nan nan nan nan nan nan
operatingProfitMargin 0.293 nan nan nan nan nan nan nan nan nan
debtOnEquity 6.5 6.1 5.2 3.8 3.5 3.6 2.7 2.7 2.5 2.4
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda 74.5 102.2 -31.3 -23.4 -43.8 -30.4 -42.4 -23.6 -15.3 -17.5
shortOnLongDebt 18.5 28.4 5.9 76.4 2.5 3.1 7.7 5.3 2.8 2.4
assetOnEquity 11.1 10.2 8.6 6.5 5.7 6.1 4.9 4.7 4.4 4.2
capitalBalance -12183 -11830 -9920 -10345 -5980 -6904 -6230 -5512 -4296 -3815
cashOnEquity 0.002 0.043 0.058 0.007 0.002 0.033 0.006 0.003 0.004 0.009
cashOnCapitalize nan 0.01 0.012 0.003 0.001 0.017 0.003 0.002 0.003 0.006
cashCirculation -6179 -6537 -5801 -5468 -3240 -2711 -2750 -2076 -1545 -1213
capexOnFixedAsset -0.198 -0.177 -0.207 -0.187 -0.165 -0.131 -0.166 -0.148 -0.119 -0.12
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1
ebitOnRevenue 0.293 nan nan nan nan nan nan nan nan nan
preTaxOnEbit -2.9 5.2 3.4 1.2 3.8 1.3 1.6 1.8 1.9 5.4
payableOnEquity 10.1 9.2 7.6 5.5 4.7 5.1 3.9 3.7 3.4 3.2
ebitdaOnStockChange 0.428 -1.318 -0.217 0.944 -0.282 0.475 -0.405 -0.323 0.143 -0.281
bookValuePerShareChange -0.046 -0.12 -0.224 -0.036 0.079 -0.205 0.04 -0.044 -0.042 0.379

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG VHC BAF DBC SEA MPC ANV VLC ASM FMC IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 13852 11155 10413 9187 4877 4090 4007 3220 2480 2347 1612 930 706 604 492 469 318 266
Giá 13400 49850 34950 28100 41000 10380 15300 15116 6720 36000 6010 7975 6910 6000 9960 6790 4500 3400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 2 2 1 -1 1 -2 1 2 1 -1 -2 0 1 2 0 0
P/E 12.4 8.9 32.2 7.8 29.2 -29.1 25.0 62.4 18.0 8.2 22.5 11.2 12.9 745.6 45.1 8.1 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.2 0.2 0.0 -1.2 -0.6 0.0 -1.2 -0.6 6.5 9.8 -0.1 10.8 -7.5 -4.0 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.5 1.3 3.5 1.3 2.2 0.9 1.4 0.9 0.5 1.1 0.5 0.5 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA 10.0 nan nan 6.5 299.7 42.2 18.1 47.8 nan 4.6 nan 7.5 18.3 6.5 19.4 8.2 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.028 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.148 0.13 0.201 0.077 -0.028 0.056 0.014 0.026 0.135 0.022 0.037 0.046 0.0 0.014 0.066 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.101 0.043 0.089 0.068 -0.015 0.033 0.008 0.006 0.075 0.008 0.02 0.014 0.0 0.006 0.036 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 12.4 3.2 8.4 -15.3 -4.2 9.8 -25.6 1.1 2.9 0.8 2.7 1.8 0.0 1.2 1.5 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 2.4 1.3 1.3 3.8 1.4 1.5 6.6 1.8 1.8 1.6 1.3 2.1 1.1 1.6 2.1 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 1.6 0.6 0.4 3.2 0.5 0.5 6.0 1.2 1.4 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 2.0 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.127 0.259 0.226 0.165 0.026 0.202 0.2 0.113 0.064 0.07 0.15 0.237 0.064 0.124 0.024 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.073 0.118 0.141 0.256 nan 0.119 0.001 0.006 0.015 0.018 0.018 0.042 nan 0.006 0.023 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.9 0.8 0.0 0.7 0.5 0.0 1.6 0.5 1.4 0.6 1.2 2.1 1.0 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 1.5 3.4 2.6 5.0 18.5 5.7 0.7 9.4 2.0 11.3 4.7 10.4 5.8 12.8 5.8 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 0.008 nan 0.203 -0.123 nan -0.416 -0.099 -0.223 0.059 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 0.097 nan 0.136 -0.106 -0.028 0.019 0.026 -0.033 0.133 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 -0.546 0.289 1.128 -0.139 nan 23.721 -0.964 nan -0.731 0.697 -0.482 0.922 nan 0.099 -0.068 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.174 -0.344 -0.001 -0.091 -0.103 -0.187 -0.197 -0.053 0.459 -0.114 0.042 -0.452 -0.341 -0.082 -0.113 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.115 0.681 1.125 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 -0.036 0.116 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 -0.016 -0.173 0.21 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.05 0.033 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 64.3 42.8 64.9 54.9 44.5 38.6 48.5 38.6 45.0 38.3 41.5 54.1 42.2 27.4 46.4 43.8 0.0 31.0
rs 84.0 17.0 83.0 79.0 43.0 32.0 46.0 30.0 20.0 22.0 20.0 61.0 34.0 27.0 59.0 27.0 45.0 8.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HNG 23/01/2025 Cổ đông sáng lập Bán -57500.0 7600.0 -0.171
HNG 11/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -127100.0 5040.0 0.25
HNG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -13310000.0 5040.0 0.25
HNG 10/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 127100.0 3650.0 0.726
HNG 28/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -8200.0 3720.0 0.694
HNG 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3000000.0 6600.0 -0.045
HNG 04/03/2022 Cổ đông lớn Bán -48118700.0 10100.0 -0.376
HNG 02/03/2022 Cổ đông lớn Bán -25400000.0 9200.0 -0.315
HNG 05/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 7770.0 -0.189
HNG 07/06/2021 Cổ đông lớn Bán -79870455.0 10600.0 -0.406
HNG 06/05/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 11100.0 -0.432
HNG 20/04/2021 Cổ đông lớn Bán -72110085.0 12000.0 -0.475
HNG 13/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -46900.0 13050.0 -0.517
HNG 05/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 12100.0 -0.479
HNG 31/03/2021 Cổ đông sáng lập Mua 46900.0 11600.0 -0.457
HNG 02/03/2021 Cổ đông lớn Bán -75000000.0 11650.0 -0.459
HNG 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -47500000.0 14300.0 -0.559
HNG 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -505000.0 15500.0 -0.594
HNG 18/11/2020 Cổ đông nội bộ Bán -24420.0 11000.0 -0.427
HNG 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -49545000.0 11800.0 -0.466