Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KDH HOSE Bất động sản 9127 0.358 1011.1 1011.1 2007 258 Nhà Khang Điền https://www.khangdien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán KDH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KDH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00
34.9 25.0 KDH 32450 450 0.014 KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-27 00:00:00 2025-03-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 40.7 75.4 55.5 59.9 40.3 35.3 28.0 23.0 20.1 16.8
priceToBook 1.9 2.1 2.5 2.6 2.1 2.1 2.1 2.0 1.9 2.1
valueBeforeEbitda 29.9 50.5 39.3 33.7 26.6 30.6 20.8 29.5 31.5 20.6
roe 0.053 0.032 0.047 0.046 0.057 0.063 0.08 0.09 0.101 0.132
roa 0.028 0.017 0.024 0.024 0.03 0.034 0.043 0.053 0.061 0.078
daysReceivable 2452 4706 3404 3450 3188 2329 1980 1807 1787 2285
daysInventory 4858 12526 9456 10301 10941 4264 3295 2827 2410 5117
daysPayable 14 7 5 4 5 4 20 14 8 7
ebitOnInterest nan nan nan nan nan nan 584.1 382.7 nan nan
earningPerShare 801 469 604 573 708 765 907 991 1090 1382
bookValuePerShare 17202 16627 13591 13365 13303 13108 12043 11617 11429 11304
equityOnTotalAsset 0.566 0.532 0.482 0.496 0.509 0.566 0.53 0.566 0.534 0.532
equityOnLiability 1.7 1.5 1.2 1.3 1.4 1.9 1.4 1.3 1.2 1.2
currentPayment 6.9 6.1 4.9 5.5 4.6 7.5 6.0 7.3 6.0 7.0
quickPayment 1.6 1.5 0.9 1.1 1.1 1.6 2.2 2.6 2.4 2.7
epsChange 0.708 -0.224 0.054 -0.191 -0.073 -0.157 -0.085 -0.09 -0.211 0.026
ebitdaOnStock 1460 1012 1379 1414 1607 1352 1973 1564 1184 1762
grossProfitMargin 0.443 0.625 0.776 0.522 0.621 0.702 0.887 0.78 0.242 0.635
operatingProfitMargin 0.33 0.359 0.656 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161 0.518
postTaxMargin 0.194 0.279 0.432 0.19 0.132 0.337 0.424 0.471 0.096 0.438
debtOnEquity 0.4 0.4 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.5 0.6 0.6
debtOnAsset 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 5.1 7.8 6.5 6.6 5.4 6.3 4.3 5.1 5.8 4.2
shortOnLongDebt 0.2 0.2 0.3 0.2 0.3 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
assetOnEquity 1.8 1.9 2.1 2.0 2.0 1.8 1.9 1.8 1.9 1.9
capitalBalance 24661 24949 21279 20823 19391 18899 17223 17026 17174 17577
cashOnEquity 0.159 0.175 0.162 0.163 0.24 0.152 0.15 0.125 0.233 0.232
cashOnCapitalize 0.094 0.094 0.076 0.088 0.135 0.094 0.088 0.056 0.134 0.136
cashCirculation 7296 17225 12855 13747 14123 6589 5255 4620 4189 7396
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
capexOnFixedAsset -1.294 -1.157 -1.167 -2.269 -2.265 -1.825 -1.741 -0.628 -1.038 -0.819
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 1.0 0.8 0.6 0.5 0.8 0.6 0.7 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.33 0.359 0.656 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161 0.518
preTaxOnEbit 0.7 0.8 0.9 0.9 0.6 0.8 0.9 1.1 0.9 1.2
payableOnEquity 0.6 0.7 0.8 0.7 0.7 0.5 0.7 0.8 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.443 -0.266 -0.025 -0.12 0.189 -0.315 0.262 0.321 -0.328 0.2
bookValuePerShareChange 0.035 0.223 0.017 0.005 0.015 0.088 0.037 0.016 0.011 0.065

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KDH 27/03/2025 Cổ đông lớn Bán -7350517.0 32450.0 0.005
KDH 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 33550.0 -0.028
KDH 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 33550.0 -0.028
KDH 22/01/2025 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 34300.0 -0.05
KDH 02/01/2025 Cổ đông lớn Bán -23425.0 35150.0 -0.073
KDH 23/12/2024 Cổ đông lớn Mua 400000.0 35900.0 -0.092
KDH 23/12/2024 Cổ đông lớn Mua 700000.0 35900.0 -0.092
KDH 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -1535270.0 34400.0 -0.052
KDH 29/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1037900.0 33500.0 -0.027
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 770000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 9000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1139000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 790000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 152000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 176000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 160000.0 32800.0 -0.006
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 16000.0 32800.0 -0.006
KDH 14/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 11000.0 33955.0 -0.04
KDH 14/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 192000.0 33955.0 -0.04
KDH 14/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11000.0 33955.0 -0.04