Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HT1 HOSE Xây dựng và Vật liệu 9672 0.035 381.6 381.6 2007 2446 VICEM Hà Tiên https://www.vicemhatien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HT1

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HT1

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00
nan nan HT1 nan nan nan HT1 - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2024 2024-06-20 00:00:00 2024-08-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 63.9 270.7 247.2 89.0 36.9 14.6 19.8 27.3 28.3 21.4
priceToBook 1.0 0.9 1.0 1.2 1.1 0.7 1.0 1.0 1.6 1.5
valueBeforeEbitda 8.0 8.4 8.5 7.9 8.7 6.4 5.9 5.5 7.0 8.1
roe 0.016 0.003 0.004 0.013 0.03 0.051 0.048 0.037 0.056 0.07
roa 0.009 0.002 0.002 0.007 0.017 0.029 0.027 0.022 0.033 0.039
daysReceivable -95 -95 -90 -82 -81 -81 -78 -91 -101 -113
daysInventory 47 54 49 39 32 39 48 39 37 41
daysPayable 67 78 65 58 52 57 61 66 66 76
ebitOnInterest -0.2 3.3 1.2 3.0 -0.8 3.9 4.6 14.5 4.2 4.9
earningPerShare 204 44 53 175 395 685 673 526 785 969
bookValuePerShare 12575 12638 12896 12923 13123 13383 13232 13737 13603 13538
equityOnTotalAsset 0.575 0.559 0.556 0.541 0.541 0.544 0.538 0.58 0.591 0.586
equityOnLiability 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.4 1.5 1.4
currentPayment 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.4
quickPayment 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
epsChange 3.603 -0.169 -0.697 -0.556 -0.422 0.017 0.279 -0.33 -0.189 -0.214
ebitdaOnStock 1993 1929 2021 2148 2459 2733 2753 2467 2803 3025
grossProfitMargin 0.069 0.101 0.09 0.103 0.045 0.091 0.084 0.138 0.084 0.071
operatingProfitMargin nan 0.041 0.024 0.051 nan 0.046 0.036 0.089 0.036 0.05
postTaxMargin nan 0.03 nan 0.029 nan 0.025 0.016 0.06 0.013 0.026
debtOnEquity 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.6 2.3 2.4 2.2 2.2 1.7 1.7 1.8 1.9 1.7
assetOnEquity 1.7 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 1.7 1.7 1.7
capitalBalance -1684 -1802 -1772 -1846 -1892 -1879 -1961 -1874 -1950 -2094
cashOnEquity 0.088 0.126 0.063 0.068 0.109 0.132 0.127 0.113 0.089 0.057
cashOnCapitalize 0.087 0.137 0.065 0.073 0.086 0.121 0.126 0.138 0.074 0.037
cashCirculation -115 -120 -105 -102 -101 -100 -91 -118 -129 -149
capexOnFixedAsset -0.02 -0.028 -0.029 -0.04 -0.044 -0.034 -0.029 -0.024 -0.021 -0.021
revenueOnAsset 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0 0.9 0.8 0.8 0.7
postTaxOnPreTax nan 1.0 nan 1.1 nan 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6
ebitOnRevenue nan 0.041 0.024 0.051 nan 0.046 0.036 0.089 0.036 0.05
preTaxOnEbit 5.6 0.8 -0.3 0.5 2.9 0.7 0.5 0.8 0.5 0.8
payableOnEquity 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7 0.7 0.7
ebitdaOnStockChange 0.033 -0.045 -0.059 -0.127 -0.1 -0.007 0.116 -0.12 -0.074 -0.099
bookValuePerShareChange -0.005 -0.02 -0.002 -0.015 -0.019 0.011 -0.037 0.01 0.005 -0.073

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC VCS BMP NTP DNP FIC ACC BCC MVC BTS MBG XMC QNC CRC HOM SCJ KPF TTB
Vốn hóa (tỷ) 24480 12816 8882 7982 2414 1569 1533 1134 1133 717 541 534 407 376 302 226 197 183
Giá 54400 82800 109800 62900 22000 13951 14200 9100 11063 5600 4600 8040 6893 6320 4300 3920 3230 1800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 3 1 1 1 -1 -2 -2 -1 1 1 1 1 1 0 0 0
P/E 19.8 15.4 9.5 14.8 51.1 28.0 20.7 -5.7 15.6 -5.1 -8.8 11.2 7.5 12.8 -4.3 30.4 -15.5 -124.8
PEG -38.5 -1.4 0.8 0.7 0.1 -6.2 -1.8 0.0 -8.7 0.0 0.0 -0.3 -0.2 0.8 0.0 0.6 0.1 0.8
P/B 3.0 2.6 3.1 2.5 1.7 1.1 1.2 0.6 0.9 0.6 0.4 0.7 0.6 0.9 0.3 0.3 0.2 0.2
EV/EBITDA 6.4 10.3 5.8 10.8 12.9 21.7 21.4 10.6 21.3 15.0 -11.2 11.1 5.2 9.0 -12.2 5.3 -4.7 71.3
Cổ tức 0.018 0.075 0.127 0.064 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.155 0.169 0.329 0.178 0.033 0.039 0.058 -0.101 0.06 -0.104 -0.049 0.059 0.088 0.076 -0.077 0.011 -0.016 -0.001
ROA 0.053 0.132 0.274 0.105 0.003 0.024 0.03 -0.049 0.048 -0.04 -0.045 0.014 0.033 0.045 -0.046 0.004 -0.016 -0.001
Thanh toán lãi vay 6.2 22.8 34983.1 10.2 0.7 1.0 1.9 -4.1 3.0 -2.4 2.5 0.9 1.4 4.6 -39.5 1.0 nan 0.6
Thanh toán hiện hành 1.2 4.4 4.8 1.7 1.3 1.3 2.0 0.4 2.2 0.4 10.9 1.1 0.8 1.6 1.3 0.3 23.2 1.5
Thanh toán nhanh 0.5 2.5 4.1 1.0 1.1 0.6 0.8 0.2 1.6 0.1 8.1 0.6 0.5 1.1 0.9 0.2 23.2 1.3
Biên LNG 0.28 0.27 0.424 0.289 0.186 0.152 0.221 0.044 0.163 nan 0.123 0.091 0.108 0.209 0.05 0.102 nan 0.359
Biên LNST 0.078 0.191 0.189 0.115 0.0 0.027 0.092 nan 0.08 nan 0.014 nan 0.015 0.14 nan 0.001 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.2 0.0 0.4 1.4 0.4 0.6 0.5 0.2 1.0 0.1 1.7 1.0 0.5 0.2 1.3 0.0 0.2
Nợ/EBITDA 1.0 1.0 0.0 1.7 7.4 7.0 7.8 4.1 4.2 9.4 -1.3 9.2 3.0 3.9 -8.2 4.6 0.0 36.1
LNST 5 năm 0.166 -0.055 0.195 0.11 0.217 -0.053 0.176 nan -0.135 nan nan -0.14 1.673 0.187 nan 0.081 -0.456 nan
Doanh thu 5 năm 0.084 -0.008 0.056 0.027 0.283 -0.27 0.114 -0.035 -0.056 -0.036 0.004 -0.052 0.046 0.08 0.0 0.176 -0.708 -0.213
LNST quý gần nhất 10.284 -0.136 -0.261 -0.338 -0.285 nan -0.652 nan -0.539 nan nan nan nan 0.586 nan -0.87 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.126 -0.069 -0.311 -0.298 -0.229 -0.093 -0.543 0.013 -0.207 -0.25 -0.706 -0.451 -0.173 -0.299 -0.254 -0.102 nan -0.744
LNST năm tới 0.064 0.124 -0.216 0.151 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.307 -0.577 nan -0.001 0.336 -0.72 -0.488 0.297
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 -0.03 0.037 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.202 0.07 nan 0.03 0.08 0.154 0.1 0.3
RSI 46.9 72.0 53.9 66.2 63.9 75.8 41.2 66.4 49.8 50.1 56.5 63.6 52.2 48.7 55.7 50.2 36.6 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HT1 04/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15900.0 13250.0 -0.015
HT1 23/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán -1546004.0 15336.0 -0.149
HT1 31/03/2022 Cổ đông lớn Bán -1084320.0 22215.0 -0.413
HT1 18/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -12000.0 23493.0 -0.445
HT1 26/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -7000000.0 13786.0 -0.053
HT1 27/04/2021 Cổ đông sáng lập Mua 670000.0 14451.0 -0.097
HT1 03/06/2020 Cổ đông sáng lập Mua 260000.0 12280.0 0.063
HT1 12/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 120000.0 10302.0 0.267
HT1 10/10/2019 Cổ đông sáng lập Mua 496004.0 11915.0 0.095
HT1 15/02/2019 Cổ đông nội bộ Mua 10210000.0 12068.0 0.081
HT1 18/07/2016 Cổ đông nội bộ Bán -22000.0 17566.0 -0.257
HT1 18/07/2016 Cổ đông sáng lập Bán -23000.0 17566.0 -0.257
HT1 28/04/2016 Cổ đông nội bộ Bán -630835.0 14809.0 -0.119
HT1 28/04/2016 Cổ đông sáng lập Bán -400000.0 14809.0 -0.119
HT1 04/04/2016 Cổ đông nội bộ Mua 350000.0 13242.0 -0.014
HT1 22/12/2015 Cổ đông sáng lập Bán -2000.0 14863.0 -0.122
HT1 19/10/2015 Cổ đông nội bộ Bán -34000.0 14052.0 -0.071
HT1 12/08/2015 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 12107.0 0.078
HT1 26/05/2014 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 nan nan
HT1 24/03/2014 Cổ đông nội bộ Mua 142000.0 nan nan