Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
L14 HNX Xây dựng và Vật liệu 8688 0.007 30.9 30.9 1982 110 Licogi 14 http://www.licogi14.vn

Dự đoán

Dự đoán L14

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến L14

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00
42.3 25.0 L14 27100.0 300.0 0.011 L14 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-21 00:00:00 2025-04-21 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 39.8 65.1 37.2 43.7 54.3 56.6 27.0 24.7 -34.7 82.6
priceToBook 2.0 2.6 2.2 2.5 3.1 3.2 3.2 3.1 3.3 3.9
valueBeforeEbitda 18.1 22.3 39.9 42.2 93.3 153.6 85.2 43.2 20.4 24.0
roe 0.05 0.04 0.058 0.059 0.059 0.058 0.127 0.132 -0.077 0.04
roa 0.034 0.027 0.041 0.041 0.042 0.039 0.088 0.092 -0.043 0.022
daysReceivable 803 842 856 851 905 834 933 829 1146 1047
daysInventory 975 933 835 730 638 569 777 702 595 699
daysPayable 73 90 34 26 21 32 17 10 15 20
ebitOnInterest 35.7 30.5 13.0 11.8 2.8 2.8 4.1 4.7 1.2 19.2
earningPerShare 701 556 799 803 809 784 1627 1652 -1272 615
bookValuePerShare 14077 13802 13766 14032 14012 13882 13603 13365 13203 13097
equityOnTotalAsset 0.692 0.684 0.684 0.661 0.669 0.643 0.719 0.748 0.737 0.713
equityOnLiability 2.2 2.2 2.2 1.9 2.0 1.8 2.6 3.0 2.8 2.5
currentPayment 2.7 2.6 2.7 2.5 2.6 2.4 3.0 3.3 3.2 3.0
quickPayment 1.6 1.6 1.5 1.4 1.6 1.5 1.8 2.0 2.0 1.9
epsChange 0.26 -0.304 -0.005 -0.007 0.031 -0.518 -0.015 -2.298 -3.068 -0.878
ebitdaOnStock 1388 1133 795 623 313 239 492 1001 1966 2232
grossProfitMargin 0.537 0.304 0.592 0.856 0.248 0.096 0.213 0.312 0.066 0.458
operatingProfitMargin 0.338 0.185 0.368 0.521 0.13 0.041 0.103 0.126 0.019 0.239
postTaxMargin 0.268 0.016 0.347 0.224 0.181 0.128 0.32 0.383 0.105 0.78
debtOnEquity 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.7 1.0 1.2 1.6 3.2 5.2 1.7 0.6 1.3 1.5
shortOnLongDebt 1.1 1.4 1.9 3.5 3.0 3.1 1.4 1.3 0.6 1.3
assetOnEquity 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.4 1.3 1.4 1.4
capitalBalance 320 312 312 319 320 316 307 307 303 299
cashOnEquity 0.176 0.234 0.19 0.257 0.295 0.304 0.1 0.087 0.273 0.407
cashOnCapitalize 0.091 0.119 0.078 0.126 0.13 0.114 0.032 0.028 0.089 0.104
cashCirculation 1704 1686 1657 1555 1522 1371 1693 1520 1726 1727
revenueOnWorkCapital 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
capexOnFixedAsset -0.038 -0.037 -0.036 -0.042 0.0 0.0 0.0 0.201 0.001 0.0
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.4 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9
ebitOnRevenue 0.338 0.185 0.368 0.521 0.13 0.041 0.103 0.126 0.019 0.239
preTaxOnEbit 1.0 0.2 1.2 0.6 1.7 3.9 3.9 3.8 7.1 3.5
payableOnEquity 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.4 0.3 0.4 0.4
ebitdaOnStockChange 0.225 0.426 0.275 0.991 0.312 -0.515 -0.508 -0.491 -0.119 0.109
bookValuePerShareChange 0.02 0.003 -0.019 0.001 0.009 0.021 0.018 0.012 0.008 0.091

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG LGC SNZ CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 12750 12150 11709 9700 7777 7457 7206 6233 5101 2579 2259 2186 1771 1283 1266 854 628 600 591
Giá 21900 63000 31100 86800 16650 21300 13100 17290 12100 7225 14400 6333 9260 9675 5980 1702 1870 1500 5991
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 0 3 0 1 -1 0 1 -1 1 0 1 -1 1 -1 0 0 0
P/E 22.2 14.1 11.3 18.3 11.4 17.5 452.4 27.0 11.0 16.7 -430.9 2.3 13.5 25.4 28.4 3.1 8.8 100.3 20.1
PEG -0.8 1.5 0.7 4.9 0.3 0.1 -4.7 -4.2 0.3 -43.5 5.1 0.0 1.4 1.2 0.4 0.0 -0.2 -1.0 -1.2
P/B 1.6 3.0 1.7 5.0 1.1 1.4 0.9 1.5 0.5 0.7 0.9 1.3 0.7 0.9 0.6 0.2 0.2 3.4 0.5
EV/EBITDA nan 13.0 6.6 10.9 nan nan nan nan nan 17.1 nan 8.5 7.9 13.7 58.7 -249.0 39.5 96.3 15.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.224 0.155 0.279 0.097 0.08 0.002 0.056 0.052 0.04 -0.002 0.894 0.052 0.036 0.02 0.051 0.019 0.03 0.028
ROA 0.02 0.037 0.046 0.076 0.029 0.021 0.0 0.015 0.012 0.016 -0.001 0.067 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.007
Thanh toán lãi vay 3.3 1.5 28.3 7.8 0.6 2.1 1.0 0.9 1.7 1.2 1.2 1.4 4.0 4.0 2.2 -0.5 -0.1 3.4 2.3
Thanh toán hiện hành 1.4 1.0 2.0 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.4 1.8 1.3 1.1 1.4 1.1 3.8 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.0 1.3 1.0 1.1 1.2 0.7 1.0 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.4 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.122 0.645 0.436 0.073 0.128 0.247 0.611 0.067 0.525 0.105 0.16 0.117 0.152 0.098 0.039 0.062 0.162 0.023 0.234
Biên LNST 0.049 0.245 0.182 0.044 0.036 0.03 0.026 0.006 0.199 0.033 nan 0.075 0.047 0.018 0.057 2.196 0.111 0.207 0.096
Nợ/Vốn CSH 0.8 2.2 0.3 1.1 0.7 1.4 1.9 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.2 6.4 1.5 1.9 4.6 4.6 11.2 17.7 11.6 9.5 8.5 6.0 2.6 5.4 21.8 -146.1 30.6 50.9 11.3
LNST 5 năm 0.063 0.09 0.081 0.233 0.313 0.055 0.056 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.286 0.034 0.198 -0.045 0.115 0.108 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất -0.552 -0.602 0.26 -0.192 -0.81 -0.097 nan -0.946 0.25 -0.269 nan 14.645 0.034 0.431 nan nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.032 -0.048 -0.218 -0.11 -0.268 -0.065 -0.65 -0.272 -0.515 -0.318 0.676 0.23 2.822 -0.167 nan 0.228 0.406 -0.662
LNST năm tới 0.072 1.041 0.004 nan -0.599 0.287 -0.041 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.18 0.7 0.03 nan 0.1 0.12 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 55.6 53.6 46.3 44.9 41.2 48.8 56.2 52.4 54.3 43.4 57.2 51.9 44.6 46.4 52.6 29.3 22.5 28.2 43.1
rs 70.0 58.0 44.0 36.0 48.0 48.0 57.0 56.0 60.0 26.0 49.0 51.0 34.0 52.0 66.0 1.0 13.0 54.0 60.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
L14 29/01/2024 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 40603.0 -0.313
L14 13/10/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 42475.0 -0.343
L14 03/08/2023 Cổ đông lớn Bán -279000.0 45530.0 -0.387
L14 30/06/2023 Cổ đông lớn Bán -721000.0 40898.0 -0.318
L14 18/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -304800.0 50359.0 -0.446
L14 29/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 43756.0 -0.362
L14 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 39913.0 -0.301
L14 07/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -704300.0 60313.0 -0.537
L14 05/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 67408.0 -0.586
L14 12/10/2022 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 44348.0 -0.371
L14 26/04/2022 Cổ đông lớn Bán -360700.0 168827.0 -0.835
L14 08/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 263782.0 -0.894
L14 30/01/2022 Cổ đông lớn Bán -639000.0 325657.0 -0.914
L14 24/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -15000.0 214248.0 -0.87
L14 22/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -9500.0 223675.0 -0.875
L14 07/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -3194.0 79872.0 -0.651
L14 07/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2486.0 77729.0 -0.641
L14 02/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 68949.0 -0.595
L14 22/09/2020 Cổ đông nội bộ Bán -12600.0 44486.0 -0.373
L14 24/06/2020 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 40077.0 -0.304