Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KOS HOSE Bất động sản 333 0.004 216.5 216.5 2008 85 Công ty KOSY https://kosy.vn

Dự đoán

Dự đoán KOS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KOS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00
63.1 31.0 KOS 38800 -300 -0.008 KOS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 469.9 437.3 490.0 529.4 365.8 378.7 293.2 282.3 455.8 313.6
priceToBook 3.6 3.7 3.7 3.6 3.6 3.6 3.4 3.3 3.5 3.1
valueBeforeEbitda 74.7 73.7 77.6 76.3 69.6 66.2 77.3 104.1 159.2 322.5
roe 0.008 0.009 0.008 0.007 0.01 0.01 0.013 0.013 0.009 0.013
roa 0.004 0.004 0.004 0.003 0.005 0.005 0.008 0.008 0.005 0.007
daysReceivable 618 551 523 514 453 506 478 507 509 469
daysInventory 819 743 645 631 527 546 437 453 406 403
daysPayable 33 37 19 23 18 30 22 27 22 49
ebitOnInterest 1.1 1.2 1.1 0.3 1.2 0.5 1.1 1.4 1.3 0.2
earningPerShare 82 90 80 71 104 100 121 121 79 102
bookValuePerShare 10633 10619 10592 10571 10544 10523 10512 10499 10441 10422
equityOnTotalAsset 0.485 0.484 0.477 0.479 0.482 0.471 0.533 0.525 0.564 0.583
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.2 1.1 1.3 1.4
currentPayment 2.7 2.4 2.5 2.5 2.7 2.6 2.6 2.4 2.5 3.2
quickPayment 0.7 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 1.1 1.1 1.1 1.5
epsChange -0.092 0.131 0.114 -0.31 0.039 -0.175 0.004 0.517 -0.221 -0.292
ebitdaOnStock 638 628 613 623 687 705 636 485 296 176
grossProfitMargin 0.122 0.15 0.117 0.076 0.093 0.078 0.138 0.107 0.121 0.037
operatingProfitMargin 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046 0.099 0.078 0.083 0.007
postTaxMargin 0.012 0.013 0.016 0.018 0.014 0.007 0.009 0.028 0.015 0.023
debtOnEquity 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7 0.7 0.6 0.5
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
debtOnEbitda 13.9 14.4 12.9 12.6 11.0 10.5 9.5 12.3 17.7 35.4
shortOnLongDebt 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 0.5
assetOnEquity 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 1.9 1.9 1.8 1.7
capitalBalance 2089 1928 1982 1966 2054 2042 1674 1637 1464 1683
cashOnEquity 0.002 0.002 0.002 0.005 0.001 0.02 0.006 0.002 0.005 0.007
cashOnCapitalize 0.001 0.0 0.0 0.001 0.0 0.006 0.002 0.001 0.001 0.002
cashCirculation 1404 1257 1149 1122 962 1023 893 933 893 823
revenueOnWorkCapital 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.8
capexOnFixedAsset -0.034 -0.035 -0.063 -0.069 -0.135 -0.21 -0.525 -0.466 -0.318 -0.478
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.3 0.3 0.4
postTaxOnPreTax 0.7 0.5 0.9 0.6 0.9 0.3 0.7 0.8 0.9 0.7
ebitOnRevenue 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046 0.099 0.078 0.083 0.007
preTaxOnEbit 0.2 0.2 0.2 0.6 0.3 0.6 0.1 0.4 0.2 5.0
payableOnEquity 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 0.9 0.9 0.8 0.7
ebitdaOnStockChange 0.015 0.025 -0.016 -0.092 -0.027 0.11 0.31 0.641 0.676 -0.48
bookValuePerShareChange 0.001 0.003 0.002 0.003 0.002 0.001 0.001 0.006 0.002 0.301

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KOSY 12/06/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
KOSY 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông lớn Mua 10000000.0 None None
KOSY 13/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
KOSY 13/02/2023 Cổ đông nội bộ Mua 375000.0 None None
KOSY 01/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 30/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 90000.0 None None
KOSY 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 123000.0 None None
KOSY 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 45000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 62500.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 None None
KOSY 14/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -3500000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5250000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21000000.0 None None
KOSY 30/11/2021 Cổ đông lớn Mua 25200000.0 None None
KOSY 29/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 36231852.0 None None
KOSY 28/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5474723.0 None None
KOSY 12/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 None None
KOSY 12/10/2021 Cổ đông lớn Bán -4825277.0 None None