Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDC HNX Bất động sản 12811 0.172 330.0 330.0 2010 1112 IDICO http://www.idico.com.vn

Dự đoán

Dự đoán IDC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
34.3 26.0 IDC 36400 -700 -0.019 IDC - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC IDC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.5 8.9 8.4 10.3 9.3 11.1 13.1 9.2 5.0 3.9
priceToBook 2.3 3.2 3.5 4.0 3.5 3.1 3.1 2.5 2.2 1.7
valueBeforeEbitda 4.1 3.4 5.2 6.0 5.8 7.5 7.3 5.9 4.8 4.0
roe 0.309 0.377 0.452 0.38 0.378 0.271 0.22 0.254 0.476 0.5
roa 0.089 0.109 0.125 0.107 0.111 0.081 0.063 0.079 0.131 0.14
daysReceivable 121 102 86 100 112 97 126 144 114 79
daysInventory 109 89 84 91 101 79 72 70 72 53
daysPayable 21 20 19 20 15 22 24 22 21 24
ebitOnInterest 12.5 16.4 22.8 21.3 29.1 17.5 7.3 16.7 4.4 4.8
earningPerShare 4982 6048 6634 5573 5879 4221 3177 3969 6674 7000
bookValuePerShare 16557 17017 15965 14417 15675 15066 13398 14912 15435 16142
equityOnTotalAsset 0.282 0.299 0.291 0.271 0.298 0.28 0.262 0.291 0.292 0.318
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6
currentPayment 1.5 1.6 1.5 1.4 1.7 1.5 1.8 2.4 2.4 1.8
quickPayment 1.3 1.3 1.1 1.0 1.2 1.2 1.4 1.9 1.8 1.4
epsChange -0.176 -0.088 0.19 -0.052 0.393 0.329 -0.2 -0.405 -0.047 0.098
ebitdaOnStock 10871 13006 12068 10732 11818 8840 8714 9871 12118 13657
grossProfitMargin 0.307 0.325 0.349 0.377 0.445 0.367 0.281 0.371 0.265 0.413
operatingProfitMargin 0.25 0.261 0.31 0.335 0.407 0.318 0.218 0.331 0.206 0.314
postTaxMargin 0.191 0.183 0.225 0.201 0.282 0.246 0.111 0.222 0.129 0.171
debtOnEquity 0.5 0.4 0.4 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 0.9 0.8 0.7 0.9 0.9 1.2 1.2 1.1 0.9 0.8
shortOnLongDebt 0.8 0.6 0.4 0.4 0.3 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3
assetOnEquity 3.6 3.3 3.4 3.7 3.4 3.6 3.8 3.4 3.4 3.1
capitalBalance 2769 2889 2142 1707 2630 2033 2145 2858 2606 1832
cashOnEquity 0.322 0.304 0.192 0.165 0.171 0.215 0.223 0.199 0.215 0.167
cashOnCapitalize 0.192 0.182 0.071 0.057 0.057 0.072 0.071 0.08 0.09 0.084
cashCirculation 208 171 150 172 198 155 173 192 165 108
revenueOnWorkCapital 3.0 3.6 4.3 3.6 3.3 3.7 2.9 2.5 3.2 4.6
capexOnFixedAsset -0.24 -0.252 -0.16 -0.153 -0.166 -0.193 -0.181 -0.182 -0.168 -0.191
revenueOnAsset 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.6 0.6 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.25 0.261 0.31 0.335 0.407 0.318 0.218 0.331 0.206 0.314
preTaxOnEbit 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 1.1 0.8 1.0 0.9 0.8
payableOnEquity 1.7 1.6 1.7 1.9 1.7 1.9 2.0 1.7 1.8 1.6
ebitdaOnStockChange -0.164 0.078 0.124 -0.092 0.337 0.014 -0.117 -0.185 -0.113 0.065
bookValuePerShareChange -0.027 0.066 0.107 -0.08 0.04 0.125 -0.102 -0.034 -0.044 0.038

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDICO 27/03/2025 Cổ đông lớn Bán -100000.0 None None
IDICO 04/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
IDICO 18/02/2025 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 17/12/2024 Cổ đông lớn Bán -150000.0 None None
IDICO 17/12/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
IDICO 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 12/11/2024 Cổ đông lớn Bán -400000.0 None None
IDICO 12/11/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
IDICO 12/11/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
IDICO 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 None None
IDICO 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -80000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 None None
IDICO 06/11/2024 Cổ đông lớn Bán -32000.0 None None
IDICO 22/10/2024 Cổ đông lớn Mua 35000.0 None None
IDICO 23/09/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None
IDICO 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 25000.0 None None
IDICO 12/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 None None
IDICO 09/07/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 None None