Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
HUT HNX Ô tô và phụ tùng 21787 0.012 892.5 892.5 2007 6586 Tasco https://tasco.com.vn

Dự đoán

Dự đoán HUT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến HUT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
28.2 13.0 HUT 14800.0 -400.0 -0.026 HUT - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker HUT HUT HUT HUT HUT HUT HUT HUT HUT HUT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 85.7 219.5 267.9 265.5 449.4 455.9 341.6 278.9 90.5 66.7
priceToBook 1.6 1.7 1.8 2.0 2.1 2.6 4.4 3.6 3.2 5.0
valueBeforeEbitda 23.5 31.7 30.8 32.3 37.2 48.3 43.5 26.7 24.0 20.9
roe 0.018 0.008 0.009 0.011 0.007 0.008 0.013 0.013 0.036 0.087
roa 0.006 0.003 0.003 0.003 0.002 0.003 0.004 0.005 0.012 0.027
daysReceivable 36 41 32 35 50 182 240 275 261 192
daysInventory 38 44 26 32 48 191 45 29 42 61
daysPayable 14 14 10 12 19 38 178 180 226 241
ebitOnInterest 0.8 0.2 -0.8 0.7 -0.9 0.7 0.9 0.7 -0.6 0.7
earningPerShare 175 75 63 73 44 53 56 57 155 329
bookValuePerShare 9630 9813 9589 9552 9449 9426 4371 4357 4350 4420
equityOnTotalAsset 0.297 0.312 0.313 0.323 0.314 0.335 0.334 0.335 0.334 0.34
equityOnLiability 0.7 0.8 0.7 0.8 0.7 0.8 0.5 0.5 0.5 0.5
currentPayment 1.4 1.5 1.4 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3 1.2 1.5
quickPayment 1.0 1.1 1.1 1.0 1.0 0.9 1.2 1.3 1.2 1.5
epsChange 1.329 0.184 -0.131 0.626 -0.164 -0.049 -0.009 -0.634 -0.528 0.334
ebitdaOnStock 1140 871 1282 1232 1066 905 1273 1200 1182 1535
grossProfitMargin 0.087 0.085 0.088 0.099 0.07 0.106 0.438 0.334 0.197 0.401
operatingProfitMargin 0.014 0.005 nan 0.018 nan 0.033 0.233 0.173 nan 0.168
postTaxMargin 0.01 0.002 0.001 0.005 0.002 0.003 0.039 0.003 0.085 0.032
debtOnEquity 0.9 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 1.2 1.2 1.2 1.2
debtOnAsset 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 9.1 11.3 8.4 8.7 9.9 11.7 11.0 11.8 12.2 10.7
shortOnLongDebt 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.6 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 3.4 3.2 3.2 3.1 3.2 3.0 3.0 3.0 3.0 2.9
capitalBalance 3429 3865 3325 2443 2494 2339 595 630 503 1150
cashOnEquity 0.249 0.166 0.154 0.148 0.154 0.141 0.267 0.253 0.246 0.199
cashOnCapitalize 0.218 0.144 0.124 0.112 0.115 0.09 0.066 0.133 0.164 0.134
cashCirculation 60 71 48 56 78 335 107 124 77 12
revenueOnWorkCapital 10.2 8.9 11.3 10.3 7.3 2.0 1.5 1.3 1.4 1.9
capexOnFixedAsset -0.1 -0.051 -0.051 -0.04 -0.026 -0.008 -0.03 -0.044 -0.043 -0.03
revenueOnAsset 1.1 1.0 1.1 0.8 0.6 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.4 0.4 0.1 0.7 1.0 0.5 0.8 0.3 0.7 0.5
ebitOnRevenue 0.014 0.005 nan 0.018 nan 0.033 0.233 0.173 nan 0.168
preTaxOnEbit 1.8 1.4 -0.7 0.4 -0.2 0.2 0.2 0.1 -0.8 0.4
payableOnEquity 1.5 1.3 1.3 1.3 1.4 1.2 2.0 2.0 2.0 2.0
ebitdaOnStockChange 0.308 -0.321 0.041 0.156 0.178 -0.289 0.061 0.015 -0.23 0.182
bookValuePerShareChange -0.019 0.023 0.004 0.011 0.002 1.156 0.003 0.002 -0.016 0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HHS CTF HAX SVC GMA TMT VVS HTL GGG
Vốn hóa (tỷ) 3864 1932 1687 1399 1130 494 387 355 53
Giá 10450 20000 15700 20400 56500 13400 18000 29100 1800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 0 -1 0 0 1 -1 0
P/E 10.5 41.2 13.5 13.6 64.7 -1.6 5.7 15.1 -2.7
PEG 1.9 6.9 0.1 0.0 0.3 0.0 0.0 -0.4 -0.1
P/B 0.8 1.8 1.4 0.9 3.4 4.0 1.1 1.9 -1.0
EV/EBITDA 94.1 358.4 10.1 15.0 13.9 -4.6 5.9 18.6 -12.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.064 0.025 0.0 0.0 0.0 0.12 0.0
ROE 0.08 0.046 0.108 0.064 0.055 -1.129 0.215 0.106 0.474
ROA 0.072 0.012 0.057 0.012 0.012 -0.173 0.033 0.065 -0.483
Thanh toán lãi vay nan 0.8 6.1 1.5 1.6 -11.2 10.8 3.7 -1.3
Thanh toán hiện hành 2.5 1.1 1.4 1.2 1.1 1.0 1.2 2.5 0.3
Thanh toán nhanh 1.9 0.9 0.7 0.8 0.8 0.6 0.8 0.6 0.0
Biên LNG 0.163 0.064 0.08 0.065 0.078 nan 0.069 0.137 nan
Biên LNST 0.316 0.012 0.019 0.006 0.006 nan 0.005 0.026 nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 2.1 0.4 1.7 1.8 5.1 0.8 0.1 -1.1
Nợ/EBITDA 0.0 190.9 2.7 9.0 5.4 -4.7 2.7 1.3 -6.1
LNST 5 năm 0.141 0.038 0.196 -0.082 0.338 nan nan 0.023 nan
Doanh thu 5 năm -0.007 0.052 0.014 0.063 0.886 0.114 nan -0.104 -0.245
LNST quý gần nhất 0.652 15.318 -0.453 6.822 -0.368 nan -0.853 -0.438 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.739 0.335 0.184 0.259 0.084 0.843 0.456 -0.002 nan
LNST năm tới 0.152 -0.503 0.005 -0.385 nan -2.711 nan 0.545 nan
Doanh thu năm tới 0.28 0.06 0.353 -0.2 nan 0.05 nan -0.1 nan
RSI 86.6 42.9 35.3 45.2 3.7 41.9 57.0 46.3 32.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HUT 10/07/2024 Cổ đông lớn Mua 1985000.0 17500.0 -0.143
HUT 01/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán -59000.0 19100.0 -0.215
HUT 22/12/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 19400.0 -0.227
HUT 19/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 16000.0 -0.063
HUT 10/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -1072140.0 20600.0 -0.272
HUT 13/12/2021 Cổ đông lớn Bán -330000.0 18600.0 -0.194
HUT 06/12/2021 Cổ đông lớn Mua 13700000.0 17000.0 -0.118
HUT 15/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -194140.0 15300.0 -0.02
HUT 11/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -239440.0 13600.0 0.103
HUT 01/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -92486.0 12800.0 0.172
HUT 05/05/2020 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 1700.0 7.824
HUT 28/04/2020 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 1700.0 7.824
HUT 28/04/2020 Cổ đông lớn Bán -15.0 1700.0 7.824
HUT 28/04/2020 Cổ đông lớn Bán -4200000.0 1700.0 7.824
HUT 31/03/2020 Cổ đông lớn Bán -20000000.0 1300.0 10.538
HUT 02/03/2020 Cổ đông lớn Bán -500000.0 2100.0 6.143
HUT 14/01/2020 Cổ đông lớn Bán -200000.0 2100.0 6.143
HUT 03/01/2020 Cổ đông lớn Bán -291900.0 2400.0 5.25
HUT 03/01/2020 Cổ đông lớn Bán -8100.0 2400.0 5.25
HUT 20/12/2019 Cổ đông lớn Bán -700000.0 2400.0 5.25