Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KDH HOSE Bất động sản 9127 0.39 799.3 799.3 2007 258 Nhà Khang Điền https://www.khangdien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán KDH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KDH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00
44.6 68.0 KDH 35000 400 0.012 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-04-26 00:00:00 2024-04-23 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 51.7 35.0 30.7 24.4 20.0 17.5 14.6 18.9 26.9 28.0
priceToBook 2.2 1.9 1.8 1.8 1.7 1.7 1.8 2.4 3.3 3.3
valueBeforeEbitda 34.8 26.6 30.6 20.8 29.5 31.5 20.6 22.8 27.1 21.7
roe 0.046 0.057 0.063 0.08 0.09 0.101 0.132 0.141 0.138 0.131
roa 0.024 0.03 0.034 0.043 0.053 0.061 0.078 0.082 0.084 0.085
daysReceivable 3450 3188 2329 1980 1807 1787 2285 1723 1433 984
daysInventory 10301 10941 4264 3295 2827 2410 5117 3149 2248 1415
daysPayable 4 5 4 20 14 8 7 11 7 31
ebitOnInterest nan nan nan 584.1 382.7 nan nan -371.6 4.4 1135.4
earningPerShare 725 896 967 1148 1254 1378 1748 1704 1622 1504
bookValuePerShare 16907 16829 16582 15235 14696 14458 14300 13427 13117 12742
equityOnTotalAsset 0.496 0.509 0.566 0.53 0.566 0.534 0.532 0.554 0.603 0.71
equityOnLiability 1.3 1.4 1.9 1.4 1.3 1.2 1.2 1.4 1.8 2.5
currentPayment 5.5 4.6 7.5 6.0 7.3 6.0 7.0 7.1 9.0 6.5
quickPayment 1.1 1.1 1.6 2.2 2.6 2.4 2.7 2.4 2.7 2.7
epsChange -0.191 -0.073 -0.157 -0.085 -0.09 -0.211 0.026 0.051 0.078 0.027
ebitdaOnStock 1414 1607 1352 1973 1564 1184 1762 1468 1862 2323
grossProfitMargin 0.522 0.621 0.702 0.887 0.78 0.242 0.635 0.68 0.542 0.822
operatingProfitMargin 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161 0.518 0.602 0.036 0.549
postTaxMargin 0.19 0.132 0.337 0.424 0.471 0.096 0.438 0.453 2.098 0.702
debtOnEquity 0.5 0.4 0.3 0.4 0.5 0.6 0.6 0.5 0.4 0.2
debtOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
debtOnEbitda 6.6 5.4 6.3 4.3 5.1 5.8 4.2 4.4 2.9 1.5
shortOnLongDebt 0.2 0.3 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
assetOnEquity 2.0 2.0 1.8 1.9 1.8 1.9 1.9 1.8 1.7 1.4
capitalBalance 20823 19391 18899 17223 17026 17174 17577 15808 14598 11336
cashOnEquity 0.163 0.24 0.152 0.15 0.125 0.233 0.232 0.117 0.105 0.134
cashOnCapitalize 0.084 0.135 0.094 0.088 0.056 0.134 0.136 0.08 0.044 0.044
cashCirculation 13747 14123 6589 5255 4620 4189 7396 4861 3673 2369
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.4
capexOnFixedAsset -2.269 -2.265 -1.825 -1.741 -0.628 -1.038 -0.819 -0.793 -0.813 -1.119
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.6 0.5 0.8 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 1.0 0.8
ebitOnRevenue 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161 0.518 0.602 0.036 0.549
preTaxOnEbit 0.9 0.6 0.8 0.9 1.1 0.9 1.2 1.0 59.7 1.6
payableOnEquity 0.7 0.7 0.5 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7 0.6 0.4
ebitdaOnStockChange -0.12 0.189 -0.315 0.262 0.321 -0.328 0.2 -0.212 -0.198 -0.103
bookValuePerShareChange 0.005 0.015 0.088 0.037 0.016 0.011 0.065 0.024 0.029 0.042

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KDH 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 300000.0 35000.0 0.073
KDH 26/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 35000.0 0.073
KDH 11/01/2024 Cổ đông lớn Mua 207200.0 30250.0 0.241
KDH 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -550000.0 30250.0 0.241
KDH 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 30250.0 0.241
KDH 11/01/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 30250.0 0.241
KDH 04/01/2024 Cổ đông lớn Mua 257600.0 30950.0 0.213
KDH 04/01/2024 Cổ đông lớn Mua 364948.0 30950.0 0.213
KDH 04/01/2024 Cổ đông lớn Mua 436900.0 30950.0 0.213
KDH 19/12/2023 Cổ đông lớn Bán -200000.0 30100.0 0.248
KDH 12/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 29950.0 0.254
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 11000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 63000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 225000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 460000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 850000.0 29400.0 0.277
KDH 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 29400.0 0.277