Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IMP HOSE Y tế 2503 0.497 70.0 70.0 2023 1415 IMEXPHARM https://www.imexpharm.com

Dự đoán

Dự đoán IMP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IMP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
65.2 70.0 IMP 66200 1000 0.015 IMP - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-27 00:00:00 2024-04-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 18.4 13.2 14.6 13.7 11.9 16.9 18.4 19.8 24.1 26.4
priceToBook 2.4 1.9 2.2 2.1 1.6 2.1 2.2 2.2 2.6 2.8
valueBeforeEbitda 11.0 10.4 9.6 10.1 10.6 9.1 11.4 12.7 14.0 17.3
roe 0.138 0.15 0.16 0.157 0.136 0.126 0.125 0.114 0.11 0.107
roa 0.117 0.128 0.131 0.127 0.114 0.102 0.102 0.091 0.092 0.086
daysReceivable 163 149 139 132 153 166 169 178 225 202
daysInventory 181 175 195 187 176 179 179 198 205 215
daysPayable 24 20 20 25 23 37 26 35 15 33
ebitOnInterest 218.3 102.9 35.7 43.9 224.9 110.9 117.5 117.4 40.4 48.8
earningPerShare 4051 4279 4373 4174 3702 3342 3165 2815 2854 2701
bookValuePerShare 30662 29777 28744 27748 28173 27210 26082 25285 26384 25632
equityOnTotalAsset 0.868 0.871 0.809 0.77 0.833 0.833 0.834 0.844 0.853 0.782
equityOnLiability 6.6 6.8 4.2 3.3 5.0 5.0 5.0 5.4 5.8 3.6
currentPayment 4.0 3.9 2.7 2.3 3.0 2.9 2.8 2.9 3.3 2.9
quickPayment 1.9 1.6 1.1 1.2 1.7 1.8 1.7 1.6 1.8 1.7
epsChange -0.053 -0.022 0.048 0.128 0.108 0.056 0.124 -0.014 0.057 -0.02
ebitdaOnStock 6683 6782 6916 6592 5973 5505 5126 4524 4613 4415
grossProfitMargin 0.368 0.338 0.388 0.439 0.482 0.434 0.412 0.398 0.454 0.348
operatingProfitMargin 0.168 0.158 0.187 0.22 0.21 0.189 0.184 0.156 0.221 0.201
postTaxMargin 0.126 0.119 0.149 0.181 0.162 0.142 0.134 0.132 0.167 0.168
debtOnEquity 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.5 0.5 0.5 0.7 0.7
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan nan nan nan nan 1.9
assetOnEquity 1.2 1.1 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3
capitalBalance 990 899 829 757 799 731 648 609 714 768
cashOnEquity 0.051 0.051 0.049 0.034 0.03 0.094 0.036 0.038 0.135 0.151
cashOnCapitalize 0.022 0.022 0.022 0.015 0.014 0.055 0.017 0.018 0.057 0.055
cashCirculation 320 305 314 294 305 309 322 342 415 384
revenueOnWorkCapital 2.2 2.4 2.6 2.8 2.4 2.2 2.2 2.0 1.6 1.8
capexOnFixedAsset -0.087 -0.089 -0.088 -0.178 -0.205 -0.199 -0.192 -0.137 -0.09 -0.104
revenueOnAsset 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7 0.6 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.168 0.158 0.187 0.22 0.21 0.189 0.184 0.156 0.221 0.201
preTaxOnEbit 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 1.1 0.9 1.1
payableOnEquity 0.2 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
ebitdaOnStockChange -0.015 -0.019 0.049 0.104 0.085 0.074 0.133 -0.019 0.045 -0.056
bookValuePerShareChange 0.03 0.036 0.036 -0.015 0.035 0.043 0.032 -0.042 0.029 0.039

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DHG DVN DBD TRA DMC DCL OPC DP3 AGP PBC DP1 MKP DHD DAN DVM GPC CDP VHE DP2
Vốn hóa (tỷ) 15153 5560 3957 3316 2202 2184 1585 1354 958 888 801 761 662 607 467 206 204 99 84
Giá 116000 24335 42200 81000 64700 29500 24500 62300 41400 8225 38279 30004 25000 29000 13400 4920 11996 3100 4200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 4 -2 1 1 -3 -1 -2 0 1 3 -1 1 0 1 0 1 1 0
P/E 16.6 16.7 14.7 13.7 11.8 31.1 12.5 10.9 22.3 21.6 6.7 21.1 22.5 7.6 11.2 5.1 13.6 48.9 -3.8
PEG -1.0 0.1 5.6 -2.6 -2.2 -0.8 -2.5 1.0 -5.8 -0.5 0.1 0.4 0.7 0.2 -0.5 0.0 -0.4 1.0 -0.2
P/B 3.0 1.9 2.6 2.5 1.4 1.5 1.9 2.7 2.8 0.7 2.1 0.6 1.6 0.8 0.7 0.4 1.0 0.3 1.0
EV/EBITDA 15.4 29.5 13.6 8.4 10.0 22.8 7.7 9.9 11.5 18.9 5.5 8.6 9.9 7.3 11.5 -101.7 16.8 11.9 -25.2
Cổ tức 0.04 0.0 0.0 0.047 0.0 0.0 0.066 0.0 0.0 0.0 0.0 0.02 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.188 0.121 0.184 0.185 0.125 0.049 0.156 0.264 0.13 0.035 0.346 0.028 0.075 0.116 0.063 0.069 0.076 0.006 -0.231
ROA 0.156 0.059 0.135 0.129 0.103 0.031 0.103 0.221 0.049 0.013 0.118 0.023 0.05 0.065 0.028 0.063 0.008 0.005 -0.047
Thanh toán lãi vay 44.6 4.2 63.0 72.2 nan 4.8 524.4 307.4 2.9 2.4 15.9 nan 11.3 13.2 1.7 0.3 0.8 1.2 0.1
Thanh toán hiện hành 4.5 1.5 3.4 2.7 5.2 2.2 3.0 5.1 1.1 1.0 1.3 7.0 1.7 1.5 1.0 7.7 1.0 3.8 0.5
Thanh toán nhanh 3.2 1.0 2.1 1.8 4.1 1.6 1.7 4.4 0.6 0.7 0.9 2.3 1.1 1.3 0.8 7.1 0.5 1.6 0.3
Biên LNG 0.407 0.129 0.491 0.557 0.233 0.228 0.471 0.682 0.265 0.2 0.181 0.321 0.317 0.496 0.074 0.217 0.078 0.049 0.086
Biên LNST 0.177 0.068 0.175 0.099 0.098 0.08 0.144 0.213 0.055 0.057 0.071 0.058 0.055 0.166 0.021 0.1 0.006 0.006 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.4 0.1 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0 1.4 1.3 0.8 0.0 0.2 0.5 1.1 0.1 3.6 0.2 1.2
Nợ/EBITDA 0.4 4.5 0.4 0.2 0.0 4.8 0.1 0.1 3.5 12.2 1.5 0.0 1.1 2.4 7.2 -15.6 12.8 4.1 -14.3
LNST 5 năm 0.1 0.131 0.105 0.11 -0.043 0.375 0.045 0.094 0.061 0.646 0.296 -0.218 -0.011 nan nan nan -0.178 -0.221 nan
Doanh thu 5 năm 0.053 -0.014 0.033 0.05 0.044 0.073 0.0 -0.028 0.116 0.02 -0.038 -0.048 -0.037 nan nan nan -0.002 0.086 0.052
LNST quý gần nhất -0.149 0.141 0.135 0.011 -0.292 -0.233 0.303 -0.564 0.008 19.268 0.099 -0.24 0.047 13.269 0.409 -0.975 1.032 -0.532 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.18 -0.323 -0.137 -0.063 -0.106 -0.286 -0.316 0.058 -0.11 -0.333 -0.188 -0.031 -0.116 -0.073 -0.255 -0.677 -0.416 -0.303 0.008
LNST năm tới -0.01 0.068 0.224 0.061 0.104 0.693 -0.03 -0.031 0.127 6.914 0.038 0.479 -0.004 nan 0.385 nan 0.495 -0.075 -0.945
Doanh thu năm tới 0.05 0.05 0.16 0.05 0.05 0.1 0.03 -0.03 0.08 0.28 0.05 0.1 0.05 nan 0.05 nan 0.05 0.2 0.03
RSI 53.3 79.9 45.5 59.1 53.8 52.2 56.9 43.2 56.2 61.9 61.1 45.6 68.9 47.3 61.2 56.0 57.3 43.3 1.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IMP 03/02/2023 Cổ đông lớn Mua 8200.0 53975.0 0.378
IMP 22/12/2022 Cổ đông lớn Mua 139900.0 56322.0 0.321
IMP 23/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 49751.0 0.495
IMP 14/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -140000.0 53975.0 0.378
IMP 23/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 58106.0 0.28
IMP 19/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 61954.0 0.201
IMP 18/05/2022 Cổ đông lớn Mua 70000.0 60114.0 0.238
IMP 31/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 68833.0 0.081
IMP 15/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 68833.0 0.081
IMP 15/02/2022 Cổ đông lớn Bán -10112023.0 77001.0 -0.034
IMP 11/02/2022 Cổ đông lớn Mua 11374447.0 73788.0 0.008
IMP 10/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 70209.0 0.06
IMP 07/12/2021 Cổ đông lớn Mua 209300.0 70668.0 0.053
IMP 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -120000.0 69659.0 0.068
IMP 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 69659.0 0.068
IMP 15/10/2021 Cổ đông lớn Mua 180000.0 67181.0 0.107
IMP 19/07/2021 Cổ đông lớn Mua 140200.0 67456.0 0.103
IMP 22/06/2021 Cổ đông lớn Mua 5142839.0 72041.0 0.033
IMP 21/06/2021 Cổ đông lớn Mua 4915726.0 72041.0 0.033
IMP 17/06/2021 Cổ đông lớn Bán -2637622.0 73122.0 0.017