Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HNG HOSE Thực phẩm và đồ uống 36997 0.023 1108.6 1108.6 2010 5752 Nông nghiệp Quốc tế HAGL https://haagrico.com

Dự đoán

Dự đoán HNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00
82.3 86.0 HNG 5040 -260 -0.049 HNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-11 00:00:00 2024-06-10 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG HNG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning -5.5 -5.0 -1.3 -1.3 -1.2 -1.2 -3.3 -3.3 -9.0 -12.1
priceToBook 2.2 2.3 1.5 1.6 1.7 1.5 2.8 1.9 2.1 2.3
valueBeforeEbitda -77.3 -48.0 -75.8 -39.7 -27.5 -29.7 -22.6 -23.9 -41.3 -52.2
roe -0.364 -0.392 -1.269 -1.226 -0.939 -0.858 -0.43 -0.303 -0.176 -0.153
roa -0.073 -0.078 -0.252 -0.283 -0.293 -0.291 -0.134 -0.098 -0.067 -0.058
daysReceivable -3184 -3143 -3231 -2482 -1880 -1513 -947 -1289 -1016 -1026
daysInventory 459 529 542 477 446 398 369 376 391 420
daysPayable 515 98 61 70 111 98 137 177 139 345
ebitOnInterest -0.2 -5.8 -1.5 -0.8 -1.0 -5.7 -2.7 -3.7 -0.1 -7.9
earningPerShare -888 -947 -2922 -3117 -3499 -3499 -1715 -1503 -1117 -1009
bookValuePerShare 2243 2080 2615 2515 2632 2746 1992 2571 4821 5411
equityOnTotalAsset 0.175 0.163 0.205 0.213 0.229 0.24 0.191 0.252 0.39 0.428
equityOnLiability 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.6 0.7
currentPayment 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6 0.6
quickPayment 0.2 0.1 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
epsChange -0.062 -0.676 -0.063 -0.109 0.0 1.04 0.141 0.346 0.107 -20.813
ebitdaOnStock -166 -231 -157 -263 -389 -340 -474 -403 -276 -282
grossProfitMargin nan nan nan nan nan nan nan nan 0.049 nan
debtOnEquity 3.5 3.6 2.7 2.7 2.5 2.4 3.1 2.2 1.1 1.0
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4 0.4
debtOnEbitda -43.8 -30.4 -42.4 -23.6 -15.3 -17.5 -14.3 -20.3 -28.8 -27.6
shortOnLongDebt 2.5 3.1 7.7 5.3 2.8 2.4 3.6 1.6 1.2 1.3
assetOnEquity 5.7 6.1 4.9 4.7 4.4 4.2 5.2 4.0 2.6 2.3
capitalBalance -5980 -6904 -6230 -5512 -4296 -3815 -4218 -2939 -2068 -2026
cashOnEquity 0.002 0.033 0.006 0.003 0.004 0.009 0.042 0.004 0.004 0.005
cashOnCapitalize 0.001 0.017 0.003 0.002 0.003 0.006 0.018 0.002 0.003 0.004
cashCirculation -3240 -2711 -2750 -2076 -1545 -1213 -715 -1090 -764 -951
capexOnFixedAsset -0.165 -0.131 -0.166 -0.148 -0.119 -0.12 -0.08 -0.073 -0.071 -0.068
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
preTaxOnEbit 3.8 1.3 1.6 1.8 1.9 5.4 2.1 3.5 20.7 1.6
payableOnEquity 4.7 5.1 3.9 3.7 3.4 3.2 4.2 3.0 1.6 1.3
ebitdaOnStockChange -0.282 0.475 -0.405 -0.323 0.143 -0.281 0.174 0.459 -0.019 12.014
bookValuePerShareChange 0.079 -0.205 0.04 -0.044 -0.042 0.379 -0.225 -0.467 -0.109 -0.097

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHC HAG DBC MPC BAF VLC ANV ASM SEA FMC IDI LTG NCG CMX DAT TAR ABS HVG
Vốn hóa (tỷ) 17014 13535 8688 7271 5034 4819 4526 3937 3612 3381 2789 2219 1465 1044 610 493 424 318
Giá 75100 12550 36300 18026 20950 23049 33750 11550 32939 50900 12050 22135 11796 10550 9700 6300 5240 4500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 3 -1 -2 1 -1 -1 1 -1 -1 1 -2 4 0 0 -2 0
P/E 19.9 8.1 21.0 1037.8 36.3 43.6 -133.6 19.5 18.4 11.8 38.4 2750.5 -5.3 19.9 8.3 -32.9 29.2 -1.4
PEG -0.4 0.2 -0.1 -10.5 -1.1 -3.3 1.3 -0.3 1.7 -1.2 -0.5 -27.7 0.0 -0.7 -0.8 0.2 -0.5 0.0
P/B 2.1 2.0 1.9 1.4 2.5 1.3 1.6 0.7 1.8 1.6 0.8 0.8 0.7 0.9 0.7 0.4 0.5 1.9
EV/EBITDA 16.5 15.3 10.8 32.4 18.9 31.6 61.1 13.0 172.7 8.1 15.4 7.7 -75.9 14.3 8.6 16.5 32.3 -14.3
Cổ tức 0.033 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.046 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.107 0.28 0.092 0.001 0.07 0.032 -0.011 0.038 0.104 0.141 0.022 0.0 -0.113 0.046 0.09 -0.013 0.016 -0.62
ROA 0.071 0.078 0.034 0.001 0.021 0.019 -0.006 0.01 0.083 0.089 0.009 0.0 -0.06 0.017 0.043 -0.005 0.009 -0.092
Thanh toán lãi vay 7.5 2.1 3.3 0.4 2.7 nan 2.2 1.4 1.5 11.2 1.0 0.0 -0.1 2.6 2.5 1.0 nan -2.3
Thanh toán hiện hành 2.2 0.9 1.0 1.6 1.1 9.4 1.5 1.4 2.9 1.9 1.2 1.1 1.2 1.3 1.4 1.2 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 1.2 0.8 0.2 0.4 0.5 8.9 0.3 0.8 2.1 1.1 0.9 0.8 0.8 0.7 1.3 0.5 1.6 0.6
Biên LNG 0.093 0.402 0.107 0.09 0.133 0.258 0.1 0.126 0.189 0.066 0.073 0.064 0.092 0.138 0.033 0.058 0.044 -0.057
Biên LNST 0.059 0.173 0.022 0.003 0.093 0.006 0.017 0.023 0.324 0.034 0.008 nan nan 0.03 0.02 0.004 0.096 -0.348
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.1 1.2 0.7 1.2 0.0 0.7 1.4 0.1 0.3 1.2 2.1 0.7 1.1 0.9 1.4 0.7 4.6
Nợ/EBITDA 2.3 5.6 4.2 10.0 5.3 0.0 19.0 8.1 11.9 1.3 9.9 5.8 -38.5 6.4 5.3 11.8 18.5 -9.0
LNST 5 năm -0.086 0.699 -0.413 nan nan 0.054 -0.421 -0.284 0.046 0.089 -0.381 -0.472 nan -0.096 0.079 -0.282 -0.225 -0.504
Doanh thu 5 năm 0.016 0.036 0.107 -0.086 nan 0.044 0.015 0.061 -0.098 0.06 0.026 0.122 nan 0.139 0.131 0.05 0.168 nan
LNST quý gần nhất 2.561 -0.787 10.253 -0.41 nan -0.9 nan 2.748 -0.218 -0.396 -0.164 nan nan 0.913 -0.151 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.192 -0.346 0.244 -0.147 -0.205 -0.214 -0.085 -0.086 -0.052 0.166 -0.135 -0.341 0.024 0.038 -0.158 -0.289 -0.856 -0.134
LNST năm tới -0.075 -0.562 28.825 -0.579 17.783 0.199 3.875 -0.036 -0.221 0.257 0.769 13.042 nan nan 0.668 -0.161 -0.666 -8.688
Doanh thu năm tới 0.05 0.04 0.394 -0.3 0.206 0.05 0.12 0.05 0.1 0.18 0.05 0.05 nan nan 0.1 0.05 0.05 -0.25
RSI 50.1 34.0 61.7 55.2 40.6 79.2 53.6 43.2 76.9 49.6 49.0 41.7 51.2 69.9 56.5 42.6 39.9 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HNG 11/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -127100.0 5040.0 -0.03
HNG 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -13310000.0 5040.0 -0.03
HNG 10/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 127100.0 3650.0 0.34
HNG 28/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -8200.0 3720.0 0.315
HNG 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3000000.0 6600.0 -0.259
HNG 04/03/2022 Cổ đông lớn Bán -48118700.0 10100.0 -0.516
HNG 02/03/2022 Cổ đông lớn Bán -25400000.0 9200.0 -0.468
HNG 05/08/2021 Cổ đông lớn Bán 0.0 7770.0 -0.371
HNG 07/06/2021 Cổ đông lớn Bán -79870455.0 10600.0 -0.539
HNG 06/05/2021 Cổ đông nội bộ Mua 3000000.0 11100.0 -0.559
HNG 20/04/2021 Cổ đông lớn Bán -72110085.0 12000.0 -0.593
HNG 13/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -46900.0 13050.0 -0.625
HNG 05/04/2021 Cổ đông sáng lập Bán -25000.0 12100.0 -0.596
HNG 31/03/2021 Cổ đông sáng lập Mua 46900.0 11600.0 -0.578
HNG 02/03/2021 Cổ đông lớn Bán -75000000.0 11650.0 -0.58
HNG 22/01/2021 Cổ đông lớn Bán -47500000.0 14300.0 -0.658
HNG 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -505000.0 15500.0 -0.685
HNG 18/11/2020 Cổ đông nội bộ Bán -24420.0 11000.0 -0.555
HNG 30/09/2020 Cổ đông lớn Bán -49545000.0 11800.0 -0.586
HNG 26/05/2020 Cổ đông lớn Mua 3880000.0 14400.0 -0.66