Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
L14 HNX Xây dựng và Vật liệu 407 0.002 30.9 30.9 1982 65 Licogi 14 http://www.licogi14.vn

Dự đoán

Dự đoán L14

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến L14

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00
53.0 39.0 L14 42800 100 0.002 L14 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-07 00:00:00 2024-04-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 45.7 57.5 27.3 25.1 -35.2 83.9 14.3 17.0 34.0 32.5
priceToBook 2.6 3.2 3.3 3.1 3.4 3.9 6.0 7.5 15.0 12.8
valueBeforeEbitda 109.9 153.6 85.2 43.2 20.4 24.0 27.0 32.9 65.2 119.2
roe 0.059 0.058 0.127 0.132 -0.077 0.04 0.413 0.435 0.558 0.482
roa 0.042 0.039 0.088 0.092 -0.043 0.022 0.243 0.279 0.291 0.256
daysReceivable 905 834 933 829 1146 1047 642 645 1155 1085
daysInventory 638 569 777 702 595 699 526 436 521 466
daysPayable 21 32 17 10 15 20 12 14 17 26
ebitOnInterest 2.8 2.8 4.1 4.7 1.2 19.2 61.7 -7.6 1.8 0.5
earningPerShare 809 784 1627 1652 -1272 615 5055 5177 8681 6956
bookValuePerShare 14012 13882 13603 13365 13203 13097 12007 11743 19681 17687
equityOnTotalAsset 0.669 0.643 0.719 0.748 0.737 0.713 0.669 0.657 0.474 0.469
equityOnLiability 2.0 1.8 2.6 3.0 2.8 2.5 2.0 1.9 2.1 1.8
currentPayment 2.6 2.4 3.0 3.3 3.2 3.0 2.5 2.4 3.0 2.7
quickPayment 1.6 1.5 1.8 2.0 2.0 1.9 1.6 1.8 2.6 2.4
epsChange 0.031 -0.518 -0.015 -2.298 -3.068 -0.878 -0.024 -0.404 0.248 3.026
ebitdaOnStock 313 239 492 1001 1966 2232 2012 1990 1840 1801
grossProfitMargin 0.248 0.096 0.213 0.312 0.066 0.458 0.627 0.597 0.583 0.279
operatingProfitMargin 0.13 0.041 0.103 0.126 0.019 0.239 0.457 0.454 0.284 0.076
postTaxMargin 0.181 0.128 0.32 0.383 0.105 0.78 0.231 nan 2.118 3.063
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.2 0.2
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1
debtOnEbitda 3.2 5.2 1.7 0.6 1.3 1.5 1.2 0.2 1.4 1.9
shortOnLongDebt 3.0 3.1 1.4 1.3 0.6 1.3 0.5 0.7 10.8 21.3
assetOnEquity 1.5 1.6 1.4 1.3 1.4 1.4 1.5 1.5 2.1 2.1
capitalBalance 320 316 307 307 303 299 263 255 799 696
cashOnEquity 0.295 0.304 0.1 0.087 0.273 0.407 0.132 0.228 0.224 0.112
cashOnCapitalize 0.111 0.114 0.032 0.028 0.089 0.104 0.031 0.047 0.068 0.016
cashCirculation 1522 1371 1693 1520 1726 1727 1155 1067 1659 1526
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.6 0.6 0.3 0.3
capexOnFixedAsset 0.0 0.0 0.0 0.201 0.001 0.0 0.0 -0.254 -0.001 -0.002
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7 nan 0.4 0.5
ebitOnRevenue 0.13 0.041 0.103 0.126 0.019 0.239 0.457 0.454 0.284 0.076
preTaxOnEbit 1.7 3.9 3.9 3.8 7.1 3.5 0.7 -5.3 17.0 87.9
payableOnEquity 0.5 0.6 0.4 0.3 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.312 -0.515 -0.508 -0.491 -0.119 0.109 0.011 0.082 0.021 -0.05
bookValuePerShareChange 0.009 0.021 0.018 0.012 0.008 0.091 0.022 -0.403 0.113 0.421

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

CTR HUT SNZ VCG LGC PC1 SJG HHV CII CC1 C4G FCN LCG HBC TCD EVG HAN PVX
Vốn hóa (tỷ) 18130 15530 13511 11733 11186 9019 6926 5331 5260 5244 3515 2314 2288 2125 2085 1451 1445 960
Giá 158500 17300 38595 19450 58000 29650 17700 12750 16300 14921 9785 14400 11750 7650 6740 6680 11533 2400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -4 0 2 3 -2 -2 1 0 -1 -2 -2 -2 -1 2 0
P/E 34.6 236.8 16.3 14.1 14.2 45.5 16.3 15.3 11.8 21.8 22.6 -129.9 18.3 -7.6 31.7 41.0 35.5 -7.6
PEG 3.3 8.4 0.3 0.0 0.1 -1.2 -0.2 0.7 0.0 1.0 -2.6 0.9 -1.0 0.1 -0.4 0.9 -1.6 0.0
P/B 9.6 1.8 2.2 1.5 3.1 1.8 1.2 0.6 0.8 1.3 0.9 0.9 0.9 18.3 0.6 0.6 1.1 6.8
EV/EBITDA 21.0 33.0 8.3 12.2 16.5 9.7 11.0 18.5 17.0 53.8 18.7 16.0 8.4 20.4 43.8 74.5 15.9 -12.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.288 0.011 0.142 0.113 0.22 0.039 0.073 0.044 0.074 0.063 0.049 -0.007 0.049 -0.243 0.018 0.016 0.031 -0.562
ROA 0.082 0.003 0.038 0.027 0.045 0.01 0.021 0.009 0.013 0.017 0.017 -0.002 0.022 -0.018 0.007 0.011 0.007 -0.02
Thanh toán lãi vay 9.6 0.7 16.1 4.8 1.9 1.8 1.0 1.5 0.7 0.9 1.4 0.9 2.3 0.4 0.7 3.0 1.3 -1.8
Thanh toán hiện hành 1.2 1.3 2.2 1.4 0.9 1.4 1.2 0.5 1.2 1.4 1.9 1.4 1.4 0.9 1.5 4.3 1.1 0.9
Thanh toán nhanh 1.0 1.0 1.6 0.8 0.9 1.2 1.0 0.5 0.9 1.2 1.6 1.0 0.9 0.8 1.3 2.8 0.8 0.5
Biên LNG 0.072 0.099 0.433 0.285 0.694 0.203 0.199 0.486 0.537 0.057 0.158 0.158 0.158 0.013 0.297 0.066 0.06 0.04
Biên LNST 0.044 0.005 0.171 0.175 0.187 0.037 0.003 0.139 0.295 0.006 0.083 0.013 0.047 0.035 0.057 0.044 0.003 nan
Nợ/Vốn CSH 0.9 0.8 0.5 0.9 2.5 1.5 0.8 2.0 2.4 1.0 0.8 0.8 0.3 30.1 0.6 0.2 0.5 1.6
Nợ/EBITDA 1.7 8.7 1.9 6.3 6.1 5.3 5.5 14.3 12.4 37.1 10.4 8.4 1.9 16.1 24.2 10.0 6.4 -5.6
LNST 5 năm 0.286 -0.094 0.123 -0.039 0.301 -0.214 0.248 0.895 0.134 0.098 -0.009 nan -0.088 nan 0.14 0.026 -0.11 nan
Doanh thu 5 năm 0.214 0.574 0.048 0.055 0.216 0.089 -0.015 0.467 0.028 -0.011 -0.034 0.002 -0.043 -0.163 0.153 0.145 -0.044 -0.187
LNST quý gần nhất -0.189 0.364 -0.118 2.171 -0.742 0.137 -0.976 0.867 1.114 -0.957 -0.142 nan -0.776 -0.436 2240.687 1.106 -0.935 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.174 -0.335 -0.249 -0.301 0.155 -0.169 -0.341 -0.199 0.199 -0.457 -0.393 -0.417 -0.627 -0.246 -0.616 -0.351 -0.676 0.227
LNST năm tới 0.069 3.25 0.004 1.594 1.041 2.95 -0.599 0.229 0.417 2.874 0.412 -2.082 0.494 -0.137 0.161 0.125 -0.02 -0.508
Doanh thu năm tới 0.05 1.3 0.03 0.2 0.7 0.37 0.1 0.19 0.05 -0.02 0.14 0.1 0.33 0.05 0.1 -0.03 0.15 -0.03
RSI 78.9 39.0 64.8 33.9 51.0 61.1 81.7 37.2 38.4 50.7 36.0 37.6 42.1 37.9 42.5 55.9 71.6 72.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
L14 29/01/2024 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 41200.0 -0.102
L14 13/10/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 43100.0 -0.142
L14 03/08/2023 Cổ đông lớn Bán -279000.0 46200.0 -0.199
L14 30/06/2023 Cổ đông lớn Bán -721000.0 41500.0 -0.108
L14 18/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -304800.0 51100.0 -0.276
L14 29/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 44400.0 -0.167
L14 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 40500.0 -0.086
L14 07/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -704300.0 61200.0 -0.395
L14 05/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 68400.0 -0.459
L14 12/10/2022 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 45000.0 -0.178
L14 26/04/2022 Cổ đông lớn Bán -360700.0 171311.0 -0.784
L14 08/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 267663.0 -0.862
L14 30/01/2022 Cổ đông lớn Bán -639000.0 330448.0 -0.888
L14 24/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -15000.0 217400.0 -0.83
L14 22/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -9500.0 226966.0 -0.837
L14 07/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -3194.0 81047.0 -0.543
L14 07/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2486.0 78873.0 -0.531
L14 02/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 69964.0 -0.471
L14 22/09/2020 Cổ đông nội bộ Bán -12600.0 45141.0 -0.18
L14 24/06/2020 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 40667.0 -0.09