Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HNG UPCOM Thực phẩm và đồ uống 36997 0.017 1108.6 1108.6 2010 5752 Nông nghiệp Quốc tế HAGL https://haagrico.com

Dự đoán

Dự đoán HNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
None None HNG None None None HNG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-11 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning -5.7 -4.6 -4.6 -4.7 -5.0 -1.3 -1.3 -1.2 -1.2 -3.3
priceToBook 4.5 2.8 2.2 1.9 2.3 1.5 1.6 1.7 1.5 2.8
valueBeforeEbitda -98.8 -66.8 -40.8 -72.6 -48.0 -75.8 -39.7 -27.5 -29.7 -22.6
roe -0.647 -0.483 -0.45 -0.364 -0.392 -1.269 -1.226 -0.939 -0.858 -0.43
roa -0.083 -0.076 -0.081 -0.073 -0.078 -0.252 -0.283 -0.293 -0.291 -0.134
daysReceivable -5919 -6243 -5892 -3184 -3143 -3231 -2482 -1880 -1513 -947
daysInventory 598 657 605 459 529 542 477 446 398 369
daysPayable 267 216 181 515 98 61 70 111 98 137
ebitOnInterest -4.1 -0.9 -2.9 -0.2 -5.8 -1.5 -0.8 -1.0 -5.7 -2.7
earningPerShare -1151 -1037 -1052 -888 -947 -2922 -3117 -3499 -3499 -1715
bookValuePerShare 1480 1676 2162 2243 2080 2615 2515 2632 2746 1992
equityOnTotalAsset 0.098 0.117 0.154 0.175 0.163 0.205 0.213 0.229 0.24 0.191
equityOnLiability 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
currentPayment 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
quickPayment 0.0 0.0 0.0 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2
epsChange 0.11 -0.014 0.185 -0.062 -0.676 -0.063 -0.109 0.0 1.04 0.141
ebitdaOnStock -154 -252 -322 -166 -231 -157 -263 -389 -340 -474
debtOnEquity 6.1 5.2 3.8 3.5 3.6 2.7 2.7 2.5 2.4 3.1
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
debtOnEbitda -53.1 -31.3 -23.4 -43.8 -30.4 -42.4 -23.6 -15.3 -17.5 -14.3
shortOnLongDebt 2.2 5.9 76.4 2.5 3.1 7.7 5.3 2.8 2.4 3.6
assetOnEquity 10.2 8.6 6.5 5.7 6.1 4.9 4.7 4.4 4.2 5.2
capitalBalance -9052 -9920 -10345 -5980 -6904 -6230 -5512 -4296 -3815 -4218
cashOnEquity 0.043 0.058 0.007 0.002 0.033 0.006 0.003 0.004 0.009 0.042
cashOnCapitalize 0.01 0.012 0.003 0.001 0.017 0.003 0.002 0.003 0.006 0.018
cashCirculation -5588 -5801 -5468 -3240 -2711 -2750 -2076 -1545 -1213 -715
capexOnFixedAsset -0.175 -0.207 -0.187 -0.165 -0.131 -0.166 -0.148 -0.119 -0.12 -0.08
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.1
preTaxOnEbit 1.8 3.4 1.2 3.8 1.3 1.6 1.8 1.9 5.4 2.1
payableOnEquity 9.2 7.6 5.5 4.7 5.1 3.9 3.7 3.4 3.2 4.2
ebitdaOnStockChange -0.388 -0.217 0.944 -0.282 0.475 -0.405 -0.323 0.143 -0.281 0.174
bookValuePerShareChange -0.117 -0.224 -0.036 0.079 -0.205 0.04 -0.044 -0.042 0.379 -0.225

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC BAF SEA MPC ANV VLC FMC ASM IDI NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 14028 12900 9956 9668 5394 5305 4380 3682 3041 2891 2030 929 809 695 557 546 318 298
Giá 62800 12300 29650 31900 42486 13354 16500 17407 47300 7870 7450 7781 7980 6900 11200 7680 4500 3800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 -2 1 -1 -1 2 0 1 1 1 -1 1 0 2 -1 0 0
P/E 11.4 12.8 12.9 30.6 30.3 -37.4 91.8 68.3 10.1 16.1 33.7 11.0 11.2 857.4 53.3 9.0 -1.4 -5.8
PEG 0.3 -0.3 0.0 0.0 -1.3 -0.8 6.4 -1.0 0.9 -1.1 -2.0 -0.1 0.3 -8.6 -4.1 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.6 1.5 1.5 3.3 2.3 1.1 1.6 1.0 1.4 0.5 0.6 0.5 0.7 0.2 0.7 0.6 1.9 0.3
EV/EBITDA 9.3 9.9 8.8 17.2 333.0 48.5 31.3 48.5 6.9 12.5 14.1 7.5 13.9 6.5 20.1 9.9 -14.3 19.5
Cổ tức 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.134 0.135 0.132 0.077 -0.028 0.017 0.015 0.146 0.034 0.018 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.103 0.046 0.057 0.045 0.068 -0.015 0.01 0.009 0.086 0.008 0.007 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 22.1 1.7 4.5 4.1 -15.3 -4.2 1.0 1.0 20.1 0.9 0.6 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 2.6 0.8 1.2 1.0 3.8 1.4 1.3 5.8 2.0 1.7 1.5 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 1.7 0.7 0.4 0.3 3.2 0.5 0.5 5.5 1.3 1.2 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.18 0.366 0.147 0.121 0.165 0.026 0.102 0.256 0.152 0.11 0.075 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.133 0.129 0.066 0.06 0.256 nan 0.004 0.033 0.081 nan 0.009 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.7 0.8 0.9 0.0 0.7 0.6 0.0 0.4 1.7 1.6 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 1.3 3.5 3.4 3.7 5.0 18.5 9.4 0.4 1.6 9.4 11.5 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.009 0.541 0.203 nan -0.123 nan -0.416 -0.099 0.059 -0.223 -0.28 nan 0.064 -0.472 -0.405 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.098 0.227 0.136 nan -0.106 -0.028 0.019 0.026 0.133 -0.033 -0.016 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.19
LNST quý gần nhất 0.327 -0.384 -0.235 0.702 -0.139 nan -0.808 0.711 0.383 nan 0.041 -0.482 0.133 nan -0.365 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.022 0.11 0.024 0.304 -0.091 -0.103 0.015 0.011 -0.521 -0.11 -0.103 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới 0.184 -0.562 0.804 0.892 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 0.336 -0.036 0.769 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.091 0.04 0.215 -0.066 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.184 0.05 0.05 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 27.3 44.6 53.4 44.1 54.4 43.4 38.3 41.2 47.0 36.9 38.4 43.6 46.4 24.2 49.1 43.9 0.0 16.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HNG 23/01/2025 Cổ đông sáng lập Bán -57500.0 7600.0 -0.118
HNG 11/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -127100.0 5040.0 0.329
HNG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -13310000.0 5040.0 0.329
HNG 10/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 127100.0 3650.0 0.836
HNG 28/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -8200.0 3720.0 0.801
HNG 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3000000.0 6600.0 0.015
HNG 04/03/2022 Cổ đông lớn Bán -48118700.0 10100.0 -0.337
HNG 02/03/2022 Cổ đông lớn Bán -25400000.0 9200.0 -0.272
HNG 05/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 7770.0 -0.138
HNG 07/06/2021 Cổ đông lớn Bán -79870455.0 10600.0 -0.368
HNG 06/05/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 11100.0 -0.396
HNG 20/04/2021 Cổ đông lớn Bán -72110085.0 12000.0 -0.442
HNG 13/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -46900.0 13050.0 -0.487
HNG 05/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 12100.0 -0.446
HNG 31/03/2021 Cổ đông sáng lập Mua 46900.0 11600.0 -0.422
HNG 02/03/2021 Cổ đông lớn Bán -75000000.0 11650.0 -0.425
HNG 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -47500000.0 14300.0 -0.531
HNG 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -505000.0 15500.0 -0.568
HNG 18/11/2020 Cổ đông nội bộ Bán -24420.0 11000.0 -0.391
HNG 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -49545000.0 11800.0 -0.432