Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
L14 HNX Xây dựng và Vật liệu 8688 0.004 30.9 30.9 1982 110 Licogi 14 http://www.licogi14.vn

Dự đoán

Dự đoán L14

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến L14

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
58.9 52.0 L14 32500.0 -700.0 -0.021 L14 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14 L14
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 55.7 37.2 43.7 54.3 56.6 27.0 24.7 -34.7 82.6 14.1
priceToBook 2.2 2.2 2.5 3.1 3.2 3.2 3.1 3.3 3.9 5.9
valueBeforeEbitda 26.1 39.9 42.2 93.3 153.6 85.2 43.2 20.4 24.0 25.9
roe 0.04 0.058 0.059 0.059 0.058 0.127 0.132 -0.077 0.04 0.413
roa 0.027 0.041 0.041 0.042 0.039 0.088 0.092 -0.043 0.022 0.243
daysReceivable 842 856 851 905 834 933 829 1146 1047 642
daysInventory 933 835 730 638 569 777 702 595 699 526
daysPayable 90 34 26 21 32 17 10 15 20 12
ebitOnInterest 30.5 13.0 11.8 2.8 2.8 4.1 4.7 1.2 19.2 61.7
earningPerShare 556 799 803 809 784 1627 1652 -1272 615 5055
bookValuePerShare 13802 13766 14032 14012 13882 13603 13365 13203 13097 12007
equityOnTotalAsset 0.684 0.684 0.661 0.669 0.643 0.719 0.748 0.737 0.713 0.669
equityOnLiability 2.2 2.2 1.9 2.0 1.8 2.6 3.0 2.8 2.5 2.0
currentPayment 2.6 2.7 2.5 2.6 2.4 3.0 3.3 3.2 3.0 2.5
quickPayment 1.6 1.5 1.4 1.6 1.5 1.8 2.0 2.0 1.9 1.6
epsChange -0.304 -0.005 -0.007 0.031 -0.518 -0.015 -2.298 -3.068 -0.878 -0.024
ebitdaOnStock 1133 795 623 313 239 492 1001 1966 2232 2012
grossProfitMargin 0.304 0.592 0.856 0.248 0.096 0.213 0.312 0.066 0.458 0.627
operatingProfitMargin 0.185 0.368 0.521 0.13 0.041 0.103 0.126 0.019 0.239 0.457
postTaxMargin 0.016 0.347 0.224 0.181 0.128 0.32 0.383 0.105 0.78 0.231
debtOnEquity 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 1.0 1.2 1.6 3.2 5.2 1.7 0.6 1.3 1.5 1.2
shortOnLongDebt 1.4 1.9 3.5 3.0 3.1 1.4 1.3 0.6 1.3 0.5
assetOnEquity 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.4 1.3 1.4 1.4 1.5
capitalBalance 312 312 319 320 316 307 307 303 299 263
cashOnEquity 0.234 0.19 0.257 0.295 0.304 0.1 0.087 0.273 0.407 0.132
cashOnCapitalize 0.103 0.078 0.126 0.13 0.114 0.032 0.028 0.089 0.104 0.032
cashCirculation 1686 1657 1555 1522 1371 1693 1520 1726 1727 1155
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.6
capexOnFixedAsset -0.037 -0.036 -0.042 0.0 0.0 0.0 0.201 0.001 0.0 0.0
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.4 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7
ebitOnRevenue 0.185 0.368 0.521 0.13 0.041 0.103 0.126 0.019 0.239 0.457
preTaxOnEbit 0.2 1.2 0.6 1.7 3.9 3.9 3.8 7.1 3.5 0.7
payableOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.4 0.3 0.4 0.4 0.5
ebitdaOnStockChange 0.426 0.275 0.991 0.312 -0.515 -0.508 -0.491 -0.119 0.109 0.011
bookValuePerShareChange 0.003 -0.019 0.001 0.009 0.021 0.018 0.012 0.008 0.091 0.022

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG CTR SJG PC1 CII CC1 HHV C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13306 12690 11679 9140 8226 7562 6248 5230 2971 2259 2173 1989 1454 1345 1235 883 721 671
Giá 69500 35000 21750 103000 19831 22600 13700 16645 12200 8280 6521 14000 10200 10327 6370 2600 2590 1800 6478
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 2 1 1 -2 -3 -2 1 0 -1 1 -3 0 2 0 -1 0 0
P/E 16.1 13.6 13.8 21.9 11.9 17.6 29.2 24.8 12.4 16.5 2.7 235.0 14.9 27.1 33.7 4.8 12.2 120.3 25.1
PEG 0.8 0.7 0.1 5.2 0.3 0.0 0.8 -12.7 0.4 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 6.3 1.3 1.5 1.2 1.4 0.6 0.8 1.4 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.5 12.6 12.0 11.4 8.2 14.5 30.8 16.2 16.8 10.1 15.5 8.5 14.8 55.6 -265.7 43.3 104.7 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.279 0.11 0.086 0.042 0.059 0.05 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.077 0.033 0.022 0.007 0.015 0.011 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 12.8 1.6 2.1 0.7 1.2 1.6 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.2 1.3 1.6 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.2 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.0 1.1 1.3 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.072 0.229 0.233 0.498 0.039 0.326 0.154 0.086 0.121 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.043 0.285 0.024 nan 0.041 0.116 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.9 0.8 1.4 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 1.5 4.9 4.5 10.4 15.2 12.1 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.233 0.365 0.052 0.056 0.289 0.162 0.141 0.153 -0.458 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.04
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 0.198 -0.049 0.115 0.108 0.091 0.473 0.062 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.03 0.67 -0.616 nan 5.061 0.124 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 0.008 -0.109 0.138 0.053 0.882 0.271 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 0.089 -0.599 0.298 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.05 0.1 0.11 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 59.7 28.6 45.2 37.8 38.5 43.8 39.7 38.5 40.0 40.2 34.1 48.7 51.5 30.9 18.3 33.3 41.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
L14 29/01/2024 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 40603.0 -0.237
L14 13/10/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 42475.0 -0.27
L14 03/08/2023 Cổ đông lớn Bán -279000.0 45530.0 -0.319
L14 30/06/2023 Cổ đông lớn Bán -721000.0 40898.0 -0.242
L14 18/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -304800.0 50359.0 -0.384
L14 29/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 43756.0 -0.292
L14 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 100000.0 39913.0 -0.223
L14 07/12/2022 Cổ đông sáng lập Bán -704300.0 60313.0 -0.486
L14 05/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 370000.0 67408.0 -0.54
L14 12/10/2022 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 44348.0 -0.301
L14 26/04/2022 Cổ đông lớn Bán -360700.0 168827.0 -0.816
L14 08/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 263782.0 -0.882
L14 30/01/2022 Cổ đông lớn Bán -639000.0 325657.0 -0.905
L14 24/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -15000.0 214248.0 -0.855
L14 22/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -9500.0 223675.0 -0.861
L14 07/10/2021 Cổ đông nội bộ Bán -3194.0 79872.0 -0.612
L14 07/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2486.0 77729.0 -0.601
L14 02/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 68949.0 -0.55
L14 22/09/2020 Cổ đông nội bộ Bán -12600.0 44486.0 -0.303
L14 24/06/2020 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 40077.0 -0.226