Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HT1 HOSE Xây dựng và Vật liệu 9649 0.013 381.6 381.6 2007 2418 VICEM Hà Tiên https://www.vicemhatien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HT1

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HT1

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
40.1 43.0 HT1 10850 100 0.009 HT1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 54.7 74.2 46.8 75.2 65.4 270.7 247.2 89.0 36.9 14.6
priceToBook 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 0.9 1.0 1.2 1.1 0.7
valueBeforeEbitda 6.5 7.0 7.9 7.1 8.5 8.4 8.5 7.9 8.7 6.4
roe 0.016 0.012 0.02 0.013 0.016 0.003 0.004 0.013 0.03 0.051
roa 0.009 0.007 0.011 0.007 0.009 0.002 0.002 0.007 0.017 0.029
daysReceivable -77 -86 -90 -94 -95 -95 -90 -82 -81 -81
daysInventory 40 44 48 47 47 54 49 39 32 39
daysPayable 64 71 67 76 67 78 65 58 52 57
ebitOnInterest 1.6 5.0 5.0 4.0 -0.2 3.3 1.2 3.0 -0.8 3.9
earningPerShare 198 157 256 170 204 44 53 175 395 685
bookValuePerShare 12726 12750 12707 12648 12575 12638 12896 12923 13123 13383
equityOnTotalAsset 0.603 0.592 0.588 0.584 0.575 0.559 0.556 0.541 0.541 0.544
equityOnLiability 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2
currentPayment 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6
quickPayment 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3
epsChange 0.258 -0.386 0.506 -0.165 3.603 -0.169 -0.697 -0.556 -0.422 0.017
ebitdaOnStock 2006 1923 1927 1880 1993 1929 2021 2148 2459 2733
grossProfitMargin 0.085 0.111 0.099 0.092 0.069 0.101 0.09 0.103 0.045 0.091
operatingProfitMargin 0.014 0.035 0.034 0.031 nan 0.041 0.024 0.051 nan 0.046
postTaxMargin nan 0.009 0.014 0.024 nan 0.03 nan 0.029 nan 0.025
debtOnEquity 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2
debtOnEbitda 2.0 2.1 2.3 2.4 2.6 2.3 2.4 2.2 2.2 1.7
assetOnEquity 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8
capitalBalance -1272 -1423 -1587 -1651 -1684 -1802 -1772 -1846 -1892 -1879
cashOnEquity 0.135 0.174 0.067 0.118 0.088 0.126 0.063 0.068 0.109 0.132
cashOnCapitalize 0.159 0.205 0.067 0.132 0.081 0.137 0.065 0.073 0.086 0.121
cashCirculation -102 -113 -109 -124 -115 -120 -105 -102 -101 -100
capexOnFixedAsset -0.026 -0.022 -0.043 -0.035 -0.02 -0.028 -0.029 -0.04 -0.044 -0.034
revenueOnAsset 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0
postTaxOnPreTax nan 0.5 1.0 1.0 nan 1.0 nan 1.1 nan 0.8
ebitOnRevenue 0.014 0.035 0.034 0.031 nan 0.041 0.024 0.051 nan 0.046
preTaxOnEbit 0.1 0.5 0.4 0.8 5.6 0.8 -0.3 0.5 2.9 0.7
payableOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.043 -0.002 0.025 -0.057 0.033 -0.045 -0.059 -0.127 -0.1 -0.007
bookValuePerShareChange -0.002 0.003 0.005 0.006 -0.005 -0.02 -0.002 -0.015 -0.019 0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP NTP VCS DNP ACC FIC BCC MVC BTS CRC XMC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 17620 11837 10348 7440 2594 1486 1451 875 811 630 532 493 373 354 288 218 183 74
Giá 40550 145000 73900 47000 18600 14150 12022 7000 8430 5100 9150 6750 3100 6000 4000 3700 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 3 3 1 0 -1 -1 -2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
P/E 14.9 10.9 12.6 9.3 60.3 29.2 16.9 -138.6 8.6 -3.6 8.1 58.1 13.3 8.9 -9.9 23.9 387.8 -0.3
PEG -15.2 0.8 0.2 -2.0 -4.0 -1.0 0.4 1.4 0.2 -0.1 0.1 -0.7 -0.1 -0.3 0.2 1.2 -2.9 0.0
P/B 2.1 4.0 2.9 1.5 1.3 1.1 1.0 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 5.0 7.0 10.4 6.5 11.7 nan nan 5.0 nan 22.2 12.0 13.1 12.6 6.1 69.7 5.1 48.4 -0.3
Cổ tức 0.0 0.091 0.024 0.085 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.146 0.371 0.243 0.16 0.024 0.039 0.057 -0.003 0.081 -0.155 0.115 0.009 0.022 0.06 -0.033 0.013 0.0 -0.423
ROA 0.052 0.305 0.15 0.125 0.003 0.019 0.035 -0.002 0.065 -0.052 0.073 0.003 0.021 0.024 -0.022 0.005 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 7.4 109995.7 12.4 24.5 1.1 2.2 1.6 4.7 7.0 -1.2 4.3 1.3 19.5 2.0 -0.8 0.9 1.1 nan
Thanh toán hiện hành 1.2 4.9 1.7 4.1 1.5 1.1 1.4 0.4 2.4 0.4 2.3 1.3 11.0 1.0 1.3 0.4 1.3 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.3 1.3 2.8 1.2 0.4 0.7 0.1 1.7 0.2 1.9 0.6 6.3 0.6 1.0 0.2 1.1 3.0
Biên LNG 0.295 0.427 0.282 0.26 0.149 0.173 0.165 0.107 0.243 0.037 0.156 0.113 0.231 0.074 0.181 0.076 0.194 nan
Biên LNST 0.112 0.207 0.167 0.172 0.001 0.068 0.036 0.042 0.146 nan 0.101 0.015 0.164 0.013 0.002 nan 0.002 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.5 0.2 1.4 0.5 0.4 0.3 0.2 1.2 0.4 1.2 0.1 1.0 0.2 1.1 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.1 0.0 1.4 1.0 6.2 8.0 6.5 2.2 3.3 14.8 3.8 10.9 1.7 4.0 30.3 4.2 26.4 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 0.125 -0.106 0.155 0.043 0.395 nan -0.036 nan 0.639 -0.415 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 0.039 -0.049 0.26 0.081 -0.187 -0.018 -0.059 -0.043 0.028 -0.118 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất -0.4 0.242 -0.021 0.168 -0.94 -0.391 -0.341 nan -0.138 nan 0.207 13.584 0.221 0.013 nan nan -0.947 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.233 0.314 -0.305 0.135 0.199 -0.511 -0.263 0.242 -0.192 -0.203 0.052 0.115 0.423 -0.152 -0.31 -0.322 -0.543 nan
LNST năm tới 0.132 0.189 0.242 0.021 -0.237 -0.068 0.534 -0.188 -0.127 0.13 -0.001 -0.577 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.172 0.086 0.033 0.07 -0.1 0.03 -0.04 -0.12 0.05 0.03 0.07 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 43.1 68.6 67.7 44.7 44.5 36.1 24.0 46.4 40.2 48.5 70.1 53.8 48.3 45.5 53.2 52.9 0.0 20.9
rs 32.0 84.0 92.0 37.0 26.0 46.0 13.0 44.0 19.0 60.0 nan 66.0 64.0 59.0 58.0 16.0 18.0 25.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HT1 04/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15900.0 13250.0 -0.181
HT1 23/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -1546004.0 15336.0 -0.293
HT1 31/03/2022 Cổ đông lớn Bán -1084320.0 22215.0 -0.512
HT1 18/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -12000.0 23493.0 -0.538
HT1 26/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -7000000.0 13786.0 -0.213
HT1 27/04/2021 Cổ đông sáng lập Mua 670000.0 14451.0 -0.249
HT1 03/06/2020 Cổ đông sáng lập Mua 260000.0 12280.0 -0.116
HT1 12/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 120000.0 10302.0 0.053
HT1 10/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 496004.0 11915.0 -0.089
HT1 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 10210000.0 12068.0 -0.101
HT1 18/07/2016 Cổ đông nội bộ Bán -22000.0 17566.0 -0.382
HT1 18/07/2016 Cổ đông sáng lập Bán -23000.0 17566.0 -0.382
HT1 28/04/2016 Cổ đông nội bộ Bán -630835.0 14809.0 -0.267
HT1 28/04/2016 Cổ đông sáng lập Bán -400000.0 14809.0 -0.267
HT1 04/04/2016 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 13242.0 -0.181
HT1 22/12/2015 Cổ đông sáng lập Bán -2000.0 14863.0 -0.27
HT1 19/10/2015 Cổ đông nội bộ Bán -34000.0 14052.0 -0.228
HT1 12/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 12107.0 -0.104
HT1 26/05/2014 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 nan nan
HT1 24/03/2014 Cổ đông nội bộ Mua 142000.0 nan nan