Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IMP HOSE Y tế 2060 0.494 154.0 154.0 2023 1439 IMEXPHARM https://www.imexpharm.com

Dự đoán

Dự đoán IMP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IMP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00
46.0 57.0 IMP 42000 -1450 -0.033 IMP - BCTC Quý 1/2025 2025-04-22 00:00:00 2025-04-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 20.1 22.6 28.2 19.3 16.7 13.1 14.4 13.5 11.8 16.7
priceToBook 3.0 3.3 3.6 2.5 2.2 1.9 2.2 2.0 1.5 2.1
valueBeforeEbitda 12.5 12.3 14.8 14.9 13.7 10.4 9.6 10.1 10.6 9.1
roe 0.152 0.15 0.131 0.134 0.138 0.15 0.16 0.157 0.136 0.126
roa 0.124 0.131 0.108 0.107 0.117 0.128 0.131 0.127 0.114 0.102
daysReceivable 191 164 157 148 163 149 139 132 153 166
daysInventory 178 190 206 190 181 175 195 187 176 179
daysPayable 21 20 28 24 24 20 20 25 23 37
ebitOnInterest 45.2 128.4 90.1 97.2 218.3 102.9 35.7 43.9 224.9 110.9
earningPerShare 2164 2083 1770 1752 1841 1945 1987 1897 1682 1519
bookValuePerShare 14593 14175 13960 13490 13937 13535 13065 12613 12806 12368
equityOnTotalAsset 0.771 0.872 0.833 0.829 0.868 0.871 0.809 0.77 0.833 0.833
equityOnLiability 3.4 6.8 5.0 4.9 6.6 6.8 4.2 3.3 5.0 5.0
currentPayment 4.5 4.4 3.4 3.2 4.0 3.9 2.7 2.3 3.0 2.9
quickPayment 2.9 2.2 1.6 1.5 1.9 1.6 1.1 1.2 1.7 1.8
epsChange 0.039 0.177 0.01 -0.048 -0.053 -0.022 0.048 0.128 0.108 0.056
ebitdaOnStock 4801 4648 4190 6687 6683 6782 6916 6592 5973 5505
grossProfitMargin 0.395 0.407 0.383 0.388 0.368 0.338 0.388 0.439 0.482 0.434
operatingProfitMargin 0.168 0.237 0.17 0.166 0.168 0.158 0.187 0.22 0.21 0.189
postTaxMargin 0.125 0.185 0.133 0.127 0.126 0.119 0.149 0.181 0.162 0.142
debtOnEquity 0.2 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0
debtOnAsset 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.5 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.5
shortOnLongDebt 0.6 nan nan nan nan nan nan nan nan nan
assetOnEquity 1.3 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.3 1.2 1.2
capitalBalance 1428 1088 1035 932 990 899 829 757 799 731
cashOnEquity 0.135 0.074 0.085 0.061 0.051 0.051 0.049 0.034 0.03 0.094
cashOnCapitalize 0.046 0.025 0.027 0.019 0.017 0.022 0.022 0.015 0.014 0.055
cashCirculation 348 335 336 314 320 305 314 294 305 309
revenueOnWorkCapital 1.9 2.2 2.3 2.5 2.2 2.4 2.6 2.8 2.4 2.2
capexOnFixedAsset -0.119 -0.108 -0.088 -0.121 -0.087 -0.089 -0.088 -0.178 -0.205 -0.199
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.168 0.237 0.17 0.166 0.168 0.158 0.187 0.22 0.21 0.189
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
payableOnEquity 0.3 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.033 0.109 -0.373 0.001 -0.015 -0.019 0.049 0.104 0.085 0.074
bookValuePerShareChange 0.03 0.015 0.035 -0.032 0.03 0.036 0.036 -0.015 0.035 0.043

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DHG DVN DBD TRA DMC DCL OPC FIT DP3 AGP DHD PBC DP1 VDP MKP DAN DVM GPC VHE
Vốn hóa (tỷ) 12735 5136 4631 3084 2164 1735 1486 1441 1163 1030 1006 804 772 762 720 676 295 142 126
Giá 99000 22089 50400 74400 62300 25000 23200 4300 54300 40006 36000 7159 37300 34600 28400 32500 6800 2686 3700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 3 0 0 2 0 1 1 -2 0 -1 1 1 0 0 -1 -2 -2
P/E 15.8 12.7 16.3 13.6 10.4 32.4 15.0 18.0 9.5 19.6 22.0 17.8 7.2 11.2 49.2 10.5 5.4 31.0 37.0
PEG -1.6 0.6 2.1 -1.8 1.1 -1.7 -0.7 -0.1 -176.1 0.9 0.5 3.1 -0.8 -0.9 -0.8 -0.5 0.2 -0.4 0.6
P/B 3.0 1.6 2.7 2.2 1.3 1.2 1.8 0.4 2.2 2.6 2.2 0.6 1.4 1.0 0.6 0.9 0.4 0.2 0.4
EV/EBITDA 11.6 nan 12.3 nan 8.6 nan 9.5 nan 8.5 12.6 12.3 17.9 8.2 7.6 87.0 10.1 8.5 nan 17.0
Cổ tức 0.038 0.0 0.0 0.026 0.0 0.0 0.0 0.0 0.054 0.014 0.0 0.0 0.021 0.07 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.174 0.13 0.179 0.167 0.13 0.038 0.119 0.021 0.238 0.142 0.102 0.036 0.234 0.092 0.011 0.085 0.074 0.008 0.01
ROA 0.137 0.065 0.137 0.111 0.112 0.023 0.083 0.011 0.202 0.05 0.07 0.014 0.086 0.064 0.009 0.041 0.034 0.007 0.007
Thanh toán lãi vay 46.0 3.3 122.5 30.4 nan 4.3 nan 2.1 437.8 2.6 24.4 2.6 11.6 8.2 nan 14.3 2.4 1.5 1.6
Thanh toán hiện hành 3.3 1.5 4.1 2.5 8.8 2.0 3.0 3.7 4.5 1.0 2.1 0.7 1.4 3.2 5.2 1.5 1.1 3.2 1.9
Thanh toán nhanh 2.5 1.0 2.7 1.6 5.7 1.5 1.6 3.4 4.0 0.5 1.3 0.5 0.7 1.9 1.4 1.2 0.8 3.1 0.6
Biên LNG 0.475 0.111 0.517 0.516 0.205 0.236 0.433 0.246 0.662 0.275 0.373 0.212 0.166 0.268 0.232 0.549 0.109 0.145 0.033
Biên LNST 0.223 0.058 0.184 0.075 0.1 0.074 0.114 0.031 0.26 0.065 0.083 0.089 0.064 0.067 nan 0.119 0.038 0.046 0.007
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.4 0.0 0.1 0.0 0.5 0.0 0.3 0.0 1.4 0.2 1.2 0.7 0.2 0.0 0.7 0.9 0.2 0.4
Nợ/EBITDA 0.5 6.3 0.2 0.4 0.0 6.7 0.0 7.0 0.1 4.1 1.0 13.0 2.5 1.9 0.0 4.0 6.6 -852.7 6.6
LNST 5 năm 0.041 0.153 0.141 0.093 -0.027 -0.095 0.012 0.112 0.079 0.115 0.089 0.147 0.247 0.101 -0.09 nan nan nan -0.269
Doanh thu 5 năm 0.046 -0.006 0.065 0.065 0.053 0.117 -0.004 0.106 0.003 0.112 0.001 0.015 -0.026 0.086 -0.055 nan nan nan 0.249
LNST quý gần nhất 0.297 1.286 0.336 -0.474 -0.388 0.322 -0.21 1.993 -0.524 -0.093 0.125 2.016 2.899 -0.387 nan 0.963 0.028 nan 1.675
Doanh thu quý gần nhất -0.181 -0.212 -0.077 -0.099 -0.178 -0.334 -0.376 -0.241 -0.209 -0.099 -0.123 -0.317 -0.079 -0.285 -0.062 -0.053 -0.214 -0.185 1.518
LNST năm tới 0.086 0.068 0.124 0.061 0.104 0.693 -0.03 2.735 -0.031 0.127 -0.004 6.914 0.038 0.137 0.479 nan 0.385 nan -0.075
Doanh thu năm tới 0.046 0.05 0.085 0.05 0.05 0.1 0.03 0.03 -0.03 0.08 0.05 0.28 0.05 0.2 0.1 nan 0.05 nan 0.2
RSI 56.5 39.1 48.7 51.7 48.0 62.1 54.1 49.8 43.7 67.8 56.2 49.2 47.2 46.6 47.1 49.4 41.4 45.6 55.9
rs 60.0 39.0 63.0 49.0 51.0 66.0 65.0 54.0 40.0 85.0 71.0 72.0 56.0 48.0 40.0 82.0 55.0 nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IMP 03/02/2023 Cổ đông lớn Mua 8200.0 24232.0 0.795
IMP 22/12/2022 Cổ đông lớn Mua 139900.0 25286.0 0.72
IMP 23/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 22336.0 0.948
IMP 14/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -140000.0 24232.0 0.795
IMP 23/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 26086.0 0.668
IMP 19/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 27814.0 0.564
IMP 18/05/2022 Cổ đông lớn Mua 70000.0 26988.0 0.612
IMP 31/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 30902.0 0.408
IMP 15/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 30902.0 0.408
IMP 15/02/2022 Cổ đông lớn Bán -10112023.0 34569.0 0.258
IMP 11/02/2022 Cổ đông lớn Mua 11374447.0 33127.0 0.313
IMP 10/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 31520.0 0.38
IMP 07/12/2021 Cổ đông lớn Mua 209300.0 31726.0 0.371
IMP 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -120000.0 31273.0 0.391
IMP 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 31273.0 0.391
IMP 15/10/2021 Cổ đông lớn Mua 180000.0 30161.0 0.442
IMP 19/07/2021 Cổ đông lớn Mua 140200.0 30284.0 0.436
IMP 22/06/2021 Cổ đông lớn Mua 5142839.0 32343.0 0.345
IMP 21/06/2021 Cổ đông lớn Mua 4915726.0 32343.0 0.345
IMP 17/06/2021 Cổ đông lớn Bán -2637622.0 32828.0 0.325