Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDC HNX Bất động sản 12811 0.205 330.0 330.0 2010 1112 IDICO http://www.idico.com.vn

Dự đoán

Dự đoán IDC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan IDC nan nan nan IDC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.9 8.7 10.7 9.6 11.5 13.6 9.6 5.2 3.9 6.6
priceToBook 3.2 3.6 4.1 3.6 3.2 3.2 2.5 2.3 1.7 2.7
valueBeforeEbitda 4.8 5.2 6.0 5.8 7.5 7.3 5.9 4.8 4.0 4.4
roe 0.377 0.452 0.38 0.378 0.271 0.22 0.254 0.476 0.5 0.458
roa 0.109 0.125 0.107 0.111 0.081 0.063 0.079 0.131 0.14 0.13
daysReceivable 102 86 100 112 97 126 144 114 79 98
daysInventory 89 84 91 101 79 72 70 72 53 40
daysPayable 20 19 20 15 22 24 22 21 24 22
ebitOnInterest 16.4 22.8 21.3 29.1 17.5 7.3 16.7 4.4 4.8 27.4
earningPerShare 6049 6634 5573 5879 4221 3177 3969 6674 7000 6373
bookValuePerShare 17018 15965 14417 15675 15066 13398 14912 15435 16142 15545
equityOnTotalAsset 0.299 0.291 0.271 0.298 0.28 0.262 0.291 0.292 0.318 0.316
equityOnLiability 0.6 0.6 0.5 0.6 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6
currentPayment 1.6 1.5 1.4 1.7 1.5 1.8 2.4 2.4 1.8 1.9
quickPayment 1.3 1.1 1.0 1.2 1.2 1.4 1.9 1.8 1.4 1.7
epsChange -0.088 0.19 -0.052 0.393 0.329 -0.2 -0.405 -0.047 0.098 0.137
ebitdaOnStock 13006 12068 10732 11818 8840 8714 9871 12118 13657 12819
grossProfitMargin 0.325 0.349 0.377 0.445 0.367 0.281 0.371 0.265 0.413 0.392
operatingProfitMargin 0.261 0.31 0.335 0.407 0.318 0.218 0.331 0.206 0.314 0.348
postTaxMargin 0.183 0.225 0.201 0.282 0.246 0.111 0.222 0.129 0.171 0.206
debtOnEquity 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6
debtOnAsset 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 0.8 0.7 0.9 0.9 1.2 1.2 1.1 0.9 0.8 0.8
shortOnLongDebt 0.6 0.4 0.4 0.3 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
assetOnEquity 3.3 3.4 3.7 3.4 3.6 3.8 3.4 3.4 3.1 3.2
capitalBalance 2890 2142 1707 2630 2033 2145 2858 2606 1832 2130
cashOnEquity 0.304 0.192 0.165 0.171 0.215 0.223 0.199 0.215 0.167 0.072
cashOnCapitalize 0.124 0.071 0.057 0.057 0.072 0.071 0.08 0.09 0.084 0.035
cashCirculation 171 150 172 198 155 173 192 165 108 117
revenueOnWorkCapital 3.6 4.3 3.6 3.3 3.7 2.9 2.5 3.2 4.6 3.7
capexOnFixedAsset -0.188 -0.16 -0.153 -0.166 -0.193 -0.181 -0.182 -0.168 -0.191 -0.238
revenueOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6
ebitOnRevenue 0.261 0.31 0.335 0.407 0.318 0.218 0.331 0.206 0.314 0.348
preTaxOnEbit 1.1 1.0 1.0 1.0 1.1 0.8 1.0 0.9 0.8 1.1
payableOnEquity 1.6 1.7 1.9 1.7 1.9 2.0 1.7 1.8 1.6 1.6
ebitdaOnStockChange 0.078 0.124 -0.092 0.337 0.014 -0.117 -0.185 -0.113 0.065 0.234
bookValuePerShareChange 0.066 0.107 -0.08 0.04 0.125 -0.102 -0.034 -0.044 0.038 -0.047

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDICO 27/03/2025 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
IDICO 04/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
IDICO 18/02/2025 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 17/12/2024 Cổ đông lớn Bán -150000.0 None None
IDICO 17/12/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
IDICO 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 12/11/2024 Cổ đông lớn Bán -400000.0 None None
IDICO 12/11/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
IDICO 12/11/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
IDICO 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 None None
IDICO 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -32000.0 None None
IDICO 22/10/2024 Cổ đông lớn Mua 35000.0 None None
IDICO 23/09/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
IDICO 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 None None
IDICO 09/07/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None