Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KDH HOSE Bất động sản 11702 0.358 1011.1 1011.1 2007 262 Nhà Khang Điền https://www.khangdien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán KDH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KDH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
37.1 18.0 KDH 26350 -350 -0.013 KDH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 31.6 45.0 75.4 55.5 59.9 40.3 35.3 28.0 23.0 20.1
priceToBook 1.6 2.1 2.1 2.5 2.6 2.1 2.1 2.1 2.0 1.9
valueBeforeEbitda nan 25.1 50.5 39.3 33.7 26.6 30.6 20.8 29.5 31.5
roe 0.056 0.053 0.032 0.047 0.046 0.057 0.063 0.08 0.09 0.101
roa 0.03 0.028 0.017 0.024 0.024 0.03 0.034 0.043 0.053 0.061
daysReceivable 2292 2452 4706 3404 3450 3188 2329 1980 1807 1787
daysInventory 4392 4858 12526 9456 10301 10941 4264 3295 2827 2410
daysPayable 14 14 7 5 4 5 4 20 14 8
ebitOnInterest nan nan nan nan nan nan nan 584.1 382.7 nan
earningPerShare 859 801 469 604 573 708 765 907 991 1090
bookValuePerShare 17323 17202 16627 13591 13365 13303 13108 12043 11617 11429
equityOnTotalAsset 0.58 0.566 0.532 0.482 0.496 0.509 0.566 0.53 0.566 0.534
equityOnLiability 1.8 1.7 1.5 1.2 1.3 1.4 1.9 1.4 1.3 1.2
currentPayment 8.8 6.9 6.1 4.9 5.5 4.6 7.5 6.0 7.3 6.0
quickPayment 1.8 1.6 1.5 0.9 1.1 1.1 1.6 2.2 2.6 2.4
epsChange 0.072 0.708 -0.224 0.054 -0.191 -0.073 -0.157 -0.085 -0.09 -0.211
ebitdaOnStock 1540 1460 1012 1379 1414 1607 1352 1973 1564 1184
grossProfitMargin 0.432 0.443 0.625 0.776 0.522 0.621 0.702 0.887 0.78 0.242
operatingProfitMargin 0.267 0.33 0.359 0.656 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161
postTaxMargin 0.172 0.194 0.279 0.432 0.19 0.132 0.337 0.424 0.471 0.096
debtOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.5 0.6
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 5.4 5.1 7.8 6.5 6.6 5.4 6.3 4.3 5.1 5.8
shortOnLongDebt 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.3 0.1 0.1 0.2 0.2
assetOnEquity 1.7 1.8 1.9 2.1 2.0 2.0 1.8 1.9 1.8 1.9
capitalBalance 25069 24661 24949 21279 20823 19391 18899 17223 17026 17174
cashOnEquity 0.108 0.159 0.175 0.162 0.163 0.24 0.152 0.15 0.125 0.233
cashOnCapitalize nan 0.116 0.094 0.076 0.088 0.135 0.094 0.088 0.056 0.134
cashCirculation 6669 7296 17225 12855 13747 14123 6589 5255 4620 4189
revenueOnWorkCapital 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
capexOnFixedAsset -1.365 -1.294 -1.157 -1.167 -2.269 -2.265 -1.825 -1.741 -0.628 -1.038
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 1.0 0.8 0.6 0.5 0.8 0.6 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.267 0.33 0.359 0.656 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161
preTaxOnEbit 0.8 0.7 0.8 0.9 0.9 0.6 0.8 0.9 1.1 0.9
payableOnEquity 0.5 0.6 0.7 0.8 0.7 0.7 0.5 0.7 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.055 0.443 -0.266 -0.025 -0.12 0.189 -0.315 0.262 0.321 -0.328
bookValuePerShareChange 0.007 0.035 0.223 0.017 0.005 0.015 0.088 0.037 0.016 0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KDH 15/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 27050.0 0.004
KDH 15/04/2025 Cổ đông lớn Bán -34872.0 27050.0 0.004
KDH 15/04/2025 Cổ đông lớn Mua 300000.0 27050.0 0.004
KDH 14/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 27800.0 -0.023
KDH 11/04/2025 Cổ đông lớn Bán -1170000.0 27500.0 -0.013
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 45000.0 24250.0 0.12
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 285200.0 24250.0 0.12
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 495000.0 24250.0 0.12
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 700000.0 24250.0 0.12
KDH 27/03/2025 Cổ đông lớn Bán -7350517.0 32450.0 -0.163
KDH 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 33550.0 -0.191
KDH 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 33550.0 -0.191
KDH 22/01/2025 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 34300.0 -0.208
KDH 02/01/2025 Cổ đông lớn Bán -23425.0 35150.0 -0.228
KDH 23/12/2024 Cổ đông lớn Mua 400000.0 35900.0 -0.244
KDH 23/12/2024 Cổ đông lớn Mua 700000.0 35900.0 -0.244
KDH 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -1535270.0 34400.0 -0.211
KDH 29/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1037900.0 33500.0 -0.19
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 16000.0 32800.0 -0.172
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 152000.0 32800.0 -0.172