Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KOS HOSE Bất động sản 489 0.001 216.5 216.5 2008 85 Công ty KOSY https://kosy.vn

Dự đoán

Dự đoán KOS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KOS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00
78.7 49.0 KOS 39100.0 50.0 0.001 KOS - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-03 00:00:00 2025-02-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 321.6 281.8 381.6 457.8 437.3 490.0 529.4 365.8 378.7 293.2
priceToBook 3.6 3.5 3.7 3.5 3.7 3.7 3.6 3.6 3.6 3.4
valueBeforeEbitda 55.9 47.7 52.2 65.9 63.6 77.6 76.3 69.6 66.2 77.3
roe 0.011 0.013 0.01 0.008 0.009 0.008 0.007 0.01 0.01 0.013
roa 0.005 0.006 0.005 0.004 0.004 0.004 0.003 0.005 0.005 0.008
daysReceivable 486 526 536 618 551 523 514 453 506 478
daysInventory 721 778 767 819 743 645 631 527 546 437
daysPayable 38 41 29 33 37 19 23 18 30 22
ebitOnInterest 1.1 1.5 1.4 1.1 1.2 1.1 0.3 1.2 0.5 1.1
earningPerShare 120 133 102 82 90 80 71 104 100 121
bookValuePerShare 10734 10732 10680 10633 10619 10592 10571 10544 10523 10512
equityOnTotalAsset 0.48 0.489 0.487 0.485 0.484 0.477 0.479 0.482 0.471 0.533
equityOnLiability 0.9 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.2
currentPayment 2.3 2.4 2.6 2.7 2.4 2.5 2.5 2.7 2.6 2.6
quickPayment 0.5 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 1.1
epsChange -0.102 0.297 0.251 -0.092 0.131 0.114 -0.31 0.039 -0.175 0.004
ebitdaOnStock 846 1000 907 737 727 613 623 687 705 636
grossProfitMargin 0.084 0.147 0.128 0.122 0.15 0.117 0.076 0.093 0.078 0.138
operatingProfitMargin 0.059 0.112 0.101 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046 0.099
postTaxMargin 0.004 0.037 0.022 0.012 0.013 0.016 0.018 0.014 0.007 0.009
debtOnEquity 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 10.9 8.6 9.5 12.1 12.4 12.9 12.6 11.0 10.5 9.5
shortOnLongDebt 0.9 0.8 0.7 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
assetOnEquity 2.1 2.0 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 1.9
capitalBalance 1900 1964 2027 2089 1928 1982 1966 2054 2042 1674
cashOnEquity 0.018 0.006 0.004 0.002 0.002 0.002 0.005 0.001 0.02 0.006
cashOnCapitalize 0.005 0.002 0.001 0.001 0.0 0.0 0.001 0.0 0.006 0.002
cashCirculation 1168 1263 1273 1404 1257 1149 1122 962 1023 893
revenueOnWorkCapital 0.8 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8
capexOnFixedAsset -0.022 -0.022 -0.025 -0.034 -0.035 -0.063 -0.069 -0.135 -0.21 -0.525
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
postTaxOnPreTax 0.6 0.8 0.7 0.7 0.5 0.9 0.6 0.9 0.3 0.7
ebitOnRevenue 0.059 0.112 0.101 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046 0.099
preTaxOnEbit 0.1 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.6 0.3 0.6 0.1
payableOnEquity 1.1 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 0.9
ebitdaOnStockChange -0.155 0.102 0.232 0.013 0.186 -0.016 -0.092 -0.027 0.11 0.31
bookValuePerShareChange 0.0 0.005 0.004 0.001 0.003 0.002 0.003 0.002 0.001 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KOSY 22/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 28000.0 None None
KOSY 27/06/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
KOSY 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông lớn Mua 10000000.0 None None
KOSY 13/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
KOSY 13/02/2023 Cổ đông nội bộ Mua 375000.0 None None
KOSY 01/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 30/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 90000.0 None None
KOSY 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 123000.0 None None
KOSY 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 45000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 62500.0 None None
KOSY 14/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -3500000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5250000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21000000.0 None None
KOSY 30/11/2021 Cổ đông lớn Mua 25200000.0 None None
KOSY 29/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 36231852.0 None None
KOSY 28/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5474723.0 None None
KOSY 12/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 None None