Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KOS HOSE Bất động sản 489 0.001 216.5 216.5 2008 85 Công ty KOSY https://kosy.vn

Dự đoán

Dự đoán KOS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KOS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
47.4 59.0 KOS 38600 -50 -0.001 KOS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 395.2 388.3 281.8 381.6 457.8 437.3 490.0 529.4 365.8 378.7
priceToBook 3.6 3.6 3.5 3.7 3.5 3.7 3.7 3.6 3.6 3.6
valueBeforeEbitda nan 51.7 47.7 52.2 65.9 63.6 77.6 76.3 69.6 66.2
roe 0.009 0.009 0.013 0.01 0.008 0.009 0.008 0.007 0.01 0.01
roa 0.004 0.004 0.006 0.005 0.004 0.004 0.004 0.003 0.005 0.005
daysReceivable 515 495 526 536 618 551 523 514 453 506
daysInventory 736 721 778 767 819 743 645 631 527 546
daysPayable 35 38 41 29 33 37 19 23 18 30
ebitOnInterest 1.2 1.3 1.5 1.4 1.1 1.2 1.1 0.3 1.2 0.5
earningPerShare 97 99 133 102 82 90 80 71 104 100
bookValuePerShare 10688 10676 10732 10680 10633 10619 10592 10571 10544 10523
equityOnTotalAsset 0.478 0.476 0.489 0.487 0.485 0.484 0.477 0.479 0.482 0.471
equityOnLiability 0.9 0.9 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
currentPayment 2.5 2.5 2.4 2.6 2.7 2.4 2.5 2.5 2.7 2.6
quickPayment 0.5 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8
epsChange -0.012 -0.259 0.297 0.251 -0.092 0.131 0.114 -0.31 0.039 -0.175
ebitdaOnStock 906 915 1000 907 737 727 613 623 687 705
grossProfitMargin 0.118 0.079 0.147 0.128 0.122 0.15 0.117 0.076 0.093 0.078
operatingProfitMargin 0.085 0.054 0.112 0.101 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046
postTaxMargin 0.012 nan 0.037 0.022 0.012 0.013 0.016 0.018 0.014 0.007
debtOnEquity 0.9 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 10.0 10.1 8.6 9.5 12.1 12.4 12.9 12.6 11.0 10.5
shortOnLongDebt 0.7 0.8 0.8 0.7 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6 0.6
assetOnEquity 2.1 2.1 2.0 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1
capitalBalance 1940 1973 1964 2027 2089 1928 1982 1966 2054 2042
cashOnEquity 0.002 0.018 0.006 0.004 0.002 0.002 0.002 0.005 0.001 0.02
cashOnCapitalize nan 0.005 0.002 0.001 0.001 0.0 0.0 0.001 0.0 0.006
cashCirculation 1215 1177 1263 1273 1404 1257 1149 1122 962 1023
revenueOnWorkCapital 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7
capexOnFixedAsset -0.022 -0.022 -0.022 -0.025 -0.034 -0.035 -0.063 -0.069 -0.135 -0.21
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 nan 0.8 0.7 0.7 0.5 0.9 0.6 0.9 0.3
ebitOnRevenue 0.085 0.054 0.112 0.101 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046
preTaxOnEbit 0.2 0.0 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.6 0.3 0.6
payableOnEquity 1.1 1.1 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
ebitdaOnStockChange -0.009 -0.086 0.102 0.232 0.013 0.186 -0.016 -0.092 -0.027 0.11
bookValuePerShareChange 0.001 -0.005 0.005 0.004 0.001 0.003 0.002 0.003 0.002 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KOSY 22/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 28000.0 None None
KOSY 27/06/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
KOSY 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông lớn Mua 10000000.0 None None
KOSY 13/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
KOSY 13/02/2023 Cổ đông nội bộ Mua 375000.0 None None
KOSY 01/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 30/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 90000.0 None None
KOSY 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 123000.0 None None
KOSY 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 45000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 62500.0 None None
KOSY 14/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -3500000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5250000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21000000.0 None None
KOSY 30/11/2021 Cổ đông lớn Mua 25200000.0 None None
KOSY 29/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 36231852.0 None None
KOSY 28/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5474723.0 None None
KOSY 12/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 None None